Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
VN Đại PhongVN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • ELSTER
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Phụ Kiện

BẢNG GIÁ TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER MỚI NHẤT

Bảng giá tủ điện trung thế Schneider mới nhất

VN Đại Phong chuyên phân phối các dòng tủ trung thế chất lượng, chính hãng của nhiều thương hiệu nổi tiếng trên toàn quốc. Trong đó có tủ trung thế của hãng Schneider. Thấu hiểu được những quan tâm của khách hàng khi mua sản phẩm, chúng tôi vừa cập nhật bảng giá tủ trung thế Schneider mới nhất để Quý khách có thể tham khảo ngay.

Bảng giá tủ điện trung thế Schneider mới nhất
Bảng giá tủ điện trung thế Schneider mới nhất
Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá tủ điện trung thế Schneider mới nhất
  2. Catalogue Tủ trung thế Schneider
  3. Bảng giá tủ trung thế Schneider
    1. Bảng giá tủ trung thế RMU Schneider RM6
    2. Bảng giá tủ trung thế Schneider SM6
  4. VN Đại Phong cung cấp tủ trung thế Schneider chính hãng
  5. Bảng giá tủ trung thế cập nhật mới nhất

Download bảng giá tủ điện trung thế Schneider mới nhất

Quý khách có thể tham khảo bảng giá tủ trung thế Schneider từ bây giờ vừa được VN Đại Phong cập nhật tại đây:

Download bảng giá tủ trung thế Schneider cập nhật mới nhất: 

Catalogue Tủ trung thế Schneider

VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách catalogue tủ trung thế Schneider để Quý khách có thể tham khảo thêm thông tin về sản phẩm:

Download Catalogue tủ trung thế RMU Schneider RM6 mới nhất: CATALOGUE

Download Catalogue tủ trung thế Schneider SM6 mới nhất: CATALOGUE

Bảng giá tủ trung thế Schneider

Bảng giá tủ trung thế RMU Schneider RM6

Cập nhật toàn bộ bảng giá tủ trung thế RMU Schneider RM6 mới nhất:

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá Schneider mới.

Đơn vị tính: 1000 đồng/máy

STT Tên hàng Đơn vị tính Số lượng  Đơn giá (VNĐ) Hãng
01 Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-QI 24kV 20kA/s cái 1 226.600.000 Schneider
02 Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-QI 24kV 20kA/3s cái 1 249.700.000 Schneider
03 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQI 24kV 20kA/s cái 1 266.200.000 Schneider
04 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQI 24kV 20kA/3s cái 1 291.137.000 Schneider
05 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/s cái 1 361.900.000 Schneider
06 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/3s cái 1 393.800.000 Schneider
07 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/s cái 1 484.000.000 Schneider
08 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-QIQI 24kV cái 1 454.000.000 Schneider
09 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-III 24kV 20kA/s cái 1 249.920.000 Schneider
10 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIII 24kV 20kA/s cái 1 354.200.000 Schneider
11 Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-DI 24kV cái 1 206.600.000 Schneider
12 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IDI 24kV 20kA/s cái 1 362.560.000 Schneider
13 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIDI 24kV cái 1 374.200.000 Schneider
14 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-DIDI 24kV cái 1 364.200.000 Schneider
15 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-III 24kV cái 1 374.800.000 Schneider
16 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-DIDI 24kV cái 1 511.500.000 Schneider
17 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQQ 24kV cái 1 342.560.000 Schneider
18 Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-I 24kV cái 1 182.560.000 Schneider
19 Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-II 24kV cái 1 226.600.000 Schneider
20 Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 RE-II 24kV cái 1 206.800.000 Schneider
21 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIII 24kV cái 1 344.200.000 Schneider
22 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-III 24kV cái 1 292.560.000 Schneider
23 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIII 24kV cái 1 334.200.000 Schneider
24 Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-B 24kV cái 1 172.360.000 Schneider
25 Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-BI 24kV cái 1 216.400.000 Schneider
26 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IBI 24kV cái 1 302.560.000 Schneider
27 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIBI 24kV cái 1 324.200.000 Schneider
28 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-BIBI 24kV cái 1 377.200.000 Schneider
29 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-BIBI 24kV cái 1 367.200.000 Schneider
30 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIBI 24kV cái 1 347.200.000 Schneider
31 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-BIBI 24kV cái 1 356.100.000 Schneider
32 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IBI 24kV cái 1 396.300.000 Schneider
33 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IBI 24kV cái 1 366.200.000 Schneider
34 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIBI 24kV cái 1 386.100.000 Schneider
35 Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-D 24kV cái 1 177.900.000 Schneider
36 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-IDI 24kV 20kA/s cái 1 365.000.000 Schneider
37 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIDI 24kV cái 1 394.350.000 Schneider
38 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IDI 24kV cái 1 345.200.000 Schneider
39 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIDI 24kV cái 1 390.160.000 Schneider
40 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-IQI 24kV 20kA/s cái 1 314.600.000 Schneider
41 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIQI 24kV 20kA/s cái 1 393.800.000 Schneider
42 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-QIQI 24kV 20kA/s cái 1 486.200.000 Schneider
43 Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IQI 24kV cái 1 386.200.000 Schneider
44 Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIQI 24kV cái 1 426.200.000 Schneider
45 Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn RM6 NE-IQIQI 24kV cái 1 523.360.000 Schneider
46 Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn RM6 DE-DD 24kV 20kA/s cái 1 503.360.000 Schneider

Lưu ý: Bảng giá tủ trung thế Schneider trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá tủ trung thế Schneider SM6

Cập nhật toàn bộ bảng giá tủ trung thế Schneider SM6 mới nhất:

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá Schneider mới.

Đơn vị tính: 1000 đồng/máy

STT Tên hàng Đơn vị tính Số lượng  Đơn giá (VNĐ) Hãng
01 Tủ Trung Thế SM6 IM 24kV 20kA/s cái 1 149.600.000 Schneider
02 Tủ Trung Thế SM6 IMC 24kV 20kA/s cái 1 198.000.000 Schneider
03 Tủ Trung Thế SM6 IMB 24kV 20kA/s cái 1 179.300.000 Schneider
04 Tủ Trung Thế SM6 IMM 24kV 20kA/s cái 1 188.200.000 Schneider
05 Tủ Trung Thế SM6 NSM-Cables 24kV 20kA/s cái 1 200.600.000 Schneider
06 Tủ Trung Thế SM6 NSM-Busbars 24kV 20kA/s cái 1 210.400.000 Schneider
07 Tủ Trung Thế SM6 QM 24kV 20kA/s cái 1 310.400.000 Schneider
08 Tủ Trung Thế SM6 QMC 24kV 20kA/s cái 1 395.900.000 Schneider
09 Tủ Trung Thế SM6 QMB 24kV 20kA/s cái 1 385.700.000 Schneider
10 Tủ Trung Thế SM6 PM 24kV 20kA/s cái 1 295.200.000 Schneider
11 Tủ Trung Thế SM6 DM1-A 24kV 20kA/s cái 1 705.350.000 Schneider
12 Tủ Trung Thế SM6 DM1-D 24kV 20kA/s cái 1 715.400.000 Schneider
13 Tủ Trung Thế SM6 DM1-M 24kV 20kA/s cái 1 710.600.000 Schneider
14 Tủ Trung Thế SM6 DM1-W 24kV 20kA/s cái 1 726.000.000 Schneider
15 Tủ Trung Thế SM6 DM1-S 24kV 20kA/s cái 1 730.700.000 Schneider
16 Tủ Trung Thế SM6 DM1-Z 24kV 20kA/s cái 1 750.350.000 Schneider
17 Tủ Trung Thế SM6 DM2 24kV 20kA/s cái 1 720.400.000 Schneider
18 Tủ Trung Thế SM6 DMV-A 24kV 20kA/s cái 1 740.220.000 Schneider
19 Tủ Trung Thế SM6 DMV-D 24kV 20kA/s cái 1 720.800.000 Schneider
20 Tủ Trung Thế SM6 DMVL-A 24kV 20kA/s cái 1 720.800.000 Schneider
21 Tủ Trung Thế SM6 DMVL-D 24kV 20kA/s cái 1 720.800.000 Schneider
22 Tủ Trung Thế SM6 CVM 24kV 20kA/s cái 1 630.360.000 Schneider
23 Tủ Trung Thế SM6 CVM-Fuse 24kV 20kA/s cái 1 610.760.000 Schneider
24 Tủ Trung Thế SM6 CM 24kV 20kA/s cái 1 628.600.000 Schneider
25 Tủ Trung Thế SM6 CM2 24kV 20kA/s cái 1 620.760.000 Schneider
26 Tủ Trung Thế SM6 GBC-A 24kV 20kA/s cái 1 501.963.000 Schneider
27 Tủ Trung Thế SM6 GBC-B 24kV 20kA/s cái 1 501.963.000 Schneider
28 Tủ Trung Thế SM6 GBM 24kV 20kA/s cái 1 500.350.000 Schneider
29 Tủ Trung Thế SM6 GEM 24kV 20kA/s cái 1 520.750.000 Schneider
30 Tủ Trung Thế SM6 GIM 24kV 20kA/s cái 1 525.150.000 Schneider
31 Tủ Trung Thế SM6 GAM2 24kV 20kA/s cái 1 525.150.000 Schneider
32 Tủ Trung Thế SM6 GAM 24kV 20kA/s cái 1 530.400.000 Schneider
33 Tủ Trung Thế SM6 GFM 24kV 20kA/s cái 1 545.500.000 Schneider
34 Tủ Trung Thế SM6 GMM 24kV 20kA/s cái 1 520.500.000 Schneider
35 Tủ Trung Thế SM6 GUM 24kV 20kA/s cái 1 510.200.000 Schneider
36 Tủ Trung Thế SM6 SM 24kV 20kA/s cái 1 410.200.000 Schneider
37 Tủ Trung Thế SM6 TM 24kV 20kA/s cái 1 390.200.000 Schneider
38 Tủ Trung Thế SM6 EMB 24kV 20kA/s cái 1 450.200.000 Schneider

Lưu ý: Bảng giá tủ trung thế Schneider trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

VN Đại Phong cung cấp tủ trung thế Schneider chính hãng

VN Đại Phong là đại lý cấp 1 Schneider chuyên cung cấp các dòng sản phẩm tủ trung thế chất lượng cho các công trình trên cả nước. Với hơn 10 năm đồng hành cùng nhiều dự án lớn nhỏ, chúng tôi cam kết mang đến:

  • Sản phẩm chính hãng, có bảo hành đầy đủ
  • Hỗ trợ tư vấn tận tình 24/7
  • Vận chuyển nhanh chóng đến tận công trình
  • Hệ thống kho bãi lớn, đủ hàng giao ngay

Quý khách quan tâm xin vui lòng gọi trực tiếp đến Hotline để nhận được giá chiết khấu tốt nhất: 

Bảng giá tủ trung thế cập nhật mới nhất

[CẬP NHẬT] BẢNG GIÁ TỦ TRUNG THẾ MỚI NHẤT 

  • Bảng giá tủ trung thế ABB
  • Bảng giá tủ trung thế Schneider

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thiết bị đo lường điện
Thiết bị đo lường điện – Khái niệm, cấu tạo, vai trò

Thiết bị đo lường điện là công cụ không thể thiếu trong hệ thống điện...

01
Th10
Tủ điện hạ thế
Tủ điện hạ thế là gì – Cấu tạo, phân loại, công dụng

Tủ điện hạ thế là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện dân...

01
Th10
Cáp điện cadivi
Ứng dụng dây cáp điện Cavidi trong cuộc sống

Cáp điện Cadivi từ lâu đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực...

23
Th9
Cấu tạo máy biến áp
Tìm hiểu chi tiết cấu tạo máy biến áp, nguyên lý hoạt động

Cấu tạo máy biến áp gồm các bộ phận chính như lõi thép, cuộn dây,...

23
Th9
Rò điện là gì? Nguyên nhân của tình trạng rò điện và cách khắc phục
Rò điện là gì? Nguyên nhân của tình trạng rò điện và cách khắc phục

Rò điện là sự cố nguy hiểm trong hệ thống điện, dễ dẫn đến chập...

11
Th4
Máy biến áp kiểu kín là gì? Ưu và nhược điểm
Máy biến áp kiểu kín là gì? Ưu và nhược điểm

Máy biến áp là một thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện, đóng...

02
Th4

Liên hệ hỗ trợ ngay !

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Download Bảng Giá

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/vndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • ELSTER
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?