VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của thương hiệu Daphaco chuyên cung cấp dây cáp nhôm Daphaco uy tín và chính hãng trên toàn quốc. Nếu Quý khách đang có nhu cầu tìm hiểu bảng giá dây cáp nhôm Daphaco thì hãy đọc ngay bài viết này nhé! Đảm bảo sẽ giúp Quý khách có được lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Bảng giá dây cáp nhôm Daphaco mới nhất
Download bảng giá dây cáp nhôm Daphaco mới nhất
VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách bảng giá dây cáp nhôm Daphaco mới nhất vừa được cập nhật. Quý khách quan tâm có thể tải bảng giá dây cáp nhôm Daphaco đầy đủ tại đây.
LINK DOWNLOAD: BẢNG GIÁ DÂY CÁP NHÔM DAPHACO
Bảng giá dây cáp nhôm Daphaco mới nhất
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp nhôm Daphaco – Dây cáp nhôm (Tiêu chuẩn dân dụng)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực 1 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC (AL/PVC – 0,6/1kV) | |||
1 | AV 12 | 5.360 | DAPHACO |
2 | AV 14 | 5.750 | DAPHACO |
3 | AV 16 | 6.360 | DAPHACO |
4 | AV 25 | 9.350 | DAPHACO |
5 | AV 35 | 13.460 | DAPHACO |
6 | AV 50 | 18.250 | DAPHACO |
7 | AV 70 | 25.630 | DAPHACO |
8 | AV 95 | 34.230 | DAPHACO |
9 | AV 120 | 42.240 | DAPHACO |
10 | AV 150 | 54.550 | DAPHACO |
11 | AV 185 | 66.690 | DAPHACO |
12 | AV 240 | 81.340 | DAPHACO |
13 | AV 300 | 106.800 | DAPHACO |
Cáp Duplex (DuAV), ruột nhôm, cách điện PVC (AL/PVC – 0,6/1kV) | |||
1 | DuAV 2X12 | 10.940 | DAPHACO |
2 | DuAV 2X14 | 11.630 | DAPHACO |
3 | DuAV 2X16 | 12.800 | DAPHACO |
4 | DuAV 2X25 | 18.760 | DAPHACO |
5 | DuAV 2X35 | 27.150 | DAPHACO |
Cáp vặn xoắn hạ thế 2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE – 0,6/1kV) | |||
1 | LV – ABC 2X10 (Đủ tiết diện) | 10.950 | DAPHACO |
2 | LV – ABC 2X16 (Đủ tiết diện) | 15.170 | DAPHACO |
3 | LV – ABC 2X25 (Đủ tiết diện) | 21.900 | DAPHACO |
4 | LV – ABC 2X35 (Đủ tiết diện) | 29.190 | DAPHACO |
5 | LV – ABC 2X50 (Đủ tiết diện) | 40.160 | DAPHACO |
6 | LV – ABC 2X70 (Đủ tiết diện) | 52.300 | DAPHACO |
7 | LV – ABC 2X95 (Đủ tiết diện) | 72.130 | DAPHACO |
8 | LV – ABC 2X120 (Đủ tiết diện) | 88.320 | DAPHACO |
9 | LV – ABC 2X150 (Đủ tiết diện) | 107.710 | DAPHACO |
10 | LV – ABC 2X185 (Đủ tiết diện) | 133.660 | DAPHACO |
11 | LV – ABC 2X240 (Đủ tiết diện) | 167.730 | DAPHACO |
Cáp vặn xoắn hạ thế 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE – 0,6/1kV) | |||
1 | LV – ABC 3X16 (Đủ tiết diện) | 22.700 | DAPHACO |
2 | LV – ABC 3X25 (Đủ tiết diện) | 32.710 | DAPHACO |
3 | LV – ABC 3X35 (Đủ tiết diện) | 43.180 | DAPHACO |
4 | LV – ABC 3X50 (Đủ tiết diện) | 59.510 | DAPHACO |
5 | LV – ABC 3X70 (Đủ tiết diện) | 77.900 | DAPHACO |
6 | LV – ABC 3X95 (Đủ tiết diện) | 107.150 | DAPHACO |
7 | LV – ABC 3X120 (Đủ tiết diện) | 132.470 | DAPHACO |
8 | LV – ABC 3X150 (Đủ tiết diện) | 161.540 | DAPHACO |
9 | LV – ABC 3X185 (Đủ tiết diện) | 199.090 | DAPHACO |
10 | LV – ABC 3X240 (Đủ tiết diện) | 251.540 | DAPHACO |
Cáp vặn xoắn hạ thế 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE – 0,6/1kV) | |||
1 | LV – ABC 4X16 (Đủ tiết diện) | 30.110 | DAPHACO |
2 | LV – ABC 4X25 (Đủ tiết diện) | 43.450 | DAPHACO |
3 | LV – ABC 4X35 (Đủ tiết diện) | 56.540 | DAPHACO |
4 | LV – ABC 4X50 (Đủ tiết diện) | 77.160 | DAPHACO |
5 | LV – ABC 4X70 (Đủ tiết diện) | 103.880 | DAPHACO |
6 | LV – ABC 4X95 (Đủ tiết diện) | 140.580 | DAPHACO |
7 | LV – ABC 4X120 (Đủ tiết diện) | 175.430 | DAPHACO |
8 | LV – ABC 4X150 (Đủ tiết diện) | 214.590 | DAPHACO |
9 | LV – ABC 4X185 (Đủ tiết diện) | 265.460 | DAPHACO |
10 | LV – ABC 4X240 (Đủ tiết diện) | 335.3380 | DAPHACO |
Cáp vặn xoắn hạ thế 4 lõi (3 lớn + 1 nhỏ), ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE – 0,6/1kV) | |||
1 | LV – ABC 3X25 + 1X16 (Đủ tiết diện) | 39.990 | DAPHACO |
2 | LV – ABC 3X35 + 1X16 (Đủ tiết diện) | 50.280 | DAPHACO |
3 | LV – ABC 3X35 + 1X25 (Đủ tiết diện) | 54.130 | DAPHACO |
4 | LV – ABC 3X50 + 1X25 (Đủ tiết diện) | 70.060 | DAPHACO |
5 | LV – ABC 3X50 + 1X35 (Đủ tiết diện) | 73.070 | DAPHACO |
6 | LV – ABC 3X70 + 1X35 (Đủ tiết diện) | 91.340 | DAPHACO |
7 | LV – ABC 3X70 + 1X50 (Đủ tiết diện) | 96.840 | DAPHACO |
8 | LV – ABC 3X95 + 1X50 (Đủ tiết diện) | 125.460 | DAPHACO |
9 | LV – ABC 3X95 + 1X70 (Đủ tiết diện) | 131.740 | DAPHACO |
10 | LV – ABC 3X120 + 1X70 (Đủ tiết diện) | 155.510 | DAPHACO |
11 | LV – ABC 3X120 + 1X95 (Đủ tiết diện) | 165.030 | DAPHACO |
12 | LV – ABC 3X150 + 1X70 (Đủ tiết diện) | 182.480 | DAPHACO |
13 | LV – ABC 3X150 + 1X95 (Đủ tiết diện) | 191.820 | DAPHACO |
14 | LV – ABC 3X150 + 1X120 (Đủ tiết diện) | 199.630 | DAPHACO |
15 | LV – ABC 3X185 + 1X95 (Đủ tiết diện) | 231.040 | DAPHACO |
16 | LV – ABC 3X185 + 1X120 (Đủ tiết diện) | 238.840 | DAPHACO |
17 | LV – ABC 3X185 + 1X150 (Đủ tiết diện) | 245.000 | DAPHACO |
18 | LV – ABC 3X240 + 1X120 (Đủ tiết diện) | 289.610 | DAPHACO |
19 | LV – ABC 3X240 + 1X150 (Đủ tiết diện) | 299.090 | DAPHACO |
20 | LV – ABC 3X240 + 1X185 (Đủ tiết diện) | 311.970 | DAPHACO |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp nhôm Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Ưu điểm dây cáp nhôm Daphaco
Dây cáp nhôm Daphaco sở hữu những ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:
- Dẫn điện tốt: cấu tạo bởi ruột dẫn 100% nhôm nguyên chất nên dòng điện sẽ được dẫn truyền nhanh, an toàn, không bị tiêu hao trong quá trình truyền tải mạnh.
- Cách điện an toàn: được làm từ nhựa XLPE cao cấp nên đảm bảo được an toàn trong quá trình sử dụng.
- Công nghệ sản xuất hiện đại: các sản phẩm luôn được sản xuất và thử nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia TCVN và Quốc tế như IEC, BS EN, JIS, AS/NZS, UL…
- Bền bỉ: đặc tính mềm dẻo và độ đàn hồi cao, có sức chịu đựng tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
VN Đại Phong phân phối dây cáp nhôm Daphaco chính hãng
VN Đại Phong hiện đang là nhà phân phối dây cáp nhôm Daphaco uy tín và chất lượng trên toàn quốc. Chúng tôi luôn coi sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu để phấn đấu. Đến với VN Đại Phong, Quý khách sẽ được hỗ trợ hết mình cùng với những trải nghiệm tốt nhất khi mua dây cáp nhôm Daphaco. Công ty cam kết mang đến:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, mẫu mã đa dạng
- Kho hàng đầy đủ, đặt là giao ngay
- Giá chiết khấu cao, tốt nhất thị trường
- Tư vấn nhiệt tình, báo giá chính xác
- Chính sách bảo hành dài lâu
Hãy liên hệ ngay cho VN Đại Phong ngay hôm nay để nhận được bảng giá dây cáp điện Daphaco đầy đủ nhất. Công ty luôn sẵn sàng tư vấn tận tình cho Quý khách vì đã tin tưởng và lựa chọn sản phẩm của công ty. Thông tin liên hệ:
- Số điện thoại: 0909.249.001
- Email: dientrungthevndp@gmail.com