VN Đại Phong hiện đang là nhà phân phối máy biến áp EMC chất lượng với giá chiết khấu cực hấp dẫn cho công trình. Quý khách đang quan tâm đến bảng giá máy biến áp EMC mới nhất thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây.
Download bảng giá máy biến áp EMC mới nhất
VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách bảng giá máy biến áp EMC vừa được cập nhật mới nhất. Quý khách có thể xem và DOWNLOAD file bảng giá đầy đủ về máy.
Tải bảng giá máy biến áp EMC cập nhật mới nhất:
Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic 62/QĐ-EVN
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp | ||
| 12.7/0.23kV | 22/0.23 kV | 35(22)/0,4kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 | 31,5 | 87 | 515 | không xác định | 96,940,000 | 95,620,000 | 107,450,000 |
| 50 | 120 | 715 | 123,140,000 | 119,280,000 | 131,710,000 | ||
| 75 | 165 | 985 | 144,510,000 | 139,070,000 | 154,770,000 | ||
| 100 | 205 | 1,250 | 154,640,000 | 147,400,000 | 168,170,000 | ||
| 160 | 280 | 1,940 | 177,580,000 | 169,380,000 | 187,360,000 | ||
| 180 | 295 | 2,090 | 203,420,000 | 190,620,000 | 246,510,000 | ||
| 250 | 340 | 2,600 | 252,790,000 | 243,370,000 | 276,330,000 | ||
| 320 | 385 | 3,170 | 308,200,000 | 293,700,000 | 347,070,000 | ||
| 400 | 433 | 3,820 | 359,620,000 | 343,080,000 | 379,540,000 | ||
| 560 | 580 | 4,810 | 414,790,000 | 393,170,000 | 439,170,000 | ||
| 630 | 780 | 5,570 | 427,580,000 | 406,570,000 | 451,360,000 | ||
| 750 | 845 | 6,540 | 453,540,000 | 432,050,000 | 543,460,000 | ||
| 1000 | 980 | 8,550 | 582,340,000 | 551,910,000 | 637,380,000 | ||
| 1250 | 1,115 | 10,690 | 687,940,000 | 651,150,000 | 725,260,000 | ||
| 1600 | 1,305 | 13,680 | 804,940,000 | 764,850,000 | 909,830,000 | ||
| 2000 | 1,500 | 17,100 | 949,430,000 | 916,240,000 | 1,012,210,000 | ||
| 2500 | 1,850 | 21,000 | 1,126,270,000 | 1,081,610,000 | 1,234,560,000 | ||
| 3000 | 2,340 | 24,460 | 1,475,360,000 | 1,472,720,000 | 1,559,760,000 | ||
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCM-KT
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp | |
| 12.7/0.23kV | 22/0.23 kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 1 pha | 15 | 52 | 213 | 2 | 28,910,000 | 30,070,000 |
| 25 | 67 | 333 | 37,030,000 | 38,420,000 | ||
| 37,5 | 92 | 420 | 46,180,000 | 47,910,000 | ||
| 50 | 108 | 570 | 54,500,000 | 56,550,00 | ||
| 75 | 148 | 933 | 71,990,000 | 74,680,000 | ||
| 100 | 192 | 1,305 | 85,290,000 | 88,480,000 | ||
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0,4kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 | 50 | 120 | 715 | 4 – 6 | 103,680,000 |
| 75 | 165 | 985 | 120,740,000 | ||
| 100 | 205 | 1,250 | 130,130,000 | ||
| 160 | 280 | 1,940 | 149,550,000 | ||
| 180 | 295 | 2,090 | 168,260,000 | ||
| 250 | 340 | 2,600 | 214,900,000 | ||
| 320 | 385 | 3,170 | 259,350,000 | ||
| 400 | 433 | 3,820 | 302,910,000 | ||
| 560 | 580 | 4,810 | 347,170,000 | ||
| 630 | 780 | 5,570 | 358,990,000 | ||
| 750 | 845 | 6,540 | 381,420,000 | ||
| 1000 | 980 | 8,550 | 487,230,000 | ||
| 1250 | 1,115 | 10,690 | 574,920,000 | ||
| 1600 | 1,305 | 13,680 | 675,240,000 | ||
| 2000 | 1,500 | 17,100 | 808,880,000 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic 2608/QĐ-EVN SPC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp |
| 12.7/0.23kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 1 pha | 15 | 52 | 213 | 2 – 2,4 | 28,910,000 |
| 25 | 67 | 333 | 37,030,000 | ||
| 37.5 | 92 | 420 | 46,180,000 | ||
| 50 | 108 | 570 | 54,500,000 | ||
| 75 | 148 | 933 | 71,990,000 | ||
| 100 | 192 | 1305 | 85,290,000 |
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0.4kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 | 100 | 205 | 1,258 | 4-6 | 130,130,000 |
| 160 | 280 | 1,940 | 149,550,000 | ||
| 180 | 315 | 2,185 | 168,260,000 | ||
| 250 | 340 | 2,600 | 214,900,000 | ||
| 320 | 390 | 3,330 | 259,350,000 | ||
| 400 | 433 | 3,818 | 302,910,000 | ||
| 560 | 580 | 4,810 | 347,170,000 | ||
| 630 | 787 | 5,570 | 358,990,000 | ||
| 750 | 855 | 6,725 | 381,420,000 | ||
| 800 | 880 | 6,920 | 406,880,000 | ||
| 1000 | 980 | 8,550 | 487,230,000 | ||
| 1250 | 1,020 | 10,690 | 574,920,000 | ||
| 1500 | 1,223 | 12,825 | 667,650,000 | ||
| 1600 | 1,305 | 13,680 | 675,240,000 | ||
| 2000 | 1,500 | 17,100 | 808,880,000 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous 2608/QĐ-EVN SPC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp |
| 12.7/0.23kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 1 pha | 15 | 17 | 213 | 2 – 2,4 | 35,710,000 |
| 25 | 22 | 333 | 44,930,000 | ||
| 37.5 | 31 | 420 | 55,530,000 | ||
| 50 | 36 | 570 | 63,130,000 | ||
| 75 | 49 | 933 | 83,370,000 | ||
| 100 | 64 | 1,305 | 98,780,000 |
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0.4kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 | 100 | 75 | 1,258 | 4-6 | 150,940,000 |
| 160 | 95 | 1,940 | 173,360,000 | ||
| 180 | 115 | 2,185 | 195,180,000 | ||
| 250 | 125 | 2,600 | 249,110,000 | ||
| 320 | 145 | 3,330 | 300,630,000 | ||
| 400 | 165 | 3,818 | 351,370,000 | ||
| 560 | 220 | 4,810 | 402,700,000 | ||
| 630 | 270 | 5,570 | 416,140,000 | ||
| 750 | 290 | 6,725 | 442,140,000 | ||
| 800 | 310 | 6,920 | 471,980,000 | ||
| 1000 | 350 | 8,550 | 564,790,000 | ||
| 1250 | 420 | 10,690 | 667,430,000 | ||
| 1500 | 470 | 12,825 | 774,740,000 | ||
| 1600 | 490 | 13,680 | 782,740,000 | ||
| 2000 | 580 | 17,100 | 962,120,000 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous 62/QĐ-EVN, 7691/QĐ-EVN CPC, 3370/EVNHCM-KT
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp | |
| 12.7/0.23kV | 22/0,23kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 1 pha | 15 | 17 | 213 | 2 – 2,4 | 35,710,000 | 36,990,000 |
| 25 | 22 | 333 | 44,930,000 | 43,110,000 | ||
| 37.5 | 31 | 420 | 55,530,000 | 57,490,000 | ||
| 50 | 36 | 570 | 63,130,000 | 67,850,000 | ||
| 75 | 49 | 933 | 83,370,000 | 86,610,000 | ||
| 100 | 64 | 1,305 | 98,780,000 | 102,630,000 | ||
Đơn vị tính: đồng/máy
| LOẠI MÁY | CÔNG SUẤT
(kVA) |
Po (W)
(<=) |
Pk (W)
(<=) |
Uk (%)
(>=) |
Cấp Điện Áp |
| 22/0.4kV | |||||
| Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 | 50 | 56 | 715 | 4-6 | 120,260,000 |
| 75 | 68 | 985 | 140,050,000 | ||
| 100 | 75 | 1,250 | 150,940,000 | ||
| 160 | 95 | 1,940 | 173,360,000 | ||
| 180 | 115 | 2,090 | 195,180,000 | ||
| 250 | 125 | 2,600 | 249,110,000 | ||
| 320 | 145 | 3,170 | 300,630,000 | ||
| 400 | 165 | 3,820 | 351,370,000 | ||
| 460 | 220 | 4,810 | 402,700,000 | ||
| 630 | 270 | 5,570 | 416,140,000 | ||
| 750 | 290 | 6,540 | 442,140,000 | ||
| 1000 | 350 | 8,550 | 564,790,000 | ||
| 1250 | 420 | 10,690 | 667,740,000 | ||
| 1600 | 490 | 13,680 | 782,740,000 | ||
| 2000 | 580 | 17,100 | 962,120,000 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp dầu EMC
Cập nhật bảng giá máy biến áp dầu EMC mới nhất
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
| 1 | Máy biến áp 1 pha 15kVA (12.7/0,23kV) – EMC | 35.710 |
| 2 | Máy biến áp 1 pha 25kVA (12.7/0,23kV) – EMC | 44.930 |
| 3 | Máy biến áp 1 pha 37,5kVA (12.7/0,23kV) – EMC | 55.530 |
| 4 | Máy biến áp 1 pha 50kVA (12.7/0,23kV) – EMC | 63.130 |
| 5 | Máy biến áp 1 pha 75kVA (12.7/0,23kV) – EMC | 83.370 |
| 6 | Máy biến áp 1 pha 100kVA (12.7/0,23kV) – EMC | 98.780 |
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
| 1 | Máy biến áp 3 pha 50kVA (22/0,4kV) – EMC | 150.940 |
| 2 | Máy biến áp 3 pha 75kVA (22/0,4kV) – EMC | 173.360 |
| 3 | Máy biến áp 3 pha 100kVA (22/0,4kV) – EMC | 195.180 |
| 4 | Máy biến áp 3 pha 160kVA (22/0,4kV) – EMC | 249.110 |
| 5 | Máy biến áp 3 pha 180kVA (22/0,4kV) – EMC | 300.630 |
| 6 | Máy biến áp 3 pha 250kVA (22/0,4kV) – EMC | 351.370 |
| 7 | Máy biến áp 3 pha 320kVA (22/0,4kV) – EMC | 402.700 |
| 8 | Máy biến áp 3 pha 400kVA (22/0,4kV) – EMC | 416.140 |
| 9 | Máy biến áp 3 pha 560kVA (22/0,4kV) – EMC | 442.140 |
| 10 | Máy biến áp 3 pha 630kVA (22/0,4kV) – EMC | 471.980 |
| 11 | Máy biến áp 3 pha 750kVA (22/0,4kV) – EMC | 564.790 |
| 12 | Máy biến áp 3 pha 1000kVA (22/0,4kV) – EMC | 667.430 |
| 13 | Máy biến áp 3 pha 1250kVA (22/0,4kV) – EMC | 774.480 |
| 14 | Máy biến áp 3 pha 1600kVA (22/0,4kV) – EMC | 782.740 |
| 15 | Máy biến áp 3 pha 2000kVA (22/0,4kV) – EMC | 962.120 |
| 1 | Máy biến áp 3 pha 50kVA (22/0,4kV) – EMC | 150.940 |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp khô EMC
Bảng giá máy biến áp khô dây đồng EMC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp khô 250kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 304,000,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp khô 320kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 338,000,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp khô 400kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 375,000,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp khô 500kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 449,000,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp khô 560kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 449,000,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp khô 630kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 495,000,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp khô 800kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 634,000,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp khô 1000kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 719,000,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp khô 1250kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 758,000,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp khô 1600kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 903,000,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp khô 2000kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,123,000,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp khô 2500kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,265,000,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp khô 3000kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,411,000,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp khô 3200kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,499,000,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp khô 3500kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,593,000,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp khô 4000kVA 22/04kV Cu/Cu
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,771,000,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp khô dây nhôm EMC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp khô 250kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 258,000,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp khô 320kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 4 | 281,000,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp khô 400kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 310,000,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp khô 500kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 345,000,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp khô 560kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 345,000,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp khô 630kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 363,000,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp khô 800kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 409,000,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp khô 1000kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 498,000,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp khô 1250kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 552,000,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp khô 1600kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 621,000,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp khô 2000kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 771,000,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp khô 2500kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 863,000,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp khô 3000kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,018,000,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp khô 3200kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,055,000,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp khô 3500kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,152,000,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp khô 4000kVA 22/04kV Al/Al
TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,272,000,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC 3079 miền trung
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC 3079 miền Trung mới nhất.
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp dầu 3Pha 30KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 76,361,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 4 | 95,807,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 111,573,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 120,253,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 138,207,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 155,494,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 198,599,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 239,671,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 279,934,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 320,833,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 331,759,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 352,493,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 376,022,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 450,273,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 531,325,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 617,026,000 | EMC |
| 17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 624,040,000 | EMC |
| 18 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV
TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 747,548,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC 651 Điện lực Khánh Hoà
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC 651 Điện lực Khánh Hoà mới nhất.
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 27,784,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 35,498,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 44,274,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 52,248,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 69,001,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 81,764,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp dầu 3Pha 30KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 76,361,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 95,807,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 111,573,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 120,253,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 138,207,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 155,494,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 198,599,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 239,671,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 279,934,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 320,833,000 | EMC |
| 17 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 331,759,000 | EMC |
| 18 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 352,493,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC 5511 tiêu chuẩn Hồ Chí Minh
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC 5511 tiêu chuẩn Hồ Chí Minh mới nhất.
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 39,352,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 49,079,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 57,921,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 76,494,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 90,640,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.2-0.4KV
TCKT: 561/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 27,784,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 174,709,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 228,388,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 275,621,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 278,533,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 378,583,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 381,521,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 405,367,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 432,424,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 517,815,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 611,924,000 | EMC |
| 17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 615,305,000 | EMC |
| 18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 717,645,000 | EMC |
| 19 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 882,105,000 | EMC |
| 20 | Máy biến áp dầu 3Pha 2500KVA 22/0.4KV
TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 968,149,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC Amorphouse 2068
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC Amorphouse mới nhất.
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 32,991,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 41,513,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 51,310,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 58,335,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 77,040,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 91,288,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 139,493,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 160,209,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 180,373,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 230,215,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 277,826,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 324,723,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 372,166,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 384,573,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 408,610,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 436,186,000 | EMC |
| 17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 521,958,000 | EMC |
| 18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 616,819,000 | EMC |
| 19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 715,750,000 | EMC |
| 20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 723,387,000 | EMC |
| 21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 889,161,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá máy biến áp EMC Silic 2068
Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC Silic 2068 mới nhất.
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.
Đơn vị tính: đồng/máy
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Thương hiệu |
| 1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 26,716,000 | EMC |
| 2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 34,219,000 | EMC |
| 3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 42,677,000 | EMC |
| 4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 50,367,000 | EMC |
| 5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 66,517,000 | EMC |
| 6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 78,818,000 | EMC |
| 7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 120,253,000 | EMC |
| 8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 138,207,000 | EMC |
| 9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 155,494,000 | EMC |
| 10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 198,599,000 | EMC |
| 11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 239,671,000 | EMC |
| 12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 279,934,000 | EMC |
| 13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 320,833,000 | EMC |
| 14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 331,759,000 | EMC |
| 15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 352,493,000 | EMC |
| 16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 376,022,000 | EMC |
| 17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 450,273,000 | EMC |
| 18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 531,325,000 | EMC |
| 19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 617,026,000 | EMC |
| 20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 624,040,000 | EMC |
| 21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 747,548,000 | EMC |
| 22 | Máy biến áp dầu 3Pha 2500KVA 22/0.4KV
TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 821,180,000 | EMC |
Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Thông số kỹ thuật máy biến áp EMC
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn áp dụng: 2608/EVN
- Vị trí lắp đặt: trong nhà và ngoài trời
- Chế độ làm việc liên tục
- Dạng: ONAN
- Điện áp: 22 ± 2 x 2,5%/ 0,4 kV
- Dòng điện: 15.15/1443.3A
- Tần số: 50Hz
- Tổ đấu dây: Dyn-11
- Nhiệt độ cuộn dây: 55 độ C
- Nhiệt độ lớp dầu trên mặt: 60 độ C
- Điện áp chịu đựng xung: 1,2/50 μs
- Tổn thất không tải: 980W
- Tổn thất ngắn mạch ở 75 độ C: 8550W’
- Dòng điện không tải: <2%
Catalogue máy biến áp EMC
Tham khảo ngay Catalogue của máy biến áp EMC để hiểu rõ hơn về thông tin sản phẩm:
Tải Catalogue máy biến áp EMC mới nhất: CATALOGUE
Đặc điểm máy biến áp EMC
- Sử dụng mạng truyền thông công nghệ kết nối với toàn bộ hệ thống.
- Thiết kế nhỏ gọn nên có thể lắp đặt ở bất cứ vị trí nào mà vẫn đảm bảo được tính năng của sản phẩm.
- Sử dụng công nghệ hiện đại, vi điều khiển nên giá thành của máy biến áp giảm nhiều lần so với các loại máy biến áp và các thiết bị điện khác.
- Đảm bảo được chất lượng và độ bền cao.
- Sở hữu giao diện giám sát và điều khiển trực quan nên dễ dàng trong việc sử dụng.
- Hệ thống hoạt động đa dạng, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Có khả năng điều khiển tại chỗ bằng tay, có chế độ đóng cắt điện theo đúng lộ trình đã được cài đặt lựa chọn.
VN Đại Phong phân phối máy biến áp EMC chính hãng
VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của máy biến áp EMC trên toàn quốc. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho Quý Khách:
- Sản phẩm đa dạng mẫu mã, xuất xứ rõ ràng.
- Tối ưu chi phí với giá đại lý và chiết khấu tốt nhất.
- Chính sách bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
- Tư vấn nhiệt tình, giao hàng đúng hẹn.
- Có sẵn hàng số lượng lớn, đặt là giao ngay.
Gọi ngay VN Đại Phong để biết thêm thông tin chi tiết và lựa chọn máy biến áp phù hợp:
[CẬP NHẬT] BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP MỚI NHẤT
- Bảng giá máy biến áp Thibidi
- Bảng giá máy biến áp Shihlin
- Bảng giá máy biến áp EMC
- Bảng giá máy biến áp HEM
- Bảng giá máy biến áp ABB
- Bảng giá máy biến áp HBT
- Bảng giá máy biến áp MBT



BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Tìm Đại Lý Cáp Điện Cadivi Tại Đà Nẵng Chất Lượng Cao
Đại lý cáp điện Cadivi tại Đà Nẵng luôn là lựa chọn hàng đầu cho...
Th11
Hướng Dẫn Dây Điện 3 Lõi Dây Nào Là Dây Mát Chuẩn Kỹ Thuật
Dây điện 3 lõi dây nào là dây mát luôn là câu hỏi được nhiều người...
Th11
Dây Cáp Điện 3 Lõi Là Gì? Công Dụng Và Ứng Dụng Chi Tiết
Trong hệ thống điện hiện đại, việc lựa chọn loại dây cáp phù hợp không...
Th11
Hướng Dẫn Cách Nối Dây Điện 2 Lõi Bị Đứt Đúng Kỹ Thuật
Cách nối dây điện 2 lõi bị đứt là kỹ năng quan trọng mà bất...
Th11
Hướng Dẫn Cách Nối Dây Điện 2 Lõi Chuẩn Kỹ Thuật, An Toàn
Cách nối dây điện 2 lõi là một kỹ thuật cơ bản nhưng cực kỳ...
Th11
Hướng Dẫn Kiểm Tra Mức Dầu Máy Biến Áp Đúng Chuẩn Kỹ Thuật
Kiểm tra mức dầu máy biến áp là công việc quan trọng giúp đảm bảo...
Th11