Nếu quý khách vẫn còn đang mải mê tìm kiếm: Đơn vị uy tín cung cấp dân cáp điện LS Vina? Ở đâu có bảng giá dây cáp điện LS Vina giá tốt, chiết khấu cao? Địa chỉ nào bán dây cáp điện chính hãng và được phục vụ tận tình? Thì câu trả lời cho những mối bận tâm của bạn đó chính là VN Đại Phong.
VN Đại Phong đang là đơn vị phân phối dây cáp điện LS Vina chất lượng và uy tín tại Việt Nam. Tất cả sản phẩm chúng tôi mang đến đều có chứng chỉ từ nhà máy, giá chiết khấu cao cùng chính sách bán hàng tốt nhất đến khách hàng. Để tìm hiểu rõ hơn về giá thì dưới đây chính là bảng giá dây cáp điện LS Vina chung và riêng của từng loại cáp điện được cập nhật mới nhất.
Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
Download bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất đang được nhiều khách hàng quan tâm và tìm kiếm. Thấu hiểu được điều đó cho nên VN Đại Phong luôn cập nhật bảng giá mới nhất gửi đến khách hàng. Nếu Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất thì Quý khách có thể tải bảng giá dây cáp điện LS Vina tại đây.
Doawload bảng giá dây cáp điện LS Vina cập nhật mới nhất:
Bảng giá dây cáp điện LS Vina 2023 mới nhất
Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (1 lõi)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng báo giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cu/PVC 1×0.75mm2 (7/0.37) | 3,130 | LS Vina |
2 | Cu/PVC 1x1mm2 (7/0.43) | 4,020 | LS Vina |
3 | Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) | 5,520 | LS Vina |
4 | Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) | 8,980 | LS Vina |
5 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) | 13,630 | LS Vina |
6 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) | 20,150 | LS Vina |
7 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) | 33,320 | LS Vina |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LS Vina trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (2 lõi)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC/ XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013 | |||
1 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | 17,000 | LS Vina |
2 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2.5 (7/0.67) | 24,210 | LS Vina |
3 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | 36,110 | LS Vina |
4 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | 50,390 | LS Vina |
Cáp điện lực 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | 16,100 | LS Vina |
2 | Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2.5 (7/0.67) | 23,700 | LS Vina |
3 | Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | 35,500 | LS Vina |
4 | Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | 50,700 | LS Vina |
Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (3 lõi)
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC/ XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013 | |||
1 | Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 (7/0.52) | 23,600 | LS Vina |
2 | Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2.5 (7/0.67) | 33,320 | LS Vina |
3 | Cu/PVC/PVC 3x4mm2 (7/0.85) | 50,270 | LS Vina |
4 | Cu/PVC/PVC 3x6mm2 (7/1.04) | 71,160 | LS Vina |
Cáp điện lực 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | 23,700 | LS Vina |
2 | Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2.5 (7/0.67) | 34,300 | LS Vina |
3 | Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | 51,500 | LS Vina |
4 | Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | 72,300 | LS Vina |
Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750V, ruột đồng CLass2, CLass5 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750V, ruột đồng CLass2, CLass5 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.
Đơn giá: đồng/ mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp hạ thế 450/750v, ruột đồng Class2 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3 | |||
1 | Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) | 5,490 | LS Vina |
2 | Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) | 8,940 | LS Vina |
3 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) | 13,560 | LS Vina |
4 | Cu/PVC 1x6mm2 (7/1.04) | 20,050 | LS Vina |
5 | Cu/PVC 1x10mm2 (7/1.35) | 33,150 | LS Vina |
Bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750v, ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3 | |||
1 | Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* | 2,860 | LS Vina |
2 | Cu/PVC 1×1.0mm2 | 3,660 | LS Vina |
3 | Cu/PVC 1×1.5mm2 | 5,390 | LS Vina |
4 | Cu/PVC 1×2.5mm2 | 8,710 | LS Vina |
5 | Cu/PVC 1x4mm2 | 13,430 | LS Vina |
6 | Cu/PVC 1x6mm2 | 20,100 | LS Vina |
7 | Cu/PVC 1x10mm2 | 36,600 | LS Vina |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LS Vina trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LS Vina dây điện tròn, dây điện Oval 300/500V
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina dây điện tròn, dây điện Oval 300/500V
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Dây điện Oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC tiêu chuẩn IEC 60227-5/TCVN 6610-5 | |||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* | 6,970 | LS Vina |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | 8,510 | LS Vina |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | 12,040 | LS Vina |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | 19,290 | LS Vina |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | 29,260 | LS Vina |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | 43,890 | LS Vina |
Dây điện tròn 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC tiêu chuẩn IEC 60227-5/TCVN 6610-5 | |||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* | 7,650 | LS Vina |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | 9,440 | LS Vina |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | 14,650 | LS Vina |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | 22,000 | LS Vina |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | 31,800 | LS Vina |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | 46,680 | LS Vina |
7 | Cu/PVC/PVC 2x10mm2 | 77,500 | LS Vina |
Dây điện tròn 300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC tiêu chuẩn IEC 60227-5/TCVN 6610-5 | |||
1 | Cu/PVC/PVC 3×0.75mm2 (VCmo)* | 10,360 | LS Vina |
2 | Cu/PVC/PVC 3×1.0mm2 | 12,830 | LS Vina |
3 | Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 | 18,690 | LS Vina |
4 | Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 | 29,590 | LS Vina |
5 | Cu/PVC/PVC 3x4mm2 | 44,360 | LS Vina |
6 | Cu/PVC/PVC 3x6mm2 | 67,170 | LS Vina |
Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Bảng giá dây cáp điện LS Vina đầy đủ
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây và cáp điện LS Vina bao gồm các loại như sau:
- Cáp điện hạ thế 450/750v, ruột đồng Class2 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3.
- Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2500.
- Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013.
- Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013.
- Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/5935-1:2013.
- Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/5935-1:2013.
- Cáp điện hạ thế 450/750v, ruột đồng mền Class5, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3.
- Dây điện Oval 300/500v, 2 lõi ruột đồng mền Class5, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5/ TCVN 6610-5.
- Dây điện tròn 300/500v, 2 lõi ruột đồng mền Class5, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5/ TCVN 6610-5.
- Dây điện tròn 300/500v, 3 lõi ruột đồng mền Class5, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5/ TCVN 6610-5.
Quý khách vui lòng xem chi tiết hình ảnh bảng giá dây cáp điện Ls Vina mới nhất của chúng tôi dưới đây để nắm rõ thông tin giá các sản phẩm. Nếu có thắc mắc cần giải đáp xin vui lòng liên hệ đến Hotline của chúng tôi ngay: 0909 249 001 để được tư vấn cũng như giải đáp kịp thời và nhanh chóng.
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.
Bảng giá dây và cáp điện LS Vina mới nhất
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LS Vina trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001
Ưu điểm của dây cáp điện LS Vina
Dây cáp điện LS Vina là một trong những sản phẩm luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ an toàn, bền bỉ để phục vụ cho công trình với những công năng vượt trội như:
Khả năng dẫn điện tốt
Dây cáp điện LS Vina được biết đến với khả năng dẫn điện cực tốt. Bởi cấu tạo bên trong của sản phẩm là đồng hoặc nhôm nên khả năng dẫn truyền nguồn điện đến các thiết bị điện khác tốt và ổn định. Dây cáp điện LS Vina có thể dẫn được dòng điện với công suất lớn mà không bị rò rỉ điện năng ra ngoài nên giúp tiết kiệm điện năng.
Cách điện an toàn
Cách điện an toàn là điều kiện tiên quyết mà dây cáp điện nào cũng phải có. Đối với dây cáp điện LS Vina, cấu tạo lớp vỏ bên ngoài cùng của sản phẩm được làm từ nhựa tốt như PVC hoặc PE nên sẽ bảo vệ cáp khỏi các tác động của môi trường. Đặc biệt trong điều kiện có lửa giúp hạn chế tình trạng gây cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người chạm vào.
Tuổi thọ cao và bền bỉ
Với vỏ bọc dẻo dai, cách điện tốt, lõi dẫn chất lượng, dây điện LS Vina giúp các hệ thống điện hoạt động trơn tru, lâu dài. Nếu được lắp đặt đúng cách, hoàn toàn có thể sử dụng sản phẩm lên tới 50 năm.
Ngoài ra, sản phẩm còn có sức chịu đựng bền bỉ, tạo sự yên tâm cho người dùng với khả năng:
– Chịu được thời tiết khắc nghiệt như sấm sét, mưa giông, nắng nóng,..
– Không bị biến đổi hình dạng trong trường hợp va đập mạnh
– Chống sức căng khi lắp lặt
Công nghệ sản xuất hiện đại
Dây điện LS Vina được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, dưới sự điều hành của các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc. Các dòng sản phẩm của thương hiệu đều phù hợp với tiêu chuẩn quy định Việt Nam và quốc tế (IEC, IEEA, AEIC, KS, AS/NZS, BS, IS, JIS và TCVN) cũng như yêu cầu kỹ thuật từ phía khách hàng.
Để có thể trải nghiệm được mọi công năng dây điện LS Vina mang lại, quý khách hàng cần lưu ý chọn lựa nơi uy tín để mua hàng. Trên thị trường hiện có rất nhiều sản phẩm làm giả thương hiệu LS Vina với giá thành rất rẻ nhưng không đảm bảo chất lượng, về lâu dài còn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho người sử dụng.
VN Đại Phong phân phối dây cáp điện LS Vina chính hãng
Hiện nay, VN Đại Phong đang là đại lý cấp 1 của thương hiệu LS Vina với hơn 10 năm phân phối tại thị trường Việt Nam. Luôn đặt sự uy tín lên hàng đầu, các sản phẩm mà chúng tôi mang lại đều đảm bảo chất lượng, giá tốt và phù hợp với nhu cầu. Liên hệ với VN Đại Phong, Quý khách hàng sẽ nhận được:
- Cam kết sản phẩm chính hãng, thông tin xuất xứ rõ ràng
- Giao hàng tận nơi trong thời gian nhanh chóng
- Chính sách chiết khấu hấp dẫn và bảo hành lâu dài
- Tư vấn tận tình, báo giá chi tiết và chính xác
- Hàng đầy kho, đủ số lượng lớn giao ngay khi đặt
Nếu còn đang phân vân về bảng giá dây cáp điện LS Vina và sản phẩm thì hãy đến ngay với VN Đại Phong. Chúng tôi đảm bảo sẽ hỗ trợ hết mình, báo giá nhanh chóng, giao đúng hàng, đúng hẹn và đúng công trình. Gọi ngay đến Hotline để được hỗ trợ nhanh nhất:
Quý khách có thể tham khảo một số bảng giá dây cáp điện mới nhất:
- Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Việt Thái mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Daphaco mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Tài Trường Thành mới nhất