VN Đại Phong là đơn vị cung cấp máy biến áp HBT chính hãng tại Việt Nam. Đến với chúng tôi, Quý khách sẽ mua được các sản phẩm chất lượng, giá cạnh tranh cùng những dịch vụ trải nghiệm tốt nhất. Hơn 10 năm hoạt động trên thị trường, VN Đại Phong tin chắc sẽ giúp Quý khách đưa ra lựa chọn sản phẩm thích hợp và tối ưu nhất. Dưới đây là toàn bộ bảng giá máy biến áp HBT mà chúng tôi vừa cập nhật mới nhất gửi đến Quý khách hàng đang quan tâm.
Download bảng giá máy biến áp HBT mới nhất
VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách bảng giá máy biến áp HBT mới nhất. Quý khách có thể tham khảo và download file bảng giá máy biến áp đầy đủ tại đây.
Tải bảng giá máy biến áp HBT cập nhật mới nhất:
Bảng giá máy biến áp HBT mới nhất
Bảng giá máy biến áp HBT Amophous
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá máy biến áp HBT Amophous mới nhất:
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp HBT mới.
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp |
| 12.7/0.23kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 1 PHA | 15 | 17 | 213 | 32.300 |
| 2 | 25 | 22 | 333 | 41.000 | |
| 3 | 37.5 | 31 | 420 | 51.000 | |
| 4 | 50 | 36 | 570 | 58.000 | |
| 5 | 75 | 49 | 933 | 76.700 | |
| 6 | 100 | 64 | 1305 | 91.000 |
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0.4kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 3 PHA | 100 | 75 | 1,258 | 133.860 |
| 2 | 160 | 95 | 1,940 | 154.230 | |
| 3 | 180 | 115 | 2,185 | 173.630 | |
| 4 | 250 | 125 | 2,600 | 222.033 | |
| 5 | 320 | 145 | 3,330 | 267.720 | |
| 6 | 400 | 165 | 3,818 | 313.310 | |
| 7 | 560 | 220 | 4,810 | 358.900 | |
| 8 | 630 | 270 | 5,570 | 368.600 | |
| 9 | 750 | 290 | 6,725 | 394.790 | |
| 11 | 1000 | 350 | 8,550 | 503.430 | |
| 12 | 1250 | 420 | 10,690 | 594.610 | |
| 13 | 1500 | 470 | 12,825 | 691.610 | |
| 14 | 1600 | 490 | 13,680 | 698.400 | |
| 15 | 2000 | 580 | 17,100 | 855.540 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp HBT trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp dầu HBT
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá máy biến áp dầu HBT mới nhất:
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp HBT mới.
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp |
| 12.7/0.23kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 1 PHA | 15 | 17 | 213 | 32.300 |
| 2 | 25 | 22 | 333 | 41.000 | |
| 3 | 37.5 | 31 | 420 | 51.000 | |
| 4 | 50 | 36 | 570 | 58.000 | |
| 5 | 75 | 49 | 933 | 76.700 | |
| 6 | 100 | 64 | 1305 | 91.000 | |
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0,4kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 3 PHA | 50 | 150 | 650 | 92.150 |
| 2 | 75 | 190 | 1.000 | 108.155 | |
| 3 | 100 | 205 | 1.258 | 116.400 | |
| 4 | 160 | 280 | 1.940 | 131.920 | |
| 5 | 180 | 315 | 2.185 | 150.350 | |
| 6 | 250 | 340 | 2.600 | 192.060 | |
| 7 | 320 | 390 | 3.330 | 231.830 | |
| 8 | 400 | 433 | 3.818 | 270.630 | |
| 9 | 560 | 580 | 4.810 | 310.400 | |
| 10 | 630 | 787 | 5.570 | 320.100 | |
| 11 | 750 | 855 | 6.725 | 340.470 | |
| 12 | 1000 | 980 | 8.550 | 436.500 | |
| 13 | 1250 | 1020 | 10.629 | 513.130 | |
| 14 | 1500 | 1223 | 12.825 | 600.000 | |
| 15 | 1600 | 1305 | 13.680 | 604.116 | |
| 16 | 2000 | 1500 | 17.100 | 720.322 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp HBT trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp HBT vỏ mạ kẽm
Bảng giá máy biến áp HBT vỏ mạ kẽm 2608/QĐ-EVN SPC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp HBT mới.
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp |
| 12.7/0.23kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 1 PHA | 15 | 52 | 213 | 26,772 |
| 2 | 25 | 67 | 333 | 34,338 | |
| 3 | 37.5 | 92 | 420 | 42,874 | |
| 4 | 50 | 108 | 570 | 50,440 | |
| 5 | 75 | 148 | 933 | 66,542 | |
| 6 | 100 | 192 | 1305 | 79,055 | |
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0,4kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 3 PHA | 50 | 150 | 650 | 98,373 |
| 2 | 75 | 190 | 1.000 | 114,889 | |
| 3 | 100 | 205 | 1.258 | 123,646 | |
| 4 | 160 | 280 | 1.940 | 139,464 | |
| 5 | 180 | 315 | 2.185 | 159,599 | |
| 6 | 250 | 340 | 2.600 | 202,545 | |
| 7 | 320 | 390 | 3.330 | 244,233 | |
| 8 | 400 | 433 | 3.818 | 284,653 | |
| 9 | 560 | 580 | 4.810 | 326,767 | |
| 10 | 630 | 787 | 5.570 | 335,700 | |
| 11 | 750 | 855 | 6.725 | 357,690 | |
| 12 | 1000 | 980 | 8.550 | 455,979 | |
| 13 | 1250 | 1020 | 10.629 | 534,228 | |
| 14 | 1500 | 1223 | 12.825 | 621,885 | |
| 15 | 1600 | 1305 | 13.680 | 627,175 | |
| 16 | 2000 | 1500 | 17.100 | 756,388 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp HBT trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp HBT vỏ mạ kẽm 2608/QĐ-EVN SPC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp HBT mới.
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp | |
| 22/0,23kV | 15-22/0,23kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 1 PHA | 15 | 52 | 213 | 27.600 | 28.000 |
| 2 | 25 | 67 | 333 | 35.400 | 36.000 | |
| 3 | 37.5 | 92 | 420 | 44.200 | 45.000 | |
| 4 | 50 | 108 | 570 | 52.000 | 53.000 | |
| 5 | 75 | 148 | 933 | 68.600 | 70.000 | |
| 6 | 100 | 192 | 1305 | 81.500 | 83.000 | |
| STT | LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Cấp Điện Áp | |
| 22/0,4kV | 35-22/0,4kV | |||||
| 1 | MÁY BIẾN THẾ 3 PHA | 30 | 110 | 500 | 80.300 | 89.900 |
| 2 | 50 | 150 | 650 | 101.500 | 113.800 | |
| 3 | 75 | 190 | 1000 | 118.300 | 132.500 | |
| 4 | 100 | 205 | 1250 | 127.300 | 145.300 | |
| 5 | 160 | 280 | 1940 | 143.600 | 161.400 | |
| 6 | 180 | 315 | 2185 | 164.300 | 211.500 | |
| 7 | 250 | 340 | 2600 | 208.500 | 282.500 | |
| 8 | 320 | 390 | 330 | 251.500 | 354.100 | |
| 9 | 400 | 433 | 3818 | 293.100 | 387.600 | |
| 10 | 560 | 580 | 4810 | 337.000 | 448.700 | |
| 11 | 630 | 780 | 5570 | 345.600 | 460.000 | |
| 12 | 750 | 855 | 6725 | 368.300 | 552.500 | |
| 13 | 800 | 880 | 6920 | 388.800 | 573.700 | |
| 14 | 1000 | 980 | 8550 | 469.500 | 646.900 | |
| 15 | 1250 | 1020 | 10690 | 550.100 | 735.100 | |
| 16 | 1500 | 1223 | 12825 | 637.900 | 864.300 | |
| 17 | 1600 | 1305 | 13680 | 645.900 | 918.300 | |
| 18 | 2000 | 1500 | 17100 | 778.700 | 1.032.100 | |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp HBT trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Thông số kỹ thuật máy biến áp HBT
Thông số kỹ thuật
- Tần số : 50 Hz
- Công suất : 100 – 3200 kVA
- Hao tổn dòng không tải (Po) ≤ 855W
- Hao tổn ngắn mạch ( Pk) ≤ 6725W
- Dòng không tải tối đa ( Io max) 2%
- Điện áp ngắn mạch ( Uk min ) 5%
- Cấp điện áp : 22 / 0.4 kV
- Tổ đấu dây : D/yn – 11
Catalogue máy biến áp HBT
Muốn biết rõ thêm thông tin chi tiết về sản phẩm máy biến áp HBT, Quý khách có thể tham khảo Catalogue tại đây:
Tải Catalogue máy biến áp HBT mới nhất: CATALOGUE
Đặc điểm máy biến áp HBT
- Siêu tiết kiệm năng lượng (cắt giảm 75% tốn hao không tải máy biến áp)
- Có thể kết nối với các thiết bị thông minh
- Công nghệ lõi Nhật Bản ( Lõi tôn Amophous do HBT Việt Nam sản xuất )
- Thiết kế hiện đại, phù hợp với mọi loại tải, phù hợp với điện mặt trời
- Khả năng chống ngắn mạch, chống sét và chịu quá tải cao
- Chất liệu cao cấp, chịu va đập, phụ kiện G7, bền bỉ, chịu nhiệt tốt
- Vật liệu đạt chuẩn Châu Âu, thân thiện với môi trường
- Vận hành hiệu quả, an toàn, chống cháy nổ, độ tin cậy cao
- Giám sát và điều khiển từ xa
VN Đại Phong phân phối máy biến áp HBT chính hãng
VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của thương hiệu HBT chuyên cung cấp các sản phẩm máy biến áp HBT chính hãng trên toàn quốc. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho Quý khách:
- Đa dạng mẫu mã sản phẩm, chất lượng và bền bỉ
- Số lượng hàng lớn, đặt là giao ngay
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng và chính xác
Quý khách cần tư vấn thêm về các thông tin liên quan xin vui lòng gọi trực tiếp đến Hotline để được hỗ trợ nhanh nhất:
Bảng giá máy biến áp mới cập nhật
[CẬP NHẬT] BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP MỚI NHẤT
- Bảng giá máy biến áp Thibidi
- Bảng giá máy biến áp Shihlin
- Bảng giá máy biến áp EMC
- Bảng giá máy biến áp HEM
- Bảng giá máy biến áp ABB
- Bảng giá máy biến áp HBT
- Bảng giá máy biến áp MBT



BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Tìm Đại Lý Cáp Điện Cadivi Tại Đà Nẵng Chất Lượng Cao
Đại lý cáp điện Cadivi tại Đà Nẵng luôn là lựa chọn hàng đầu cho...
Th11
Hướng Dẫn Dây Điện 3 Lõi Dây Nào Là Dây Mát Chuẩn Kỹ Thuật
Dây điện 3 lõi dây nào là dây mát luôn là câu hỏi được nhiều người...
Th11
Dây Cáp Điện 3 Lõi Là Gì? Công Dụng Và Ứng Dụng Chi Tiết
Trong hệ thống điện hiện đại, việc lựa chọn loại dây cáp phù hợp không...
Th11
Hướng Dẫn Cách Nối Dây Điện 2 Lõi Bị Đứt Đúng Kỹ Thuật
Cách nối dây điện 2 lõi bị đứt là kỹ năng quan trọng mà bất...
Th11
Hướng Dẫn Cách Nối Dây Điện 2 Lõi Chuẩn Kỹ Thuật, An Toàn
Cách nối dây điện 2 lõi là một kỹ thuật cơ bản nhưng cực kỳ...
Th11
Hướng Dẫn Kiểm Tra Mức Dầu Máy Biến Áp Đúng Chuẩn Kỹ Thuật
Kiểm tra mức dầu máy biến áp là công việc quan trọng giúp đảm bảo...
Th11