Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
VN Đại PhongVN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Thông Tin
    • Kiến Thức Thiết Bị Điện
    • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Dây Cáp Điện

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất

Nếu quý khách vẫn còn đang mải mê tìm kiếm: Đơn vị uy tín cung cấp dân cáp điện LS Vina? Ở đâu có bảng giá dây cáp điện LS Vina giá tốt, chiết khấu cao? Địa chỉ nào bán dây cáp điện chính hãng và được phục vụ tận tình? Thì câu trả lời cho những mối bận tâm của bạn đó chính là VN Đại Phong.

VN Đại Phong đang là đơn vị phân phối dây cáp điện LS Vina chất lượng và uy tín tại Việt Nam. Tất cả sản phẩm chúng tôi mang đến đều có chứng chỉ từ nhà máy, giá chiết khấu cao cùng chính sách bán hàng tốt nhất đến khách hàng. Để tìm hiểu rõ hơn về giá thì dưới đây chính là bảng giá dây cáp điện LS Vina chung và riêng của từng loại cáp điện được cập nhật mới nhất.

Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất

Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
  2. Bảng giá dây cáp điện LS Vina 2023 mới nhất 
    1. Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (1 lõi)
    2. Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (2 lõi)
    3. Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (3 lõi)
    4. Bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750V, ruột đồng CLass2, CLass5 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3
    5. Bảng giá dây cáp điện LS Vina dây điện tròn, dây điện Oval 300/500V
    6. Bảng giá dây cáp điện LS Vina đầy đủ
  3. Ưu điểm của dây cáp điện LS Vina
    1. Khả năng dẫn điện tốt
    2. Cách điện an toàn
    3. Tuổi thọ cao và bền bỉ
    4. Công nghệ sản xuất hiện đại
  4. VN Đại Phong phân phối dây cáp điện LS Vina chính hãng

Download bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất

Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất đang được nhiều khách hàng quan tâm và tìm kiếm. Thấu hiểu được điều đó cho nên VN Đại Phong luôn cập nhật bảng giá mới nhất gửi đến khách hàng. Nếu Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất thì Quý khách có thể tải bảng giá dây cáp điện LS Vina tại đây.

Doawload bảng giá dây cáp điện LS Vina cập nhật mới nhất:

Bảng giá dây cáp điện LS Vina 2023 mới nhất 

Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (1 lõi)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng báo giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cu/PVC 1×0.75mm2 (7/0.37) 3,130 LS Vina
2 Cu/PVC 1x1mm2 (7/0.43) 4,020 LS Vina
3 Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) 5,520 LS Vina
4 Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) 8,980 LS Vina
5 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) 13,630 LS Vina
6 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) 20,150 LS Vina
7 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) 33,320 LS Vina

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LS Vina trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (2 lõi)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC/ XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013
1 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) 17,000 LS Vina
2 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2.5 (7/0.67) 24,210 LS Vina
3 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (7/0.85) 36,110 LS Vina
4 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 (7/1.04) 50,390 LS Vina
Cáp điện lực 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013
1 Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) 16,100 LS Vina
2 Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2.5 (7/0.67) 23,700 LS Vina
3 Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 (7/0.85) 35,500 LS Vina
4 Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 (7/1.04) 50,700 LS Vina

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng báo giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV (3 lõi)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp điện lực 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC/ XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013
1 Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 (7/0.52) 23,600 LS Vina
2 Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2.5 (7/0.67) 33,320 LS Vina
3 Cu/PVC/PVC 3x4mm2 (7/0.85) 50,270 LS Vina
4 Cu/PVC/PVC 3x6mm2 (7/1.04) 71,160 LS Vina
Cáp điện lực 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013
1 Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) 23,700 LS Vina
2 Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2.5 (7/0.67) 34,300 LS Vina
3 Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 (7/0.85) 51,500 LS Vina
4 Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 (7/1.04) 72,300 LS Vina

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750V, ruột đồng CLass2, CLass5 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750V, ruột đồng CLass2, CLass5 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.

Đơn giá: đồng/ mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Bảng giá dây cáp điện LS Vina cáp hạ thế 450/750v, ruột đồng Class2 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3
1 Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) 5,490 LS Vina
2 Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) 8,940 LS Vina
3 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) 13,560 LS Vina
4 Cu/PVC 1x6mm2 (7/1.04) 20,050 LS Vina
5 Cu/PVC 1x10mm2 (7/1.35) 33,150 LS Vina
Bảng giá dây cáp điện LS Vina hạ thế 450/750v, ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3
1 Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* 2,860 LS Vina
2 Cu/PVC 1×1.0mm2 3,660 LS Vina
3 Cu/PVC 1×1.5mm2 5,390 LS Vina
4 Cu/PVC 1×2.5mm2 8,710 LS Vina
5 Cu/PVC 1x4mm2 13,430 LS Vina
6 Cu/PVC 1x6mm2 20,100 LS Vina
7 Cu/PVC 1x10mm2 36,600 LS Vina

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LS Vina trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LS Vina dây điện tròn, dây điện Oval 300/500V

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LS Vina dây điện tròn, dây điện Oval 300/500V

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Dây điện Oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC tiêu chuẩn IEC 60227-5/TCVN 6610-5
1 Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* 6,970 LS Vina
2 Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 8,510 LS Vina
3 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 12,040 LS Vina
4 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 19,290 LS Vina
5 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 29,260 LS Vina
6 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 43,890 LS Vina
Dây điện tròn 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC tiêu chuẩn IEC 60227-5/TCVN 6610-5
1 Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* 7,650 LS Vina
2 Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 9,440 LS Vina
3 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 14,650 LS Vina
4 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 22,000 LS Vina
5 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 31,800 LS Vina
6 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 46,680 LS Vina
7 Cu/PVC/PVC 2x10mm2 77,500 LS Vina
Dây điện tròn 300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC tiêu chuẩn IEC 60227-5/TCVN 6610-5
1 Cu/PVC/PVC 3×0.75mm2 (VCmo)* 10,360 LS Vina
2 Cu/PVC/PVC 3×1.0mm2 12,830 LS Vina
3 Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 18,690 LS Vina
4 Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 29,590 LS Vina
5 Cu/PVC/PVC 3x4mm2 44,360 LS Vina
6 Cu/PVC/PVC 3x6mm2 67,170 LS Vina

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Bảng giá dây cáp điện LS Vina đầy đủ

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây và cáp điện LS Vina bao gồm các loại như sau:

  • Cáp điện hạ thế 450/750v, ruột đồng Class2 cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3.
  • Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2500.
  • Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013.
  • Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/TCVN 5935-1:2013.
  • Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/5935-1:2013.
  • Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện XLPE, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60502-1/5935-1:2013.
  • Cáp điện hạ thế 450/750v, ruột đồng mền Class5, cách điện PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-3/TCVN 6610-3.
  • Dây điện Oval 300/500v, 2 lõi ruột đồng mền Class5, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5/ TCVN 6610-5.
  • Dây điện tròn 300/500v, 2 lõi ruột đồng mền Class5, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5/ TCVN 6610-5.
  • Dây điện tròn 300/500v, 3 lõi ruột đồng mền Class5, cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn IEC 60227-5/ TCVN 6610-5.

Quý khách vui lòng xem chi tiết hình ảnh bảng giá dây cáp điện Ls Vina mới nhất của chúng tôi dưới đây để nắm rõ thông tin giá các sản phẩm. Nếu có thắc mắc cần giải đáp xin vui lòng liên hệ đến Hotline của chúng tôi ngay: 0909 249 001 để được tư vấn cũng như giải đáp kịp thời và nhanh chóng.

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LS Vina mới.

Bảng giá dây và cáp điện Ls Vina 2023 mới nhất

Bảng giá dây và cáp điện Ls Vina 2023 mới nhất

Bảng giá dây và cáp điện LS Vina mới nhất

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LS Vina trên mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá dây cáp điện LS Vina, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909 249 001

Ưu điểm của dây cáp điện LS Vina

Dây cáp điện LS Vina là một trong những sản phẩm luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ an toàn, bền bỉ để phục vụ cho công trình với những công năng vượt trội như:

Khả năng dẫn điện tốt

Dây cáp điện LS Vina được biết đến với khả năng dẫn điện cực tốt. Bởi cấu tạo bên trong của sản phẩm là đồng hoặc nhôm nên khả năng dẫn truyền nguồn điện đến các thiết bị điện khác tốt và ổn định. Dây cáp điện LS Vina có thể dẫn được dòng điện với công suất lớn mà không bị rò rỉ điện năng ra ngoài nên giúp tiết kiệm điện năng.

Cách điện an toàn

Cách điện an toàn là điều kiện tiên quyết mà dây cáp điện nào cũng phải có. Đối với dây cáp điện LS Vina, cấu tạo lớp vỏ bên ngoài cùng của sản phẩm được làm từ nhựa tốt như PVC hoặc PE nên sẽ bảo vệ cáp khỏi các tác động của môi trường. Đặc biệt trong điều kiện có lửa giúp hạn chế tình trạng gây cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người chạm vào.

Tuổi thọ cao và bền bỉ

Với vỏ bọc dẻo dai, cách điện tốt, lõi dẫn chất lượng, dây điện LS Vina giúp các hệ thống điện hoạt động trơn tru, lâu dài. Nếu được lắp đặt đúng cách, hoàn toàn có thể sử dụng sản phẩm lên tới 50 năm.

Ngoài ra, sản phẩm còn có sức chịu đựng bền bỉ, tạo sự yên tâm cho người dùng với khả năng:
– Chịu được thời tiết khắc nghiệt như sấm sét, mưa giông, nắng nóng,..
– Không bị biến đổi hình dạng trong trường hợp va đập mạnh
– Chống sức căng khi lắp lặt

Công nghệ sản xuất hiện đại

Dây điện LS Vina được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, dưới sự điều hành của các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc. Các dòng sản phẩm của thương hiệu đều phù hợp với tiêu chuẩn quy định Việt Nam và quốc tế (IEC, IEEA, AEIC, KS, AS/NZS, BS, IS, JIS và TCVN) cũng như yêu cầu kỹ thuật từ phía khách hàng.

Để có thể trải nghiệm được mọi công năng dây điện LS Vina mang lại, quý khách hàng cần lưu ý chọn lựa nơi uy tín để mua hàng. Trên thị trường hiện có rất nhiều sản phẩm làm giả thương hiệu LS Vina với giá thành rất rẻ nhưng không đảm bảo chất lượng, về lâu dài còn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho người sử dụng.

VN Đại Phong phân phối dây cáp điện LS Vina chính hãng

Hiện nay, VN Đại Phong đang là đại lý cấp 1 của thương hiệu LS Vina với hơn 10 năm phân phối tại thị trường Việt Nam. Luôn đặt sự uy tín lên hàng đầu, các sản phẩm mà chúng tôi mang lại đều đảm bảo chất lượng, giá tốt và phù hợp với nhu cầu. Liên hệ với VN Đại Phong, Quý khách hàng sẽ nhận được:

  • Cam kết sản phẩm chính hãng, thông tin xuất xứ rõ ràng
  • Giao hàng tận nơi trong thời gian nhanh chóng
  • Chính sách chiết khấu hấp dẫn và bảo hành lâu dài
  • Tư vấn tận tình, báo giá chi tiết và chính xác
  • Hàng đầy kho, đủ số lượng lớn giao ngay khi đặt

Nếu còn đang phân vân về bảng giá dây cáp điện LS Vina và sản phẩm thì hãy đến ngay với VN Đại Phong. Chúng tôi đảm bảo sẽ hỗ trợ hết mình, báo giá nhanh chóng, giao đúng hàng, đúng hẹn và đúng công trình. Gọi ngay đến Hotline để được hỗ trợ nhanh nhất:

Quý khách có thể tham khảo một số bảng giá dây cáp điện mới nhất:

  • Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Việt Thái mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Daphaco mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Tài Trường Thành mới nhất

Liên hệ hỗ trợ ngay !

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Download Bảng Giá

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/vndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Thông Tin
    • Kiến Thức Thiết Bị Điện
    • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?