Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
VN Đại PhongVN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Thông Tin
    • Kiến Thức Thiết Bị Điện
    • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Dây Cáp Điện

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất

VN Đại Phong hiện là đại lý Cadivi chuyên phân phối dây cáp điện chính hãng cho toàn bộ các các dự án công trình toàn quốc. Chúng tôi luôn mong muốn đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm dây cáp, dây điện Cadivi chất lượng, giá cả phải chăng cùng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp. Dưới đây là toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023 được cập nhật mới nhất. Bảng giá dây cáp điện Cadivi này sẽ giúp Quý khách có thể tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp.

Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất
  2. Bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất
    1. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750, TCVN 6610-3
    2. Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc PVC – 300/500, TCVN 6610-3
    3. Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)
    4. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3 
    5. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3 
    6. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 6,6//1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 
    7. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5
    8. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1 
    9. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 300/500V, TCVN 6610-5 
    10. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 
    11. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2 
    12. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758 
    13. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
    14. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307
    15. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 
    16. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 
    17. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000  
    18. Bảng giá cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng) 
    19. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)
    20. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    21. Bảng giá dây cáp điện Cadivi CXV – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 
    22. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    23. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    24. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    25. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)
    26. Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột đồng)
    27. Bảng giá dây cáp điện Cadivi trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 
    28. Bảng giá dây cáp điện Cadivi điện lực (AV) – 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
    29. Bảng giá dây cáp điện Cadivi vặn xoắn hạ thế CADIVI – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 
    30. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm) 
    31. Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)
    32. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)
    33. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột nhôm)
    34. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C 
    35. Bảng giá bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C
    36. Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5046 
    37. Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn: A 
    38. Bảng giá dây điện CADIVI dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)
    39. Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn C 
    40. Bảng giá dây cáp điện CADIVI cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H17272-K-1,5 kV DC, TC EN 50168
  3. Ưu điểm dây cáp điện Cadivi
  4. VN Đại Phong phân phối dây cáp điện Cadivi chính hãng

Chọn nhanh mục cần xem

Toggle
  • Download bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750, TCVN 6610-3
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc PVC – 300/500, TCVN 6610-3
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 6,6//1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 300/500V, TCVN 6610-5 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000  
    • Bảng giá cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng) 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi CXV – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột đồng)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi điện lực (AV) – 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi vặn xoắn hạ thế CADIVI – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm) 
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột nhôm)
    • Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C 
    • Bảng giá bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C
    • Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5046 
    • Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn: A 
    • Bảng giá dây điện CADIVI dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)
    • Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn C 
    • Bảng giá dây cáp điện CADIVI cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H17272-K-1,5 kV DC, TC EN 50168
  • Ưu điểm dây cáp điện Cadivi
  • VN Đại Phong phân phối dây cáp điện Cadivi chính hãng

Download bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất

Bảng giá dây cáp điện Cadivi đang được Quý khách hàng tìm kiếm rất nhiều. Vậy nên, VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dây cáp điện Cadivi với các thông số kỹ thuật được cập nhật mới nhất. Quý khách có thể xem và tải bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất tại đây.

Doawload bảng giá dây cáp điện Cadivi cập nhật mới nhất:

Bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750, TCVN 6610-3

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 450/750, TCVN 6610-3

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VC-1,5 (Ø 1,38) – 450/750V 5.220 CADIVI
2 VC-1,5 (Ø 1,77) – 450/750V 8.360 CADIVI
3 VC-1,5 (Ø 2,24) – 450/750V 13.040 CADIVI
4 VC-1,5 (Ø 2,74) – 450/750V 19.220 CADIVI
5 VC-1,5 (Ø 3,56) – 450/750V 32.300 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc PVC – 300/500, TCVN 6610-3

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 300/550, TCVN 6610-3

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VC-0,50 (Ø 0,80) – 300/500V 2.1800 CADIVI
2 VC-0,75 (Ø 0,97) – 300/500V 2.850 CADIVI
3 VC-1,00 (Ø 1,13) – 300/500V 3.620 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivitrên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VC-2 (Ø 1,6) – 600V 2.1800 CADIVI
2 VC-3 (Ø 0,2) – 600V 2.850 CADIVI
3 VC-1,00 (Ø 3,2) – 600V 3.620 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện lực Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-3

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V 2.090 CADIVI
2 VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V 2.900 CADIVI
3 VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V

(Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200m/bobbin)

3.720 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 450/750V, TCVN 6610-3

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCm-1,5-(1×30/0.25) – 450/750V

(Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200m/bobbin)

5.460 CADIVI
2 VCm-2,5-(1×50/0.25) – 450/750V

(Có thể thu vào bobbin nhựa, chiều dài 200m/bobbin)

8.750 CADIVI
3 VCm-4-(1×56/0.3) – 450/750V 13.530 CADIVI
4 VCm-6-(1×84/0.3) – 450/750V 20.500 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây bọc nhựa PVC – 6,6//1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 6,6//1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCm-10 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 36.800 CADIVI
2 VCm-16 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 54.300 CADIVI
3 VCm-25 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 84.000 CADIVI
4 VCm-35 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 119.100 CADIVI
5 VCm-50 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 171.200 CADIVI
6 VCm-70 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 238.200 CADIVI
7 VCm-95 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 312.200 CADIVI
8 VCm-120 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 395.100 CADIVI
9 VCm-150 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 512.900 CADIVI
10 VCm-185 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 607.500 CADIVI
11 VCm-240 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 803.700 CADIVI
12 VCm-300 (1×77/0,4) – 0,6/1kV 1.003.200 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 300/500V, TCVN 6610-5

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCmo-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V 6.870 CADIVI
2 VCmo-2×1-(2×32/0,25) – 300/500V 8.600 CADIVI
3 VCmo-2×1,5-(2×50/0,25) – 300/500V 12.120 CADIVI
4 VCmo-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V 19.520 CADIVI
5 VCmo-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V 29.500 CADIVI
6 VCmo-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V 44.100 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – VCmd 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCmd-2×0,5-(2×16/0,2) – 0,6/1kV 4.140 CADIVI
2 VCmd-2×0,75-(2×24/0,2) – 0,6/1kV 5.840 CADIVI
3 VCmd-2×1-(2×32/0,2) – 0,6/1kV 7.490 CADIVI
4 VCmd-2×1,5-(2×30/0,25) – 0,6/1kV 10.670 CADIVI
5 VCmd-2×2,5-(2×50/0,25) – 0,6/1kV 17.300 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 300/500V, TCVN 6610-5 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 300/500V, TCVN 6610-5

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 2 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5  
1 VCmt-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V 7.700 CADIVI
2 VCmt-2×1-(2×32/0,2) – 300/500V 9.510 CADIVI
3 VCmt-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V 13.370 CADIVI
4 VCmt-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V 21.300 CADIVI
5 VCmt-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V 31.800 CADIVI
6 VCmt-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V 47.100 CADIVI
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 3 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5  
7 VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V 10.400 CADIVI
8 VCmt-3×1-(3×32/0,2) – 300/500V 12.920 CADIVI
9 VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) – 300/500V 18.800 CADIVI
10 VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) – 300/500V 29.700 CADIVI
11 VCmt-3×4-(3×56/0,3) – 300/500V 44.500 CADIVI
12 VCmt-3×6-(3×84/0,30) – 300/500V 67.500 CADIVI
13 VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V 10.400 CADIVI
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5  
14 VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V 13.340 CADIVI
15 VCmt-4×1-(4×32/0,2) – 300/500V 16.890 CADIVI
16 VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V 24.400 CADIVI
17 VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V 38.400 CADIVI
18 VCmt-4×4-(4×56/0,3) – 300/500V 58.200 CADIVI
19 VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V 87.800 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – VCmt, 4 lõi – 300/500V, TCVN 6610-5

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V 13.340 CADIVI
2 VCmt-4×1-(4×32/0,2) – 300/500V 16.890 CADIVI
3 VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V 24.400 CADIVI
4 VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V 38.400 CADIVI
5 VCmt-4×4-(4×56/0,3) – 300/500V 58.200 CADIVI
6 VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V 87.800 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây đôi mềm bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC – 450/750V, AS/NZS 5000.2

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCmo-LFL2x1,0-(2×32/0,2) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 9.090 CADIVI
2 VCmo-LFL2x1,5-(2×30/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 12.420 CADIVI
3 VCmo-LFL2x2,5-(2×50/0,25) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 19.770 CADIVI
4 VCmo-LFL2x4-(2×56/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 30.200 CADIVI
5 VCmo-LFL2x6-(2×84/0,3) – 300/750V – AS/NZS 5000.2 44.700 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105°C không chì, ruột dẫn cấp 5-VCm/HR-LF-600 V Theo TC UL 758

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 VCm/HR-LF-1,5 – 600 V 5.700 CADIVI
2 VCm/HR-LF-2,5 – 600 V 8.960 CADIVI
3 VCm/HR-LF-4 – 600 V 13.770 CADIVI
4 VCm/HR-LF-6 – 600 V 21.700 CADIVI
5 VCm/HR-LF-10 – 600 V 38.900 CADIVI
6 VCm/HR-LF-16 – 600 V 56.700 CADIVI
7 VCm/HR-LF-25 – 600 V 86.600 CADIVI
8 VCm/HR-LF-35 – 600 V 124.400 CADIVI
9 VCm/HR-LF-50 – 600 V 176.700 CADIVI
10 VCm/HR-LF-70 – 600 V 244.700 CADIVI
11 VCm/HR-LF-95 – 600 V 318.800 CADIVI
12 VCm/HR-LF-120 – 600 V 405.500 CADIVI
13 VCm/HR-LF-150 – 600 V 523.500 CADIVI
14 VCm/HR-LF-185 – 600 V 618.200 CADIVI
15 VCm/HR-LF-240 – 600 V 814.800 CADIVI
16 VCm/HR-LF-300 – 600 V 1.013.000 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

dây cáp điện Cadivi hạ thế CV - 0,6/1kV - AS/NZS 5000.1

Dây cáp điện Cadivi hạ thế CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER 4.040 CADIVI
2 CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER 5.550 CADIVI
3 CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER 9.050 CADIVI
4 CV-1 – 0,6/1kV 4.040 CADIVI
5 CV-1,5– 0,6/1kV 5.550 CADIVI
6 CV-2,5– 0,6/1kV 9.050 CADIVI
7 CV-4– 0,6/1kV 13.700 CADIVI
8 CV-6– 0,6/1kV 20.100 CADIVI
9 CV-10– 0,6/1kV 33.300 CADIVI
10 CV-16 – 0,6/1kV 50.700 CADIVI
11 CV-25 – 0,6/1kV 79.500 CADIVI
12 CV-35 – 0,6/1kV 110.000 CADIVI
13 CV-50 – 0,6/1kV 150.500 CADIVI
14 CV-70 – 0,6/1kV 214.700 CADIVI
15 CV-95 – 0,6/1kV 296.900 CADIVI
16 CV-120 – 0,6/1kV 386.700 CADIVI
17 CV-150 – 0,6/1kV 462.200 CADIVI
18 CV-185 – 0,6/1kV 577.100 CADIVI
19 CV-240 – 0,6/1kV 756.200 CADIVI
20 CV-300 – 0,6/1kV 948.500 CADIVI
21 CV-400 – 0,6/1kV 1.209.800 CADIVI
22 CV-500 – 0,6/1kV 1.570.100 CADIVI
23 CV-630 – 0,6/1kV 2.022.200 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CV-1,25 (7/0,45) – 600V 4.290 CADIVI
2 CV-2 (7/0,6) – 600V 7.190 CADIVI
3 CV-3,5 (7/0,8) – 600V 12.170 CADIVI
4 CV-5,5 (7/1) – 600V 18.840 CADIVI
5 CV-8 (7/1,2) – 600V 27.000 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 CVV-2×1,5 – 300/500V 17.810 CADIVI
2 CVV-2×2,5 – 300/500V 26.100 CADIVI
3 CVV-2×4 – 300/500V 37.800 CADIVI
4 CVV-2×6 – 300/500V 52.200 CADIVI
5 CVV-2×10 – 300/500V 84.300 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
6 CVV-3×1,5 – 300/500V 23.500 CADIVI
7 CVV-3×2,5 – 300/500V 34.800 CADIVI
8 CVV-3×4 – 300/500V 51.000 CADIVI
9 CVV-3×6 – 300/500V 72.600 CADIVI
10 CVV-3×10 – 300/500V 117.200 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
11 CVV-4×1,5 – 300/500V 29.900 CADIVI
12 CVV-4×2,5 – 300/500V 44.300 CADIVI
13 CVV-4×4 – 300/500V 66.600 CADIVI
14 CVV-4×6 – 300/500V 95.400 CADIVI
15 CVV-4×10 – 300/500V 152.600 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 CVV-1 – 0,6//1kV 6.210 CADIVI
2 CVV-1,5 – 0,6//1kV 8.010 CADIVI
3 CVV-2,5 – 0,6//1kV 11.570 CADIVI
4 CVV-4 – 0,6//1kV 16.820 CADIVI
5 CVV-6 – 0,6//1kV 23.600 CADIVI
6 CVV-10 – 0,6//1kV 36.900 CADIVI
7 CVV-16 – 0,6//1kV 54.800 CADIVI
8 CVV-25 – 0,6//1kV 84.800 CADIVI
9 CVV-35 – 0,6//1kV 115.500 CADIVI
10 CVV-50 – 0,6//1kV 157.100 CADIVI
11 CVV-70 – 0,6//1kV 222.300 CADIVI
12 CVV-95 – 0,6//1kV 306.800 CADIVI
13 CVV-120 – 0,6//1kV 474.600 CADIVI
14 CVV-150 – 0,6//1kV 592.100 CADIVI
15 CVV-185 – 0,6//1kV 774.600 CADIVI
16 CVV-240 – 0,6//1kV 971.700 CADIVI
17 CVV-300 – 0,6//1kV 1.237.700 CADIVI
18 CVV-400 – 0,6//1kV 1.582.700 CADIVI
19 CVV-500 – 0,6//1kV 1.582.700 CADIVI
20 CVV-630 – 0,6//1kV 2.036.000 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
21 CVV-2×16 – 0,6//1kV 130.700 CADIVI
22 CVV-2×25 – 0,6//1kV 189.500 CADIVI
23 CVV-2×35 – 0,6//1kV 252.500 CADIVI
24 CVV-2×50 – 0,6//1kV 336.300 CADIVI
25 CVV-2×70 – 0,6//1kV 470.000 CADIVI
26 CVV-2×95 – 0,6//1kV 642.800 CADIVI
27 CVV-2×120 – 0,6//1kV 837.000 CADIVI
28 CVV-2×150 – 0,6//1kV 992.000 CADIVI
29 CVV-2×185 – 0,6//1kV 1.234.800 CADIVI
30 CVV-2×240 – 0,6//1kV 1.610.900 CADIVI
31 CVV-2×300 – 0,6//1kV 2.019.500 CADIVI
32 CVV-2×400 – 0,6//1kV 2.573.000 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
33 CVV-3×16 – 0,6//1kV 180.900 CADIVI
34 CVV-3×25 – 0,6//1kV 269.900 CADIVI
35 CVV-3×35 – 0,6//1kV 362.600 CADIVI
36 CVV-3×50 – 0,6//1kV 487.400 CADIVI
37 CVV-3×70 – 0,6//1kV 686.400 CADIVI
38 CVV-3×95 – 0,6//1kV 947.400 CADIVI
39 CVV-3×120 – 0,6//1kV 1.226.300 CADIVI
40 CVV-3×150 – 0,6//1kV 1.456.800 CADIVI
41 CVV-3×185 – 0,6//1kV 1.818.800 CADIVI
42 CVV-3×240 – 0,6//1kV 2.377.800 CADIVI
43 CVV-3×300 – 0,6//1kV 2.976.600 CADIVI
44 CVV-3×400 – 0,6//1kV 3.794.400 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
45 CVV-4×16 – 0,6//1kV 232.200 CADIVI
46 CVV-4×25 – 0,6//1kV 351.300 CADIVI
47 CVV-4×35 – 0,6//1kV 474.900 CADIVI
48 CVV-4×50 – 0,6//1kV 642.200 CADIVI
49 CVV-4×70 – 0,6//1kV 907.800 CADIVI
50 CVV-4×95 – 0,6//1kV 1.252.500 CADIVI
51 CVV-4×120 – 0,6//1kV 1.624.700 CADIVI
52 CVV-4×150 – 0,6//1kV 1.941.300 CADIVI
53 CVV-4×185 – 0,6//1kV 2.414.600 CADIVI
54 CVV-4×240 – 0,6//1kV 3.162.300 CADIVI
55 CVV-4×300 – 0,6//1kV 3.962.900 CADIVI
56 CVV-4×400 – 0,6//1kV 5.051.600 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000  

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 CVV-2 – 600V 9.860 CADIVI
2 CVV-3,5 – 600V 14.930 CADIVI
3 CVV-5,5 – 600V 22.100 CADIVI
4 CVV-8 – 600V 30.600 CADIVI
5 CVV-14 – 600V 51.000 CADIVI
6 CVV-22 – 600V 77.400 CADIVI
7 CVV-38 – 600V 127.500 CADIVI
8 CVV-60 – 600V 201.800 CADIVI
9 CVV-100 – 600V 334.800 CADIVI
10 CVV-200 – 600V 648.800 CADIVI
11 CVV-250 – 600V 833.000 CADIVI
12 CVV-325 – 600V 1.063.100 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
13 CVV-2×2 – 600V 23.300 CADIVI
14 CVV-2×3,5 – 600V 35.400 CADIVI
15 CVV-2×5,5 – 600V 51.300 CADIVI
16 CVV-2×8 – 600V 70.500 CADIVI
17 CVV-2×14 – 600V 116.000 CADIVI
18 CVV-2×22 – 600V 174.900 CADIVI
19 CVV-2×38 – 600V 276.600 CADIVI
20 CVV-2×60 – 600V 429.300 CADIVI
21 CVV-2×100 – 600V 704.400 CADIVI
22 CVV-2×200 – 600V 1.359.800 CADIVI
23 CVV-2×250 – 600V 1.739.600 CADIVI
24 CVV-2×325 – 600V 2.218.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
25 CVV-3×2 – 600V 30.600 CADIVI
26 CVV-3×3,5 – 600V 470.000 CADIVI
27 CVV-3×5,5 – 600V 70.100 CADIVI
28 CVV-3×8 – 600V 97.400 CADIVI
29 CVV-3×14 – 600V 162.200 CADIVI
30 CVV-3×22 – 600V 246.600 CADIVI
31 CVV-3×38 – 600V 398.000 CADIVI
32 CVV-3×60 – 600V 624.000 CADIVI
33 CVV-3×100 – 600V 1.035.600 CADIVI
34 CVV-3×200 – 600V 1.997.300 CADIVI
35 CVV-3×250 – 600V 2.563.100 CADIVI
36 CVV-3×325 – 600V 3.268.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
33 CVV-4×2 – 600V 38.400 CADIVI
34 CVV-4×3,5 – 600V 60.300 CADIVI
35 CVV-4×5,5 – 600V 90.200 CADIVI
36 CVV-4×8 – 600V 125.700 CADIVI
37 CVV-4×14 – 600V 212.000 CADIVI
38 CVV-4×22 – 600V 321.000 CADIVI
39 CVV-4×38 – 600V 522.500 CADIVI
40 CVV-4×60 – 600V 824.300 CADIVI
41 CVV-4×100 – 600V 1.372.100 CADIVI
42 CVV-4×200 – 600V 2.652.800 CADIVI
43 CVV-4×250 – 600V 3.411.800 CADIVI
44 CVV-4×325 – 600V 4.348.200 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian cũng như theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá cáp điện Cadivi hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng) 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV 218.300 CADIVI
2 CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV 321.500 CADIVI
3 CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV 414.200 CADIVI
4 CVV-3×35+1×25 – 0,6//1kV 444.000 CADIVI
5 CVV-3×50+1×25 – 0,6//1kV 571.500 CADIVI
6 CVV-3×50+1×35 – 0,6//1kV 602.300 CADIVI
7 CVV-3×70+1×35 – 0,6//1kV 801.200 CADIVI
8 CVV-3×70+1×50 – 0,6//1kV 841.100 CADIVI
9 CVV-3×95+1×50 – 0,6//1kV 1.102.400 CADIVI
10 CVV-3×95+1×70 – 0,6//1kV 1.168.200 CADIVI
11 CVV-3×120+1×70 – 0,6//1kV 1.454.000 CADIVI
12 CVV-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.541.700 CADIVI
13 CVV-3×150+1×70 – 0,6//1kV 1.732.400 CADIVI
14 CVV-3×150+1×95 – 0,6//1kV 1.818.800 CADIVI
15 CVV-3×185+1×95 – 0,6//1kV 2.128.700 CADIVI
16 CVV-3×185+1×120 – 0,6//1kV 2.275.100 CADIVI
17 CVV-3×240+1×120 – 0,6//1kV 2.858.300 CADIVI
18 CVV-3×240+1×150 – 0,6//1kV 2.948.400 CADIVI
19 CVV-3×240+1×185- 0,6//1kV 3.070.800 CADIVI
20 CVV-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.569.400 CADIVI
21 CVV-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.579.800 CADIVI
22 CVV-3×400+1×185 – 0,6//1kV 4.400.000 CADIVI
23 CVV-3×400+1×240 – 0,6//1kV 4.726.800 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
24 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV 64.500 CADIVI
25 CXV-3×6+1×4 – 0,6//1kV 91.100 CADIVI
26 CXV-3×10+1×6 – 0,6//1kV 139.800 CADIVI
27 CXV-3×16+1×10 – 0,6//1kV 216.600 CADIVI
28 CXV-3×25+1×16 – 0,6//1kV 322.500 CADIVI
29 CXV-3×35+1×16 – 0,6//1kV 416.600 CADIVI
30 CXV-3×35+1×25 – 0,6//1kV 447.600 CADIVI
31 CXV-3×50+1×25 – 0,6//1kV 575.600 CADIVI
32 CXV-3×50+1×35 – 0,6//1kV 606.600 CADIVI
33 CXV-3×70+1×35 – 0,6//1kV 807.900 CADIVI
34 CXV-3×70+1×50 – 0,6//1kV 848.700 CADIVI
35 CXV-3×95+1×50 – 0,6//1kV 1.108.700 CADIVI
36 CXV-3×95+1×70 – 0,6//1kV 1.175.600 CADIVI
37 CXV-3×120+1×70 – 0,6//1kV 1.464.600 CADIVI
38 CXV-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.556.900 CADIVI
39 CXV-3×150+1×70 – 0,6//1kV 1.750.800 CADIVI
40 CXV-3×150+1×95 – 0,6//1kV 1.838.000 CADIVI
41 CXV-3×185+1×95 – 0,6//1kV 2.150.600 CADIVI
42 CXV-3×185+1×120 – 0,6//1kV 2.969.100 CADIVI
43 CXV-3×240+1×120 – 0,6//1kV 2.884.700 CADIVI
44 CXV-3×240+1×150 – 0,6//1kV 2.977.500 CADIVI
45 CXV-3×240+1×185 – 0,6//1kV 3.102.800 CADIVI
46 CXV-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.600.800 CADIVI
47 CXV-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.614.300 CADIVI
48 CXV-3×400+1×185 – 0,6//1kV 4.438.400 CADIVI
49 CXV-3×400+1×240 – 0,6//1kV 4.767.000 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột đồng)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
1 CVV/DATA-25 – 0,6//1kV 116.300 CADIVI
2 CVV/DATA-35 – 0,6//1kV 149.300 CADIVI
3 CVV/DATA-50 – 0,6//1kV 194.900 CADIVI
4 CVV/DATA-70 – 0,6//1kV 259.100 CADIVI
5 CVV/DATA-95 – 0,6//1kV 348.600 CADIVI
6 CVV/DATA-120 – 0,6//1kV 444.900 CADIVI
7 CVV/DATA-150 – 0,6//1kV 524.000 CADIVI
8 CVV/DATA-185 – 0,6//1kV 645.600 CADIVI
9 CVV/DATA-240 – 0,6//1kV 834.500 CADIVI
10 CVV/DATA-300 – 0,6//1kV 1.038.000 CADIVI
11 CVV/DATA-400 – 0,6//1kV 1.315.200 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
12 CVV/DSTA-2×4 – 0,6//1kV 59.900 CADIVI
13 CVV/DSTA-2×6 – 0,6//1kV 76.800 CADIVI
14 CVV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV 104.900 CADIVI
15 CVV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV 150.300 CADIVI
16 CVV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV 214.200 CADIVI
17 CVV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV 279.000 CADIVI
18 CVV/DSTA-2×50 – 0,6//1kV 364.100 CADIVI
19 CVV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV 501.800 CADIVI
20 CVV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV 683.400 CADIVI
21 CVV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV 909.600 CADIVI
22 CVV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV 1.073.600 CADIVI
23 CVV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV 1.328.300 CADIVI
24 CVV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV 1.715.300 CADIVI
25 CVV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV 2.145.600 CADIVI
26 CVV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV 2.715.600 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC
27 CVV/DSTA-3×6 – 0,6//1kV 98.400 CADIVI
28 CVV/DSTA-3×10 – 0,6//1kV 139.400 CADIVI
29 CVV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV 202.200 CADIVI
30 CVV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV 294.900 CADIVI
31 CVV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV 385.500 CADIVI
32 CVV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV 518.700 CADIVI
33 CVV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV 724.100 CADIVI
34 CVV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV 1.020.300 CADIVI
35 CVV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV 1.310.100 CADIVI
36 CVV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV 1549.800 CADIVI
37 CVV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV 1.922.700 CADIVI
38 CVV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV 2.501.000 CADIVI
39 CVV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV 3.112.800 CADIVI
40 CVV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV 3.955.200 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
41 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6//1kV 65.300 CADIVI
42 CVV/DSTA-4×4 – 0,6//1kV 93.300 CADIVI
43 CVV/DSTA-4×6 – 0,6//1kV 119.100 CADIVI
44 CVV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV 177.300 CADIVI
45 CVV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV 255.600 CADIVI
46 CVV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV 376.800 CADIVI
47 CVV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV 503.900 CADIVI
48 CVV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV 681.900 CADIVI
49 CVV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV 977.100 CADIVI
50 CVV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV 1.334.300 CADIVI
51 CVV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV 1.713.300 CADIVI
52 CVV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV 2.048.000 CADIVI
53 CVV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV 2.537.900 CADIVI
54 CVV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV 3.305.900 CADIVI
55 CVV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV 4.127.900 CADIVI
56 CVV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV 5.242.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
57 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV 87.000 CADIVI
58 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6//1kV 112.100 CADIVI
59 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV 163.200 CADIVI
60 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV 243.300 CADIVI
61 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6//1kV 348.300 CADIVI
62 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6//1kV 444.000 CADIVI
63 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6//1kV 475.400 CADIVI
64 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV 610.200 CADIVI
65 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6//1kV 643.800 CADIVI
66 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV 846.200 CADIVI
67 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV 888.300 CADIVI
68 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV 1.186.500 CADIVI
69 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV 1.255.700 CADIVI
70 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV 1.555.700 CADIVI
71 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.648.500 CADIVI
72 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV 1.849.500 CADIVI
73 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV 1.939.000 CADIVI
74 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV 2.254.800 CADIVI
75 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6//1kV 2.410.400 CADIVI
76 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV 3.017.000 CADIVI
77 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6//1kV 3.111.800 CADIVI
78 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV 3.237.800 CADIVI
79 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.755.100 CADIVI
80 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.762.900 CADIVI
81 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV 4.611.600 CADIVI
82 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV 4.948.800 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
83 CXV/DATA-25 – 0,6//1kV 116.600 CADIVI
84 CXV/DATA-35 – 0,6//1kV 150.500 CADIVI
85 CXV/DATA-50 – 0,6//1kV 195.800 CADIVI
86 CXV/DATA-70 – 0,6//1kV 261.800 CADIVI
87 CXV/DATA-95 – 0,6//1kV 351.000 CADIVI
88 CXV/DATA-120 – 0,6//1kV 447.300 CADIVI
89 CXV/DATA-150 – 0,6//1kV 530.900 CADIVI
90 CXV/DATA-185 – 0,6//1kV 653.600 CADIVI
91 CXV/DATA-240 – 0,6//1kV 844.400 CADIVI
92 CXV/DATA-300 – 0,6//1kV 1.050.600 CADIVI
93 CXV/DATA-400 – 0,6//1kV 1.330.500 CADIVI
94 CXV/DATA-500 – 0,6//1kV 1.687.700 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
95 CXV/DSTA-2×4 – 0,6//1kV 58.100 CADIVI
96 CXV/DSTA-2×6 – 0,6//1kV 74.900 CADIVI
97 CXV/DSTA-2×10 – 0,6//1kV 103.100 CADIVI
98 CXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV 145.700 CADIVI
99 CXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV 213.300 CADIVI
100 CXV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV 281.000 CADIVI
101 CXV/DSTA-2×50 – 0,6//1kV 366.300 CADIVI
102 CXV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV 506.400 CADIVI
103 CXV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV 685.800 CADIVI
104 CXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV 915.500 CADIVI
105 CXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV 1.083.200 CADIVI
106 CXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV 1.339.100 CADIVI
107 CXV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV 1.731.100 CADIVI
108 CXV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV 2.163.500 CADIVI
109 CXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV 2.739.200 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
110 CXV/DSTA-3×4 – 0,6//1kV 72.800 CADIVI
111 CXV/DSTA-3×6 – 0,6//1kV 96.500 CADIVI
112 CXV/DSTA-3×10 – 0,6//1kV 138.000 CADIVI
113 CXV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV 199.400 CADIVI
114 CXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV 296.300 CADIVI
115 CXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV 392.000 CADIVI
116 CXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV 522.000 CADIVI
117 CXV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV 729.300 CADIVI
118 CXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV 997.400 CADIVI
119 CXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV 1.314.200 CADIVI
120 CXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV 1.567.800 CADIVI
121 CXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV 1.944.600 CADIVI
122 CXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV 2.528.000 CADIVI
123 CXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV 3.145.500 CADIVI
124 CXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV 3.996.600 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
125 CXV/DSTA-4×4 – 0,6//1kV 90.200 CADIVI
126 CXV/DSTA-4×6 – 0,6//1kV 115.800 CADIVI
127 CXV/DSTA-4×10 – 0,6//1kV 174.800 CADIVI
128 CXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV 254.100 CADIVI
129 CXV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV 378.600 CADIVI
130 CXV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV 508.100 CADIVI
131 CXV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV 683.900 CADIVI
132 CXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV 958.500 CADIVI
133 CXV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV 1.341.000 CADIVI
134 CXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV 1.737.800 CADIVI
135 CXV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV 2.068.800 CADIVI
136 CXV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV 2.562.900 CADIVI
137 CXV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV 3.340.800 CADIVI
138 CXV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV 4.167.600 CADIVI
139 CXV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV 5.297.100 CADIVI
Cáp điện lực CADIVI hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
140 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 CADIVI
141 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6//1kV 108.900 CADIVI
142 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6//1kV 160.400 CADIVI
143 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV 239.700 CADIVI
144 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6//1kV 347.000 CADIVI
145 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6//1kV 444.300 CADIVI
146 CXV/DSTA-3×35+1×24- 0,6//1kV 475.500 CADIVI
147 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV 609.000 CADIVI
148 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6//1kV 641.700 CADIVI
149 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV 848.100 CADIVI
150 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV 888.900 CADIVI
151 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV 1.182.900 CADIVI
152 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV 1.253.100 CADIVI
153 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV 1.554.800 CADIVI
154 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.642.800 CADIVI
155 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV 1.853.900 CADIVI
156 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV 1.942.200 CADIVI
157 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV 2.261.100 CADIVI
158 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6//1kV 2.416.700 CADIVI
159 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV 3.026.700 CADIVI
160 CXV/DSTA-3x240x+1×150 – 0,6//1kV 3.120.300 CADIVI
161 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV 3.246.900 CADIVI
162 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.759.800 CADIVI
163 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.771.300 CADIVI
164 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV 4.619.300 CADIVI
165 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV 4.961.600 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1 CXV-1 – 0,6//1kV 5.940 CADIVI
2 CXV-1,5 – 0,6//1kV 7.700 CADIVI
3 CXV-2,5 – 0,6//1kV 11.520 CADIVI
4 CXV-4 – 0,6//1kV 16.400 CADIVI
5 CXV-6 – 0,6//1kV 23.100 CADIVI
6 CXV-10 – 0,6//1kV 36.600 CADIVI
7 CXV-16 – 0,6//1kV 54.900 CADIVI
8 CXV-25 – 0,6//1kV 85.100 CADIVI
9 CXV-35 – 0,6//1kV 116.600 CADIVI
10 CXV-50 – 0,6//1kV 158.300 CADIVI
11 CXV-70 – 0,6//1kV 224.400 CADIVI
12 CXV-95 – 0,6//1kV 308.400 CADIVI
13 CXV-120 – 0,6//1kV 402.200 CADIVI
14 CXV-150 – 0,6//1kV 479.900 CADIVI
15 CXV-185 – 0,6//1kV 597.600 CADIVI
16 CXV-240 – 0,6//1kV 781.700 CADIVI
17 CXV-300 – 0,6//1kV 979.400 CADIVI
15 CXV-400 – 0,6//1kV 1.248.200 CADIVI
16 CXV-500 – 0,6//1kV 1.596.500 CADIVI
17 CXV-630 – 0,6//1kV 2.059.100 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
18 CXV-2×1 – 0,6//1kV 16.740 CADIVI
19 CXV-2×1,5 – 0,6//1kV 20.700 CADIVI
20 CXV-2×2,5 – 0,6//1kV 28.400 CADIVI
21 CXV-2×4 – 0,6//1kV 40.500 CADIVI
22 CXV-2×6 – 0,6//1kV 55.100 CADIVI
23 CXV-2×10 – 0,6//1kV 84.500 CADIVI
24 CXV-2×16 – 0,6//1kV 126.300 CADIVI
25 CXV-2×25 – 0,6//1kV 189.300 CADIVI
26 CXV-2×35 – 0,6//1kV 254.100 CADIVI
27 CXV-2×50 – 0,6//1kV 338.400 CADIVI
28 CXV-2×70 – 0,6//1kV 473.000 CADIVI
29 CXV-2×95 – 0,6//1kV 645.300 CADIVI
30 CXV-2×120 – 0,6//1kV 842.300 CADIVI
31 CXV-2×150 – 0,6//1kV 999.800 CADIVI
32 CXV-2×185 – 0,6//1kV 1.242.500 CADIVI
33 CXV-2×240 – 0,6//1kV 1.622.300 CADIVI
34 CXV-2×300 – 0,6//1kV 2.033.700 CADIVI
35 CXV-2×400 – 0,6//1kV 2.590.200 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
36 CXV-3×1 – 0,6//1kV 20.900 CADIVI
37 CXV-3×1,5 – 0,6//1kV 26.500 CADIVI
38 CXV-3×2,5 – 0,6//1kV 37.500 CADIVI
39 CXV-3×4 – 0,6//1kV 54.200 CADIVI
40 CXV-3×6 – 0,6//1kV 75.500 CADIVI
41 CXV-3×10 – 0,6//1kV 117.800 CADIVI
42 CXV-3×16 – 0,6//1kV 177.900 CADIVI
43 CXV-3×25 – 0,6//1kV 270.500 CADIVI
44 CXV-3×35 – 0,6//1kV 365.600 CADIVI
45 CXV-3×50 – 0,6//1kV 490.800 CADIVI
46 CXV-3×70 – 0,6//1kV 691.700 CADIVI
47 CXV-3×95 – 0,6//1kV 951.000 CADIVI
48 CXV-3×120 – 0,6//1kV 1.227.800 CADIVI
49 CXV-3×150 – 0,6//1kV 1.471.400 CADIVI
50 CXV-3×185 – 0,6//1kV 1.835.100 CADIVI
51 CXV-3×240 – 0,6//1kV 2.398.500 CADIVI
52 CXV-3×300 – 0,6//1kV 3.000.300 CADIVI
53 CXV-3×400 – 0,6//1kV 3.824.900 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
54 CXV-4×1 – 0,6//1kV 25.900 CADIVI
55 CXV-4×1,5 – 0,6//1kV 33.200 CADIVI
56 CXV-4×2,5 – 0,6//1kV 47.300 CADIVI
57 CXV-4×4 – 0,6//1kV 69.500 CADIVI
58 CXV-4×6 – 0,6//1kV 97.700 CADIVI
59 CXV-4×10 – 0,6//1kV 153.500 CADIVI
60 CXV-4×16 – 0,6//1kV 231.200 CADIVI
61 CXV-4×25 – 0,6//1kV 361.200 CADIVI
62 CXV-4×35 – 0,6//1kV 489.800 CADIVI
63 CXV-4×50 – 0,6//1kV 647.100 CADIVI
64 CXV-4×70 – 0,6//1kV 939.500 CADIVI
65 CXV-4×95 – 0,6//1kV 1.259.400 CADIVI
66 CXV-4×120 – 0,6//1kV 1.637.600 CADIVI
67 CXV-4×150 – 0,6//1kV 1.958.600 CADIVI
68 CXV-4×185 – 0,6//1kV 2.439.900 CADIVI
69 CXV-4×240 – 0,6//1kV 3.193.400 CADIVI
70 CXV-4×300 – 0,6//1kV 3.996.600 CADIVI
71 CXV-4×400 – 0,6//1kV 5.094.300 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi CXV – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi CXV – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế CXV – 1R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 
1 CXV-2 – 600V 9.650 CADIVI
2 CXV-3,5 – 600V 15.060 CADIVI
3 CXV-5,5 – 600V 22.200 CADIVI
4 CXV-8 – 600V 30.500 CADIVI
5 CXV-14 – 600V 50.700 CADIVI
6 CXV-22 – 600V 77.600 CADIVI
7 CXV-38 – 600V 127.700 CADIVI
8 CXV-60 – 600V 203.400 CADIVI
9 CXV-100 – 600V 339.000 CADIVI
10 CXV-200 – 600V 658.400 CADIVI
11 CXV-250 – 600V 844.700 CADIVI
12 CXV-325 – 600V 1.076.100 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế CXV – 2R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
13 CXV-2×2- 600V 23.900 CADIVI
14 CXV-2×3,5 – 600V 36.200 CADIVI
15 CXV-2×5,5 – 600V 52.200 CADIVI
16 CXV-2×8 – 600V 70.100 CADIVI
17 CXV-2×14 – 600V 114.000 CADIVI
15 CXV-2×22 – 600V 172.200 CADIVI
16 CXV-2×38 – 600V 275.000 CADIVI
17 CXV-2×60 – 600V 432.600 CADIVI
18 CXV-2×100 – 600V 714.300 CADIVI
19 CXV-2×200 – 600V 1.380.200 CADIVI
20 CXV-2×250 – 600V 1.766.400 CADIVI
21 CXV-2×325 – 600V 2.244.800 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế CXV – 3R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
22 CXV-3×2- 600V 31.400 CADIVI
23 CXV-3×3,5 – 600V 48.800 CADIVI
24 CXV-3×5,5 – 600V 71.300 CADIVI
25 CXV-3×8 – 600V 97.100 CADIVI
26 CXV-3×14 – 600V 159.500 CADIVI
27 CXV-3×22 – 600V 245.100 CADIVI
28 CXV-3×38 – 600V 397.100 CADIVI
29 CXV-3×60 – 600V 628.800 CADIVI
30 CXV-3×100 – 600V 1.049.900 CADIVI
31 CXV-3×200 – 600V 2.029.100 CADIVI
32 CXV-3×250 – 600V 2.601.200 CADIVI
33 CXV-3×325 – 600V 3.310.400 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế CXV – 4R – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
35 CXV-4×2- 600V 39.800 CADIVI
36 CXV-4×3,5 – 600V 62.100 CADIVI
37 CXV-4×5,5 – 600V 92.100 CADIVI
38 CXV-4×8 – 600V 126.000 CADIVI
39 CXV-4×14 – 600V 209.700 CADIVI
40 CXV-4×22 – 600V 321.200 CADIVI
41 CXV-4×38 – 600V 522.500 CADIVI
42 CXV-4×60 – 600V 831.300 CADIVI
43 CXV-4×100 – 600V 1.392.300 CADIVI
44 CXV-4×200 – 600V 2.698.100 CADIVI
45 CXV-4×250 – 600V 3.465.500 CADIVI
46 CXV-4×325 – 600V 4.407.500 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi điện kế CADIVI – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 DK-CVV-2X4 – 0,6//1kV 50.900 CADIVI
2 DK-CVV-2X6 – 0,6//1kV 71.000 CADIVI
3 DK-CVV-2X10 – 0,6//1kV 102.300 CADIVI
4 DK-CVV-2X16 – 0,6//1kV 132.600 CADIVI
5 DK-CVV-2X25 – 0,6//1kV 207.900 CADIVI
6 DK-CVV-2X35 – 0,6//1kV 275.300 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
7 DK-CVV-3X4 – 0,6//1kV 67.800 CADIVI
8 DK-CVV-3X6 – 0,6//1kV 92.300 CADIVI
9 DK-CVV-3X10 – 0,6//1kV 131.000 CADIVI
10 DK-CVV-3X16 – 0,6//1kV 185.600 CADIVI
11 DK-CVV-3X25 – 0,6//1kV 291.600 CADIVI
12 DK-CVV-3X35 – 0,6//1kV 389.400 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
13 DK-CVV-4×4 – 0,6//1kV 84.300 CADIVI
14 DK-CVV-4×6 – 0,6//1kV 115.200 CADIVI
15 DK-CVV-4×10 – 0,6//1kV 167.700 CADIVI
16 DK-CVV-4×16 – 0,6//1kV 239.700 CADIVI
17 DK-CVV-4×25 – 0,6//1kV 377.100 CADIVI
Cáp điện kế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
18 DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6//1kV 153.800 CADIVI
19 DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV 221.400 CADIVI
20 DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV 347.300 CADIVI
21 DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6//1kV 445.400 CADIVI
22 DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6//1kV 476.300 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi điện kế CADIVI – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điều khiển – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 DVV-2×0,5 – 0,6//1kV 10.730 CADIVI
2 DVV-2×0,75 – 0,6//1kV 12.680 CADIVI
3 DVV-2×1 – 0,6//1kV 15.080 CADIVI
4 DVV-2×1,5 – 0,6//1kV 18.810 CADIVI
5 DVV-2×2,5 – 0,6//1kV 24.300 CADIVI
6 DVV-2×4 – 0,6//1kV 36.300 CADIVI
7 DVV-2×6 – 0,6//1kV 50.400 CADIVI
8 DVV-2×10 – 0,6//1kV 78.800 CADIVI
9 DVV-2×16 – 0,6//1kV 119.700 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
10 DVV-3×0,5 – 0,6//1kV 13.230 CADIVI
11 DVV-3×0,75 – 0,6//1kV 15.320 CADIVI
12 DVV-3×1 – 0,6//1kV 19.680 CADIVI
13 DVV-3×1,5 – 0,6//1kV 19.680 CADIVI
14 DVV-3×2,5 – 0,6//1kV 24.700 CADIVI
15 DVV-3×4 – 0,6//1kV 33.500 CADIVI
16 DVV-3×6 – 0,6//1kV 50.700 CADIVI
17 DVV-3×10 – 0,6//1kV 113.000 CADIVI
18 DVV-3×16 – 0,6//1kV 172.500 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
19 DVV-4×0,5 – 0,6//1kV 15.300 CADIVI
20 DVV-4×0,75 – 0,6//1kV 18.890 CADIVI
21 DVV-4×1 – 0,6//1kV 24.200 CADIVI
22 DVV-4×1,5 – 0,6//1kV 29.500 CADIVI
23 DVV-4×2,5 – 0,6//1kV 43.200 CADIVI
24 DVV-4×4 – 0,6//1kV 66.200 CADIVI
25 DVV-4×6 – 0,6//1kV 93.600 CADIVI
26 DVV-4×10 – 0,6//1kV 148.700 CADIVI
27 DVV-4×16 – 0,6//1kV 228.200 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
28 DVV-5×0,5 – 0,6//1kV 17.330 CADIVI
29 DVV-5×0,75 – 0,6//1kV 21.900 CADIVI
30 DVV-5×1 – 0,6//1kV 28.500 CADIVI
31 DVV-5×1,5 – 0,6//1kV 35.600 CADIVI
32 DVV-5×2,5 – 0,6//1kV 52.700 CADIVI
33 DVV-5×4 – 0,6//1kV 80.900 CADIVI
34 DVV-5×6 – 0,6//1kV 114.900 CADIVI
35 DVV-5×10 – 0,6//1kV 183.900 CADIVI
36 DVV-5×16 – 0,6//1kV 282.600 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
37 DVV-7×0,5 – 0,6//1kV 20.900 CADIVI
38 DVV-7×0,75 – 0,6//1kV 26.800 CADIVI
39 DVV-7×1 – 0,6//1kV 33.600 CADIVI
40 DVV-7×1,5 – 0,6//1kV 47.700 CADIVI
41 DVV-7×2,5 – 0,6//1kV 71.300 CADIVI
42 DVV-7×4 – 0,6//1kV 110.100 CADIVI
43 DVV-7×6 – 0,6//1kV 157.400 CADIVI
44 DVV-7×10 – 0,6//1kV 253.200 CADIVI
45 DVV-7×16 – 0,6//1kV 390.200 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
46 DVV-8×0,5 – 0,6//1kV 24.800 CADIVI
47 DVV-8×0,75 – 0,6//1kV 31.500 CADIVI
48 DVV-8×1 – 0,6//1kV 41.900 CADIVI
49 DVV-8×1,5 – 0,6//1kV 55.400 CADIVI
50 DVV-8×2,5 – 0,6//1kV 82.400 CADIVI
51 DVV-8×4 – 0,6//1kV 126.900 CADIVI
52 DVV-8×6 – 0,6//1kV 181.700 CADIVI
53 DVV-8×10 – 0,6//1kV 291.600 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
54 DVV-10×0,5 – 0,6//1kV 29.800 CADIVI
55 DVV-10×0,75 – 0,6//1kV 38.100 CADIVI
56 DVV-10×1 – 0,6//1kV 51.200 CADIVI
57 DVV-10×1,5 – 0,6//1kV 68.000 CADIVI
58 DVV-10×2,5 – 0,6//1kV 101.700 CADIVI
59 DVV-10×4 – 0,6//1kV 157.800 CADIVI
60 DVV-10×6 – 0,6//1kV 226.400 CADIVI
61 DVV-10×10 – 0,6//1kV 364.400 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
62 DVV-12×0,5 – 0,6//1kV 34.200 CADIVI
63 DVV-12×0,75 – 0,6//1kV 44.300 CADIVI
64 DVV-12×1 – 0,6//1kV 59.700 CADIVI
65 DVV-12×1,5 – 0,6//1kV 79.800 CADIVI
66 DVV-12×2,5 – 0,6//1kV 120.200 CADIVI
67 DVV-12×4 – 0,6//1kV 187.500 CADIVI
68 DVV-12×6 – 0,6//1kV 269.400 CADIVI
69 DVV-12×10 – 0,6//1kV 433.500 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
70 DVV-14×0,5 – 0,6//1kV 39.900 CADIVI
71 DVV-14×0,75 – 0,6//1kV 51.600 CADIVI
72 DVV-14×1 – 0,6//1kV 68.700 CADIVI
73 DVV-14×1,5 – 0,6//1kV 92.300 CADIVI
74 DVV-14×2,5 – 0,6//1kV 139.700 CADIVI
75 DVV-14×4 – 0,6//1kV 216.000 CADIVI
76 DVV-14×6 – 0,6//1kV 310.800 CADIVI
77 DVV-14×10 – 0,6//1kV 501.600 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
78 DVV-16×0,5 – 0,6//1kV 44.700 CADIVI
79 DVV-16×0,75 – 0,6//1kV 58.100 CADIVI
80 DVV-16×1 – 0,6//1kV 78.000 CADIVI
81 DVV-16×1,5 – 0,6//1kV 104.900 CADIVI
82 DVV-16×2,5 – 0,6//1kV 159.000 CADIVI
83 DVV-16×4 – 0,6//1kV 247.100 CADIVI
84 DVV-16×6 – 0,6//1kV 354.900 CADIVI
85 DVV-16×10 – 0,6//1kV 573.800 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
86 DVV-19×0,5 – 0,6//1kV 50.300 CADIVI
87 DVV-19×0,75 – 0,6//1kV 66.000 CADIVI
88 DVV-19×1 – 0,6//1kV 90.300 CADIVI
89 DVV-19×1,5 – 0,6//1kV 122.300 CADIVI
90 DVV-19×2,5 – 0,6//1kV 185.900 CADIVI
91 DVV-19×4 – 0,6//1kV 291.200 CADIVI
92 DVV-19×6 – 0,6//1kV 419.900 CADIVI
93 DVV-19×10 – 0,6//1kV 672.200 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
94 DVV-24×0,5 – 0,6//1kV 63.200 CADIVI
95 DVV-24×0,75 – 0,6//1kV 83.100 CADIVI
96 DVV-24×1 – 0,6//1kV 114.300 CADIVI
97 DVV-24×1,5 – 0,6//1kV 155.000 CADIVI
98 DVV-24×2,5 – 0,6//1kV 236.300 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
99 DVV-27×0,5 – 0,6//1kV 69.900 CADIVI
100 DVV-27×0,75 – 0,6//1kV 92.700 CADIVI
101 DVV-27×1 – 0,6//1kV 127.200 CADIVI
102 DVV-27×1,5 – 0,6//1kV 172.800 CADIVI
103 DVV-27×2,5 – 0,6//1kV 263.900 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
104 DVV-30×0,5 – 0,6//1kV 76.800 CADIVI
105 DVV-30×0,75 – 0,6//1kV 102.000 CADIVI
106 DVV-30×1 – 0,6//1kV 140.900 CADIVI
107 DVV-30×1,5 – 0,6//1kV 190.800 CADIVI
108 DVV-30×2,5 – 0,6//1kV 291.900 CADIVI
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
109 DVV-37×0,5 – 0,6//1kV 93.200 CADIVI
110 DVV-37×0,75 – 0,6//1kV 123.600 CADIVI
111 DVV-37×1 – 0,6//1kV 171.300 CADIVI
112 DVV-37×1,5 – 0,6//1kV 233.400 CADIVI
113 DVV-37×2,5 – 0,6//1kV 357.800 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện kế có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 DVV/Sc-2×0,5 – 0,6//1kV 17.630 CADIVI
2 DVV/Sc-2×0,75 – 0,6//1kV 20.500 CADIVI
3 DVV/Sc-2×1 – 0,6//1kV 24.400 CADIVI
4 DVV/Sc-2×1,5 – 0,6//1kV 28.800 CADIVI
5 DVV/Sc-2×2,5 – 0,6//1kV 36.900 CADIVI
6 DVV/Sc-2×4 – 0,6//1kV 50.300 CADIVI
7 DVV/Sc-2×6 – 0,6//1kV 64.100 CADIVI
8 DVV/Sc-2×10 – 0,6//1kV 93.900 CADIVI
9 DVV/Sc-2×16 – 0,6//1kV 137.000 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
10 DVV/Sc-3×0,5 – 0,6//1kV 21.100 CADIVI
11 DVV/Sc-3×0,75 – 0,6//1kV 24.500 CADIVI
12 DVV/Sc-3×1 – 0,6//1kV 29.500 CADIVI
13 DVV/Sc-3×1,5 – 0,6//1kV 35.600 CADIVI
14 DVV/Sc-3×2,5 – 0,6//1kV 46.800 CADIVI
15 DVV/Sc-3×4 – 0,6//1kV 65.700 CADIVI
16 DVV/Sc-3×6 – 0,6//1kV 87.200 CADIVI
17 DVV/Sc-3×10 – 0,6//1kV 128.900 CADIVI
18 DVV/Sc-3×16 – 0,6//1kV 190.800 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
19 DVV/Sc-4×0,5 – 0,6//1kV 24.600 CADIVI
20 DVV/Sc-4×0,75 – 0,6//1kV 28.600 CADIVI
21 DVV/Sc-4×1 – 0,6//1kV 35.000 CADIVI
22 DVV/Sc-4×1,5 – 0,6//1kV 42.500 CADIVI
23 DVV/Sc-4×2,5 – 0,6//1kV 57.000 CADIVI
24 DVV/Sc-4×4 – 0,6//1kV 81.300 CADIVI
25 DVV/Sc-4×6 – 0,6//1kV 108.300 CADIVI
26 DVV/Sc-4×10 – 0,6//1kV 165.200 CADIVI
27 DVV/Sc-4×16 – 0,6//1kV 247.100 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
28 DVV/Sc-5×0,5 – 0,6//1kV 27.600 CADIVI
29 DVV/Sc-5×0,75 – 0,6//1kV 32.400 CADIVI
30 DVV/Sc-5×1 – 0,6//1kV 40.100 CADIVI
31 DVV/Sc-5×1,5 – 0,6//1kV 49.400 CADIVI
32 DVV/Sc-5×2,5 – 0,6//1kV 67.200 CADIVI
33 DVV/Sc-5×4 – 0,6//1kV 96.800 CADIVI
34 DVV/Sc-5×6 – 0,6//1kV 130.500 CADIVI
35 DVV/Sc-5×10 – 0,6//1kV 201.500 CADIVI
36 DVV/Sc-5×16 – 0,6//1kV 301.800 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
37 DVV/Sc-7×0,5 – 0,6//1kV 33.300 CADIVI
38 DVV/Sc-7×0,75 – 0,6//1kV 39.600 CADIVI
39 DVV/Sc-7×1 – 0,6//1kV 50.000 CADIVI
40 DVV/Sc-7×1,5 – 0,6//1kV 62.400 CADIVI
41 DVV/Sc-7×2,5 – 0,6//1kV 86.900 CADIVI
42 DVV/Sc-7×4 – 0,6//1kV 125.700 CADIVI
43 DVV/Sc-7×6 – 0,6//1kV 174.300 CADIVI
44 DVV/Sc-7×10 – 0,6//1kV 272.300 CADIVI
45 DVV/Sc-7×16 – 0,6//1kV 412.500 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
46 DVV/Sc-8×0,5 – 0,6//1kV 38.900 CADIVI
47 DVV/Sc-8×0,75 – 0,6//1kV 46.100 CADIVI
48 DVV/Sc-8×1 – 0,6//1kV 57.800 CADIVI
49 DVV/Sc-8×1,5 – 0,6//1kV 71.900 CADIVI
50 DVV/Sc-8×2,5 – 0,6//1kV 99.800 CADIVI
51 DVV/Sc-8×4 – 0,6//1kV 143.700 CADIVI
52 DVV/Sc-8×6 – 0,6//1kV 200.000 CADIVI
53 DVV/Sc-8×10 – 0,6//1kV 312.200 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
54 DVV/Sc-10×0,5 – 0,6//1kV 45.800 CADIVI
55 DVV/Sc-10×0,75 – 0,6//1kV 54.600 CADIVI
56 DVV/Sc-10×1 – 0,6//1kV 69.300 CADIVI
57 DVV/Sc-10×1,5 – 0,6//1kV 87.000 CADIVI
58 DVV/Sc-10×2,5 – 0,6//1kV 121.800 CADIVI
59 DVV/Sc-10×4 – 0,6//1kV 177.800 CADIVI
60 DVV/Sc-10×6 – 0,6//1kV 248.100 CADIVI
61 DVV/Sc-10×10 – 0,6//1kV 389.100 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
62 DVV/Sc-12×0,5 – 0,6//1kV 50.700 CADIVI
63 DVV/Sc-12×0,75 – 0,6//1kV 61.200 CADIVI
64 DVV/Sc-12×1 – 0,6//1kV 78.500 CADIVI
65 DVV/Sc-12×1,5 – 0,6//1kV 95.900 CADIVI
66 DVV/Sc-12×2,5 – 0,6//1kV 137.700 CADIVI
67 DVV/Sc-12×4 – 0,6//1kV 208.100 CADIVI
68 DVV/Sc-12×6 – 0,6//1kV 291.900 CADIVI
69 DVV/Sc-12×10 – 0,6//1kV 459.000 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
70 DVV/Sc-14×0,5 – 0,6//1kV 56.100 CADIVI
71 DVV/Sc-14×0,75 – 0,6//1kV 68.400 CADIVI
72 DVV/Sc-14×1 – 0,6//1kV 88.800 CADIVI
73 DVV/Sc-14×1,5 – 0,6//1kV 113.300 CADIVI
74 DVV/Sc-14×2,5 – 0,6//1kV 159.000 CADIVI
75 DVV/Sc-14×4 – 0,6//1kV 239.100 CADIVI
76 DVV/Sc-14×6 – 0,6//1kV 336.300 CADIVI
77 DVV/Sc-14×10 – 0,6//1kV 531.000 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
78 DVV/Sc-16×0,5 – 0,6//1kV 58.400 CADIVI
79 DVV/Sc-16×0,75 – 0,6//1kV 72.500 CADIVI
80 DVV/Sc-16×1 – 0,6//1kV 93.500 CADIVI
81 DVV/Sc-16×1,5 – 0,6//1kV 121.200 CADIVI
82 DVV/Sc-16×2,5 – 0,6//1kV 177.000 CADIVI
83 DVV/Sc-16×4 – 0,6//1kV 268.400 CADIVI
84 DVV/Sc-16×6 – 0,6//1kV 378.800 CADIVI
85 DVV/Sc-16×10 – 0,6//1kV 600.300 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
86 DVV/Sc-19×0,5 – 0,6//1kV 64.700 CADIVI
87 DVV/Sc-19×0,75 – 0,6//1kV 84.300 CADIVI
88 DVV/Sc-19×1 – 0,6//1kV 111.000 CADIVI
89 DVV/Sc-19×1,5 – 0,6//1kV 144.200 CADIVI
90 DVV/Sc-19×2,5 – 0,6//1kV 204.600 CADIVI
91 DVV/Sc-19×4 – 0,6//1kV 313.400 CADIVI
92 DVV/Sc-19×6 – 0,6//1kV 444.200 CADIVI
93 DVV/Sc-19×10 – 0,6//1kV 707.100 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
94 DVV/Sc-24×0,5 – 0,6//1kV 81.500 CADIVI
95 DVV/Sc-24×0,75 – 0,6//1kV 101.400 CADIVI
96 DVV/Sc-24×1 – 0,6//1kV 133.500 CADIVI
97 DVV/Sc-24×1,5 – 0,6//1kV 175.700 CADIVI
98 DVV/Sc-24×2,5 – 0,6//1kV 258.900 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
99 DVV/Sc-27×0,5 – 0,6//1kV 91.500 CADIVI
100 DVV/Sc-27×0,75 – 0,6//1kV 110.900 CADIVI
101 DVV/Sc-27×1 – 0,6//1kV 146.700 CADIVI
102 DVV/Sc-27×1,5 – 0,6//1kV 193.800 CADIVI
103 DVV/Sc-27×2,5 – 0,6//1kV 287.000 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
104 DVV/Sc-30×0,5 – 0,6//1kV 99.000 CADIVI
105 DVV/Sc-30×0,75 – 0,6//1kV 120.800 CADIVI
106 DVV/Sc-30×1 – 0,6//1kV 161.100 CADIVI
107 DVV/Sc-30×1,5 – 0,6//1kV 212.400 CADIVI
108 DVV/Sc-30×2,5 – 0,6//1kV 315.800 CADIVI
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
109 DVV/Sc-37×0,5 – 0,6//1kV 116.000 CADIVI
110 DVV/Sc-37×0,75 – 0,6//1kV 147.500 CADIVI
111 DVV/Sc-37×1 – 0,6//1kV 199.400 CADIVI
112 DVV/Sc-37×1,5 – 0,6//1kV 255.200 CADIVI
113 DVV/Sc-37×2,5 – 0,6//1kV 381.800 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột đồng)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1 CXV-25-12/20(24) kV 113.700 CADIVI
2 CXV-35-12/20(24) kV 147.400 CADIVI
3 CXV-50-12/20(24) kV 192.100 CADIVI
4 CXV-70-12/20(24) kV 262.400 CADIVI
5 CXV-95-12/20(24) kV 351.700 CADIVI
6 CXV-120-12/20(24) kV 436.400 CADIVI
7 CXV-150-12/20(24) kV 526.400 CADIVI
8 CXV-185-12/20(24) kV 649.600 CADIVI
9 CXV-240-12/20(24) kV 840.400 CADIVI
10 CXV-300-12/20(24) kV 1.044.100 CADIVI
11 CXV-400-12/20(24) kV 1.319.800 CADIVI
12 CXV-500-12/20(24) kV 1.647.800 CADIVI
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
13 CX1V-25-12/20(24) kV 123.900 CADIVI
14 CX1V-35-12/20(24) kV 159.200 CADIVI
15 CX1V-50-12/20(24) kV 203.800 CADIVI
16 CX1V-70-12/20(24) kV 276.100 CADIVI
17 CX1V-95-12/20(24) kV 365.100 CADIVI
18 CX1V-120-12/20(24) kV 449.800 CADIVI
19 CX1V-150-12/20(24) kV 541.200 CADIVI
20 CX1V-185-12/20(24) kV 666.000 CADIVI
21 CX1V-240-12/20(24) kV 858.600 CADIVI
22 CX1V-300-12/20(24) kV 1.063.700 CADIVI
23 CX1V-400-12/20(24) kV 1.342.600 CADIVI
24 CX1V-500-12/20(24) kV 1.673.300 CADIVI
Cáp trung thế treo CADIVI – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
25 CX1V/WBC-25-12/20(24) kV 124.200 CADIVI
26 CX1V/WBC-35-12/20(24) kV 159.500 CADIVI
27 CX1V/WBC-50-12/20(24) kV 204.500 CADIVI
28 CX1V/WBC-70-12/20(24) kV 276.900 CADIVI
29 CX1V/WBC-95-12/20(24) kV 366.000 CADIVI
30 CX1V/WBC-120-12/20(24) kV 450.800 CADIVI
31 CX1V/WBC-150-12/20(24) kV 542.800 CADIVI
32 CX1V/WBC-185-12/20(24) kV 667.700 CADIVI
33 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV 861.100 CADIVI
34 CX1V/WBC-300-12/20(24) kV 1.066.700 CADIVI
35 CX1V/WBC-400-12/20(24) kV 1.345.700 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột đồng)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột đồng)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)
1 CXV/S-25-12/20(24) kV 171.900 CADIVI
2 CXV/S-35-12/20(24) kV 208.900 CADIVI
3 CXV/S-50-12/20(24) kV 259.100 CADIVI
4 CXV/S-70-12/20(24) kV 332.100 CADIVI
5 CXV/S-95-12/20(24) kV 423.900 CADIVI
6 CXV/S-120-12/20(24) kV 508.100 CADIVI
7 CXV/S-150-12/20(24) kV 605.200 CADIVI
8 CXV/S-185-12/20(24) kV 728.000 CADIVI
9 CXV/S-240-12/20(24) kV 919.500 CADIVI
10 CXV/S-300-12/20(24) kV 1.125.900 CADIVI
11 CXV/S-400-12/20(24) kV 1.406.400 CADIVI
12 CXV/S-500-12/20(24) kV 1.761.600 CADIVI
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng vỏ, vỏ PVC)
13 CXV/SE-3×25-12/20(24) kV 550.200 CADIVI
14 CXV/SE-3×35-12/20(24) kV 661.500 CADIVI
15 CXV/SE-3×50-12/20(24) kV 804.000 CADIVI
16 CXV/SE-3×70-12/20(24) kV 1.044.400 CADIVI
17 CXV/SE-3×95-12/20(24) kV 1.328.700 CADIVI
18 CXV/SE-3×120-12/20(24) kV 1.588.900 CADIVI
19 CXV/SE-3×150-12/20(24) kV 1.895.500 CADIVI
20 CXV/SE-3×185-12/20(24) kV 2.276.300 CADIVI
21 CXV/SE-3×240-12/20(24) kV 2.863.000 CADIVI
22 CXV/SE-3×300-12/20(24) kV 3.490.800 CADIVI
23 CXV/SE-3×400-12/20(24) kV 4.353.200 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
1 CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV 214.100 CADIVI
2 CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV 256.100 CADIVI
3 CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV 307.600 CADIVI
4 CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV 387.700 CADIVI
5 CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV 482.300 CADIVI
6 CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV 570.200 CADIVI
7 CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV 704.800 CADIVI
8 CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV 797.400 CADIVI
9 CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV 1.015.000 CADIVI
10 CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV 1.208.300 CADIVI
11 CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV 1.497.900 CADIVI
12 CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV 1.861.400 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
13 CXV/SE/DATA-3×25-12/20(24) kV 634.800 CADIVI
14 CXV/SE/DATA-3×35-12/20(24) kV 756.300 CADIVI
15 CXV/SE/DATA-3×50-12/20(24) kV 914.300 CADIVI
16 CXV/SE/DATA-3×70-12/20(24) kV 1.165.200 CADIVI
17 CXV/SE/DATA-3×95-12/20(24) kV 1.464.400 CADIVI
18 CXV/SE/DATA-3×120-12/20(24) kV 1.731.800 CADIVI
19 CXV/SE/DATA-3×150-12/20(24) kV 2.152.100 CADIVI
20 CXV/SE/DATA-3×185-12/20(24) kV 2.444.100 CADIVI
21 CXV/SE/DATA-3×240-12/20(24) kV 3.158.300 CADIVI
22 CXV/SE/DATA-3×300-12/20(24) kV 3.749.900 CADIVI
23 CXV/SE/DATA-3×400-12/20(24) kV 4.641.800 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
24 CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV 218.700 CADIVI
25 CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV 261.500 CADIVI
26 CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV 310.200 CADIVI
27 CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV 403.100 CADIVI
28 CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV 498.100 CADIVI
29 CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV 586.200 CADIVI
30 CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV 720.600 CADIVI
31 CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV 813.800 CADIVI
32 CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV 1.034.200 CADIVI
33 CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV 1.247.000 CADIVI
34 CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV 1.537.800 CADIVI
35 CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV 1.902.600 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
36 CXV/SE/SWA-25-12/20(24) kV 751.700 CADIVI
37 CXV/SE/SWA-35-12/20(24) kV 870.400 CADIVI
38 CXV/SE/SWA-50-12/20(24) kV 1.024.000 CADIVI
39 CXV/SE/SWA-70-12/20(24) kV 1.615.900 CADIVI
40 CXV/SE/SWA-95-12/20(24) kV 1.615.900 CADIVI
41 CXV/SE/SWA-120-12/20(24) kV 1.936.500 CADIVI
42 CXV/SE/SWA-150-12/20(24) kV 2.345.100 CADIVI
43 CXV/SE/SWA-185-12/20(24) kV 2.671.600 CADIVI
44 CXV/SE/SWA-240-12/20(24) kV 3.330.700 CADIVI
45 CXV/SE/SWA-300-12/20(24) kV 3.951.500 CADIVI
46 CXV/SE/SWA-400-12/20(24) kV 4.627.700 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi điện lực (AV) – 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây điện lực (AV) – 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 AV-16 – 0,6//1kV 6.900 CADIVI
2 AV-25 – 0,6//1kV 9.710 CADIVI
3 AV-35 – 0,6//1kV 12.660 CADIVI
4 AV-50 – 0,6//1kV 17.710 CADIVI
5 AV-70 – 0,6//1kV 23.900 CADIVI
6 AV-95 – 0,6//1kV 32.500 CADIVI
7 AV-120 – 0,6//1kV 39.500 CADIVI
8 AV-150 – 0,6//1kV 50.800 CADIVI
9 AV-185 – 0,6//1kV 62.200 CADIVI
10 AV-240 – 0,6//1kV 78.700 CADIVI
11 AV-300 – 0,6//1kV 98.500 CADIVI
12 AV-400 – 0,6//1kV 124.600 CADIVI
13 AV-500 – 0,6//1kV 157.000 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi vặn xoắn hạ thế CADIVI – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
1 LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV 11.030 CADIVI
2 LV-ABC-2×11 – 0,6//1kV 12.000 CADIVI
3 LV-ABC-2×16 – 0,6//1kV 15.700 CADIVI
4 LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV 20.700 CADIVI
5 LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV 26.400 CADIVI
6 LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV 38.600 CADIVI
7 LV-ABC-2×70 – 0,6//1kV 49.800 CADIVI
8 LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV 64.000 CADIVI
9 LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV 81.000 CADIVI
10 LV-ABC-2×150 – 0,6//1kV 97.400 CADIVI
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
11 LV-ABC-3×16 – 0,6//1kV 22.700 CADIVI
12 LV-ABC-3×25 – 0,6//1kV 30.100 CADIVI
13 LV-ABC-3×35 – 0,6//1kV 38.600 CADIVI
14 LV-ABC-3×50 – 0,6//1kV 53.500 CADIVI
15 LV-ABC-3×70 – 0,6//1kV 71.600 CADIVI
16 LV-ABC-3×95 – 0,6//1kV 95.500 CADIVI
17 LV-ABC-3×120 – 0,6//1kV 119.600 CADIVI
18 LV-ABC-3×150 – 0,6//1kV 144.200 CADIVI
Cáp vặn xoắn hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
20 LV-ABC-4×16 – 0,6//1kV 29.700 CADIVI
21 LV-ABC-4×25 – 0,6//1kV 39.800 CADIVI
22 LV-ABC-4×35 – 0,6//1kV 51.000 CADIVI
23 LV-ABC-4×50 – 0,6//1kV 69.200 CADIVI
24 LV-ABC-4×70 – 0,6//1kV 94.800 CADIVI
25 LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV 125.100 CADIVI
26 LV-ABC-4×120 – 0,6//1kV 158.400 CADIVI
27 LV-ABC-4×150 – 0,6//1kV 191.100 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm) 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1 AXV-10 – 0,6//1kV 8.220 CADIVI
2 AXV-16 – 0,6//1kV 10.490 CADIVI
3 AXV-25 – 0,6//1kV 14.430 CADIVI
4 AXV-35 – 0,6//1kV 18.140 CADIVI
5 AXV-50 – 0,6//1kV 24.600 CADIVI
6 AXV-70 – 0,6//1kV 32.900 CADIVI
7 AXV-95 – 0,6//1kV 42.400 CADIVI
8 AXV-120 – 0,6//1kV 53.800 CADIVI
9 AXV-150 – 0,6//1kV 63.300 CADIVI
10 AXV-185 – 0,6//1kV 78.900 CADIVI
11 AXV-240 – 0,6//1kV 98.400 CADIVI
12 AXV-300 – 0,6//1kV 122.200 CADIVI
13 AXV-400 – 0,6//1kV 153.700 CADIVI
14 AXV-500 – 0,6//1kV 192.900 CADIVI
15 AXV-630 – 0,6//1kV 246.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
16 AXV- 2×16 – 0,6//1kV 35.200 CADIVI
17 AXV- 2×25 – 0,6//1kV 45.100 CADIVI
18 AXV- 2×35 – 0,6//1kV 54.200 CADIVI
19 AXV- 2×50 – 0,6//1kV 67.200 CADIVI
20 AXV- 2×70 – 0,6//1kV 85.500 CADIVI
21 AXV- 2×95 – 0,6//1kV 107.800 CADIVI
22 AXV- 2×120 – 0,6//1kV 144.800 CADIVI
23 AXV- 2×150 – 0,6//1kV 164.500 CADIVI
24 AXV- 2×185 – 0,6//1kV 197.600 CADIVI
25 AXV- 2×240 – 0,6//1kV 245.200 CADIVI
26 AXV- 2×300 – 0,6//1kV 306.000 CADIVI
27 AXV- 2×400 – 0,6//1kV 384.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
28 AXV- 3×16 – 0,6//1kV 42.500 CADIVI
29 AXV- 3×25 – 0,6//1kV 55.900 CADIVI
30 AXV- 3×35 – 0,6//1kV 66.300 CADIVI
31 AXV- 3×50 – 0,6//1kV 86.600 CADIVI
32 AXV- 3×70 – 0,6//1kV 112.600 CADIVI
33 AXV- 3×95 – 0,6//1kV 146.800 CADIVI
34 AXV- 3×120 – 0,6//1kV 191.200 CADIVI
35 AXV- 3×150 – 0,6//1kV 221.900 CADIVI
36 AXV- 3×185 – 0,6//1kV 269.600 CADIVI
37 AXV- 3×240 – 0,6//1kV 338.700 CADIVI
38 AXV- 3×300 – 0,6//1kV 413.900 CADIVI
39 AXV- 3×400 – 0,6//1kV 523.300 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)
37 AXV- 4×16 – 0,6//1kV 51.600 CADIVI
38 AXV- 4×25 – 0,6//1kV 68.000 CADIVI
39 AXV- 4×35 – 0,6//1kV 82.300 CADIVI
40 AXV- 4×50 – 0,6//1kV 108.900 CADIVI
41 AXV- 4×70 – 0,6//1kV 144.600 CADIVI
42 AXV- 4×95 – 0,6//1kV 188.400 CADIVI
43 AXV- 4×120 – 0,6//1kV 239.300 CADIVI
44 AXV- 4×150 – 0,6//1kV 290.000 CADIVI
45 AXV- 4×185 – 0,6//1kV 350.400 CADIVI
46 AXV- 4×240 – 0,6//1kV 442.000 CADIVI
47 AXV- 4×300 – 0,6//1kV 545.900 CADIVI
48 AXV- 4×400 – 0,6//1kV 679.000 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (Ruột nhôm)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
1 AXV/DATA-16 – 0,6//1kV 33.800 CADIVI
2 AXV/DATA-25 – 0,6//1kV 41.300 CADIVI
3 AXV/DATA-35 – 0,6//1kV 46.900 CADIVI
4 AXV/DATA-50 – 0,6//1kV 56.200 CADIVI
5 AXV/DATA-70 – 0,6//1kV 64.100 CADIVI
6 AXV/DATA-95 – 0,6//1kV 77.700 CADIVI
7 AXV/DATA-120 – 0,6//1kV 95.800 CADIVI
8 AXV/DATA-150 – 0,6//1kV 107.300 CADIVI
9 AXV/DATA-185 – 0,6//1kV 123.000 CADIVI
10 AXV/DATA-240 – 0,6//1kV 149.100 CADIVI
11 AXV/DATA-300 – 0,6//1kV 179.400 CADIVI
12 AXV/DATA-400 – 0,6//1kV 219.600 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
13 AXV/DSTA-2×16 – 0,6//1kV 51.200 CADIVI
14 AXV/DSTA-2×25 – 0,6//1kV 65.000 CADIVI
15 AXV/DSTA-2×35 – 0,6//1kV 76.200 CADIVI
16 AXV/DSTA-2×50 – 0,6//1kV 90.000 CADIVI
17 AXV/DSTA-2×70 – 0,6//1kV 112.800 CADIVI
18 AXV/DSTA-2×95 – 0,6//1kV 140.300 CADIVI
19 AXV/DSTA-2×120 – 0,6//1kV 208.000 CADIVI
20 AXV/DSTA-2×150 – 0,6//1kV 232.600 CADIVI
21 AXV/DSTA-2×185 – 0,6//1kV 275.100 CADIVI
22 AXV/DSTA-2×240 – 0,6//1kV 332.900 CADIVI
23 AXV/DSTA-2×300 – 0,6//1kV 408.700 CADIVI
24 AXV/DSTA-2×400 – 0,6//1kV 502.600 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
25 AXV/DSTA-3×16 – 0,6//1kV 60.300 CADIVI
26 AXV/DSTA-3×25 – 0,6//1kV 77.000 CADIVI
27 AXV/DSTA-3×35 – 0,6//1kV 88.800 CADIVI
28 AXV/DSTA-3×50 – 0,6//1kV 111.200 CADIVI
29 AXV/DSTA-3×70 – 0,6//1kV 142.400 CADIVI
30 AXV/DSTA-3×95 – 0,6//1kV 183.000 CADIVI
31 AXV/DSTA-3×120 – 0,6//1kV 260.900 CADIVI
32 AXV/DSTA-3×150 – 0,6//1kV 297.400 CADIVI
33 AXV/DSTA-3×185 – 0,6//1kV 355.000 CADIVI
34 AXV/DSTA-3×240 – 0,6//1kV 437.300 CADIVI
35 AXV/DSTA-3×300 – 0,6//1kV 526.000 CADIVI
36 AXV/DSTA-3×400 – 0,6//1kV 654.300 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
37 AXV/DSTA-4×16 – 0,6//1kV 63.300 CADIVI
38 AXV/DSTA-4×25 – 0,6//1kV 88.400 CADIVI
39 AXV/DSTA-4×35 – 0,6//1kV 105.700 CADIVI
40 AXV/DSTA-4×50 – 0,6//1kV 137.900 CADIVI
41 AXV/DSTA-4×70 – 0,6//1kV 177.500 CADIVI
42 AXV/DSTA-4×95 – 0,6//1kV 253.800 CADIVI
43 AXV/DSTA-4×120 – 0,6//1kV 302.000 CADIVI
44 AXV/DSTA-4×150 – 0,6//1kV 379.600 CADIVI
45 AXV/DSTA-4×185 – 0,6//1kV 446.600 CADIVI
46 AXV/DSTA-4×240 – 0,6//1kV 557.800 CADIVI
47 AXV/DSTA-4×300 – 0,6//1kV 677.000 CADIVI
48 AXV/DSTA-4×400 – 0,6//1kV 845.400 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV, TCVN 5935 – 1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
49 AXV/DSTA-3×10+1×16 – 0,6//1kV 50.200 CADIVI
50 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6//1kV 69.400 CADIVI
51 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6//1kV 83.600 CADIVI
52 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6//1kV 127.000 CADIVI
53 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6//1kV 132.000 CADIVI
54 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6//1kV 163.200 CADIVI
55 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6//1kV 168.700 CADIVI
56 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6//1kV 231.700 CADIVI
57 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6//1kV 242.300 CADIVI
58 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6//1kV 284.800 CADIVI
59 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6//1kV 296.000 CADIVI
60 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6//1kV 338.500 CADIVI
61 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6//1kV 352.300 CADIVI
62 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6//1kV 401.800 CADIVI
63 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6//1kV 412.800 CADIVI
64 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6//1kV 501.900 CADIVI
65 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6//1kV 536.400 CADIVI
66 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6//1kV 608.900 CADIVI
67 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6//1kV 628.800 CADIVI
68 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6//1kV 753.000 CADIVI
69 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6//1kV 780.800 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (Ruột nhôm)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1 AX1V-25-12,7/22(24) kV 45.500 CADIVI
2 AX1V-35-12,7/22(24) kV 49.500 CADIVI
3 AX1V-50-12,7/22(24) kV 58.300 CADIVI
4 AX1V-70-12,7/22(24) kV 69.200 CADIVI
5 AX1V-95-12,7/22(24) kV 82.700 CADIVI
6 AX1V-120-12,7/22(24) kV 95.000 CADIVI
7 AX1V-150-12,7/22(24) kV 108.700 CADIVI
8 AX1V-185-12,7/22(24) kV 120.400 CADIVI
9 AX1V-240-12,7/22(24) kV 144.400 CADIVI
10 AX1V-300-12,7/22(24) kV 170.900 CADIVI
11 AX1V-400-12,7/22(24) kV 196.500 CADIVI
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
12 AX1V/WBC-25-12,7/22(24) kV 45.200 CADIVI
13 AX1V/WBC-35-12,7/22(24) kV 52.200 CADIVI
14 AX1V/WBC-50-12,7/22(24) kV 61.500 CADIVI
15 AX1V/WBC-70-12,7/22(24) kV 73.300 CADIVI
16 AX1V/WBC-95-12,7/22(24) kV 86.600 CADIVI
17 AX1V/WBC-120-12,7/22(24) kV 99.700 CADIVI
18 AX1V/WBC-150-12,7/22(24) kV 112.000 CADIVI
19 AX1V/WBC-185-12,7/22(24) kV 130.000 CADIVI
20 AX1V/WBC-240-12,7/22(24) kV 155.500 CADIVI
21 AX1V/WBC-300-12,7/22(24) kV 184.200 CADIVI
22 AX1V/WBC-400-12,7/22(24) kV 222.800 CADIVI
Cáp trung thế treo – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1 (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)
23 AsXV-25/4,2-12/20(24) kV 42.900 CADIVI
24 AsXV-35/6,2-12/20(24) kV 51.800 CADIVI
25 AsXV-50/8-12/20(24) kV 58.900 CADIVI
26 AsXV-70/11-12/20(24) kV 67.400 CADIVI
27 AsXV-95/16-12/20(24) kV 83.500 CADIVI
28 AsXV-120/19,2-12/20(24) kV 98.800 CADIVI
29 AsXV-150/19-12/20(24) kV 109.900 CADIVI
30 AsXV-185/24-12/20(24) kV 128.100 CADIVI
31 AsXV-185/29-12/20(24) kV 128.000 CADIVI
32 AsXV-240/32-12/20(24) kV 155.000 CADIVI
33 AsXV-300/39-12/20(24) kV 182.900 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột nhôm)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp trung thế treo có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (Ruột nhôm)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Dây cáp điện trung thế AXV Cadivi

Dây cáp điện trung thế AXV Cadivi ruột nhôm

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)
1 AXV/S-25-12,7/22(24) kV 86.400 CADIVI
2 AXV/S-35-12,7/22(24) kV 93.500 CADIVI
3 AXV/S-50-12,7/22(24) kV 103.700 CADIVI
4 AXV/S-70-12,7/22(24) kV 117.000 CADIVI
5 AXV/S-95-12,7/22(24) kV 133.200 CADIVI
6 AXV/S-120-12,7/22(24) kV 146.700 CADIVI
7 AXV/S-150-12,7/22(24) kV 165.100 CADIVI
8 AXV/S-185-12,7/22(24) kV 183.000 CADIVI
9 AXV/S-240-12,7/22(24) kV 209.600 CADIVI
10 AXV/S-300-12,7/22(24) kV 240.700 CADIVI
11 AXV/S-400-12,7/22(24) kV 280.600 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng vỏ, vỏ PVC)
13 AXV/SE-3×50-12/20(24) kV 349.500 CADIVI
14 AXV/SE-3×70-12/20(24) kV 398.200 CADIVI
15 AXV/SE-3×95-12/20(24) kV 451.500 CADIVI
16 AXV/SE-3×120-12/20(24) kV 498.600 CADIVI
17 AXV/SE-3×150-12/20(24) kV 565.000 CADIVI
18 AXV/SE-3×185-12/20(24) kV 629.200 CADIVI
19 AXV/SE-3×240-12/20(24) kV 717.700 CADIVI
20 AXV/SE-3×300-12/20(24) kV 817.800 CADIVI
21 AXV/SE-3×400-12/20(24) kV 952.500 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
22 AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV 146.500 CADIVI
23 AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV 163.00 CADIVI
24 AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV 181.500 CADIVI
25 AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV 197.900 CADIVI
26 AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV 218.200 CADIVI
27 AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV 239.700 CADIVI
28 AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV 269.700 CADIVI
29 AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV 305.400 CADIVI
30 AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV 351.800 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
31 AXV/SE-DATA-3×50-12/20(24) kV 449.500 CADIVI
32 AXV/SE-DATA-3×70-12/20(24) kV 500.00 CADIVI
33 AXV/SE-DATA-3×95-12/20(24) kV 567.400 CADIVI
34 AXV/SE-DATA-3×120-12/20(24) kV 619.200 CADIVI
35 AXV/SE-DATA-3×150-12/20(24) kV 710.600 CADIVI
36 AXV/SE-DATA-3×185-12/20(24) kV 812.800 CADIVI
37 AXV/SE-DATA-3×240-12/20(24) kV 930.500 CADIVI
38 AXV/SE-DATA-3×300-12/20(24) kV 1.037.800 CADIVI
39 AXV/SE-DATA-3×400-12/20(24) kV 1.185.300 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
40 AXV/S-AWA-50-12/20(24) kV 156.500 CADIVI
41 AXV/S-AWA-70-12/20(24) kV 179.200 CADIVI
42 AXV/S-AWA-95-12/20(24) kV 198.000 CADIVI
43 AXV/S-AWA-120-12/20(24) kV 214.500 CADIVI
44 AXV/S-AWA-150-12/20(24) kV 240.500 CADIVI
45 AXV/S-AWA-185-12/20(24) kV 257.300 CADIVI
46 AXV/S-AWA-240-12/20(24) kV 291.100 CADIVI
47 AXV/S-AWA-300-12/20(24) kV 345.600 CADIVI
48 AXV/S-AWA-400-12/20(24) kV 389.900 CADIVI
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng loại, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)
49 AXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV 538.900 CADIVI
50 AXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV 596.400 CADIVI
51 AXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV 691.000 CADIVI
52 AXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV 776.100 CADIVI
53 AXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV 872.000 CADIVI
54 AXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV 944.500 CADIVI
55 AXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV 1.065.700 CADIVI
56 AXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV 1.183.100 CADIVI
57 AXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV 1.338.900 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)
1 CXV/FR-1 – 0,6//1kV 8.270 CADIVI
2 CXV/FR-1,5 – 0,6//1kV 10.220 CADIVI
3 CXV/FR-2,5 – 0,6//1kV 13.740 CADIVI
4 CXV/FR-4 – 0,6//1kV 19.650 CADIVI
5 CXV/FR-6 – 0,6//1kV 26.600 CADIVI
6 CXV/FR-10 – 0,6//1kV 41.000 CADIVI
7 CXV/FR-16 – 0,6//1kV 59.100 CADIVI
8 CXV/FR-25 – 0,6//1kV 91.100 CADIVI
9 CXV/FR-35 – 0,6//1kV 123.000 CADIVI
10 CXV/FR-50 – 0,6//1kV 169.200 CADIVI
11 CXV/FR-70 – 0,6//1kV 235.700 CADIVI
13 CXV/FR-95 – 0,6//1kV 322.400 CADIVI
14 CXV/FR-120 – 0,6//1kV 411.500 CADIVI
15 CXV/FR-150 – 0,6//1kV 488.100 CADIVI
16 CXV/FR-185 – 0,6//1kV 607.200 CADIVI
17 CXV/FR-240 – 0,6//1kV 791.400 CADIVI
18 CXV/FR-300 – 0,6//1kV 987.900 CADIVI
19 CXV/FR-400 – 0,6//1kV 1.236.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC)
20 CXV/FR-1×1 – 0,6//1kV 11.660 CADIVI
21 CXV/FR-1×1,5 – 0,6//1kV 13.800 CADIVI
22 CXV/FR-1×2,5 – 0,6//1kV 18.000 CADIVI
23 CXV/FR-1×4 – 0,6//1kV 23.400 CADIVI
24 CXV/FR-1×6 – 0,6//1kV 30.600 CADIVI
25 CXV/FR-1×10 – 0,6//1kV 45.300 CADIVI
26 CXV/FR-1×16 – 0,6//1kV 64.100 CADIVI
27 CXV/FR-1×25 – 0,6//1kV 96.800 CADIVI
28 CXV/FR-1×35 – 0,6//1kV 129.500 CADIVI
29 CXV/FR-1×50 – 0,6//1kV 175.200 CADIVI
30 CXV/FR-1×70 – 0,6//1kV 242.900 CADIVI
31 CXV/FR-1×95 – 0,6//1kV 329.600 CADIVI
32 CXV/FR-1×120 – 0,6//1kV 421.200 CADIVI
33 CXV/FR-1×150 – 0,6//1kV 501.200 CADIVI
34 CXV/FR-1×185 – 0,6//1kV 619.200 CADIVI
35 CXV/FR-1×240 – 0,6//1kV 804.900 CADIVI
36 CXV/FR-1×300 – 0,6//1kV 1.003.200 CADIVI
37 CXV/FR-1×400 – 0,6//1kV 1.272.800 CADIVI
38 CXV/FR-1×500 – 0,6//1kV 1.618.400 CADIVI
39 CXV/FR-1×630 – 0,6//1kV 2.079.000 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC)
40 CXV/FR-2×1 – 0,6//1kV 33.000 CADIVI
41 CXV/FR-2×1,5 – 0,6//1kV 38.100 CADIVI
42 CXV/FR-2×2,5 – 0,6//1kV 47.300 CADIVI
43 CXV/FR-2×4 – 0,6//1kV 61.200 CADIVI
44 CXV/FR-2×6 – 0,6//1kV 77.700 CADIVI
45 CXV/FR-2×10 – 0,6//1kV 103.800 CADIVI
46 CXV/FR-2×16 – 0,6//1kV 147.000 CADIVI
47 CXV/FR-2×25 – 0,6//1kV 215.600 CADIVI
48 CXV/FR-2×35 – 0,6//1kV 282.900 CADIVI
49 CXV/FR-2×50 – 0,6//1kV 375.800 CADIVI
50 CXV/FR-2×70 – 0,6//1kV 513.800 CADIVI
51 CXV/FR-2×95 – 0,6//1kV 692.900 CADIVI
52 CXV/FR-2×120 – 0,6//1kV 888.500 CADIVI
53 CXV/FR-2×150 – 0,6//1kV 1.046.000 CADIVI
54 CXV/FR-2×185 – 0,6//1kV 1.295.700 CADIVI
55 CXV/FR-2×240 – 0,6//1kV 1.679.100 CADIVI
56 CXV/FR-2×300 – 0,6//1kV 2.094.600 CADIVI
57 CXV/FR-2×400 – 0,6//1kV 2.640.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC)
58 CXV/FR-3×1 – 0,6//1kV 40.800 CADIVI
59 CXV/FR-3×1,5 – 0,6//1kV 47.100 CADIVI
60 CXV/FR-3×2,5 – 0,6//1kV 60.500 CADIVI
61 CXV/FR-3×4 – 0,6//1kV 79.200 CADIVI
62 CXV/FR-3×6 – 0,6//1kV 102.500 CADIVI
63 CXV/FR-3×10 – 0,6//1kV 150.000 CADIVI
64 CXV/FR-3×16 – 0,6//1kV 209.700 CADIVI
65 CXV/FR-3×25 – 0,6//1kV 306.900 CADIVI
66 CXV/FR-3×35 – 0,6//1kV 403.800 CADIVI
67 CXV/FR-3×50 – 0,6//1kV 543.800 CADIVI
68 CXV/FR-3×70 – 0,6//1kV 749.300 CADIVI
69 CXV/FR-3×95 – 0,6//1kV 1.016.700 CADIVI
70 CXV/FR-3×120 – 0,6//1kV 1.292.600 CADIVI
71 CXV/FR-3×150 – 0,6//1kV 1.544.300 CADIVI
72 CXV/FR-3×185 – 0,6//1kV 1.900.100 CADIVI
73 CXV/FR-3×240 – 0,6//1kV 2.457.600 CADIVI
74 CXV/FR-3×300 – 0,6//1kV 3.074.600 CADIVI
75 CXV/FR-3×400 – 0,6//1kV 3.905.900 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC)
76 CXV/FR-4×1 – 0,6//1kV 50.400 CADIVI
77 CXV/FR-4×1,5 – 0,6//1kV 59.600 CADIVI
78 CXV/FR-4×2,5 – 0,6//1kV 75.500 CADIVI
79 CXV/FR-4×4 – 0,6//1kV 100.200 CADIVI
80 CXV/FR-4×6 – 0,6//1kV 130.800 CADIVI
81 CXV/FR-4×10 – 0,6//1kV 192.000 CADIVI
82 CXV/FR-4×16 – 0,6//1kV 265.500 CADIVI
83 CXV/FR-4×25 – 0,6//1kV 397.400 CADIVI
84 CXV/FR-4×35 – 0,6//1kV 527.300 CADIVI
85 CXV/FR-4×50 – 0,6//1kV 715.100 CADIVI
86 CXV/FR-4×70 – 0,6//1kV 989.700 CADIVI
87 CXV/FR-4×95 – 0,6//1kV 1.344.200 CADIVI
88 CXV/FR-4×120 – 0,6//1kV 1.716.500 CADIVI
89 CXV/FR-4×150 – 0,6//1kV 2.036.100 CADIVI
90 CXV/FR-4×185 – 0,6//1kV 2.527.200 CADIVI
91 CXV/FR-4×240 – 0,6//1kV 3.288.200 CADIVI
92 CXV/FR-4×300 – 0,6//1kV 4.089.900 CADIVI
93 CXV/FR-4×400 – 0,6//1kV 5.227.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC)
94 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6//1kV 74.000 CADIVI
95 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV 93.900 CADIVI
96 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6//1kV 123.000 CADIVI
97 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6//1kV 176.700 CADIVI
98 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6//1kV 251.400 CADIVI
99 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6//1kV 365.700 CADIVI
100 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6//1kV 463.400 CADIVI
101 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6//1kV 495.200 CADIVI
102 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6//1kV 640.400 CADIVI
103 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6//1kV 672.500 CADIVI
104 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6//1kV 878.700 CADIVI
105 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6//1kV 921.600 CADIVI
106 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6//1kV 1.190.900 CADIVI
107 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6//1kV 1.259.100 CADIVI
108 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6//1kV 1.488.900 CADIVI
109 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.585.700 CADIVI
110 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6//1kV 1.769.900 CADIVI
111 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6//1kV 1.857.600 CADIVI
112 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6//1kV 2.233.700 CADIVI
113 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6//1kV 2.879.000 CADIVI
114 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6//1kV 2.970.300 CADIVI
115 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6//1kV 3.100.800 CADIVI
116 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.580.700 CADIVI
117 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.701.100 CADIVI
118 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6//1kV 4.566.300 CADIVI
119 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6//1kV 4.754.600 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá bảng giá dây cáp điện Cadivi cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện Cadivi dây cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
1 CXV/FRT-1×1 – 0,6//1kV 7.520 CADIVI
2 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6//1kV 9.360 CADIVI
3 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6//1kV 13.320 CADIVI
4 CXV/FRT-1×4 – 0,6//1kV 18.330 CADIVI
5 CXV/FRT-1×6 – 0,6//1kV 25.200 CADIVI
6 CXV/FRT-1×10 – 0,6//1kV 38.900 CADIVI
7 CXV/FRT-1×16 – 0,6//1kV 57.000 CADIVI
8 CXV/FRT-1×25 – 0,6//1kV 87.500 CADIVI
9 CXV/FRT-1×35 – 0,6//1kV 118.800 CADIVI
10 CXV/FRT-1×50 – 0,6//1kV 160.200 CADIVI
11 CXV/FRT-1×70 – 0,6//1kV 226.100 CADIVI
13 CXV/FRT-1×95 – 0,6//1kV 309.800 CADIVI
14 CXV/FRT-1×120 – 0,6//1kV 403.800 CADIVI
15 CXV/FRT-1×150 – 0,6//1kV 480.000 CADIVI
16 CXV/FRT-1×185 – 0,6//1kV 599.300 CADIVI
17 CXV/FRT-1×240 – 0,6//1kV 783.300 CADIVI
18 CXV/FRT-1×300 – 0,6//1kV 981.300 CADIVI
19 CXV/FRT-1×400 – 0,6//1kV 1.250.300 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
20 CXV/FRT-2×1 – 0,6//1kV 22.500 CADIVI
21 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6//1kV 27.000 CADIVI
22 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6//1kV 35.600 CADIVI
23 CXV/FRT-2×4 – 0,6//1kV 48.600 CADIVI
24 CXV/FRT-2×6 – 0,6//1kV 64.200 CADIVI
25 CXV/FRT-2×10 – 0,6//1kV 95.600 CADIVI
26 CXV/FRT-2×16 – 0,6//1kV 131.700 CADIVI
27 CXV/FRT-2×25 – 0,6//1kV 195.500 CADIVI
28 CXV/FRT-2×35 – 0,6//1kV 260.300 CADIVI
29 CXV/FRT-2×50 – 0,6//1kV 344.300 CADIVI
30 CXV/FRT-2×70 – 0,6//1kV 478.500 CADIVI
31 CXV/FRT-2×95 – 0,6//1kV 651.500 CADIVI
32 CXV/FRT-2×120 – 0,6//1kV 845.700 CADIVI
33 CXV/FRT-2×150 – 0,6//1kV 1.006.800 CADIVI
34 CXV/FRT-2×185 – 0,6//1kV 1.249.500 CADIVI
35 CXV/FRT-2×240 – 0,6//1kV 1.628.700 CADIVI
36 CXV/FRT-2×300 – 0,6//1kV 2.040.300 CADIVI
37 CXV/FRT-2×400 – 0,6//1kV 2.596.500 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
38 CXV/FRT-3×1 – 0,6//1kV 26.900 CADIVI
39 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6//1kV 33.000 CADIVI
40 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6//1kV 44.700 CADIVI
41 CXV/FRT-3×4 – 0,6//1kV 62.300 CADIVI
42 CXV/FRT-3×6 – 0,6//1kV 84.300 CADIVI
43 CXV/FRT-3×10 – 0,6//1kV 128.300 CADIVI
44 CXV/FRT-3×16 – 0,6//1kV 183.000 CADIVI
45 CXV/FRT-3×25 – 0,6//1kV 276.200 CADIVI
46 CXV/FRT-3×35 – 0,6//1kV 370.800 CADIVI
47 CXV/FRT-3×50 – 0,6//1kV 495.000 CADIVI
48 CXV/FRT-3×70 – 0,6//1kV 695.600 CADIVI
49 CXV/FRT-3×95 – 0,6//1kV 953.400 CADIVI
50 CXV/FRT-3×120 – 0,6//1kV 1.237.400 CADIVI
51 CXV/FRT-3×150 – 0,6//1kV 1.471.800 CADIVI
52 CXV/FRT-3×185 – 0,6//1kV 1.838.100 CADIVI
53 CXV/FRT-3×240 – 0,6//1kV 2.402.300 CADIVI
54 CXV/FRT-3×300 – 0,6//1kV 3.004.100 CADIVI
55 CXV/FRT-3×400 – 0,6//1kV 3.828.600 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)
56 CXV/FRT-4×1 – 0,6//1kV 32.400 CADIVI
57 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6//1kV 40.200 CADIVI
58 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6//1kV 55.100 CADIVI
59 CXV/FRT-4×4 – 0,6//1kV 78.200 CADIVI
60 CXV/FRT-4×6 – 0,6//1kV 107.100 CADIVI
61 CXV/FRT-4×10- 0,6//1kV 164.600 CADIVI
62 CXV/FRT-4×16 – 0,6//1kV 236.400 CADIVI
63 CXV/FRT-4×25 – 0,6//1kV 358.700 CADIVI
64 CXV/FRT-4×35 – 0,6//1kV 483.300 CADIVI
65 CXV/FRT-4×50 – 0,6//1kV 651.000 CADIVI
66 CXV/FRT-4×70 – 0,6//1kV 918.300 CADIVI
67 CXV/FRT-4×95 – 0,6//1kV 1.259.900 CADIVI
68 CXV/FRT-4×120 – 0,6//1kV 1.639.400 CADIVI
69 CXV/FRT-4×150 – 0,6//1kV 1.955.000 CADIVI
70 CXV/FRT-4×185 – 0,6//1kV 2.435.300 CADIVI
71 CXV/FRT-4×240 – 0,6//1kV 3.183.200 CADIVI
72 CXV/FRT-4×300 – 0,6//1kV 3.981.900 CADIVI
73 CXV/FRT-4×400 – 0,6//1kV 5.077.800 CADIVI
74 CXV/FRT-4×1 – 0,6//1kV 32.400 CADIVI
75 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6//1kV 40.200 CADIVI
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC)
76 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6//1kV 72.500 CADIVI
77 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6//1kV 99.900 CADIVI
78 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6//1kV 150.000 CADIVI
79 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6//1kV 222.200 CADIVI
80 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6//1kV 328.100 CADIVI
81 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6//1kV 421.500 CADIVI
82 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6//1kV 451.800 CADIVI
83 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6//1kV 578.300 CADIVI
84 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6//1kV 609.200 CADIVI
85 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6//1kV 809.700 CADIVI
86 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6//1kV 851.100 CADIVI
87 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6//1kV 1.109.300 CADIVI
88 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6//1kV 1.175.700 CADIVI
89 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.465.200 CADIVI
90 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6//1kV 1.560.600 CADIVI
91 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6//1kV 1.747.800 CADIVI
92 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6//1kV 1.841.300 CADIVI
93 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6//1kV 2.154.300 CADIVI
94 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6//1kV 2.300.900 CADIVI
95 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6//1kV 2.888.600 CADIVI
96 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6//1kV 2.983.100 CADIVI
97 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.106.800 CADIVI
98 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6//1kV 3.605.400 CADIVI
99 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.619.400 CADIVI
100 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6//1kV 4.443.600 CADIVI
101 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6//1kV 4.772.100 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5046 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR), TCVN 5046

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 As 50/8 16.600 CADIVI
2 As 70/11 23.210 CADIVI
3 As 95/16 32.160 CADIVI
4 As 120/19 42.410 CADIVI
5 As 120/27 42.380 CADIVI
6 As 150/19 49.860 CADIVI
7 As 150/24 50.800 CADIVI
8 As 185/24 61.230 CADIVI
9 As 185/29 61.510 CADIVI
10 As 240/32 80.070 CADIVI
11 As 240/39 80.470 CADIVI
12 As 300/39 100.890 CADIVI
13 As 330/43 111.980 CADIVI
14 As 400/51 132.720 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn: A 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây nhôm trần xoắn: A

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 A-50 13.710 CADIVI
2 A-70 20.730 CADIVI
3 A-95 27.240 CADIVI
4 A-120 33.320 CADIVI
5 A-150 41.730 CADIVI
6 A-185 53.230 CADIVI
7 A-240 67.030 CADIVI
8 A-300 80.990 CADIVI
9 A-400 109.340 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây điện CADIVI dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 TK 25 13,170 CADIVI
2 TK 35 19,260 CADIVI
3 TK 50 33,430 CADIVI
4 TK 7- 43,830 CADIVI
5 TK 95 55,400 CADIVI
6 TK 120 67,910 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây điện CADIVI dây nhôm trần xoắn C 

Cập nhật toàn bộ bảng giá dây điện bọc nhựa PVC dây nhôm trần xoắn C

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 C 10 30.990 CADIVI
2 C 16 48.810 CADIVI
3 C 25 76.260 CADIVI
4 C-35 107.020 CADIVI
5 C-50 154.520 CADIVI
6 C-70 213.760 CADIVI
7 C 95 290.690 CADIVI
8 C 120 373.260 CADIVI
9 C 150 457.220 CADIVI
10 C 185 569.160 CADIVI
11 C 240 738.910 CADIVI
12 C 300 894.060 CADIVI
13 C 400 1.207.700 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện CADIVI cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H17272-K-1,5 kV DC, TC EN 50168

Cập nhật toàn bộ bảng giá cáp năng lượng mặt trời (DC Solar cable): H17272-K-1,5 kV DC, TC EN 50168

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện Cadivi mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 H17272-K-1,5-1,5 kV DC 11.300 CADIVI
2 H17272-K-2,5-1,5 kV DC 15.800 CADIVI
3 H17272-K-4-1,5 kV DC 21.400 CADIVI
4 H17272-K-6-1,5 kV DC 30.500 CADIVI
5 H17272-K-10-1,5 kV DC 48.200 CADIVI
6 H17272-K-16-1,5 kV DC 69.100 CADIVI
7 H17272-K-25-1,5 kV DC 105.200 CADIVI
8 H17272-K-35-1,5 kV DC 146.100 CADIVI
9 H17272-K-50-1,5 kV DC 214.700 CADIVI
10 H17272-K-70-1,5 kV DC 289.300 CADIVI
11 H17272-K-95-1,5 kV DC 373.900 CADIVI
12 H17272-K-120-1,5 kV DC 469.300 CADIVI
13 H17272-K-150-1,5 kV DC 621.600 CADIVI
14 H17272-K-185-1,5 kV DC 740.900 CADIVI
15 H17272-K-240-1,5 kV DC 970.500 CADIVI
16 H17272-K-300-1,5 kV DC 1.172.700 CADIVI

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện Cadivi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian, theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Ưu điểm dây cáp điện Cadivi

Dây cáp điện CADIVI là một trong những sản phẩm uy tín không chỉ tạo được chỗ đứng trên thị trường mà còn chiếm được tình cảm của người tiêu dùng nhờ vào chất lượng của sản phẩm, độ an toàn cho cuộc sống. Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của dây cáp điện CADIVI:

  • Cách điện an toàn: Khi nhắc đến dây điện nói chung, yếu tố an toàn luôn được khách hàng đặt lên hàng đầu. Dây cáp điện CADIVI được thiết kế với cấu tạo vỏ dày nhằm hạn chế các tác động của bên ngoài ảnh hưởng đến dây điện.
  • Khả năng dẫn điện tốt: Cấu tạo chính của lõi CADIVI là đồng, nhôm mang đến khả năng dẫn điện rất tốt, đảm bảo tính an toàn cho cả hệ thống điện.
  • Tiết kiệm điện: Vì chất liệu được đảm bảo đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Nên các loại dây cáp điện Cadivi không hề bị oxy hóa. Cũng hao tốn ít điện năng có thể tiết kiệm chi phí.
  • Công nghệ sản xuất hiện đại: dây cáp điện CADIVI được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại từ châu Âu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc gia TCVN và tiêu chuẩn quốc tế: IEC, ASTM, JIS, AS, BS, DIN, UL…
  • Tuổi thọ cao: Các sản phẩm của CADIVI thường có độ bền cực cao, hạn chế sự hỏng hóc trong hệ thống dây điện, hạn chế sự xuống cấp của công trình.

VN Đại Phong phân phối dây cáp điện Cadivi chính hãng

VN Đại Phong hiện là đại lý CADIVI chính thức chuyên phân phối dây cáp điện với giá tốt nhất, chiết khấu cao nhất cùng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp. Đến với VN Đại Phong, Quý khách sẽ không phải lo lắng việc sử dụng hàng nhái, hàng giả mà còn được đảm bảo chính sách bảo hành lâu dài. Đặt chữ tín và chất lượng lên hàng đầu, chúng tôi tự tin cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng, xuất xứ rõ ràng, đạt chất lượng.
  • Hỗ trợ tận tình và báo giá chi tiết bảng giá dây cáp điện Cadivi nhanh chóng
  • Chính sách giá đại lý, giá sỉ, mức chiết khấu hấp dẫn
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng hẹn công trình.

Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để đặt hàng các loại cáp điện lực trung hạ thế, cáp điện trên không, cáp ngầm, cáp 3 pha, dây trần, dây tiếp địện, dây điện đơn, dây điện đôi, cáp 1 lõi, cáp nhiều lõi, cáp đồng bọc, cáp nhôm bọc, cáp vặn xoắn,… đủ loại cáp đáp ứng yêu cầu.

Bảng giá dây cáp điện Cadivi của chúng tôi là bản cập nhật mới nhất chứa đầy đủ các thông tin mà Quý khách cần. Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ bảng giá dây cáp điện nhanh chóng và chính xác nhất:

Quý khách có thể tham khảo một số bảng giá dây cáp điện mới nhất:

  • Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Việt Thái mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Daphaco mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Tài Trường Thành mới nhất

Liên hệ hỗ trợ ngay !

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Download Bảng Giá

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/vndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Thông Tin
    • Kiến Thức Thiết Bị Điện
    • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?