Nhu cầu điện ngày càng cao đòi hỏi lưới điện truyền tải xa, ổn định và an toàn—đó là lý do Máy Biến Áp Công Suất Lớn trở nên không thể thiếu. Bài viết của VN Đại Phong sẽ tóm lược cấu tạo, nguyên lý, tiêu chí chọn mua và các ứng dụng điển hình.
Máy Biến Áp Công Suất Lớn Là Gì và Tại Sao Nó Quan Trọng?
Máy biến áp công suất lớn, hay còn gọi là máy biến áp lực, là loại máy biến áp được thiết kế để hoạt động ở mức công suất cao, thường từ vài nghìn kVA (kilovolt-ampere) đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn MVA (megavolt-ampere).
Chức năng chính của chúng là thay đổi (tăng hoặc giảm) điện áp trong hệ thống điện xoay chiều mà vẫn giữ nguyên tần số, nhằm mục đích:
- Truyền tải điện năng hiệu quả: Để truyền tải đi xa hàng trăm, hàng nghìn km đến nơi tiêu thụ, điện áp cần được nâng lên rất cao (cao thế hoặc siêu cao thế) thông qua các máy biến áp công suất lớn đặt tại các trạm tăng áp. Việc này giúp giảm tổn thất điện năng trên đường dây truyền tải một cách đáng kể.
- Phân phối điện năng hợp lý: Tại các trạm biến áp khu vực hoặc trạm phân phối, máy biến áp công suất lớn lại thực hiện nhiệm vụ hạ điện áp từ cấp cao thế xuống trung thế hoặc hạ thế, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các nhà máy, xí nghiệp, khu dân cư và hộ gia đình.
- Liên kết các hệ thống điện: Chúng đóng vai trò kết nối các lưới điện có cấp điện áp khác nhau, đảm bảo sự vận hành đồng bộ và ổn định của toàn bộ hệ thống điện quốc gia.
Có thể nói, máy biến áp công suất lớn là “trái tim” của hệ thống điện, đảm bảo dòng chảy năng lượng liên tục, ổn định và hiệu quả từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.

Khám Phá Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động
Mặc dù có kích thước và công suất khác nhau nhưng về cơ bản thì cấu tạo của một máy biến áp công suất lớn bao gồm các bộ phận chính sau:
- Lõi thép (Mạch từ): Được ghép từ nhiều lá thép kỹ thuật điện có độ thẩm từ cao, được cách điện với nhau để giảm tổn hao do dòng điện xoáy (dòng Foucault). Lõi thép có nhiệm vụ dẫn từ thông chính của máy, thường có dạng trụ hoặc dạng bọc.
- Dây quấn (Mạch điện): Gồm có cuộn dây sơ cấp (nhận năng lượng vào) và cuộn dây thứ cấp (cung cấp năng lượng ra). Các cuộn dây này thường được làm bằng đồng hoặc nhôm, có tiết diện phù hợp với dòng điện định mức và được bọc cách điện cẩn thận. Số vòng dây của mỗi cuộn quyết định tỷ số biến áp.
- Vỏ máy: Thường làm bằng thép, có chức năng bảo vệ các bộ phận bên trong và chứa dầu cách điện (đối với máy biến áp dầu). Trên vỏ máy có các bộ phận như cánh tản nhiệt, sứ cách điện đầu vào/ra, bộ chỉ thị mức dầu, van an toàn, bộ điều áp dưới tải (OLTC – On-Load Tap Changer, nếu có)…
- Hệ thống làm mát: Do tổn hao năng lượng trong quá trình hoạt động sinh ra nhiệt, máy biến áp công suất lớn cần có hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn. Các phương pháp làm mát phổ biến bao gồm:
- ONAN (Oil Natural Air Natural): Dầu tuần hoàn tự nhiên, không khí đối lưu tự nhiên qua cánh tản nhiệt.
- ONAF (Oil Natural Air Forced): Dầu tuần hoàn tự nhiên, không khí được thổi cưỡng bức qua cánh tản nhiệt bằng quạt.
- OFAF (Oil Forced Air Forced): Dầu tuần hoàn cưỡng bức bằng bơm, không khí thổi cưỡng bức bằng quạt.
- OFWF (Oil Forced Water Forced): Dầu tuần hoàn cưỡng bức, làm mát bằng nước tuần hoàn cưỡng bức qua bộ trao đổi nhiệt.
- Đối với máy biến áp khô, làm mát chủ yếu bằng không khí tự nhiên (AN – Air Natural) hoặc cưỡng bức (AF – Air Forced).
Nguyên lý hoạt động: Dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ, khi đặt một điện áp xoay chiều vào cuộn sơ cấp, nó tạo ra một từ thông biến thiên trong lõi thép. Từ thông này móc vòng qua cuộn thứ cấp và cảm ứng ra một sức điện động xoay chiều mới. Tỷ số giữa điện áp sơ cấp và thứ cấp xấp xỉ bằng tỷ số giữa số vòng dây của hai cuộn.

Phân Loại Máy Biến Áp Công Suất Lớn Phổ Biến
Máy biến áp công suất lớn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
- Theo môi trường làm mát và cách điện:
- Máy biến áp dầu: Sử dụng dầu khoáng đặc biệt vừa làm mát vừa cách điện cho lõi thép và dây quấn. Đây là loại phổ biến nhất cho các ứng dụng công suất cực lớn và điện áp cao do khả năng làm mát và cách điện vượt trội của dầu. Tuy nhiên, cần chú ý đến vấn đề phòng chống cháy nổ và bảo vệ môi trường.
- Máy biến áp khô: Sử dụng vật liệu cách điện rắn (nhựa epoxy) và không khí làm môi trường làm mát. Loại này an toàn hơn, ít yêu cầu bảo trì, thân thiện môi trường hơn nhưng thường có giá thành cao hơn và giới hạn về công suất và điện áp so với máy biến áp dầu. Thích hợp lắp đặt trong nhà, những nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như tòa nhà, bệnh viện, sân bay.
- Theo chức năng:
- Máy biến áp tăng áp: Đặt tại các nhà máy điện, nâng điện áp lên cao để truyền tải.
- Máy biến áp hạ áp: Đặt tại các trạm biến áp phân phối, hạ điện áp xuống mức phù hợp với nơi tiêu thụ.
- Máy biến áp liên lạc: Dùng để nối các lưới điện có cấp điện áp khác nhau.
- Theo số pha:
- Máy biến áp một pha: Ít gặp ở công suất lớn, chủ yếu dùng trong các ứng dụng đặc biệt.
- Máy biến áp ba pha: Loại phổ biến nhất trong hệ thống điện công nghiệp và truyền tải.

10 Yếu Tố Quan Trọng Khi Lựa Chọn Máy Biến Áp Công Suất Lớn
Việc lựa chọn một máy biến áp công suất lớn phù hợp là một quyết định kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư và sự ổn định của hệ thống. Dưới đây là 10 yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng:
- Công suất định mức (kVA hoặc MVA): Phải đáp ứng được nhu cầu phụ tải cực đại, đồng thời có dự phòng cho sự phát triển trong tương lai. Việc tính toán chính xác công suất yêu cầu là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
- Điện áp định mức (sơ cấp/thứ cấp): Phải phù hợp với cấp điện áp của lưới điện nơi lắp đặt và yêu cầu của phụ tải.
- Tổ đấu dây: Quyết định góc lệch pha giữa điện áp sơ cấp và thứ cấp, cần tương thích với hệ thống hiện có hoặc các máy biến áp vận hành song song. Các tổ đấu dây phổ biến là Y/yn, D/yn, Y/d,…
- Tần số định mức: Tại Việt Nam là 50Hz.
- Tổn hao không tải (P₀) và tổn hao ngắn mạch (Pₖ): Các chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và chi phí tiền điện trong suốt vòng đời của máy. Máy có tổn hao càng thấp càng tiết kiệm năng lượng.
- Điện áp ngắn mạch (Uₖ%): Ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng dòng ngắn mạch và sự sụt áp khi mang tải.
- Cấp cách điện và khả năng chịu xung sét: Đặc biệt quan trọng đối với các máy biến áp lắp đặt ngoài trời hoặc nối với đường dây trên không.
- Phương pháp làm mát: Lựa chọn phương pháp phù hợp với công suất máy, điều kiện môi trường lắp đặt và yêu cầu vận hành.
- Tiêu chuẩn áp dụng: Đảm bảo máy biến áp được thiết kế, chế tạo và thử nghiệm theo các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) và quốc tế (IEC) hiện hành.
- Nhà sản xuất và nhà cung cấp: Ưu tiên các thương hiệu uy tín, có kinh nghiệm, năng lực sản xuất tốt và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp như VN Đại Phong.

Ứng Dụng Thực Tế Của Máy Biến Áp Công Suất Lớn
Bạn có thể tìm thấy máy biến áp công suất lớn ở khắp mọi nơi trong hệ thống điện:
- Nhà máy điện (Thủy điện, Nhiệt điện, Điện gió, Điện mặt trời): Nâng áp từ máy phát lên cấp điện áp truyền tải.
- Trạm biến áp truyền tải (500kV, 220kV, 110kV): Liên kết các cấp điện áp cao, truyền tải điện năng đi xa.
- Trạm biến áp phân phối trung gian (110kV/22kV, 35kV/22kV): Hạ áp từ cấp truyền tải xuống cấp phân phối trung thế.
- Trạm biến áp phân phối cho phụ tải lớn: Cung cấp điện cho các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất quy mô lớn, các tòa nhà phức hợp, trung tâm dữ liệu, sân bay, bến cảng…
- Các ứng dụng công nghiệp đặc thù: Lò hồ quang điện, hệ thống điện khí hóa đường sắt,…

Quy Trình Lắp Đặt, Vận Hành và Bảo Trì
Việc lắp đặt, vận hành và bảo trì máy biến áp công suất lớn đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật và an toàn điện để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và an toàn cho con người.
- Lắp đặt: Cần chuẩn bị móng vững chắc, đảm bảo khoảng cách an toàn, kết nối đúng sơ đồ, kiểm tra cách điện, dầu (đối với máy dầu), hệ thống tiếp địa và các thiết bị bảo vệ.
- Vận hành: Theo dõi thường xuyên các thông số vận hành như nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, mức dầu, điện áp, dòng điện, công suất. Kiểm tra tiếng kêu bất thường, tình trạng rò rỉ dầu, hoạt động của hệ thống làm mát và các thiết bị phụ trợ.
- Bảo trì, bảo dưỡng: Thực hiện định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất và quy định ngành điện. Các công việc chính bao gồm:
- Kiểm tra tổng thể bên ngoài.
- Lấy mẫu dầu phân tích chất lượng (đối với máy dầu).
- Vệ sinh sứ cách điện, cánh tản nhiệt.
- Siết lại các đầu cốt nối.
- Kiểm tra hoạt động của các thiết bị bảo vệ (rơ le, chống sét van).
- Đo điện trở cách điện, điện trở một chiều cuộn dây.
- Kiểm tra hệ thống làm mát (quạt, bơm), bộ OLTC (nếu có).

VN Đại Phong – Đồng Hành Cùng Năng Lượng Việt
Tại VN Đại Phong, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các loại máy biến áp công suất lớn chất lượng cao từ các thương hiệu hàng đầu thế giới và Việt Nam. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về thiết bị điện, chúng tôi tin rằng sẽ giúp khách hàng đưa ra lựa chọn và giải pháp tối ưu nhất với như cầu cụ thể.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thiết bị đo lường điện – Khái niệm, cấu tạo, vai trò
Thiết bị đo lường điện là công cụ không thể thiếu trong hệ thống điện...
Th10
Tủ điện hạ thế là gì – Cấu tạo, phân loại, công dụng
Tủ điện hạ thế là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện dân...
Th10
Ứng dụng dây cáp điện Cavidi trong cuộc sống
Cáp điện Cadivi từ lâu đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực...
Th9
Tìm hiểu chi tiết cấu tạo máy biến áp, nguyên lý hoạt động
Cấu tạo máy biến áp gồm các bộ phận chính như lõi thép, cuộn dây,...
Th9
Rò điện là gì? Nguyên nhân của tình trạng rò điện và cách khắc phục
Rò điện là sự cố nguy hiểm trong hệ thống điện, dễ dẫn đến chập...
Th4
Máy biến áp kiểu kín là gì? Ưu và nhược điểm
Máy biến áp là một thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện, đóng...
Th4