VN Đại Phong hiện là đại lý Cadivi chuyên phân phối dây cáp điện chính hãng cho toàn bộ các các dự án công trình toàn quốc. Chúng tôi luôn mong muốn đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm dây cáp, dây điện Cadivi chất lượng, giá cả phải chăng cùng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp. Dưới đây là toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023 được cập nhật mới nhất. Bảng giá dây cáp điện Cadivi này sẽ giúp Quý khách có thể tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Download bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất
Bảng giá dây cáp điện Cadivi đang được Quý khách hàng tìm kiếm rất nhiều. Vậy nên, VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dây cáp điện Cadivi với các thông số kỹ thuật được cập nhật mới nhất. Quý khách có thể xem và tải bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất tại đây.
Doawload bảng giá dây cáp điện Cadivi cập nhật mới nhất:
Bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750, TCVN 6610-3
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 450/750, TCVN 6610-3
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VC-1,5 (Ø 1,38) – 450/750V | 5.220 | CADIVI |
2 | VC-1,5 (Ø 1,77) – 450/750V | 8.360 | CADIVI |
3 | VC-1,5 (Ø 2,24) – 450/750V | 13.040 | CADIVI |
4 | VC-1,5 (Ø 2,74) – 450/750V | 19.220 | CADIVI |
5 | VC-1,5 (Ø 3,56) – 450/750V | 32.300 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc PVC – 300/500, TCVN 6610-3
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 300/550, TCVN 6610-3
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VC-0,50 (Ø 0,80) – 300/500V | 2.1800 | CADIVI |
2 | VC-0,75 (Ø 0,97) – 300/500V | 2.850 | CADIVI |
3 | VC-1,00 (Ø 1,13) – 300/500V | 3.620 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivitrên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VC-2 (Ø 1,6) – 600V | 2.1800 | CADIVI |
2 | VC-3 (Ø 0,2) – 600V | 2.850 | CADIVI |
3 | VC-1,00 (Ø 3,2) – 600V | 3.620 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện lực Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 2.090 | CADIVI |
2 | VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.900 | CADIVI |
3 | VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V
(Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200m/bobbin) |
3.720 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCm-1,5-(1×30/0.25) – 450/750V
(Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200m/bobbin) |
5.460 | CADIVI |
2 | VCm-2,5-(1×50/0.25) – 450/750V
(Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200m/bobbin) |
8.750 | CADIVI |
3 | VCm-4-(1×56/0.3) – 450/750V | 13.530 | CADIVI |
4 | VCm-6-(1×84/0.3) – 450/750V | 20.500 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 6,6//1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 6,6//1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCm-10 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 36.800 | CADIVI |
2 | VCm-16 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 54.300 | CADIVI |
3 | VCm-25 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 84.000 | CADIVI |
4 | VCm-35 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 119.100 | CADIVI |
5 | VCm-50 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 171.200 | CADIVI |
6 | VCm-70 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 238.200 | CADIVI |
7 | VCm-95 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 312.200 | CADIVI |
8 | VCm-120 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 395.100 | CADIVI |
9 | VCm-150 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 512.900 | CADIVI |
10 | VCm-185 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 607.500 | CADIVI |
11 | VCm-240 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 803.700 | CADIVI |
12 | VCm-300 (1×77/0,4) – 0,6/1kV | 1.003.200 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCmo-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V | 6.870 | CADIVI |
2 | VCmo-2×1-(2×32/0,25) – 300/500V | 8.600 | CADIVI |
3 | VCmo-2×1,5-(2×50/0,25) – 300/500V | 12.120 | CADIVI |
4 | VCmo-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V | 19.520 | CADIVI |
5 | VCmo-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V | 29.500 | CADIVI |
6 | VCmo-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V | 44.100 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCmd-2×0,5-(2×16/0,2) – 0,6/1kV | 4.140 | CADIVI |
2 | VCmd-2×0,75-(2×24/0,2) – 0,6/1kV | 5.840 | CADIVI |
3 | VCmd-2×1-(2×32/0,2) – 0,6/1kV | 7.490 | CADIVI |
4 | VCmd-2×1,5-(2×30/0,25) – 0,6/1kV | 10.670 | CADIVI |
5 | VCmd-2×2,5-(2×50/0,25) – 0,6/1kV | 17.300 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 300/500V, TCVN 6610-5
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 300/500V, TCVN 6610-5
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 2 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 | |||
1 | VCmt-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V | 7.700 | CADIVI |
2 | VCmt-2×1-(2×32/0,2) – 300/500V | 9.510 | CADIVI |
3 | VCmt-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V | 13.370 | CADIVI |
4 | VCmt-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V | 21.300 | CADIVI |
5 | VCmt-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V | 31.800 | CADIVI |
6 | VCmt-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V | 47.100 | CADIVI |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 3 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 | |||
7 | VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V | 10.400 | CADIVI |
8 | VCmt-3×1-(3×32/0,2) – 300/500V | 12.920 | CADIVI |
9 | VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) – 300/500V | 18.800 | CADIVI |
10 | VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) – 300/500V | 29.700 | CADIVI |
11 | VCmt-3×4-(3×56/0,3) – 300/500V | 44.500 | CADIVI |
12 | VCmt-3×6-(3×84/0,30) – 300/500V | 67.500 | CADIVI |
13 | VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V | 10.400 | CADIVI |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 | |||
14 | VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V | 13.340 | CADIVI |
15 | VCmt-4×1-(4×32/0,2) – 300/500V | 16.890 | CADIVI |
16 | VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V | 24.400 | CADIVI |
17 | VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V | 38.400 | CADIVI |
18 | VCmt-4×4-(4×56/0,3) – 300/500V | 58.200 | CADIVI |
19 | VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V | 87.800 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V | 13.340 | CADIVI |
2 | VCmt-4×1-(4×32/0,2) – 300/500V | 16.890 | CADIVI |
3 | VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V | 24.400 | CADIVI |
4 | VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V | 38.400 | CADIVI |
5 | VCmt-4×4-(4×56/0,3) – 300/500V | 58.200 | CADIVI |
6 | VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V | 87.800 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCmo-LFL2x1,0-(2×32/0,2) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | 9.090 | CADIVI |
2 | VCmo-LFL2x1,5-(2×30/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | 12.420 | CADIVI |
3 | VCmo-LFL2x2,5-(2×50/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | 19.770 | CADIVI |
4 | VCmo-LFL2x4-(2×56/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | 30.200 | CADIVI |
5 | VCmo-LFL2x6-(2×84/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 | 44.700 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | VCm/HR-LF-1,5 – 600 V | 5.700 | CADIVI |
2 | VCm/HR-LF-2,5 – 600 V | 8.960 | CADIVI |
3 | VCm/HR-LF-4 – 600 V | 13.770 | CADIVI |
4 | VCm/HR-LF-6 – 600 V | 21.700 | CADIVI |
5 | VCm/HR-LF-10 – 600 V | 38.900 | CADIVI |
6 | VCm/HR-LF-16 – 600 V | 56.700 | CADIVI |
7 | VCm/HR-LF-25 – 600 V | 86.600 | CADIVI |
8 | VCm/HR-LF-35 – 600 V | 124.400 | CADIVI |
9 | VCm/HR-LF-50 – 600 V | 176.700 | CADIVI |
10 | VCm/HR-LF-70 – 600 V | 244.700 | CADIVI |
11 | VCm/HR-LF-95 – 600 V | 318.800 | CADIVI |
12 | VCm/HR-LF-120 – 600 V | 405.500 | CADIVI |
13 | VCm/HR-LF-150 – 600 V | 523.500 | CADIVI |
14 | VCm/HR-LF-185 – 600 V | 618.200 | CADIVI |
15 | VCm/HR-LF-240 – 600 V | 814.800 | CADIVI |
16 | VCm/HR-LF-300 – 600 V | 1.013.000 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.040 | CADIVI |
2 | CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 5.550 | CADIVI |
3 | CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 9.050 | CADIVI |
4 | CV-1 – 0,6/1kV | 4.040 | CADIVI |
5 | CV-1,5– 0,6/1kV | 5.550 | CADIVI |
6 | CV-2,5– 0,6/1kV | 9.050 | CADIVI |
7 | CV-4– 0,6/1kV | 13.700 | CADIVI |
8 | CV-6– 0,6/1kV | 20.100 | CADIVI |
9 | CV-10– 0,6/1kV | 33.300 | CADIVI |
10 | CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 | CADIVI |
11 | CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 | CADIVI |
12 | CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 | CADIVI |
13 | CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 | CADIVI |
14 | CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 | CADIVI |
15 | CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 | CADIVI |
16 | CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 | CADIVI |
17 | CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 | CADIVI |
18 | CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 | CADIVI |
19 | CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 | CADIVI |
20 | CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 | CADIVI |
21 | CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 | CADIVI |
22 | CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 | CADIVI |
23 | CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 4.290 | CADIVI |
2 | CV-2 (7/0,6) – 600V | 7.190 | CADIVI |
3 | CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 12.170 | CADIVI |
4 | CV-5,5 (7/1) – 600V | 18.840 | CADIVI |
5 | CV-8 (7/1,2) – 600V | 27.000 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | CVV-2×1,5 – 300/500V | 17.810 | CADIVI |
2 | CVV-2×2,5 – 300/500V | 26.100 | CADIVI |
3 | CVV-2×4 – 300/500V | 37.800 | CADIVI |
4 | CVV-2×6 – 300/500V | 52.200 | CADIVI |
5 | CVV-2×10 – 300/500V | 84.300 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
6 | CVV-3×1,5 – 300/500V | 23.500 | CADIVI |
7 | CVV-3×2,5 – 300/500V | 34.800 | CADIVI |
8 | CVV-3×4 – 300/500V | 51.000 | CADIVI |
9 | CVV-3×6 – 300/500V | 72.600 | CADIVI |
10 | CVV-3×10 – 300/500V | 117.200 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
11 | CVV-4×1,5 – 300/500V | 29.900 | CADIVI |
12 | CVV-4×2,5 – 300/500V | 44.300 | CADIVI |
13 | CVV-4×4 – 300/500V | 66.600 | CADIVI |
14 | CVV-4×6 – 300/500V | 95.400 | CADIVI |
15 | CVV-4×10 – 300/500V | 152.600 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | CVV-1 – 0,6//1kV | 6.210 | CADIVI |
2 | CVV-1,5 – 0,6//1kV | 8.010 | CADIVI |
3 | CVV-2,5 – 0,6//1kV | 11.570 | CADIVI |
4 | CVV-4 – 0,6//1kV | 16.820 | CADIVI |
5 | CVV-6 – 0,6//1kV | 23.600 | CADIVI |
6 | CVV-10 – 0,6//1kV | 36.900 | CADIVI |
7 | CVV-16 – 0,6//1kV | 54.800 | CADIVI |
8 | CVV-25 – 0,6//1kV | 84.800 | CADIVI |
9 | CVV-35 – 0,6//1kV | 115.500 | CADIVI |
10 | CVV-50 – 0,6//1kV | 157.100 | CADIVI |
11 | CVV-70 – 0,6//1kV | 222.300 | CADIVI |
12 | CVV-95 – 0,6//1kV | 306.800 | CADIVI |
13 | CVV-120 – 0,6//1kV | 474.600 | CADIVI |
14 | CVV-150 – 0,6//1kV | 592.100 | CADIVI |
15 | CVV-185 – 0,6//1kV | 774.600 | CADIVI |
16 | CVV-240 – 0,6//1kV | 971.700 | CADIVI |
17 | CVV-300 – 0,6//1kV | 1.237.700 | CADIVI |
18 | CVV-400 – 0,6//1kV | 1.582.700 | CADIVI |
19 | CVV-500 – 0,6//1kV | 1.582.700 | CADIVI |
20 | CVV-630 – 0,6//1kV | 2.036.000 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
21 | CVV-2×16 – 0,6//1kV | 130.700 | CADIVI |
22 | CVV-2×25 – 0,6//1kV | 189.500 | CADIVI |
23 | CVV-2×35 – 0,6//1kV | 252.500 | CADIVI |
24 | CVV-2×50 – 0,6//1kV | 336.300 | CADIVI |
25 | CVV-2×70 – 0,6//1kV | 470.000 | CADIVI |
26 | CVV-2×95 – 0,6//1kV | 642.800 | CADIVI |
27 | CVV-2×120 – 0,6//1kV | 837.000 | CADIVI |
28 | CVV-2×150 – 0,6//1kV | 992.000 | CADIVI |
29 | CVV-2×185 – 0,6//1kV | 1.234.800 | CADIVI |
30 | CVV-2×240 – 0,6//1kV | 1.610.900 | CADIVI |
31 | CVV-2×300 – 0,6//1kV | 2.019.500 | CADIVI |
32 | CVV-2×400 – 0,6//1kV | 2.573.000 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
33 | CVV-3×16 – 0,6//1kV | 180.900 | CADIVI |
34 | CVV-3×25 – 0,6//1kV | 269.900 | CADIVI |
35 | CVV-3×35 – 0,6//1kV | 362.600 | CADIVI |
36 | CVV-3×50 – 0,6//1kV | 487.400 | CADIVI |
37 | CVV-3×70 – 0,6//1kV | 686.400 | CADIVI |
38 | CVV-3×95 – 0,6//1kV | 947.400 | CADIVI |
39 | CVV-3×120 – 0,6//1kV | 1.226.300 | CADIVI |
40 | CVV-3×150 – 0,6//1kV | 1.456.800 | CADIVI |
41 | CVV-3×185 – 0,6//1kV | 1.818.800 | CADIVI |
42 | CVV-3×240 – 0,6//1kV | 2.377.800 | CADIVI |
43 | CVV-3×300 – 0,6//1kV | 2.976.600 | CADIVI |
44 | CVV-3×400 – 0,6//1kV | 3.794.400 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
45 | CVV-4×16 – 0,6//1kV | 232.200 | CADIVI |
46 | CVV-4×25 – 0,6//1kV | 351.300 | CADIVI |
47 | CVV-4×35 – 0,6//1kV | 474.900 | CADIVI |
48 | CVV-4×50 – 0,6//1kV | 642.200 | CADIVI |
49 | CVV-4×70 – 0,6//1kV | 907.800 | CADIVI |
50 | CVV-4×95 – 0,6//1kV | 1.252.500 | CADIVI |
51 | CVV-4×120 – 0,6//1kV | 1.624.700 | CADIVI |
52 | CVV-4×150 – 0,6//1kV | 1.941.300 | CADIVI |
53 | CVV-4×185 – 0,6//1kV | 2.414.600 | CADIVI |
54 | CVV-4×240 – 0,6//1kV | 3.162.300 | CADIVI |
55 | CVV-4×300 – 0,6//1kV | 3.962.900 | CADIVI |
56 | CVV-4×400 – 0,6//1kV | 5.051.600 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | CVV-2 – 600V | 9.860 | CADIVI |
2 | CVV-3,5 – 600V | 14.930 | CADIVI |
3 | CVV-5,5 – 600V | 22.100 | CADIVI |
4 | CVV-8 – 600V | 30.600 | CADIVI |
5 | CVV-14 – 600V | 51.000 | CADIVI |
6 | CVV-22 – 600V | 77.400 | CADIVI |
7 | CVV-38 – 600V | 127.500 | CADIVI |
8 | CVV-60 – 600V | 201.800 | CADIVI |
9 | CVV-100 – 600V | 334.800 | CADIVI |
10 | CVV-200 – 600V | 648.800 | CADIVI |
11 | CVV-250 – 600V | 833.000 | CADIVI |
12 | CVV-325 – 600V | 1.063.100 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
13 | CVV-2×2 – 600V | 23.300 | CADIVI |
14 | CVV-2×3,5 – 600V | 35.400 | CADIVI |
15 | CVV-2×5,5 – 600V | 51.300 | CADIVI |
16 | CVV-2×8 – 600V | 70.500 | CADIVI |
17 | CVV-2×14 – 600V | 116.000 | CADIVI |
18 | CVV-2×22 – 600V | 174.900 | CADIVI |
19 | CVV-2×38 – 600V | 276.600 | CADIVI |
20 | CVV-2×60 – 600V | 429.300 | CADIVI |
21 | CVV-2×100 – 600V | 704.400 | CADIVI |
22 | CVV-2×200 – 600V | 1.359.800 | CADIVI |
23 | CVV-2×250 – 600V | 1.739.600 | CADIVI |
24 | CVV-2×325 – 600V | 2.218.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
25 | CVV-3×2 – 600V | 30.600 | CADIVI |
26 | CVV-3×3,5 – 600V | 470.000 | CADIVI |
27 | CVV-3×5,5 – 600V | 70.100 | CADIVI |
28 | CVV-3×8 – 600V | 97.400 | CADIVI |
29 | CVV-3×14 – 600V | 162.200 | CADIVI |
30 | CVV-3×22 – 600V | 246.600 | CADIVI |
31 | CVV-3×38 – 600V | 398.000 | CADIVI |
32 | CVV-3×60 – 600V | 624.000 | CADIVI |
33 | CVV-3×100 – 600V | 1.035.600 | CADIVI |
34 | CVV-3×200 – 600V | 1.997.300 | CADIVI |
35 | CVV-3×250 – 600V | 2.563.100 | CADIVI |
36 | CVV-3×325 – 600V | 3.268.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
33 | CVV-4×2 – 600V | 38.400 | CADIVI |
34 | CVV-4×3,5 – 600V | 60.300 | CADIVI |
35 | CVV-4×5,5 – 600V | 90.200 | CADIVI |
36 | CVV-4×8 – 600V | 125.700 | CADIVI |
37 | CVV-4×14 – 600V | 212.000 | CADIVI |
38 | CVV-4×22 – 600V | 321.000 | CADIVI |
39 | CVV-4×38 – 600V | 522.500 | CADIVI |
40 | CVV-4×60 – 600V | 824.300 | CADIVI |
41 | CVV-4×100 – 600V | 1.372.100 | CADIVI |
42 | CVV-4×200 – 600V | 2.652.800 | CADIVI |
43 | CVV-4×250 – 600V | 3.411.800 | CADIVI |
44 | CVV-4×325 – 600V | 4.348.200 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian cũng như theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 218.300 | CADIVI |
2 | CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 321.500 | CADIVI |
3 | CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 414.200 | CADIVI |
4 | CVV-3×35+1×25 – 0,6//1kV | 444.000 | CADIVI |
5 | CVV-3×50+1×25 – 0,6//1kV | 571.500 | CADIVI |
6 | CVV-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 602.300 | CADIVI |
7 | CVV-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 801.200 | CADIVI |
8 | CVV-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 841.100 | CADIVI |
9 | CVV-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 1.102.400 | CADIVI |
10 | CVV-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 1.168.200 | CADIVI |
11 | CVV-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 1.454.000 | CADIVI |
12 | CVV-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.541.700 | CADIVI |
13 | CVV-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 1.732.400 | CADIVI |
14 | CVV-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 1.818.800 | CADIVI |
15 | CVV-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 2.128.700 | CADIVI |
16 | CVV-3×185+1×120 – 0,6//1kV | 2.275.100 | CADIVI |
17 | CVV-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 2.858.300 | CADIVI |
18 | CVV-3×240+1×150 – 0,6//1kV | 2.948.400 | CADIVI |
19 | CVV-3×240+1×185- 0,6//1kV | 3.070.800 | CADIVI |
20 | CVV-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.569.400 | CADIVI |
21 | CVV-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.579.800 | CADIVI |
22 | CVV-3×400+1×185 – 0,6//1kV | 4.400.000 | CADIVI |
23 | CVV-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 4.726.800 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
24 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV | 64.500 | CADIVI |
25 | CXV-3×6+1×4 – 0,6//1kV | 91.100 | CADIVI |
26 | CXV-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 139.800 | CADIVI |
27 | CXV-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 216.600 | CADIVI |
28 | CXV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 322.500 | CADIVI |
29 | CXV-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 416.600 | CADIVI |
30 | CXV-3×35+1×25 – 0,6//1kV | 447.600 | CADIVI |
31 | CXV-3×50+1×25 – 0,6//1kV | 575.600 | CADIVI |
32 | CXV-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 606.600 | CADIVI |
33 | CXV-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 807.900 | CADIVI |
34 | CXV-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 848.700 | CADIVI |
35 | CXV-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 1.108.700 | CADIVI |
36 | CXV-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 1.175.600 | CADIVI |
37 | CXV-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 1.464.600 | CADIVI |
38 | CXV-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.556.900 | CADIVI |
39 | CXV-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 1.750.800 | CADIVI |
40 | CXV-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 1.838.000 | CADIVI |
41 | CXV-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 2.150.600 | CADIVI |
42 | CXV-3×185+1×120 – 0,6//1kV | 2.969.100 | CADIVI |
43 | CXV-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 2.884.700 | CADIVI |
44 | CXV-3×240+1×150 – 0,6//1kV | 2.977.500 | CADIVI |
45 | CXV-3×240+1×185 – 0,6//1kV | 3.102.800 | CADIVI |
46 | CXV-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.600.800 | CADIVI |
47 | CXV-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.614.300 | CADIVI |
48 | CXV-3×400+1×185 – 0,6//1kV | 4.438.400 | CADIVI |
49 | CXV-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 4.767.000 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | CVV/DATA-25 – 0,6//1kV | 116.300 | CADIVI |
2 | CVV/DATA-35 – 0,6//1kV | 149.300 | CADIVI |
3 | CVV/DATA-50 – 0,6//1kV | 194.900 | CADIVI |
4 | CVV/DATA-70 – 0,6//1kV | 259.100 | CADIVI |
5 | CVV/DATA-95 – 0,6//1kV | 348.600 | CADIVI |
6 | CVV/DATA-120 – 0,6//1kV | 444.900 | CADIVI |
7 | CVV/DATA-150 – 0,6//1kV | 524.000 | CADIVI |
8 | CVV/DATA-185 – 0,6//1kV | 645.600 | CADIVI |
9 | CVV/DATA-240 – 0,6//1kV | 834.500 | CADIVI |
10 | CVV/DATA-300 – 0,6//1kV | 1.038.000 | CADIVI |
11 | CVV/DATA-400 – 0,6//1kV | 1.315.200 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
12 | CVV/DSTA-2×4 – 0,6//1kV | 59.900 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-2×6 – 0,6//1kV | 76.800 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV | 104.900 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV | 150.300 | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV | 214.200 | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV | 279.000 | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-2×50 – 0,6//1kV | 364.100 | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV | 501.800 | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV | 683.400 | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV | 909.600 | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV | 1.073.600 | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV | 1.328.300 | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV | 1.715.300 | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV | 2.145.600 | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV | 2.715.600 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC | |||
27 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6//1kV | 98.400 | CADIVI |
28 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6//1kV | 139.400 | CADIVI |
29 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV | 202.200 | CADIVI |
30 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV | 294.900 | CADIVI |
31 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV | 385.500 | CADIVI |
32 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV | 518.700 | CADIVI |
33 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV | 724.100 | CADIVI |
34 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV | 1.020.300 | CADIVI |
35 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV | 1.310.100 | CADIVI |
36 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV | 1549.800 | CADIVI |
37 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV | 1.922.700 | CADIVI |
38 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV | 2.501.000 | CADIVI |
39 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV | 3.112.800 | CADIVI |
40 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV | 3.955.200 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
41 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6//1kV | 65.300 | CADIVI |
42 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6//1kV | 93.300 | CADIVI |
43 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6//1kV | 119.100 | CADIVI |
44 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV | 177.300 | CADIVI |
45 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV | 255.600 | CADIVI |
46 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV | 376.800 | CADIVI |
47 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV | 503.900 | CADIVI |
48 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV | 681.900 | CADIVI |
49 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV | 977.100 | CADIVI |
50 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV | 1.334.300 | CADIVI |
51 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV | 1.713.300 | CADIVI |
52 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV | 2.048.000 | CADIVI |
53 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV | 2.537.900 | CADIVI |
54 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV | 3.305.900 | CADIVI |
55 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV | 4.127.900 | CADIVI |
56 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV | 5.242.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
57 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV | 87.000 | CADIVI |
58 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6//1kV | 112.100 | CADIVI |
59 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 163.200 | CADIVI |
60 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 243.300 | CADIVI |
61 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 348.300 | CADIVI |
62 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 444.000 | CADIVI |
63 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6//1kV | 475.400 | CADIVI |
64 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV | 610.200 | CADIVI |
65 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 643.800 | CADIVI |
66 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 846.200 | CADIVI |
67 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 888.300 | CADIVI |
68 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 1.186.500 | CADIVI |
69 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 1.255.700 | CADIVI |
70 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 1.555.700 | CADIVI |
71 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.648.500 | CADIVI |
72 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 1.849.500 | CADIVI |
73 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 1.939.000 | CADIVI |
74 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 2.254.800 | CADIVI |
75 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6//1kV | 2.410.400 | CADIVI |
76 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 3.017.000 | CADIVI |
77 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6//1kV | 3.111.800 | CADIVI |
78 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV | 3.237.800 | CADIVI |
79 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.755.100 | CADIVI |
80 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.762.900 | CADIVI |
81 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV | 4.611.600 | CADIVI |
82 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 4.948.800 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
83 | CXV/DATA-25 – 0,6//1kV | 116.600 | CADIVI |
84 | CXV/DATA-35 – 0,6//1kV | 150.500 | CADIVI |
85 | CXV/DATA-50 – 0,6//1kV | 195.800 | CADIVI |
86 | CXV/DATA-70 – 0,6//1kV | 261.800 | CADIVI |
87 | CXV/DATA-95 – 0,6//1kV | 351.000 | CADIVI |
88 | CXV/DATA-120 – 0,6//1kV | 447.300 | CADIVI |
89 | CXV/DATA-150 – 0,6//1kV | 530.900 | CADIVI |
90 | CXV/DATA-185 – 0,6//1kV | 653.600 | CADIVI |
91 | CXV/DATA-240 – 0,6//1kV | 844.400 | CADIVI |
92 | CXV/DATA-300 – 0,6//1kV | 1.050.600 | CADIVI |
93 | CXV/DATA-400 – 0,6//1kV | 1.330.500 | CADIVI |
94 | CXV/DATA-500 – 0,6//1kV | 1.687.700 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
95 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6//1kV | 58.100 | CADIVI |
96 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6//1kV | 74.900 | CADIVI |
97 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV | 103.100 | CADIVI |
98 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV | 145.700 | CADIVI |
99 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV | 213.300 | CADIVI |
100 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV | 281.000 | CADIVI |
101 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6//1kV | 366.300 | CADIVI |
102 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV | 506.400 | CADIVI |
103 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV | 685.800 | CADIVI |
104 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV | 915.500 | CADIVI |
105 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV | 1.083.200 | CADIVI |
106 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV | 1.339.100 | CADIVI |
107 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV | 1.731.100 | CADIVI |
108 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV | 2.163.500 | CADIVI |
109 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV | 2.739.200 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
110 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6//1kV | 72.800 | CADIVI |
111 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6//1kV | 96.500 | CADIVI |
112 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6//1kV | 138.000 | CADIVI |
113 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV | 199.400 | CADIVI |
114 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV | 296.300 | CADIVI |
115 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV | 392.000 | CADIVI |
116 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV | 522.000 | CADIVI |
117 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV | 729.300 | CADIVI |
118 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV | 997.400 | CADIVI |
119 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV | 1.314.200 | CADIVI |
120 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV | 1.567.800 | CADIVI |
121 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV | 1.944.600 | CADIVI |
122 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV | 2.528.000 | CADIVI |
123 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV | 3.145.500 | CADIVI |
124 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV | 3.996.600 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
125 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6//1kV | 90.200 | CADIVI |
126 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6//1kV | 115.800 | CADIVI |
127 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV | 174.800 | CADIVI |
128 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV | 254.100 | CADIVI |
129 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV | 378.600 | CADIVI |
130 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV | 508.100 | CADIVI |
131 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV | 683.900 | CADIVI |
132 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV | 958.500 | CADIVI |
133 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV | 1.341.000 | CADIVI |
134 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV | 1.737.800 | CADIVI |
135 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV | 2.068.800 | CADIVI |
136 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV | 2.562.900 | CADIVI |
137 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV | 3.340.800 | CADIVI |
138 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV | 4.167.600 | CADIVI |
139 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV | 5.297.100 | CADIVI |
Cáp điện lực CADIVI hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
140 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 | CADIVI |
141 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6//1kV | 108.900 | CADIVI |
142 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 160.400 | CADIVI |
143 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 239.700 | CADIVI |
144 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 347.000 | CADIVI |
145 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 444.300 | CADIVI |
146 | CXV/DSTA-3×35+1×24- 0,6//1kV | 475.500 | CADIVI |
147 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV | 609.000 | CADIVI |
148 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 641.700 | CADIVI |
149 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 848.100 | CADIVI |
150 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 888.900 | CADIVI |
151 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 1.182.900 | CADIVI |
152 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 1.253.100 | CADIVI |
153 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 1.554.800 | CADIVI |
154 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.642.800 | CADIVI |
155 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 1.853.900 | CADIVI |
156 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 1.942.200 | CADIVI |
157 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 2.261.100 | CADIVI |
158 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6//1kV | 2.416.700 | CADIVI |
159 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 3.026.700 | CADIVI |
160 | CXV/DSTA-3x240x+1×150 – 0,6//1kV | 3.120.300 | CADIVI |
161 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV | 3.246.900 | CADIVI |
162 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.759.800 | CADIVI |
163 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.771.300 | CADIVI |
164 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV | 4.619.300 | CADIVI |
165 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 4.961.600 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1 | CXV-1 – 0,6//1kV | 5.940 | CADIVI |
2 | CXV-1,5 – 0,6//1kV | 7.700 | CADIVI |
3 | CXV-2,5 – 0,6//1kV | 11.520 | CADIVI |
4 | CXV-4 – 0,6//1kV | 16.400 | CADIVI |
5 | CXV-6 – 0,6//1kV | 23.100 | CADIVI |
6 | CXV-10 – 0,6//1kV | 36.600 | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6//1kV | 54.900 | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6//1kV | 85.100 | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6//1kV | 116.600 | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6//1kV | 158.300 | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6//1kV | 224.400 | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6//1kV | 308.400 | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6//1kV | 402.200 | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6//1kV | 479.900 | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6//1kV | 597.600 | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6//1kV | 781.700 | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6//1kV | 979.400 | CADIVI |
15 | CXV-400 – 0,6//1kV | 1.248.200 | CADIVI |
16 | CXV-500 – 0,6//1kV | 1.596.500 | CADIVI |
17 | CXV-630 – 0,6//1kV | 2.059.100 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
18 | CXV-2×1 – 0,6//1kV | 16.740 | CADIVI |
19 | CXV-2×1,5 – 0,6//1kV | 20.700 | CADIVI |
20 | CXV-2×2,5 – 0,6//1kV | 28.400 | CADIVI |
21 | CXV-2×4 – 0,6//1kV | 40.500 | CADIVI |
22 | CXV-2×6 – 0,6//1kV | 55.100 | CADIVI |
23 | CXV-2×10 – 0,6//1kV | 84.500 | CADIVI |
24 | CXV-2×16 – 0,6//1kV | 126.300 | CADIVI |
25 | CXV-2×25 – 0,6//1kV | 189.300 | CADIVI |
26 | CXV-2×35 – 0,6//1kV | 254.100 | CADIVI |
27 | CXV-2×50 – 0,6//1kV | 338.400 | CADIVI |
28 | CXV-2×70 – 0,6//1kV | 473.000 | CADIVI |
29 | CXV-2×95 – 0,6//1kV | 645.300 | CADIVI |
30 | CXV-2×120 – 0,6//1kV | 842.300 | CADIVI |
31 | CXV-2×150 – 0,6//1kV | 999.800 | CADIVI |
32 | CXV-2×185 – 0,6//1kV | 1.242.500 | CADIVI |
33 | CXV-2×240 – 0,6//1kV | 1.622.300 | CADIVI |
34 | CXV-2×300 – 0,6//1kV | 2.033.700 | CADIVI |
35 | CXV-2×400 – 0,6//1kV | 2.590.200 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
36 | CXV-3×1 – 0,6//1kV | 20.900 | CADIVI |
37 | CXV-3×1,5 – 0,6//1kV | 26.500 | CADIVI |
38 | CXV-3×2,5 – 0,6//1kV | 37.500 | CADIVI |
39 | CXV-3×4 – 0,6//1kV | 54.200 | CADIVI |
40 | CXV-3×6 – 0,6//1kV | 75.500 | CADIVI |
41 | CXV-3×10 – 0,6//1kV | 117.800 | CADIVI |
42 | CXV-3×16 – 0,6//1kV | 177.900 | CADIVI |
43 | CXV-3×25 – 0,6//1kV | 270.500 | CADIVI |
44 | CXV-3×35 – 0,6//1kV | 365.600 | CADIVI |
45 | CXV-3×50 – 0,6//1kV | 490.800 | CADIVI |
46 | CXV-3×70 – 0,6//1kV | 691.700 | CADIVI |
47 | CXV-3×95 – 0,6//1kV | 951.000 | CADIVI |
48 | CXV-3×120 – 0,6//1kV | 1.227.800 | CADIVI |
49 | CXV-3×150 – 0,6//1kV | 1.471.400 | CADIVI |
50 | CXV-3×185 – 0,6//1kV | 1.835.100 | CADIVI |
51 | CXV-3×240 – 0,6//1kV | 2.398.500 | CADIVI |
52 | CXV-3×300 – 0,6//1kV | 3.000.300 | CADIVI |
53 | CXV-3×400 – 0,6//1kV | 3.824.900 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
54 | CXV-4×1 – 0,6//1kV | 25.900 | CADIVI |
55 | CXV-4×1,5 – 0,6//1kV | 33.200 | CADIVI |
56 | CXV-4×2,5 – 0,6//1kV | 47.300 | CADIVI |
57 | CXV-4×4 – 0,6//1kV | 69.500 | CADIVI |
58 | CXV-4×6 – 0,6//1kV | 97.700 | CADIVI |
59 | CXV-4×10 – 0,6//1kV | 153.500 | CADIVI |
60 | CXV-4×16 – 0,6//1kV | 231.200 | CADIVI |
61 | CXV-4×25 – 0,6//1kV | 361.200 | CADIVI |
62 | CXV-4×35 – 0,6//1kV | 489.800 | CADIVI |
63 | CXV-4×50 – 0,6//1kV | 647.100 | CADIVI |
64 | CXV-4×70 – 0,6//1kV | 939.500 | CADIVI |
65 | CXV-4×95 – 0,6//1kV | 1.259.400 | CADIVI |
66 | CXV-4×120 – 0,6//1kV | 1.637.600 | CADIVI |
67 | CXV-4×150 – 0,6//1kV | 1.958.600 | CADIVI |
68 | CXV-4×185 – 0,6//1kV | 2.439.900 | CADIVI |
69 | CXV-4×240 – 0,6//1kV | 3.193.400 | CADIVI |
70 | CXV-4×300 – 0,6//1kV | 3.996.600 | CADIVI |
71 | CXV-4×400 – 0,6//1kV | 5.094.300 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi CXV – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi CXV – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
1 | CXV-2 – 600V | 9.650 | CADIVI |
2 | CXV-3,5 – 600V | 15.060 | CADIVI |
3 | CXV-5,5 – 600V | 22.200 | CADIVI |
4 | CXV-8 – 600V | 30.500 | CADIVI |
5 | CXV-14 – 600V | 50.700 | CADIVI |
6 | CXV-22 – 600V | 77.600 | CADIVI |
7 | CXV-38 – 600V | 127.700 | CADIVI |
8 | CXV-60 – 600V | 203.400 | CADIVI |
9 | CXV-100 – 600V | 339.000 | CADIVI |
10 | CXV-200 – 600V | 658.400 | CADIVI |
11 | CXV-250 – 600V | 844.700 | CADIVI |
12 | CXV-325 – 600V | 1.076.100 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CXV – 2R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
13 | CXV-2×2- 600V | 23.900 | CADIVI |
14 | CXV-2×3,5 – 600V | 36.200 | CADIVI |
15 | CXV-2×5,5 – 600V | 52.200 | CADIVI |
16 | CXV-2×8 – 600V | 70.100 | CADIVI |
17 | CXV-2×14 – 600V | 114.000 | CADIVI |
15 | CXV-2×22 – 600V | 172.200 | CADIVI |
16 | CXV-2×38 – 600V | 275.000 | CADIVI |
17 | CXV-2×60 – 600V | 432.600 | CADIVI |
18 | CXV-2×100 – 600V | 714.300 | CADIVI |
19 | CXV-2×200 – 600V | 1.380.200 | CADIVI |
20 | CXV-2×250 – 600V | 1.766.400 | CADIVI |
21 | CXV-2×325 – 600V | 2.244.800 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CXV – 3R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
22 | CXV-3×2- 600V | 31.400 | CADIVI |
23 | CXV-3×3,5 – 600V | 48.800 | CADIVI |
24 | CXV-3×5,5 – 600V | 71.300 | CADIVI |
25 | CXV-3×8 – 600V | 97.100 | CADIVI |
26 | CXV-3×14 – 600V | 159.500 | CADIVI |
27 | CXV-3×22 – 600V | 245.100 | CADIVI |
28 | CXV-3×38 – 600V | 397.100 | CADIVI |
29 | CXV-3×60 – 600V | 628.800 | CADIVI |
30 | CXV-3×100 – 600V | 1.049.900 | CADIVI |
31 | CXV-3×200 – 600V | 2.029.100 | CADIVI |
32 | CXV-3×250 – 600V | 2.601.200 | CADIVI |
33 | CXV-3×325 – 600V | 3.310.400 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CXV – 4R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
35 | CXV-4×2- 600V | 39.800 | CADIVI |
36 | CXV-4×3,5 – 600V | 62.100 | CADIVI |
37 | CXV-4×5,5 – 600V | 92.100 | CADIVI |
38 | CXV-4×8 – 600V | 126.000 | CADIVI |
39 | CXV-4×14 – 600V | 209.700 | CADIVI |
40 | CXV-4×22 – 600V | 321.200 | CADIVI |
41 | CXV-4×38 – 600V | 522.500 | CADIVI |
42 | CXV-4×60 – 600V | 831.300 | CADIVI |
43 | CXV-4×100 – 600V | 1.392.300 | CADIVI |
44 | CXV-4×200 – 600V | 2.698.100 | CADIVI |
45 | CXV-4×250 – 600V | 3.465.500 | CADIVI |
46 | CXV-4×325 – 600V | 4.407.500 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi điện kế CADIVI – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | DK-CVV-2X4 – 0,6//1kV | 50.900 | CADIVI |
2 | DK-CVV-2X6 – 0,6//1kV | 71.000 | CADIVI |
3 | DK-CVV-2X10 – 0,6//1kV | 102.300 | CADIVI |
4 | DK-CVV-2X16 – 0,6//1kV | 132.600 | CADIVI |
5 | DK-CVV-2X25 – 0,6//1kV | 207.900 | CADIVI |
6 | DK-CVV-2X35 – 0,6//1kV | 275.300 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
7 | DK-CVV-3X4 – 0,6//1kV | 67.800 | CADIVI |
8 | DK-CVV-3X6 – 0,6//1kV | 92.300 | CADIVI |
9 | DK-CVV-3X10 – 0,6//1kV | 131.000 | CADIVI |
10 | DK-CVV-3X16 – 0,6//1kV | 185.600 | CADIVI |
11 | DK-CVV-3X25 – 0,6//1kV | 291.600 | CADIVI |
12 | DK-CVV-3X35 – 0,6//1kV | 389.400 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
13 | DK-CVV-4×4 – 0,6//1kV | 84.300 | CADIVI |
14 | DK-CVV-4×6 – 0,6//1kV | 115.200 | CADIVI |
15 | DK-CVV-4×10 – 0,6//1kV | 167.700 | CADIVI |
16 | DK-CVV-4×16 – 0,6//1kV | 239.700 | CADIVI |
17 | DK-CVV-4×25 – 0,6//1kV | 377.100 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
18 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 153.800 | CADIVI |
19 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 221.400 | CADIVI |
20 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 347.300 | CADIVI |
21 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 445.400 | CADIVI |
22 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6//1kV | 476.300 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi điện kế CADIVI – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điều khiển – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | DVV-2×0,5 – 0,6//1kV | 10.730 | CADIVI |
2 | DVV-2×0,75 – 0,6//1kV | 12.680 | CADIVI |
3 | DVV-2×1 – 0,6//1kV | 15.080 | CADIVI |
4 | DVV-2×1,5 – 0,6//1kV | 18.810 | CADIVI |
5 | DVV-2×2,5 – 0,6//1kV | 24.300 | CADIVI |
6 | DVV-2×4 – 0,6//1kV | 36.300 | CADIVI |
7 | DVV-2×6 – 0,6//1kV | 50.400 | CADIVI |
8 | DVV-2×10 – 0,6//1kV | 78.800 | CADIVI |
9 | DVV-2×16 – 0,6//1kV | 119.700 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
10 | DVV-3×0,5 – 0,6//1kV | 13.230 | CADIVI |
11 | DVV-3×0,75 – 0,6//1kV | 15.320 | CADIVI |
12 | DVV-3×1 – 0,6//1kV | 19.680 | CADIVI |
13 | DVV-3×1,5 – 0,6//1kV | 19.680 | CADIVI |
14 | DVV-3×2,5 – 0,6//1kV | 24.700 | CADIVI |
15 | DVV-3×4 – 0,6//1kV | 33.500 | CADIVI |
16 | DVV-3×6 – 0,6//1kV | 50.700 | CADIVI |
17 | DVV-3×10 – 0,6//1kV | 113.000 | CADIVI |
18 | DVV-3×16 – 0,6//1kV | 172.500 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
19 | DVV-4×0,5 – 0,6//1kV | 15.300 | CADIVI |
20 | DVV-4×0,75 – 0,6//1kV | 18.890 | CADIVI |
21 | DVV-4×1 – 0,6//1kV | 24.200 | CADIVI |
22 | DVV-4×1,5 – 0,6//1kV | 29.500 | CADIVI |
23 | DVV-4×2,5 – 0,6//1kV | 43.200 | CADIVI |
24 | DVV-4×4 – 0,6//1kV | 66.200 | CADIVI |
25 | DVV-4×6 – 0,6//1kV | 93.600 | CADIVI |
26 | DVV-4×10 – 0,6//1kV | 148.700 | CADIVI |
27 | DVV-4×16 – 0,6//1kV | 228.200 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
28 | DVV-5×0,5 – 0,6//1kV | 17.330 | CADIVI |
29 | DVV-5×0,75 – 0,6//1kV | 21.900 | CADIVI |
30 | DVV-5×1 – 0,6//1kV | 28.500 | CADIVI |
31 | DVV-5×1,5 – 0,6//1kV | 35.600 | CADIVI |
32 | DVV-5×2,5 – 0,6//1kV | 52.700 | CADIVI |
33 | DVV-5×4 – 0,6//1kV | 80.900 | CADIVI |
34 | DVV-5×6 – 0,6//1kV | 114.900 | CADIVI |
35 | DVV-5×10 – 0,6//1kV | 183.900 | CADIVI |
36 | DVV-5×16 – 0,6//1kV | 282.600 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
37 | DVV-7×0,5 – 0,6//1kV | 20.900 | CADIVI |
38 | DVV-7×0,75 – 0,6//1kV | 26.800 | CADIVI |
39 | DVV-7×1 – 0,6//1kV | 33.600 | CADIVI |
40 | DVV-7×1,5 – 0,6//1kV | 47.700 | CADIVI |
41 | DVV-7×2,5 – 0,6//1kV | 71.300 | CADIVI |
42 | DVV-7×4 – 0,6//1kV | 110.100 | CADIVI |
43 | DVV-7×6 – 0,6//1kV | 157.400 | CADIVI |
44 | DVV-7×10 – 0,6//1kV | 253.200 | CADIVI |
45 | DVV-7×16 – 0,6//1kV | 390.200 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
46 | DVV-8×0,5 – 0,6//1kV | 24.800 | CADIVI |
47 | DVV-8×0,75 – 0,6//1kV | 31.500 | CADIVI |
48 | DVV-8×1 – 0,6//1kV | 41.900 | CADIVI |
49 | DVV-8×1,5 – 0,6//1kV | 55.400 | CADIVI |
50 | DVV-8×2,5 – 0,6//1kV | 82.400 | CADIVI |
51 | DVV-8×4 – 0,6//1kV | 126.900 | CADIVI |
52 | DVV-8×6 – 0,6//1kV | 181.700 | CADIVI |
53 | DVV-8×10 – 0,6//1kV | 291.600 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
54 | DVV-10×0,5 – 0,6//1kV | 29.800 | CADIVI |
55 | DVV-10×0,75 – 0,6//1kV | 38.100 | CADIVI |
56 | DVV-10×1 – 0,6//1kV | 51.200 | CADIVI |
57 | DVV-10×1,5 – 0,6//1kV | 68.000 | CADIVI |
58 | DVV-10×2,5 – 0,6//1kV | 101.700 | CADIVI |
59 | DVV-10×4 – 0,6//1kV | 157.800 | CADIVI |
60 | DVV-10×6 – 0,6//1kV | 226.400 | CADIVI |
61 | DVV-10×10 – 0,6//1kV | 364.400 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
62 | DVV-12×0,5 – 0,6//1kV | 34.200 | CADIVI |
63 | DVV-12×0,75 – 0,6//1kV | 44.300 | CADIVI |
64 | DVV-12×1 – 0,6//1kV | 59.700 | CADIVI |
65 | DVV-12×1,5 – 0,6//1kV | 79.800 | CADIVI |
66 | DVV-12×2,5 – 0,6//1kV | 120.200 | CADIVI |
67 | DVV-12×4 – 0,6//1kV | 187.500 | CADIVI |
68 | DVV-12×6 – 0,6//1kV | 269.400 | CADIVI |
69 | DVV-12×10 – 0,6//1kV | 433.500 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
70 | DVV-14×0,5 – 0,6//1kV | 39.900 | CADIVI |
71 | DVV-14×0,75 – 0,6//1kV | 51.600 | CADIVI |
72 | DVV-14×1 – 0,6//1kV | 68.700 | CADIVI |
73 | DVV-14×1,5 – 0,6//1kV | 92.300 | CADIVI |
74 | DVV-14×2,5 – 0,6//1kV | 139.700 | CADIVI |
75 | DVV-14×4 – 0,6//1kV | 216.000 | CADIVI |
76 | DVV-14×6 – 0,6//1kV | 310.800 | CADIVI |
77 | DVV-14×10 – 0,6//1kV | 501.600 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
78 | DVV-16×0,5 – 0,6//1kV | 44.700 | CADIVI |
79 | DVV-16×0,75 – 0,6//1kV | 58.100 | CADIVI |
80 | DVV-16×1 – 0,6//1kV | 78.000 | CADIVI |
81 | DVV-16×1,5 – 0,6//1kV | 104.900 | CADIVI |
82 | DVV-16×2,5 – 0,6//1kV | 159.000 | CADIVI |
83 | DVV-16×4 – 0,6//1kV | 247.100 | CADIVI |
84 | DVV-16×6 – 0,6//1kV | 354.900 | CADIVI |
85 | DVV-16×10 – 0,6//1kV | 573.800 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
86 | DVV-19×0,5 – 0,6//1kV | 50.300 | CADIVI |
87 | DVV-19×0,75 – 0,6//1kV | 66.000 | CADIVI |
88 | DVV-19×1 – 0,6//1kV | 90.300 | CADIVI |
89 | DVV-19×1,5 – 0,6//1kV | 122.300 | CADIVI |
90 | DVV-19×2,5 – 0,6//1kV | 185.900 | CADIVI |
91 | DVV-19×4 – 0,6//1kV | 291.200 | CADIVI |
92 | DVV-19×6 – 0,6//1kV | 419.900 | CADIVI |
93 | DVV-19×10 – 0,6//1kV | 672.200 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
94 | DVV-24×0,5 – 0,6//1kV | 63.200 | CADIVI |
95 | DVV-24×0,75 – 0,6//1kV | 83.100 | CADIVI |
96 | DVV-24×1 – 0,6//1kV | 114.300 | CADIVI |
97 | DVV-24×1,5 – 0,6//1kV | 155.000 | CADIVI |
98 | DVV-24×2,5 – 0,6//1kV | 236.300 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
99 | DVV-27×0,5 – 0,6//1kV | 69.900 | CADIVI |
100 | DVV-27×0,75 – 0,6//1kV | 92.700 | CADIVI |
101 | DVV-27×1 – 0,6//1kV | 127.200 | CADIVI |
102 | DVV-27×1,5 – 0,6//1kV | 172.800 | CADIVI |
103 | DVV-27×2,5 – 0,6//1kV | 263.900 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
104 | DVV-30×0,5 – 0,6//1kV | 76.800 | CADIVI |
105 | DVV-30×0,75 – 0,6//1kV | 102.000 | CADIVI |
106 | DVV-30×1 – 0,6//1kV | 140.900 | CADIVI |
107 | DVV-30×1,5 – 0,6//1kV | 190.800 | CADIVI |
108 | DVV-30×2,5 – 0,6//1kV | 291.900 | CADIVI |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
109 | DVV-37×0,5 – 0,6//1kV | 93.200 | CADIVI |
110 | DVV-37×0,75 – 0,6//1kV | 123.600 | CADIVI |
111 | DVV-37×1 – 0,6//1kV | 171.300 | CADIVI |
112 | DVV-37×1,5 – 0,6//1kV | 233.400 | CADIVI |
113 | DVV-37×2,5 – 0,6//1kV | 357.800 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện kế có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | DVV/Sc-2×0,5 – 0,6//1kV | 17.630 | CADIVI |
2 | DVV/Sc-2×0,75 – 0,6//1kV | 20.500 | CADIVI |
3 | DVV/Sc-2×1 – 0,6//1kV | 24.400 | CADIVI |
4 | DVV/Sc-2×1,5 – 0,6//1kV | 28.800 | CADIVI |
5 | DVV/Sc-2×2,5 – 0,6//1kV | 36.900 | CADIVI |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6//1kV | 50.300 | CADIVI |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6//1kV | 64.100 | CADIVI |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6//1kV | 93.900 | CADIVI |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6//1kV | 137.000 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
10 | DVV/Sc-3×0,5 – 0,6//1kV | 21.100 | CADIVI |
11 | DVV/Sc-3×0,75 – 0,6//1kV | 24.500 | CADIVI |
12 | DVV/Sc-3×1 – 0,6//1kV | 29.500 | CADIVI |
13 | DVV/Sc-3×1,5 – 0,6//1kV | 35.600 | CADIVI |
14 | DVV/Sc-3×2,5 – 0,6//1kV | 46.800 | CADIVI |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6//1kV | 65.700 | CADIVI |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6//1kV | 87.200 | CADIVI |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6//1kV | 128.900 | CADIVI |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6//1kV | 190.800 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
19 | DVV/Sc-4×0,5 – 0,6//1kV | 24.600 | CADIVI |
20 | DVV/Sc-4×0,75 – 0,6//1kV | 28.600 | CADIVI |
21 | DVV/Sc-4×1 – 0,6//1kV | 35.000 | CADIVI |
22 | DVV/Sc-4×1,5 – 0,6//1kV | 42.500 | CADIVI |
23 | DVV/Sc-4×2,5 – 0,6//1kV | 57.000 | CADIVI |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6//1kV | 81.300 | CADIVI |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6//1kV | 108.300 | CADIVI |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6//1kV | 165.200 | CADIVI |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6//1kV | 247.100 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
28 | DVV/Sc-5×0,5 – 0,6//1kV | 27.600 | CADIVI |
29 | DVV/Sc-5×0,75 – 0,6//1kV | 32.400 | CADIVI |
30 | DVV/Sc-5×1 – 0,6//1kV | 40.100 | CADIVI |
31 | DVV/Sc-5×1,5 – 0,6//1kV | 49.400 | CADIVI |
32 | DVV/Sc-5×2,5 – 0,6//1kV | 67.200 | CADIVI |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6//1kV | 96.800 | CADIVI |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6//1kV | 130.500 | CADIVI |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6//1kV | 201.500 | CADIVI |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6//1kV | 301.800 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
37 | DVV/Sc-7×0,5 – 0,6//1kV | 33.300 | CADIVI |
38 | DVV/Sc-7×0,75 – 0,6//1kV | 39.600 | CADIVI |
39 | DVV/Sc-7×1 – 0,6//1kV | 50.000 | CADIVI |
40 | DVV/Sc-7×1,5 – 0,6//1kV | 62.400 | CADIVI |
41 | DVV/Sc-7×2,5 – 0,6//1kV | 86.900 | CADIVI |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6//1kV | 125.700 | CADIVI |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6//1kV | 174.300 | CADIVI |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6//1kV | 272.300 | CADIVI |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6//1kV | 412.500 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
46 | DVV/Sc-8×0,5 – 0,6//1kV | 38.900 | CADIVI |
47 | DVV/Sc-8×0,75 – 0,6//1kV | 46.100 | CADIVI |
48 | DVV/Sc-8×1 – 0,6//1kV | 57.800 | CADIVI |
49 | DVV/Sc-8×1,5 – 0,6//1kV | 71.900 | CADIVI |
50 | DVV/Sc-8×2,5 – 0,6//1kV | 99.800 | CADIVI |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6//1kV | 143.700 | CADIVI |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6//1kV | 200.000 | CADIVI |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6//1kV | 312.200 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
54 | DVV/Sc-10×0,5 – 0,6//1kV | 45.800 | CADIVI |
55 | DVV/Sc-10×0,75 – 0,6//1kV | 54.600 | CADIVI |
56 | DVV/Sc-10×1 – 0,6//1kV | 69.300 | CADIVI |
57 | DVV/Sc-10×1,5 – 0,6//1kV | 87.000 | CADIVI |
58 | DVV/Sc-10×2,5 – 0,6//1kV | 121.800 | CADIVI |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6//1kV | 177.800 | CADIVI |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6//1kV | 248.100 | CADIVI |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6//1kV | 389.100 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
62 | DVV/Sc-12×0,5 – 0,6//1kV | 50.700 | CADIVI |
63 | DVV/Sc-12×0,75 – 0,6//1kV | 61.200 | CADIVI |
64 | DVV/Sc-12×1 – 0,6//1kV | 78.500 | CADIVI |
65 | DVV/Sc-12×1,5 – 0,6//1kV | 95.900 | CADIVI |
66 | DVV/Sc-12×2,5 – 0,6//1kV | 137.700 | CADIVI |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6//1kV | 208.100 | CADIVI |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6//1kV | 291.900 | CADIVI |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6//1kV | 459.000 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
70 | DVV/Sc-14×0,5 – 0,6//1kV | 56.100 | CADIVI |
71 | DVV/Sc-14×0,75 – 0,6//1kV | 68.400 | CADIVI |
72 | DVV/Sc-14×1 – 0,6//1kV | 88.800 | CADIVI |
73 | DVV/Sc-14×1,5 – 0,6//1kV | 113.300 | CADIVI |
74 | DVV/Sc-14×2,5 – 0,6//1kV | 159.000 | CADIVI |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6//1kV | 239.100 | CADIVI |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6//1kV | 336.300 | CADIVI |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6//1kV | 531.000 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
78 | DVV/Sc-16×0,5 – 0,6//1kV | 58.400 | CADIVI |
79 | DVV/Sc-16×0,75 – 0,6//1kV | 72.500 | CADIVI |
80 | DVV/Sc-16×1 – 0,6//1kV | 93.500 | CADIVI |
81 | DVV/Sc-16×1,5 – 0,6//1kV | 121.200 | CADIVI |
82 | DVV/Sc-16×2,5 – 0,6//1kV | 177.000 | CADIVI |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6//1kV | 268.400 | CADIVI |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6//1kV | 378.800 | CADIVI |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6//1kV | 600.300 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
86 | DVV/Sc-19×0,5 – 0,6//1kV | 64.700 | CADIVI |
87 | DVV/Sc-19×0,75 – 0,6//1kV | 84.300 | CADIVI |
88 | DVV/Sc-19×1 – 0,6//1kV | 111.000 | CADIVI |
89 | DVV/Sc-19×1,5 – 0,6//1kV | 144.200 | CADIVI |
90 | DVV/Sc-19×2,5 – 0,6//1kV | 204.600 | CADIVI |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6//1kV | 313.400 | CADIVI |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6//1kV | 444.200 | CADIVI |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6//1kV | 707.100 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
94 | DVV/Sc-24×0,5 – 0,6//1kV | 81.500 | CADIVI |
95 | DVV/Sc-24×0,75 – 0,6//1kV | 101.400 | CADIVI |
96 | DVV/Sc-24×1 – 0,6//1kV | 133.500 | CADIVI |
97 | DVV/Sc-24×1,5 – 0,6//1kV | 175.700 | CADIVI |
98 | DVV/Sc-24×2,5 – 0,6//1kV | 258.900 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
99 | DVV/Sc-27×0,5 – 0,6//1kV | 91.500 | CADIVI |
100 | DVV/Sc-27×0,75 – 0,6//1kV | 110.900 | CADIVI |
101 | DVV/Sc-27×1 – 0,6//1kV | 146.700 | CADIVI |
102 | DVV/Sc-27×1,5 – 0,6//1kV | 193.800 | CADIVI |
103 | DVV/Sc-27×2,5 – 0,6//1kV | 287.000 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
104 | DVV/Sc-30×0,5 – 0,6//1kV | 99.000 | CADIVI |
105 | DVV/Sc-30×0,75 – 0,6//1kV | 120.800 | CADIVI |
106 | DVV/Sc-30×1 – 0,6//1kV | 161.100 | CADIVI |
107 | DVV/Sc-30×1,5 – 0,6//1kV | 212.400 | CADIVI |
108 | DVV/Sc-30×2,5 – 0,6//1kV | 315.800 | CADIVI |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
109 | DVV/Sc-37×0,5 – 0,6//1kV | 116.000 | CADIVI |
110 | DVV/Sc-37×0,75 – 0,6//1kV | 147.500 | CADIVI |
111 | DVV/Sc-37×1 – 0,6//1kV | 199.400 | CADIVI |
112 | DVV/Sc-37×1,5 – 0,6//1kV | 255.200 | CADIVI |
113 | DVV/Sc-37×2,5 – 0,6//1kV | 381.800 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1 | CXV-25-12/20(24) kV | 113.700 | CADIVI |
2 | CXV-35-12/20(24) kV | 147.400 | CADIVI |
3 | CXV-50-12/20(24) kV | 192.100 | CADIVI |
4 | CXV-70-12/20(24) kV | 262.400 | CADIVI |
5 | CXV-95-12/20(24) kV | 351.700 | CADIVI |
6 | CXV-120-12/20(24) kV | 436.400 | CADIVI |
7 | CXV-150-12/20(24) kV | 526.400 | CADIVI |
8 | CXV-185-12/20(24) kV | 649.600 | CADIVI |
9 | CXV-240-12/20(24) kV | 840.400 | CADIVI |
10 | CXV-300-12/20(24) kV | 1.044.100 | CADIVI |
11 | CXV-400-12/20(24) kV | 1.319.800 | CADIVI |
12 | CXV-500-12/20(24) kV | 1.647.800 | CADIVI |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
13 | CX1V-25-12/20(24) kV | 123.900 | CADIVI |
14 | CX1V-35-12/20(24) kV | 159.200 | CADIVI |
15 | CX1V-50-12/20(24) kV | 203.800 | CADIVI |
16 | CX1V-70-12/20(24) kV | 276.100 | CADIVI |
17 | CX1V-95-12/20(24) kV | 365.100 | CADIVI |
18 | CX1V-120-12/20(24) kV | 449.800 | CADIVI |
19 | CX1V-150-12/20(24) kV | 541.200 | CADIVI |
20 | CX1V-185-12/20(24) kV | 666.000 | CADIVI |
21 | CX1V-240-12/20(24) kV | 858.600 | CADIVI |
22 | CX1V-300-12/20(24) kV | 1.063.700 | CADIVI |
23 | CX1V-400-12/20(24) kV | 1.342.600 | CADIVI |
24 | CX1V-500-12/20(24) kV | 1.673.300 | CADIVI |
Cáp trung thế treo CADIVI – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
25 | CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | 124.200 | CADIVI |
26 | CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | 159.500 | CADIVI |
27 | CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | 204.500 | CADIVI |
28 | CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | 276.900 | CADIVI |
29 | CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | 366.000 | CADIVI |
30 | CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | 450.800 | CADIVI |
31 | CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | 542.800 | CADIVI |
32 | CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | 667.700 | CADIVI |
33 | CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | 861.100 | CADIVI |
34 | CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | 1.066.700 | CADIVI |
35 | CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | 1.345.700 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột đồng)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột đồng)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) | |||
1 | CXV/S-25-12/20(24) kV | 171.900 | CADIVI |
2 | CXV/S-35-12/20(24) kV | 208.900 | CADIVI |
3 | CXV/S-50-12/20(24) kV | 259.100 | CADIVI |
4 | CXV/S-70-12/20(24) kV | 332.100 | CADIVI |
5 | CXV/S-95-12/20(24) kV | 423.900 | CADIVI |
6 | CXV/S-120-12/20(24) kV | 508.100 | CADIVI |
7 | CXV/S-150-12/20(24) kV | 605.200 | CADIVI |
8 | CXV/S-185-12/20(24) kV | 728.000 | CADIVI |
9 | CXV/S-240-12/20(24) kV | 919.500 | CADIVI |
10 | CXV/S-300-12/20(24) kV | 1.125.900 | CADIVI |
11 | CXV/S-400-12/20(24) kV | 1.406.400 | CADIVI |
12 | CXV/S-500-12/20(24) kV | 1.761.600 | CADIVI |
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng vỏ, vỏ PVC) | |||
13 | CXV/SE-3×25-12/20(24) kV | 550.200 | CADIVI |
14 | CXV/SE-3×35-12/20(24) kV | 661.500 | CADIVI |
15 | CXV/SE-3×50-12/20(24) kV | 804.000 | CADIVI |
16 | CXV/SE-3×70-12/20(24) kV | 1.044.400 | CADIVI |
17 | CXV/SE-3×95-12/20(24) kV | 1.328.700 | CADIVI |
18 | CXV/SE-3×120-12/20(24) kV | 1.588.900 | CADIVI |
19 | CXV/SE-3×150-12/20(24) kV | 1.895.500 | CADIVI |
20 | CXV/SE-3×185-12/20(24) kV | 2.276.300 | CADIVI |
21 | CXV/SE-3×240-12/20(24) kV | 2.863.000 | CADIVI |
22 | CXV/SE-3×300-12/20(24) kV | 3.490.800 | CADIVI |
23 | CXV/SE-3×400-12/20(24) kV | 4.353.200 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | 214.100 | CADIVI |
2 | CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 256.100 | CADIVI |
3 | CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 307.600 | CADIVI |
4 | CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 387.700 | CADIVI |
5 | CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 482.300 | CADIVI |
6 | CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 570.200 | CADIVI |
7 | CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 704.800 | CADIVI |
8 | CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 797.400 | CADIVI |
9 | CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1.015.000 | CADIVI |
10 | CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1.208.300 | CADIVI |
11 | CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1.497.900 | CADIVI |
12 | CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | 1.861.400 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
13 | CXV/SE/DATA-3×25-12/20(24) kV | 634.800 | CADIVI |
14 | CXV/SE/DATA-3×35-12/20(24) kV | 756.300 | CADIVI |
15 | CXV/SE/DATA-3×50-12/20(24) kV | 914.300 | CADIVI |
16 | CXV/SE/DATA-3×70-12/20(24) kV | 1.165.200 | CADIVI |
17 | CXV/SE/DATA-3×95-12/20(24) kV | 1.464.400 | CADIVI |
18 | CXV/SE/DATA-3×120-12/20(24) kV | 1.731.800 | CADIVI |
19 | CXV/SE/DATA-3×150-12/20(24) kV | 2.152.100 | CADIVI |
20 | CXV/SE/DATA-3×185-12/20(24) kV | 2.444.100 | CADIVI |
21 | CXV/SE/DATA-3×240-12/20(24) kV | 3.158.300 | CADIVI |
22 | CXV/SE/DATA-3×300-12/20(24) kV | 3.749.900 | CADIVI |
23 | CXV/SE/DATA-3×400-12/20(24) kV | 4.641.800 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
24 | CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | 218.700 | CADIVI |
25 | CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 261.500 | CADIVI |
26 | CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 310.200 | CADIVI |
27 | CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 403.100 | CADIVI |
28 | CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 498.100 | CADIVI |
29 | CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 586.200 | CADIVI |
30 | CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 720.600 | CADIVI |
31 | CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 813.800 | CADIVI |
32 | CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1.034.200 | CADIVI |
33 | CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1.247.000 | CADIVI |
34 | CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1.537.800 | CADIVI |
35 | CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | 1.902.600 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
36 | CXV/SE/SWA-25-12/20(24) kV | 751.700 | CADIVI |
37 | CXV/SE/SWA-35-12/20(24) kV | 870.400 | CADIVI |
38 | CXV/SE/SWA-50-12/20(24) kV | 1.024.000 | CADIVI |
39 | CXV/SE/SWA-70-12/20(24) kV | 1.615.900 | CADIVI |
40 | CXV/SE/SWA-95-12/20(24) kV | 1.615.900 | CADIVI |
41 | CXV/SE/SWA-120-12/20(24) kV | 1.936.500 | CADIVI |
42 | CXV/SE/SWA-150-12/20(24) kV | 2.345.100 | CADIVI |
43 | CXV/SE/SWA-185-12/20(24) kV | 2.671.600 | CADIVI |
44 | CXV/SE/SWA-240-12/20(24) kV | 3.330.700 | CADIVI |
45 | CXV/SE/SWA-300-12/20(24) kV | 3.951.500 | CADIVI |
46 | CXV/SE/SWA-400-12/20(24) kV | 4.627.700 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi điện lực (AV) – 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực (AV) – 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AV-16 – 0,6//1kV | 6.900 | CADIVI |
2 | AV-25 – 0,6//1kV | 9.710 | CADIVI |
3 | AV-35 – 0,6//1kV | 12.660 | CADIVI |
4 | AV-50 – 0,6//1kV | 17.710 | CADIVI |
5 | AV-70 – 0,6//1kV | 23.900 | CADIVI |
6 | AV-95 – 0,6//1kV | 32.500 | CADIVI |
7 | AV-120 – 0,6//1kV | 39.500 | CADIVI |
8 | AV-150 – 0,6//1kV | 50.800 | CADIVI |
9 | AV-185 – 0,6//1kV | 62.200 | CADIVI |
10 | AV-240 – 0,6//1kV | 78.700 | CADIVI |
11 | AV-300 – 0,6//1kV | 98.500 | CADIVI |
12 | AV-400 – 0,6//1kV | 124.600 | CADIVI |
13 | AV-500 – 0,6//1kV | 157.000 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi vặn xoắn hạ thế CADIVI – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV | 11.030 | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6//1kV | 12.000 | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6//1kV | 15.700 | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV | 20.700 | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV | 26.400 | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV | 38.600 | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6//1kV | 49.800 | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV | 64.000 | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV | 81.000 | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6//1kV | 97.400 | CADIVI |
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6//1kV | 22.700 | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6//1kV | 30.100 | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6//1kV | 38.600 | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6//1kV | 53.500 | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6//1kV | 71.600 | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6//1kV | 95.500 | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6//1kV | 119.600 | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6//1kV | 144.200 | CADIVI |
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
20 | LV-ABC-4×16 – 0,6//1kV | 29.700 | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×25 – 0,6//1kV | 39.800 | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×35 – 0,6//1kV | 51.000 | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×50 – 0,6//1kV | 69.200 | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×70 – 0,6//1kV | 94.800 | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV | 125.100 | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×120 – 0,6//1kV | 158.400 | CADIVI |
27 | LV-ABC-4×150 – 0,6//1kV | 191.100 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1 | AXV-10 – 0,6//1kV | 8.220 | CADIVI |
2 | AXV-16 – 0,6//1kV | 10.490 | CADIVI |
3 | AXV-25 – 0,6//1kV | 14.430 | CADIVI |
4 | AXV-35 – 0,6//1kV | 18.140 | CADIVI |
5 | AXV-50 – 0,6//1kV | 24.600 | CADIVI |
6 | AXV-70 – 0,6//1kV | 32.900 | CADIVI |
7 | AXV-95 – 0,6//1kV | 42.400 | CADIVI |
8 | AXV-120 – 0,6//1kV | 53.800 | CADIVI |
9 | AXV-150 – 0,6//1kV | 63.300 | CADIVI |
10 | AXV-185 – 0,6//1kV | 78.900 | CADIVI |
11 | AXV-240 – 0,6//1kV | 98.400 | CADIVI |
12 | AXV-300 – 0,6//1kV | 122.200 | CADIVI |
13 | AXV-400 – 0,6//1kV | 153.700 | CADIVI |
14 | AXV-500 – 0,6//1kV | 192.900 | CADIVI |
15 | AXV-630 – 0,6//1kV | 246.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
16 | AXV- 2×16 – 0,6//1kV | 35.200 | CADIVI |
17 | AXV- 2×25 – 0,6//1kV | 45.100 | CADIVI |
18 | AXV- 2×35 – 0,6//1kV | 54.200 | CADIVI |
19 | AXV- 2×50 – 0,6//1kV | 67.200 | CADIVI |
20 | AXV- 2×70 – 0,6//1kV | 85.500 | CADIVI |
21 | AXV- 2×95 – 0,6//1kV | 107.800 | CADIVI |
22 | AXV- 2×120 – 0,6//1kV | 144.800 | CADIVI |
23 | AXV- 2×150 – 0,6//1kV | 164.500 | CADIVI |
24 | AXV- 2×185 – 0,6//1kV | 197.600 | CADIVI |
25 | AXV- 2×240 – 0,6//1kV | 245.200 | CADIVI |
26 | AXV- 2×300 – 0,6//1kV | 306.000 | CADIVI |
27 | AXV- 2×400 – 0,6//1kV | 384.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
28 | AXV- 3×16 – 0,6//1kV | 42.500 | CADIVI |
29 | AXV- 3×25 – 0,6//1kV | 55.900 | CADIVI |
30 | AXV- 3×35 – 0,6//1kV | 66.300 | CADIVI |
31 | AXV- 3×50 – 0,6//1kV | 86.600 | CADIVI |
32 | AXV- 3×70 – 0,6//1kV | 112.600 | CADIVI |
33 | AXV- 3×95 – 0,6//1kV | 146.800 | CADIVI |
34 | AXV- 3×120 – 0,6//1kV | 191.200 | CADIVI |
35 | AXV- 3×150 – 0,6//1kV | 221.900 | CADIVI |
36 | AXV- 3×185 – 0,6//1kV | 269.600 | CADIVI |
37 | AXV- 3×240 – 0,6//1kV | 338.700 | CADIVI |
38 | AXV- 3×300 – 0,6//1kV | 413.900 | CADIVI |
39 | AXV- 3×400 – 0,6//1kV | 523.300 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
37 | AXV- 4×16 – 0,6//1kV | 51.600 | CADIVI |
38 | AXV- 4×25 – 0,6//1kV | 68.000 | CADIVI |
39 | AXV- 4×35 – 0,6//1kV | 82.300 | CADIVI |
40 | AXV- 4×50 – 0,6//1kV | 108.900 | CADIVI |
41 | AXV- 4×70 – 0,6//1kV | 144.600 | CADIVI |
42 | AXV- 4×95 – 0,6//1kV | 188.400 | CADIVI |
43 | AXV- 4×120 – 0,6//1kV | 239.300 | CADIVI |
44 | AXV- 4×150 – 0,6//1kV | 290.000 | CADIVI |
45 | AXV- 4×185 – 0,6//1kV | 350.400 | CADIVI |
46 | AXV- 4×240 – 0,6//1kV | 442.000 | CADIVI |
47 | AXV- 4×300 – 0,6//1kV | 545.900 | CADIVI |
48 | AXV- 4×400 – 0,6//1kV | 679.000 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | AXV/DATA-16 – 0,6//1kV | 33.800 | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6//1kV | 41.300 | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6//1kV | 46.900 | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6//1kV | 56.200 | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6//1kV | 64.100 | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6//1kV | 77.700 | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6//1kV | 95.800 | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6//1kV | 107.300 | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6//1kV | 123.000 | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6//1kV | 149.100 | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6//1kV | 179.400 | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6//1kV | 219.600 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
13 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV | 51.200 | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV | 65.000 | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV | 76.200 | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6//1kV | 90.000 | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV | 112.800 | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV | 140.300 | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV | 208.000 | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV | 232.600 | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV | 275.100 | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV | 332.900 | CADIVI |
23 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV | 408.700 | CADIVI |
24 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV | 502.600 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
25 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV | 60.300 | CADIVI |
26 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV | 77.000 | CADIVI |
27 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV | 88.800 | CADIVI |
28 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV | 111.200 | CADIVI |
29 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV | 142.400 | CADIVI |
30 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV | 183.000 | CADIVI |
31 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV | 260.900 | CADIVI |
32 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV | 297.400 | CADIVI |
33 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV | 355.000 | CADIVI |
34 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV | 437.300 | CADIVI |
35 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV | 526.000 | CADIVI |
36 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV | 654.300 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
37 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV | 63.300 | CADIVI |
38 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV | 88.400 | CADIVI |
39 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV | 105.700 | CADIVI |
40 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV | 137.900 | CADIVI |
41 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV | 177.500 | CADIVI |
42 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV | 253.800 | CADIVI |
43 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV | 302.000 | CADIVI |
44 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV | 379.600 | CADIVI |
45 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV | 446.600 | CADIVI |
46 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV | 557.800 | CADIVI |
47 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV | 677.000 | CADIVI |
48 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV | 845.400 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
49 | AXV/DSTA-3×10+1×16 – 0,6//1kV | 50.200 | CADIVI |
50 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 69.400 | CADIVI |
51 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 83.600 | CADIVI |
52 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV | 127.000 | CADIVI |
53 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 132.000 | CADIVI |
54 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 163.200 | CADIVI |
55 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 168.700 | CADIVI |
56 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 231.700 | CADIVI |
57 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 242.300 | CADIVI |
58 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 284.800 | CADIVI |
59 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 296.000 | CADIVI |
60 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 338.500 | CADIVI |
61 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 352.300 | CADIVI |
62 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 401.800 | CADIVI |
63 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 412.800 | CADIVI |
64 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6//1kV | 501.900 | CADIVI |
65 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV | 536.400 | CADIVI |
66 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 608.900 | CADIVI |
67 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 628.800 | CADIVI |
68 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV | 753.000 | CADIVI |
69 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 780.800 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1 | AX1V-25-12,7/22(24) kV | 45.500 | CADIVI |
2 | AX1V-35-12,7/22(24) kV | 49.500 | CADIVI |
3 | AX1V-50-12,7/22(24) kV | 58.300 | CADIVI |
4 | AX1V-70-12,7/22(24) kV | 69.200 | CADIVI |
5 | AX1V-95-12,7/22(24) kV | 82.700 | CADIVI |
6 | AX1V-120-12,7/22(24) kV | 95.000 | CADIVI |
7 | AX1V-150-12,7/22(24) kV | 108.700 | CADIVI |
8 | AX1V-185-12,7/22(24) kV | 120.400 | CADIVI |
9 | AX1V-240-12,7/22(24) kV | 144.400 | CADIVI |
10 | AX1V-300-12,7/22(24) kV | 170.900 | CADIVI |
11 | AX1V-400-12,7/22(24) kV | 196.500 | CADIVI |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
12 | AX1V/WBC-25-12,7/22(24) kV | 45.200 | CADIVI |
13 | AX1V/WBC-35-12,7/22(24) kV | 52.200 | CADIVI |
14 | AX1V/WBC-50-12,7/22(24) kV | 61.500 | CADIVI |
15 | AX1V/WBC-70-12,7/22(24) kV | 73.300 | CADIVI |
16 | AX1V/WBC-95-12,7/22(24) kV | 86.600 | CADIVI |
17 | AX1V/WBC-120-12,7/22(24) kV | 99.700 | CADIVI |
18 | AX1V/WBC-150-12,7/22(24) kV | 112.000 | CADIVI |
19 | AX1V/WBC-185-12,7/22(24) kV | 130.000 | CADIVI |
20 | AX1V/WBC-240-12,7/22(24) kV | 155.500 | CADIVI |
21 | AX1V/WBC-300-12,7/22(24) kV | 184.200 | CADIVI |
22 | AX1V/WBC-400-12,7/22(24) kV | 222.800 | CADIVI |
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
23 | AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | 42.900 | CADIVI |
24 | AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | 51.800 | CADIVI |
25 | AsXV-50/8-12/20(24) kV | 58.900 | CADIVI |
26 | AsXV-70/11-12/20(24) kV | 67.400 | CADIVI |
27 | AsXV-95/16-12/20(24) kV | 83.500 | CADIVI |
28 | AsXV-120/19,2-12/20(24) kV | 98.800 | CADIVI |
29 | AsXV-150/19-12/20(24) kV | 109.900 | CADIVI |
30 | AsXV-185/24-12/20(24) kV | 128.100 | CADIVI |
31 | AsXV-185/29-12/20(24) kV | 128.000 | CADIVI |
32 | AsXV-240/32-12/20(24) kV | 155.000 | CADIVI |
33 | AsXV-300/39-12/20(24) kV | 182.900 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột nhôm)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột nhôm)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Dây cáp điện trung thế AXV Cadivi ruột nhôm
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) | |||
1 | AXV/S-25-12,7/22(24) kV | 86.400 | CADIVI |
2 | AXV/S-35-12,7/22(24) kV | 93.500 | CADIVI |
3 | AXV/S-50-12,7/22(24) kV | 103.700 | CADIVI |
4 | AXV/S-70-12,7/22(24) kV | 117.000 | CADIVI |
5 | AXV/S-95-12,7/22(24) kV | 133.200 | CADIVI |
6 | AXV/S-120-12,7/22(24) kV | 146.700 | CADIVI |
7 | AXV/S-150-12,7/22(24) kV | 165.100 | CADIVI |
8 | AXV/S-185-12,7/22(24) kV | 183.000 | CADIVI |
9 | AXV/S-240-12,7/22(24) kV | 209.600 | CADIVI |
10 | AXV/S-300-12,7/22(24) kV | 240.700 | CADIVI |
11 | AXV/S-400-12,7/22(24) kV | 280.600 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng vỏ, vỏ PVC) | |||
13 | AXV/SE-3×50-12/20(24) kV | 349.500 | CADIVI |
14 | AXV/SE-3×70-12/20(24) kV | 398.200 | CADIVI |
15 | AXV/SE-3×95-12/20(24) kV | 451.500 | CADIVI |
16 | AXV/SE-3×120-12/20(24) kV | 498.600 | CADIVI |
17 | AXV/SE-3×150-12/20(24) kV | 565.000 | CADIVI |
18 | AXV/SE-3×185-12/20(24) kV | 629.200 | CADIVI |
19 | AXV/SE-3×240-12/20(24) kV | 717.700 | CADIVI |
20 | AXV/SE-3×300-12/20(24) kV | 817.800 | CADIVI |
21 | AXV/SE-3×400-12/20(24) kV | 952.500 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
22 | AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | 146.500 | CADIVI |
23 | AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | 163.00 | CADIVI |
24 | AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | 181.500 | CADIVI |
25 | AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | 197.900 | CADIVI |
26 | AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | 218.200 | CADIVI |
27 | AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | 239.700 | CADIVI |
28 | AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | 269.700 | CADIVI |
29 | AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | 305.400 | CADIVI |
30 | AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | 351.800 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
31 | AXV/SE-DATA-3×50-12/20(24) kV | 449.500 | CADIVI |
32 | AXV/SE-DATA-3×70-12/20(24) kV | 500.00 | CADIVI |
33 | AXV/SE-DATA-3×95-12/20(24) kV | 567.400 | CADIVI |
34 | AXV/SE-DATA-3×120-12/20(24) kV | 619.200 | CADIVI |
35 | AXV/SE-DATA-3×150-12/20(24) kV | 710.600 | CADIVI |
36 | AXV/SE-DATA-3×185-12/20(24) kV | 812.800 | CADIVI |
37 | AXV/SE-DATA-3×240-12/20(24) kV | 930.500 | CADIVI |
38 | AXV/SE-DATA-3×300-12/20(24) kV | 1.037.800 | CADIVI |
39 | AXV/SE-DATA-3×400-12/20(24) kV | 1.185.300 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
40 | AXV/S-AWA-50-12/20(24) kV | 156.500 | CADIVI |
41 | AXV/S-AWA-70-12/20(24) kV | 179.200 | CADIVI |
42 | AXV/S-AWA-95-12/20(24) kV | 198.000 | CADIVI |
43 | AXV/S-AWA-120-12/20(24) kV | 214.500 | CADIVI |
44 | AXV/S-AWA-150-12/20(24) kV | 240.500 | CADIVI |
45 | AXV/S-AWA-185-12/20(24) kV | 257.300 | CADIVI |
46 | AXV/S-AWA-240-12/20(24) kV | 291.100 | CADIVI |
47 | AXV/S-AWA-300-12/20(24) kV | 345.600 | CADIVI |
48 | AXV/S-AWA-400-12/20(24) kV | 389.900 | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng loại, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
49 | AXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV | 538.900 | CADIVI |
50 | AXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV | 596.400 | CADIVI |
51 | AXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV | 691.000 | CADIVI |
52 | AXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV | 776.100 | CADIVI |
53 | AXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV | 872.000 | CADIVI |
54 | AXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV | 944.500 | CADIVI |
55 | AXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV | 1.065.700 | CADIVI |
56 | AXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV | 1.183.100 | CADIVI |
57 | AXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV | 1.338.900 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC) | |||
1 | CXV/FR-1 – 0,6//1kV | 8.270 | CADIVI |
2 | CXV/FR-1,5 – 0,6//1kV | 10.220 | CADIVI |
3 | CXV/FR-2,5 – 0,6//1kV | 13.740 | CADIVI |
4 | CXV/FR-4 – 0,6//1kV | 19.650 | CADIVI |
5 | CXV/FR-6 – 0,6//1kV | 26.600 | CADIVI |
6 | CXV/FR-10 – 0,6//1kV | 41.000 | CADIVI |
7 | CXV/FR-16 – 0,6//1kV | 59.100 | CADIVI |
8 | CXV/FR-25 – 0,6//1kV | 91.100 | CADIVI |
9 | CXV/FR-35 – 0,6//1kV | 123.000 | CADIVI |
10 | CXV/FR-50 – 0,6//1kV | 169.200 | CADIVI |
11 | CXV/FR-70 – 0,6//1kV | 235.700 | CADIVI |
13 | CXV/FR-95 – 0,6//1kV | 322.400 | CADIVI |
14 | CXV/FR-120 – 0,6//1kV | 411.500 | CADIVI |
15 | CXV/FR-150 – 0,6//1kV | 488.100 | CADIVI |
16 | CXV/FR-185 – 0,6//1kV | 607.200 | CADIVI |
17 | CXV/FR-240 – 0,6//1kV | 791.400 | CADIVI |
18 | CXV/FR-300 – 0,6//1kV | 987.900 | CADIVI |
19 | CXV/FR-400 – 0,6//1kV | 1.236.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) | |||
20 | CXV/FR-1×1 – 0,6//1kV | 11.660 | CADIVI |
21 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6//1kV | 13.800 | CADIVI |
22 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6//1kV | 18.000 | CADIVI |
23 | CXV/FR-1×4 – 0,6//1kV | 23.400 | CADIVI |
24 | CXV/FR-1×6 – 0,6//1kV | 30.600 | CADIVI |
25 | CXV/FR-1×10 – 0,6//1kV | 45.300 | CADIVI |
26 | CXV/FR-1×16 – 0,6//1kV | 64.100 | CADIVI |
27 | CXV/FR-1×25 – 0,6//1kV | 96.800 | CADIVI |
28 | CXV/FR-1×35 – 0,6//1kV | 129.500 | CADIVI |
29 | CXV/FR-1×50 – 0,6//1kV | 175.200 | CADIVI |
30 | CXV/FR-1×70 – 0,6//1kV | 242.900 | CADIVI |
31 | CXV/FR-1×95 – 0,6//1kV | 329.600 | CADIVI |
32 | CXV/FR-1×120 – 0,6//1kV | 421.200 | CADIVI |
33 | CXV/FR-1×150 – 0,6//1kV | 501.200 | CADIVI |
34 | CXV/FR-1×185 – 0,6//1kV | 619.200 | CADIVI |
35 | CXV/FR-1×240 – 0,6//1kV | 804.900 | CADIVI |
36 | CXV/FR-1×300 – 0,6//1kV | 1.003.200 | CADIVI |
37 | CXV/FR-1×400 – 0,6//1kV | 1.272.800 | CADIVI |
38 | CXV/FR-1×500 – 0,6//1kV | 1.618.400 | CADIVI |
39 | CXV/FR-1×630 – 0,6//1kV | 2.079.000 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) | |||
40 | CXV/FR-2×1 – 0,6//1kV | 33.000 | CADIVI |
41 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6//1kV | 38.100 | CADIVI |
42 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6//1kV | 47.300 | CADIVI |
43 | CXV/FR-2×4 – 0,6//1kV | 61.200 | CADIVI |
44 | CXV/FR-2×6 – 0,6//1kV | 77.700 | CADIVI |
45 | CXV/FR-2×10 – 0,6//1kV | 103.800 | CADIVI |
46 | CXV/FR-2×16 – 0,6//1kV | 147.000 | CADIVI |
47 | CXV/FR-2×25 – 0,6//1kV | 215.600 | CADIVI |
48 | CXV/FR-2×35 – 0,6//1kV | 282.900 | CADIVI |
49 | CXV/FR-2×50 – 0,6//1kV | 375.800 | CADIVI |
50 | CXV/FR-2×70 – 0,6//1kV | 513.800 | CADIVI |
51 | CXV/FR-2×95 – 0,6//1kV | 692.900 | CADIVI |
52 | CXV/FR-2×120 – 0,6//1kV | 888.500 | CADIVI |
53 | CXV/FR-2×150 – 0,6//1kV | 1.046.000 | CADIVI |
54 | CXV/FR-2×185 – 0,6//1kV | 1.295.700 | CADIVI |
55 | CXV/FR-2×240 – 0,6//1kV | 1.679.100 | CADIVI |
56 | CXV/FR-2×300 – 0,6//1kV | 2.094.600 | CADIVI |
57 | CXV/FR-2×400 – 0,6//1kV | 2.640.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) | |||
58 | CXV/FR-3×1 – 0,6//1kV | 40.800 | CADIVI |
59 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6//1kV | 47.100 | CADIVI |
60 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6//1kV | 60.500 | CADIVI |
61 | CXV/FR-3×4 – 0,6//1kV | 79.200 | CADIVI |
62 | CXV/FR-3×6 – 0,6//1kV | 102.500 | CADIVI |
63 | CXV/FR-3×10 – 0,6//1kV | 150.000 | CADIVI |
64 | CXV/FR-3×16 – 0,6//1kV | 209.700 | CADIVI |
65 | CXV/FR-3×25 – 0,6//1kV | 306.900 | CADIVI |
66 | CXV/FR-3×35 – 0,6//1kV | 403.800 | CADIVI |
67 | CXV/FR-3×50 – 0,6//1kV | 543.800 | CADIVI |
68 | CXV/FR-3×70 – 0,6//1kV | 749.300 | CADIVI |
69 | CXV/FR-3×95 – 0,6//1kV | 1.016.700 | CADIVI |
70 | CXV/FR-3×120 – 0,6//1kV | 1.292.600 | CADIVI |
71 | CXV/FR-3×150 – 0,6//1kV | 1.544.300 | CADIVI |
72 | CXV/FR-3×185 – 0,6//1kV | 1.900.100 | CADIVI |
73 | CXV/FR-3×240 – 0,6//1kV | 2.457.600 | CADIVI |
74 | CXV/FR-3×300 – 0,6//1kV | 3.074.600 | CADIVI |
75 | CXV/FR-3×400 – 0,6//1kV | 3.905.900 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) | |||
76 | CXV/FR-4×1 – 0,6//1kV | 50.400 | CADIVI |
77 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6//1kV | 59.600 | CADIVI |
78 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6//1kV | 75.500 | CADIVI |
79 | CXV/FR-4×4 – 0,6//1kV | 100.200 | CADIVI |
80 | CXV/FR-4×6 – 0,6//1kV | 130.800 | CADIVI |
81 | CXV/FR-4×10 – 0,6//1kV | 192.000 | CADIVI |
82 | CXV/FR-4×16 – 0,6//1kV | 265.500 | CADIVI |
83 | CXV/FR-4×25 – 0,6//1kV | 397.400 | CADIVI |
84 | CXV/FR-4×35 – 0,6//1kV | 527.300 | CADIVI |
85 | CXV/FR-4×50 – 0,6//1kV | 715.100 | CADIVI |
86 | CXV/FR-4×70 – 0,6//1kV | 989.700 | CADIVI |
87 | CXV/FR-4×95 – 0,6//1kV | 1.344.200 | CADIVI |
88 | CXV/FR-4×120 – 0,6//1kV | 1.716.500 | CADIVI |
89 | CXV/FR-4×150 – 0,6//1kV | 2.036.100 | CADIVI |
90 | CXV/FR-4×185 – 0,6//1kV | 2.527.200 | CADIVI |
91 | CXV/FR-4×240 – 0,6//1kV | 3.288.200 | CADIVI |
92 | CXV/FR-4×300 – 0,6//1kV | 4.089.900 | CADIVI |
93 | CXV/FR-4×400 – 0,6//1kV | 5.227.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) | |||
94 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6//1kV | 74.000 | CADIVI |
95 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV | 93.900 | CADIVI |
96 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6//1kV | 123.000 | CADIVI |
97 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 176.700 | CADIVI |
98 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 251.400 | CADIVI |
99 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 365.700 | CADIVI |
100 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 463.400 | CADIVI |
101 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6//1kV | 495.200 | CADIVI |
102 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6//1kV | 640.400 | CADIVI |
103 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 672.500 | CADIVI |
104 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 878.700 | CADIVI |
105 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 921.600 | CADIVI |
106 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 1.190.900 | CADIVI |
107 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 1.259.100 | CADIVI |
108 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 1.488.900 | CADIVI |
109 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.585.700 | CADIVI |
110 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 1.769.900 | CADIVI |
111 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 1.857.600 | CADIVI |
112 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 2.233.700 | CADIVI |
113 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 2.879.000 | CADIVI |
114 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6//1kV | 2.970.300 | CADIVI |
115 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6//1kV | 3.100.800 | CADIVI |
116 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.580.700 | CADIVI |
117 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.701.100 | CADIVI |
118 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 4.566.300 | CADIVI |
119 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 4.754.600 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
1 | CXV/FRT-1×1 – 0,6//1kV | 7.520 | CADIVI |
2 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6//1kV | 9.360 | CADIVI |
3 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6//1kV | 13.320 | CADIVI |
4 | CXV/FRT-1×4 – 0,6//1kV | 18.330 | CADIVI |
5 | CXV/FRT-1×6 – 0,6//1kV | 25.200 | CADIVI |
6 | CXV/FRT-1×10 – 0,6//1kV | 38.900 | CADIVI |
7 | CXV/FRT-1×16 – 0,6//1kV | 57.000 | CADIVI |
8 | CXV/FRT-1×25 – 0,6//1kV | 87.500 | CADIVI |
9 | CXV/FRT-1×35 – 0,6//1kV | 118.800 | CADIVI |
10 | CXV/FRT-1×50 – 0,6//1kV | 160.200 | CADIVI |
11 | CXV/FRT-1×70 – 0,6//1kV | 226.100 | CADIVI |
13 | CXV/FRT-1×95 – 0,6//1kV | 309.800 | CADIVI |
14 | CXV/FRT-1×120 – 0,6//1kV | 403.800 | CADIVI |
15 | CXV/FRT-1×150 – 0,6//1kV | 480.000 | CADIVI |
16 | CXV/FRT-1×185 – 0,6//1kV | 599.300 | CADIVI |
17 | CXV/FRT-1×240 – 0,6//1kV | 783.300 | CADIVI |
18 | CXV/FRT-1×300 – 0,6//1kV | 981.300 | CADIVI |
19 | CXV/FRT-1×400 – 0,6//1kV | 1.250.300 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
20 | CXV/FRT-2×1 – 0,6//1kV | 22.500 | CADIVI |
21 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6//1kV | 27.000 | CADIVI |
22 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6//1kV | 35.600 | CADIVI |
23 | CXV/FRT-2×4 – 0,6//1kV | 48.600 | CADIVI |
24 | CXV/FRT-2×6 – 0,6//1kV | 64.200 | CADIVI |
25 | CXV/FRT-2×10 – 0,6//1kV | 95.600 | CADIVI |
26 | CXV/FRT-2×16 – 0,6//1kV | 131.700 | CADIVI |
27 | CXV/FRT-2×25 – 0,6//1kV | 195.500 | CADIVI |
28 | CXV/FRT-2×35 – 0,6//1kV | 260.300 | CADIVI |
29 | CXV/FRT-2×50 – 0,6//1kV | 344.300 | CADIVI |
30 | CXV/FRT-2×70 – 0,6//1kV | 478.500 | CADIVI |
31 | CXV/FRT-2×95 – 0,6//1kV | 651.500 | CADIVI |
32 | CXV/FRT-2×120 – 0,6//1kV | 845.700 | CADIVI |
33 | CXV/FRT-2×150 – 0,6//1kV | 1.006.800 | CADIVI |
34 | CXV/FRT-2×185 – 0,6//1kV | 1.249.500 | CADIVI |
35 | CXV/FRT-2×240 – 0,6//1kV | 1.628.700 | CADIVI |
36 | CXV/FRT-2×300 – 0,6//1kV | 2.040.300 | CADIVI |
37 | CXV/FRT-2×400 – 0,6//1kV | 2.596.500 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
38 | CXV/FRT-3×1 – 0,6//1kV | 26.900 | CADIVI |
39 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6//1kV | 33.000 | CADIVI |
40 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6//1kV | 44.700 | CADIVI |
41 | CXV/FRT-3×4 – 0,6//1kV | 62.300 | CADIVI |
42 | CXV/FRT-3×6 – 0,6//1kV | 84.300 | CADIVI |
43 | CXV/FRT-3×10 – 0,6//1kV | 128.300 | CADIVI |
44 | CXV/FRT-3×16 – 0,6//1kV | 183.000 | CADIVI |
45 | CXV/FRT-3×25 – 0,6//1kV | 276.200 | CADIVI |
46 | CXV/FRT-3×35 – 0,6//1kV | 370.800 | CADIVI |
47 | CXV/FRT-3×50 – 0,6//1kV | 495.000 | CADIVI |
48 | CXV/FRT-3×70 – 0,6//1kV | 695.600 | CADIVI |
49 | CXV/FRT-3×95 – 0,6//1kV | 953.400 | CADIVI |
50 | CXV/FRT-3×120 – 0,6//1kV | 1.237.400 | CADIVI |
51 | CXV/FRT-3×150 – 0,6//1kV | 1.471.800 | CADIVI |
52 | CXV/FRT-3×185 – 0,6//1kV | 1.838.100 | CADIVI |
53 | CXV/FRT-3×240 – 0,6//1kV | 2.402.300 | CADIVI |
54 | CXV/FRT-3×300 – 0,6//1kV | 3.004.100 | CADIVI |
55 | CXV/FRT-3×400 – 0,6//1kV | 3.828.600 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
56 | CXV/FRT-4×1 – 0,6//1kV | 32.400 | CADIVI |
57 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6//1kV | 40.200 | CADIVI |
58 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6//1kV | 55.100 | CADIVI |
59 | CXV/FRT-4×4 – 0,6//1kV | 78.200 | CADIVI |
60 | CXV/FRT-4×6 – 0,6//1kV | 107.100 | CADIVI |
61 | CXV/FRT-4×10- 0,6//1kV | 164.600 | CADIVI |
62 | CXV/FRT-4×16 – 0,6//1kV | 236.400 | CADIVI |
63 | CXV/FRT-4×25 – 0,6//1kV | 358.700 | CADIVI |
64 | CXV/FRT-4×35 – 0,6//1kV | 483.300 | CADIVI |
65 | CXV/FRT-4×50 – 0,6//1kV | 651.000 | CADIVI |
66 | CXV/FRT-4×70 – 0,6//1kV | 918.300 | CADIVI |
67 | CXV/FRT-4×95 – 0,6//1kV | 1.259.900 | CADIVI |
68 | CXV/FRT-4×120 – 0,6//1kV | 1.639.400 | CADIVI |
69 | CXV/FRT-4×150 – 0,6//1kV | 1.955.000 | CADIVI |
70 | CXV/FRT-4×185 – 0,6//1kV | 2.435.300 | CADIVI |
71 | CXV/FRT-4×240 – 0,6//1kV | 3.183.200 | CADIVI |
72 | CXV/FRT-4×300 – 0,6//1kV | 3.981.900 | CADIVI |
73 | CXV/FRT-4×400 – 0,6//1kV | 5.077.800 | CADIVI |
74 | CXV/FRT-4×1 – 0,6//1kV | 32.400 | CADIVI |
75 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6//1kV | 40.200 | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) | |||
76 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV | 72.500 | CADIVI |
77 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6//1kV | 99.900 | CADIVI |
78 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 150.000 | CADIVI |
79 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 222.200 | CADIVI |
80 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 328.100 | CADIVI |
81 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6//1kV | 421.500 | CADIVI |
82 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6//1kV | 451.800 | CADIVI |
83 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 578.300 | CADIVI |
84 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6//1kV | 609.200 | CADIVI |
85 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6//1kV | 809.700 | CADIVI |
86 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 851.100 | CADIVI |
87 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6//1kV | 1.109.300 | CADIVI |
88 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6//1kV | 1.175.700 | CADIVI |
89 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.465.200 | CADIVI |
90 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6//1kV | 1.560.600 | CADIVI |
91 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6//1kV | 1.747.800 | CADIVI |
92 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6//1kV | 1.841.300 | CADIVI |
93 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6//1kV | 2.154.300 | CADIVI |
94 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6//1kV | 2.300.900 | CADIVI |
95 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6//1kV | 2.888.600 | CADIVI |
96 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6//1kV | 2.983.100 | CADIVI |
97 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.106.800 | CADIVI |
98 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 3.605.400 | CADIVI |
99 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.619.400 | CADIVI |
100 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6//1kV | 4.443.600 | CADIVI |
101 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6//1kV | 4.772.100 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5046
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5046
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | As 50/8 | 16.600 | CADIVI |
2 | As 70/11 | 23.210 | CADIVI |
3 | As 95/16 | 32.160 | CADIVI |
4 | As 120/19 | 42.410 | CADIVI |
5 | As 120/27 | 42.380 | CADIVI |
6 | As 150/19 | 49.860 | CADIVI |
7 | As 150/24 | 50.800 | CADIVI |
8 | As 185/24 | 61.230 | CADIVI |
9 | As 185/29 | 61.510 | CADIVI |
10 | As 240/32 | 80.070 | CADIVI |
11 | As 240/39 | 80.470 | CADIVI |
12 | As 300/39 | 100.890 | CADIVI |
13 | As 330/43 | 111.980 | CADIVI |
14 | As 400/51 | 132.720 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn: A
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây nhôm trần xoắn: A
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | A-50 | 13.710 | CADIVI |
2 | A-70 | 20.730 | CADIVI |
3 | A-95 | 27.240 | CADIVI |
4 | A-120 | 33.320 | CADIVI |
5 | A-150 | 41.730 | CADIVI |
6 | A-185 | 53.230 | CADIVI |
7 | A-240 | 67.030 | CADIVI |
8 | A-300 | 80.990 | CADIVI |
9 | A-400 | 109.340 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây điện CADIVI dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | TK 25 | 13,170 | CADIVI |
2 | TK 35 | 19,260 | CADIVI |
3 | TK 50 | 33,430 | CADIVI |
4 | TK 7- | 43,830 | CADIVI |
5 | TK 95 | 55,400 | CADIVI |
6 | TK 120 | 67,910 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn C
Cập nhật toàn bộ bảng giá dây điện bọc nhựa PVC dây nhôm trần xoắn C
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | C 10 | 30.990 | CADIVI |
2 | C 16 | 48.810 | CADIVI |
3 | C 25 | 76.260 | CADIVI |
4 | C-35 | 107.020 | CADIVI |
5 | C-50 | 154.520 | CADIVI |
6 | C-70 | 213.760 | CADIVI |
7 | C 95 | 290.690 | CADIVI |
8 | C 120 | 373.260 | CADIVI |
9 | C 150 | 457.220 | CADIVI |
10 | C 185 | 569.160 | CADIVI |
11 | C 240 | 738.910 | CADIVI |
12 | C 300 | 894.060 | CADIVI |
13 | C 400 | 1.207.700 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện CADIVI cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H17272-K-1,5 kV DC, TC EN 50168
Cập nhật toàn bộ bảng giá cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H17272-K-1,5 kV DC, TC EN 50168
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | H17272-K-1,5-1,5 kV DC | 11.300 | CADIVI |
2 | H17272-K-2,5-1,5 kV DC | 15.800 | CADIVI |
3 | H17272-K-4-1,5 kV DC | 21.400 | CADIVI |
4 | H17272-K-6-1,5 kV DC | 30.500 | CADIVI |
5 | H17272-K-10-1,5 kV DC | 48.200 | CADIVI |
6 | H17272-K-16-1,5 kV DC | 69.100 | CADIVI |
7 | H17272-K-25-1,5 kV DC | 105.200 | CADIVI |
8 | H17272-K-35-1,5 kV DC | 146.100 | CADIVI |
9 | H17272-K-50-1,5 kV DC | 214.700 | CADIVI |
10 | H17272-K-70-1,5 kV DC | 289.300 | CADIVI |
11 | H17272-K-95-1,5 kV DC | 373.900 | CADIVI |
12 | H17272-K-120-1,5 kV DC | 469.300 | CADIVI |
13 | H17272-K-150-1,5 kV DC | 621.600 | CADIVI |
14 | H17272-K-185-1,5 kV DC | 740.900 | CADIVI |
15 | H17272-K-240-1,5 kV DC | 970.500 | CADIVI |
16 | H17272-K-300-1,5 kV DC | 1.172.700 | CADIVI |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Ưu điểm dây cáp điện Cadivi
Dây cáp điện CADIVI là một trong những sản phẩm uy tín không chỉ tạo được chỗ đứng trên thị trường mà còn chiếm được tình cảm của người tiêu dùng nhờ vào chất lượng của sản phẩm, độ an toàn cho cuộc sống. Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của dây cáp điện CADIVI:
- Cách điện an toàn: Khi nhắc đến dây điện nói chung, yếu tố an toàn luôn được khách hàng đặt lên hàng đầu. Dây cáp điện CADIVI được thiết kế với cấu tạo vỏ dày nhằm hạn chế các tác động của bên ngoài ảnh hưởng đến dây điện.
- Khả năng dẫn điện tốt: Cấu tạo chính của lõi CADIVI là đồng, nhôm mang đến khả năng dẫn điện rất tốt, đảm bảo tính an toàn cho cả hệ thống điện.
- Tiết kiệm điện: Vì chất liệu được đảm bảo đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Nên các loại dây cáp điện Cadivi không hề bị oxy hóa. Cũng hao tốn ít điện năng có thể tiết kiệm chi phí.
- Công nghệ sản xuất hiện đại: dây cáp điện CADIVI được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại từ châu Âu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc gia TCVN và tiêu chuẩn quốc tế: IEC, ASTM, JIS, AS, BS, DIN, UL…
- Tuổi thọ cao: Các sản phẩm của CADIVI thường có độ bền cực cao, hạn chế sự hỏng hóc trong hệ thống dây điện, hạn chế sự xuống cấp của công trình.
VN Đại Phong phân phối dây cáp điện Cadivi chính hãng
VN Đại Phong hiện là đại lý CADIVI chính thức chuyên phân phối dây cáp điện với giá tốt nhất, chiết khấu cao nhất cùng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp. Đến với VN Đại Phong, Quý khách sẽ không phải lo lắng việc sử dụng hàng nhái, hàng giả mà còn được đảm bảo chính sách bảo hành lâu dài. Đặt chữ tín và chất lượng lên hàng đầu, chúng tôi tự tin cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, xuất xứ rõ ràng, đạt chất lượng.
- Hỗ trợ tận tình và báo giá chi tiết bảng giá dây cáp điện Cadivi nhanh chóng
- Chính sách giá đại lý, giá sỉ, mức chiết khấu hấp dẫn
- Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng hẹn công trình.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để đặt hàng các loại cáp điện lực trung hạ thế, cáp điện trên không, cáp ngầm, cáp 3 pha, dây trần, dây tiếp địện, dây điện đơn, dây điện đôi, cáp 1 lõi, cáp nhiều lõi, cáp đồng bọc, cáp nhôm bọc, cáp vặn xoắn,… đủ loại cáp đáp ứng yêu cầu.
Bảng giá dây cáp điện Cadivi của chúng tôi là bản cập nhật mới nhất chứa đầy đủ các thông tin mà Quý khách cần. Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ bảng giá dây cáp điện nhanh chóng và chính xác nhất:
Quý khách có thể tham khảo một số bảng giá dây cáp điện mới nhất:
- Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Việt Thái mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Daphaco mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Tài Trường Thành mới nhất