VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của thương hiệu máy biến áp Thibidi. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mẫu mã sản phẩm với chất lượng và chiết khấu tốt nhất. Dưới đây là toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi vừa được công ty cập nhật để Quý khách có thể tham khảo.
Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất
Download bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất
VN Đại Phong gửi đến Quý khách bảng giá máy biến áp Thibidi mới nhất. Quý khách vui lòng nhấn vào nút DOWNLOAD để xem và tải bảng đầy đủ về máy.
Doawload bảng giá máy biến áp Thibidi cập nhật mới nhất:
Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất
Bảng giá máy biến áp dầu THIBIDI
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp dầu Thibidi mới nhất
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Phân loại | Sản phẩm | Thương hiệu | Giá List |
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic áp dụng theo TCKT: 2608/QĐ | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1 pha – Tole Silic | MBA 15kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 82.759.000 |
2 | MBA 25kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 28.052.000 | |
3 | MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 35.930.000 | |
4 | MBA 50kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 44.811.000 | |
5 | MBA 75kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 52.885.000 | |
6 | MBA 100kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 69.843.000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3 pha – Tole Silic | MBA 100kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 126.266.000 |
8 | MBA 160kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 145.117.000 | |
9 | MBA 180kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 163.268.000 | |
10 | MBA 250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 208.529.000 | |
11 | MBA 320kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 251.655.000 | |
12 | MBA 400kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 293.931.000 | |
13 | MBA 560kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 336.875.000 | |
14 | MBA 630kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 348.347.000 | |
15 | MBA 750kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 370.118.000 | |
16 | MBA 800kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 394.823.000 | |
17 | MBA 1000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 472.787.000 | |
18 | MBA 1250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 557.891.000 | |
19 | MBA 1500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 647.877.000 | |
20 | MBA 1600kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 655.242.000 | |
21 | MBA 2000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 784.925.000 | |
22 | MBA 2500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 | |
23 | MBA 5000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Phân loại | Sản phẩm | Thương hiệu | Giá List |
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic áp dụng theo TCKT: 3370/QĐ | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1 pha – Tole Silic | MBA 15kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 28.052.000 |
2 | MBA 25kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 35.930.000 | |
3 | MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 44.811.000 | |
4 | MBA 50kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 52.885.000 | |
5 | MBA 75kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 69.843.000 | |
6 | MBA 100kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 82.759.000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3 pha – Tole Silic | MBA 50kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 100.597.000 |
8 | MBA 75kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 117.152.000 | |
9 | MBA 100kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 126.266.000 | |
10 | MBA 160kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 145.117.000 | |
11 | MBA 180kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 163.268.000 | |
12 | MBA 250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 208.529.000 | |
13 | MBA 320kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 251.655.000 | |
14 | MBA 400kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 293.931.000 | |
15 | MBA 560kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 336.875.000 | |
16 | MBA 630kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 348.347.000 | |
17 | MBA 750kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 370.118.000 | |
18 | MBA 800kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 | |
19 | MBA 1000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 472.787.000 | |
20 | MBA 1250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 557.891.000 | |
21 | MBA 1500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 | |
22 | MBA 1600kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 655.242.000 | |
23 | MBA 2000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 784.925.000 | |
24 | MBA 2500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Phân loại | Sản phẩm | Thương hiệu | Giá List |
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic áp dụng theo TCKT: 62/QĐ | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1 pha – Tole Silic | MBA 15kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 28.052.000 |
2 | MBA 25kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 35.930.000 | |
3 | MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 44.811.000 | |
4 | MBA 50kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 52.885.000 | |
5 | MBA 75kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 69.843.000 | |
6 | MBA 100kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 82.759.000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3 pha – Tole Silic | MBA 50kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 100.597.000 |
8 | MBA 75kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 117.152.000 | |
9 | MBA 100kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 126.266.000 | |
10 | MBA 160kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 145.117.000 | |
11 | MBA 180kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 163.269.000 | |
12 | MBA 250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 208.529.000 | |
13 | MBA 320kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 251.655.000 | |
14 | MBA 400kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 293.931.000 | |
15 | MBA 560kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 336.875.000 | |
16 | MBA 630kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 348.347.000 | |
17 | MBA 750kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 370.118.000 | |
18 | MBA 1000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 472.787.000 | |
19 | MBA 1250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 557.891.000 | |
20 | MBA 1600kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 655.242.000 | |
21 | MBA 2000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 784.925.000 | |
22 | MBA 2500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 | |
23 | MBA 3200kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp THIBIDI Ecotrans
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi Ecotrans mới nhất
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Tên hàng | Thương hiệu | ĐVT | Giá List (VNĐ) |
Máy biến áp THIBIDI ECOTRAN SILIC | ||||
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam | ||||
1 | Máy biến áp dầu 3 Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 108,228,000 |
2 | Máy biến áp dầu 3 Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 124,386,000 |
3 | Máy biến áp dầu 3 Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 139,945,000 |
4 | Máy biến áp dầu 3 Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 178,739,000 |
5 | Máy biến áp dầu 3 Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 215,704,000 |
6 | Máy biến áp dầu 3 Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 251,941,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3 Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 288,750,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3 Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 298,583,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3 Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 317,244,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3 Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 318,512,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 405,246,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 478,193,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,657,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 561,636,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3 Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 672,793,000 |
Tiêu chuẩn 62 – Miền Trung | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1 Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1 Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1 Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1 Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1 Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1 Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3 Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3 Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3 Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3 Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3 Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3 Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3 Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3 Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3 Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 381,048,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 450,063,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3 Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 528,599,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3 Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 6945 – Miền Trung | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 318,512,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 381,048,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 450,063,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,657,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 528,599,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 3370 – Hồ Chí Minh | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 28,986,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 36,150,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 42,664,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 56,344,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 66,763,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 101,861,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 117,070,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 131,713,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 168,225,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 203,015,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 237,120,000 |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 271,674,000 |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 281,019,000 |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 298,582,000 |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 381,048,000 |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 450,063,000 |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 528,599,000 |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 633,218,000 |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN AMORPHOUSE | ||||
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 27,945,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 369,475,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 606,282,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | ||||
22 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 27,945,000 |
23 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 |
24 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 |
25 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 |
26 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 |
27 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 94,139,000 |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 109,631,000 |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 |
32 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 |
33 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 |
34 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 |
35 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 |
36 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 |
37 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 |
38 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 |
39 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 |
40 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 |
41 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 |
42 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Tiêu chuẩn 6945 -Miền Trung | ||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 28,947,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 36,084,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 45,004,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 53,109,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 70KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 67,800,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 80,340,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 369,475,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 606,282,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans
TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Tiêu chuẩn 3370 – Hồ Chí Minh | ||||
14 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 |
15 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 |
16 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 |
17 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 |
18 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans
TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp THIBIDI Amorphous
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi Amorphous mới nhất
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | MÃ SP | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | HÃNG SX |
1 | TBD1PE152608 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 22,631,000 | 22,631,000 | THIBIDI |
2 | TBD1PE252608 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 28,986,000 | 28,986,000 | THIBIDI |
3 | TBD1PE37.52608 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 36,149,000 | 36,149,000 | THIBIDI |
4 | TBD1PE502608 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 42,664,000 | 42,664,000 | THIBIDI |
5 | TBD1PE752608 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 56,344,000 | 56,344,000 | THIBIDI |
6 | TBD1PE1002608 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 66,764,000 | 66,764,000 | THIBIDI |
7 | TBD3PE1002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 101,861,000 | 101,861,000 | THIBIDI |
8 | TBD3PE1602608 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 117,069,000 | 117,069,000 | THIBIDI |
9 | ‘TBD3PE1802608 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 131,713,000 | 131,713,000 | THIBIDI |
10 | TBD3PE2502608 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 168,225,000 | 168,225,000 | THIBIDI |
11 | TBD3PE3202608 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 203,015,000 | 203,015,000 | THIBIDI |
12 | TBD3PE4002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 237,120,000 | 237,120,000 | THIBIDI |
13 | ‘TBD3PE5602608 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 271,765,000 | 271,765,000 | THIBIDI |
14 | TBD3PE6302608 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 281,019,000 | 281,019,000 | THIBIDI |
15 | ‘TBD3PE7502608 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 298,582,000 | 298,582,000 | THIBIDI |
16 | TBD3PE8002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 318,513,000 | 318,513,000 | THIBIDI |
17 | TBD3PE10002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 381,408,000 | 381,408,000 | THIBIDI |
18 | TBD3PE12502608 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 450,064,000 | 450,064,000 | THIBIDI |
19 | TBD3PE15002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 522,658,000 | 522,658,000 | THIBIDI |
20 | TBD3PE16002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 528,599,000 | 528,599,000 | THIBIDI |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp THIBIDI Amorphous Ecotrans
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi Amorphous Ecotrans – TC 62,3370,6945 mới nhất
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | MÃ SP | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | HÃNG SX |
1 | TBD1PE152608 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 22,631,000 | THIBIDI |
2 | TBD1PE252608 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 28,986,000 | THIBIDI |
3 | TBD1PE37.52608 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 36,149,000 | THIBIDI |
4 | TBD1PE502608 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 42,664,000 | THIBIDI |
5 | TBD1PE752608 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 56,344,000 | THIBIDI |
6 | TBD1PE1002608 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 66,764,000 | THIBIDI |
7 | TBD3PE1002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 101,861,000 | THIBIDI |
8 | TBD3PE1602608 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 117,069,000 | THIBIDI |
9 | ‘TBD3PE1802608 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 131,713,000 | THIBIDI |
10 | TBD3PE2502608 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 168,225,000 | THIBIDI |
11 | TBD3PE3202608 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 203,015,000 | THIBIDI |
12 | TBD3PE4002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 237,120,000 | THIBIDI |
13 | ‘TBD3PE5602608 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 271,765,000 | THIBIDI |
14 | TBD3PE6302608 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 281,019,000 | THIBIDI |
15 | ‘TBD3PE7502608 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 298,582,000 | THIBIDI |
16 | TBD3PE8002608 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD |
Máy | 1 | 318,513,000 | THIBIDI |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp khô THIBIDI
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp khô Thibidi mới nhất
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Giá List |
1 | Máy biến áp khô 250kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
2 | Máy biến áp khô 320kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
3 | Máy biến áp khô 400kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
4 | Máy biến áp khô 500kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
5 | Máy biến áp khô 560kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
6 | Máy biến áp khô 630kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
7 | Máy biến áp khô 800kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
8 | Máy biến áp khô 1000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
9 | Máy biến áp khô 1250kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
10 | Máy biến áp khô 1600kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
11 | Máy biến áp khô 2000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
12 | Máy biến áp khô 2500kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
13 | Máy biến áp khô 3000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
14 | Máy biến áp khô 3200kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
15 | Máy biến áp khô 3500kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
16 | Máy biến áp khô 4000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) | THIBIDI | LH 0909.249.001 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Thông số kỹ thuật máy biến áp THIBIDI
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy biến áp thibidi
- Tổn hao không tải Po (W): 1700
- Dòng điện không tải Io (%): 1.5
- Tổn hao ngắn mạch ở 75 độ C Pk(W): 12000
- Điện áp ngắn mạch Uk (%): 6
Kích thước máy biến áp thibidi
- L: 1810
- W: 1150
- H: 1760
- A: 820
Trọng lượng máy biến áp thibidi
- Dầu: 649
- Ruột máy: 1493
- Tổng: 2955
Catalogue máy biến áp THIBIDI
Tham khảo ngay Catalogue của máy biến áp Thibidi để hiểu rõ hơn về thông tin sản phẩm:
Doawload Catalogue máy biến áp Thibidi cập nhật mới nhất: CATALOGUE
Đặc điểm máy biến áp THIBIDI
- Phù hợp với điều kiện vận hành trên lưới điện Việt Nam
- Có tính đặc thù sử dụng riêng
- Bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng
- Giảm 75% tổn hao không tải và giảm lượng khí thải CO2
- Có điểm chớp cháy cao (3300C)
- Có chế độ làm mát tự nhiên
- Có thể đặt trong nhà và ngoài trời
VN Đại Phong phân phối máy biến áp THIBIDI chính hãng
VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của Thibidi chuyên phân phối các dòng sản phẩm máy biến áp trên toàn quốc, cam kết cung cấp đa dạng sản phẩm cùng những trải nghiệm dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp. Chúng tôi tự tin mang đến:
- Sản phẩm chính hãng 100%, an toàn, chất lượng, bền bỉ
- Chính sách chiết khấu cao tốt nhất thị trường
- Chính sách hậu mãi hấp dẫn
- Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm
- Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng đúng hẹn, tận công trình
Tham khảo ngay các sản phẩm tại VN Đại Phong để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết nhất: