Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Thiết Bị Điện VN Đại PhongThiết Bị Điện VN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • ELSTER
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Dây Cáp Điện

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LIOA MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện LiOA mới nhất

VN Đại Phong tự hào là đại lý cấp 1 của cáp điện LIOA – thương hiệu cáp điện bán chạy trên toàn quốc. Với tiêu chí dẫn đầu về chất lượng và uy tín, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho Quý khách những sản phẩm chính hãng cùng những trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất. Dưới đây là toàn bộ bảng giá dây cáp điện LIOA chi tiết và mới nhất.

Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
  2. Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất 
    1. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC- 300/500V, 450/750V-TCVN 6610-3/JIS C 3307
    2. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VCm, Vcmo, VCmd, VCmt theo TCVN 6610-3/TCVN 6610-5
    3. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VC theo TCAS/NZS 5000.1
    4. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1/JIS C 3342:2000 
    5. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1
    6. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DATA/CVV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1
    7. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1
    8. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1 
    9. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1 
    10. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DATA/CXV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1  
    11. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1  
    12. Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện kế ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC – 0.6/1kV CVV/ATA TCVN 5935-1  
    13. Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1  
    14. Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp trung thế ruột đồng không chống thấm: CXV, CX1V, CX1V/WBC, CXV/S, CXV/SE, CXV/SC/DATA, CXV/SE/DSTA, CXV/S/AWA, CXV/SE/SWA 12/20(24)kv  
    15. Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp nhôm các loại: cáp hạ thế AV, cáp nhôm vặn xoắn ABC 
    16. Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC: AXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1 
  3. Ưu điểm dây cáp điện LIOA
  4. VN Đại Phong phân phối dây cáp điện LIOA chính hãng 

Download bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất

VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dây cáp điện LIOA. Quý khách có thể tải về và xem tất cả giá bán chi tiết tại đây.

Tải bảng giá dây cáp điện LIOA cập nhật mới nhất:

Download bảng giá

Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất 

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC- 300/500V, 450/750V-TCVN 6610-3/JIS C 3307

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC- 300/500V, 450/750V-TCVN 6610-3/JIS C 3307

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3
1 VC-1.5(F 1.38) – 450/750V 4.500 LIOA
2 VC-2.5(F 1.77) – 450/750V 7.300 LIOA
3 VC-4(F 2.24) – 450/750V 11.400 LIOA
4 VC-6(F 2.74) – 450/750V 16.900 LIOA
5 VC-10(F 3.56) – 450/750V 28.500 LIOA
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC – 300/500V-TCVN 6610-3
6 VC-0.5(F 0.8) – 300/500V 1.650 LIOA
7 VC-0.75(F 0.97) – 300/500V 2.350 LIOA
8 VC-1(F 1.13) – 300/500V 3.100 LIOA
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307)
9 VC-2(F 1.6) – 600V 6.000 LIOA
10 VC-3(F 2.0) – 600V 9.300 LIOA
11 VC-8(F 3.2) – 600V 23.300 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VCm, Vcmo, VCmd, VCmt theo TCVN 6610-3/TCVN 6610-5

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VCm, Vcmo, VCmd, VCmt theo TCVN 6610-3/TCVN 6610-5

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V-TCVN 6610-3
1 VCm-0.3-(1×12/0.18)-300/500V 1.050 LIOA
2 VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V 1.600 LIOA
3 VCm-0,7 (1×16/0.24 ) -300/500V 2.150 LIOA
4 VCm-0,75 (1×24/0.2 ) -300/500V 2.400 LIOA
5 VCm-1,0 (1×32/0.2 ) -300/500V 3.150 LIOA
Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3
6 VCm-1,5-(1×30/0.25)-450/750V 4.400 LIOA
7 VCm-2,5-(1×50/0.25)-450/750V 7.200 LIOA
8 VCm-4-(1×56/0.30)-450/750V 11.500 LIOA
9 VCm-6-(1x 84/0.3)-450/750V 16.900 LIOA
Dây điện bọc nhựa PVC-0.6/1kV – Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
10 VCm-10 (1×77/0.4) – 0.6/1kV 28.300 LIOA
11 VCm-16 (1×126/0.4) – 0.6/1kV 44.900 LIOA
12 VCm-25 (1×196/0.4) – 0.6/1kV 69.200 LIOA
13 VCm-35 (1×273/0.4) – 0.6/1kV 96.900 LIOA
14 VCm-50 (1×380/0.4) -0.6/1kV 138.300 LIOA
15 VCm-70 (1×361/0.5) – 0.6/1kV 186.900 LIOA
16 VCm-95 (1×475/0.5) – 0.6/1kV 256.500 LIOA
17 VCm-120 (1×608/0.5) – 0.6/1kV 320.200 LIOA
18 VCm-150 (1×740/0.5) – 0.6/1kV 402.800 LIOA
19 VCm-185 (1×925/0.5) – 0.6/1kV 498.000 LIOA
20 VCm-240 (1×1184/0.5) – 0.6/1kV 648.600 LIOA
21 VCm-300 (1×1525/0.5) – 0.6/1kV 809.900 LIOA
Dây điện mềm bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610- 5
22 VCmo-2×0.5-(2×16/0.2)-300/500V 3.650 LIOA
23 VCmo-2×0.7-(2×16/0.24)-300/500V 5.000 LIOA
24 VCmo-2×0,75-(2×24/0,2) -300/500V 5.400 LIOA
25 VCmo-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V 6.600 LIOA
26 VCmo-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V 9.400 LIOA
27 VCmo-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V 15.400 LIOA
28 VCmo-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V 23.900 LIOA
29 VCmo-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V 34.900 LIOA
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmd 0.6/1kV- AS/NZS 5000.1
30 VCmd-2×0,5-(2×16/0,2) – 0,6/1 KV 3.300 LIOA
31 VCmd-2×0,75-(2×24/0,2) – 0,6/1 kV 4.800 LIOA
32 VCmd-2×1-(2×32/0,2) – 0,6/1 kV 6.200 LIOA
33 VCmd-2×1,5-(2×30/0,25) – 0.6//1 kV 8.600 LIOA
34 VCmd-2×2,5-(2×50/0,25) – 0,6/1 KV 14.100 LIOA
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmt, 2 lõi 300/500V – TCVN 6610-5
35 VCmt-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V 6.200 LIOA
36 VCmt-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V 7.800 LIOA
37 VCmt-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V 10.600 LIOA
38 VCmt-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V 17.200 LIOA
39 VCmt-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V 26.700 LIOA
40 VCmt-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V 38.500 LIOA
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmt, 3 lõi 300/500V – TCVN 6610-5
41 VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V 8.500 LIOA
42 VCmt-3×1,0-(3×32/0,2) – 300/500V 10.800 LIOA
43 VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) – 300/500V 15.100 LIOA
44 VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) – 300/500V 24.400 LIOA
45 VCmt-3×4-(3×56/0,3) – 300/500V 38.000 LIOA
46 VCmt-3×6-(3×84/0,30) – 300/500V 55.500 LIOA
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmt, 4 lõi 300/500V – TCVN 6610-5
47 VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V 10.900 LIOA
48 VCmt-4×1,0-(4×32/0,2) – 300/500V 14.100 LIOA
49 VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V 19.600 LIOA
50 VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V 31.800 LIOA
51 VCmt-4×4-(4×56/0,3) – 300/500V 49.600 LIOA
52 VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V 72.600 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VC theo TCAS/NZS 5000.1

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA dây điện ruột đồng bọc nhựa PVC: VC theo TCAS/NZS 5000.1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Dây điện lực hạ thế – 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
1 CV-1 – 0,6/1 KV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER 3.300 LIOA
2 CV-1,5 – 0,6/1 kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER 4.550 LIOA
3 CV-2,5 – 0,6/1 kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER 7.200 LIOA
Dây điện lực hạ thế – 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
4 CV-1 – 0,6/1 KV 3.300 LIOA
5 CV-1 – 0,6/1 KV 4.550 LIOA
6 CV-1,5 – 0,6/1 KV 7.200 LIOA
7 CV-2,5 – 0,6/1 kV 11.600 LIOA
8 CV-4 – 0,6/1 KV 17.100 LIOA
9 CV-6 – 0,6/1 KV 28.700 LIOA
10 CV-10 – 0,6/1 kV 44.700 LIOA
11 CV-16 – 0,6/1 kV 68.500 LIOA
12 CV-25 – 0,6/1 kV 96.700 LIOA
13 CV-35 – 0,6/1 kV 131.800 LIOA
14 CV-50 – 0,6/1 kV 189.400 LIOA
15 CV-70 – 0,6/1 kV 255.000 LIOA
16 CV-95 – 0,6/1 kV 329.000 LIOA
17 CV-120 – 0,6/1 kV 406.900 LIOA
18 CV-150 – 0,6/1 kV 504.000 LIOA
19 CV-185- 0,6/1 kV 651.200 LIOA
20 CV-240 – 0,6/1 kV 816.700 LIOA
21 CV-300 – 0,6/1 kV 1.061.900 LIOA
22 CV-400 – 0,6/1 kV 1.331.900 LIOA
23 CV-500 – 0,6/1 kV 1.700.200 LIOA
Dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307
24 CV-1,25 (7/0,45) – 600V 3.800 LIOA
25 CV-2 (7/0,6) – 600V 6.000 LIOA
26 CV-3,5 (7/0,8) – 600V 10.400 LIOA
27 CV-5,5 (7/1 ) – 600V 16.200 LIOA
28 CV-8 (7/1,2) – 600V 23.500 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1/JIS C 3342:2000 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1/JIS C 3342:2000

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V – TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
1 CVV-2×1,5 -300/500V 12.500 LIOA
2 CVV-2×2,5 -300/500V 18.700 LIOA
3 CVV-2×4 -300/500V 27.700 LIOA
4 CVV-2×6 -300/500V 39.400 LIOA
5 CVV-2×10 -300/500V 64.000 LIOA
Cáp điện lực hạ thế-300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
6 CVV-3×1,5 – 300/500V 17.000 LIOA
7 CVV-3×2,5 – 300/500V 26.000 LIOA
8 CVV-3×4 – 300/500V 39.200 LIOA
9 CVV-3×6 – 300/500V 56.400 LIOA
10 CVV-3×10 – 300/500V 92.700 LIOA
Cáp điện lực hạ thế-300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
11 CVV-4×1,5 – 300/500V 21.900 LIOA
12 CVV-4×2,5 – 300/500V 33.600 LIOA
13 CVV-4×4 – 300/500V 51.200 LIOA
14 CVV-4×6 – 300/500V 73.800 LIOA
15 CVV-4×10 – 300/500V 121.900 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
16 CVV-1 – 0.6//1 kV 4.600 LIOA
17 CVV-1,5 – 0,6//1 kV 5.800 LIOA
18 CVV-2,5 – 0,6//1 kV 8.600 LIOA
19 CVV-4 – 0,6//1kV 13.200 LIOA
20 CVV-6 – 0.6//1 kV 18.800 LIOA
21 CVV-10 – 0,6//1 kV 30.400 LIOA
22 CVV-16 – 0.6//1 kV 46.800 LIOA
23 CVV-25 – 0.6//1 kV 71.300 LIOA
24 CVV-35 – 0.6//1 kV 99.600 LIOA
25 CVV-50 – 0.6//1 kV 135.200 LIOA
26 CVV-70 – 0.6//1 kV 193.400 LIOA
27 CVV-95 – 0.6//1 kV 259.900 LIOA
28 CVV-120 – 0.6//1 kV 334.200 LIOA
29 CVV-150 – 0.6//1 kV 412.600 LIOA
30 CVV-185-0.6/1kV 511.200 LIOA
31 CVV-240-0.6/1kV 660.000 LIOA
32 CVV-300-0.6/1kV 827.300 LIOA
33 CVV-400-0.6/1kV 1.074.300 LIOA
34 CVV-500-0.6/1kV 1.346.200 LIOA
35 CVV-630-0.6/1kV 1.716.600 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 ( lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC
36 CVV-2×16-0,6/1kV 97.700 LIOA
37 CVV-2×25-0,6/1kV 148.100 LIOA
38 CVV-2×35-0,6/1kV 206.300 LIOA
39 CVV-2×50-0,6/1kV 279.600 LIOA
40 CVV-2×70-0,6/1kV 399.800 LIOA
41 CVV-2×95-0,6/1kV 536.700 LIOA
42 CVV-2×120-0,6/1kV 689.600 LIOA
43 CVV-2×150-0,6/1kV 851.100 LIOA
44 CVV-2×185-0,6/1kV 1.052.700 LIOA
45 CVV-2×240-0,6/lkV 1.357.100 LIOA
46 CVV-2×300-0,6/1kV 1.699.600 LIOA
47 CVV-2×400-0,6/1kV 2.206.400 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
48 CVV-3×16-0,6/1kV 142.700 LIOA
49 CVV-3×25-0 6/1kV 217.300 LIOA
50 CVV-3×35-0,6/1kV 303.600 LIOA
51 CVV-3×50-0,6/1kV 412.600 LIOA
52 CVV-3×70-0,6/1kV 591.100 LIOA
53 CVV-3×95-0 6/1kV 794.500 LIOA
54 CVV-3×120-0,6/1kV 1.021.800 LIOA
55 CVV-3×150-0,6/1kV 1.260.000 LIOA
56 CVV-3×185-0,6/1kV 1.560.900 LIOA
57 CVV-3×240-0,6/1kV 2.014.100 LIOA
58 CVV-3×300-0,6/1kV 2.522.900 LIOA
59 CVV-3×400-0,6/1kV 3.278.000 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
60 CVV-4×16-0,6/1kV 188.100 LIOA
61 CVV-4×25-0,6/1kV 287.500 LIOA
62 CVV-4×35-0,6/l kv 402.400 LIOA
63 CVV-4×50-0,6/1kV 547.500 LIOA
64 CVV-4×70-0,6/1kV 784.100 LIOA
65 CVV-4×95-0,6/1kV 1.054.700 LIOA
66 CVV-4×120-0,6/1kV 1.355.600 LIOA
67 CVV-4×150-0,6/1kV 1.674.600 LIOA
68 CVV-4×185-0,6/1kV 2.073.200 LIOA
69 CVV-4×240-0,6/1kV 2.678.200 LIOA
70 CVV-4×300-0,6/1kV 3.356.000 LIOA
71 CVV-4×400-0,6/1kV 4.357.300 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
72 CVV-2 – 600V 8.000 LIOA
73 CVV-3,5 – 600V 12.600 LIOA
74 CVV-5,5 – 600V 18.500 LIOA
75 CVV-8 – 600V 26.400 LIOA
76 CVV-14 – 600V 42.900 LIOA
77 CVV-22 – 600V 65.700 LIOA
78 CVV-38 – 600V 110.700 LIOA
79 CVV-60 – 600V 172.100 LIOA
80 CVV-100 – 600V 287.000 LIOA
81 CVV-200 – 600V 561.600 LIOA
82 CVV-250 – 600V 698.300 LIOA
83 CVV-325 – 600V 905.700 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
84 CVV-2×2 – 600V 16.200 LIOA
85 CVV-2×3,5 – 600V 26.000 LIOA
86 CVV-2×5,5 – 600V 38.200 LIOA
87 CVV-2×8 – 600V 54.800 LIOA
88 CVV-2×14 – 600V 89.400 LIOA
89 CVV-2×22 – 600V 136.800 LIOA
90 CVV-2×38 – 600V 230.300 LIOA
91 CVV-2×60 – 600V 358.200 LIOA
92 CVV-2×100 – 600V 588.000 LIOA
93 CVV-2×200 – 600V 1.163.500 LIOA
94 CVV-2×250 – 600V 1.444.000 LIOA
95 CVV-2×325 – 600V 1.870.700 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
96 CVV-3×2 – 600V 22.500 LIOA
97 CVV-3×3,5 – 600V 36.700 LIOA
98 CVV-3×5,5 – 600V 54.600 LIOA
99 CVV-3×8 – 600V 78.700 LIOA
100 CVV-3×14 – 600V 129.700 LIOA
101 CVV-3×22 – 600V 199.700 LIOA
102 CVV-3×38 – 600V 338.100 LIOA
103 CVV-3×60 – 600V 527.600 LIOA
104 CVV-3×100 – 600V 868.200 LIOA
105 CVV-3×200 – 600V 1.720.500 LIOA
106 CVV-3×250 – 600V 2.137.900 LIOA
107 CVV-3×325 – 600V 2.773.300 LIOA
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
108 CVV-4×2 – 600V 29.100 LIOA
109 CVV-4×3,5 – 600V 47.800 LIOA
110 CVV-4×5,5 – 600V 71.500 LIOA
111 CVV-4×8 – 600V 103.100 LIOA
112 CVV-4×14 – 600V 170.800 LIOA
113 CVV-4×22 – 600V 264.000 LIOA
114 CVV-4×38 – 600V 447.800 LIOA
115 CVV-4×60 – 600V 698.800 LIOA
116 CVV-4×100 – 600V 1.150.500 LIOA
117 CVV-4×200 – 600V 2.284.200 LIOA
118 CVV-4×250 – 600V 2.842.000 LIOA
119 CVV-4×325 – 600V 3.685.900 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 CVV-3×16+1×10 – 0.6//1 kV 171.900 LIOA
2 CVV-3×25+1×16 – 0.6//1 kV 262.900 LIOA
3 CVV-3×35+1×16 – 0.6//1 kV 349.500 LIOA
4 CVV-3×35+1 x25 – 0.6//1 kV 374.300 LIOA
5 CVV-3×50+1×25 – 0.6//1 kV 483.700 LIOA
6 CVV-3×50+1×35 – 0,6//1kV 512.500 LIOA
7 CVV-3×70+1×35 – 0.6//1 kV 690.300 LIOA
8 CVV-3×70+1×50 – 0.6//1 kV 725.700 LIOA
9 CVV-3×95+1×50 – 0,6//1kV 929.300 LIOA
10 CVV-3×95+1×70 – 0.6//1 kV 988.300 LIOA
11 CVV-3×120+1×70 – 0.6//1 kV 1.216.300 LIOA
12 CVV-3×120+1×95 – 0,6//1kV 1.281.300 LIOA
13 CVV-3×150+1×70 – 0.6//1 kV 1.455.400 LIOA
14 CVV-3×150+1×95 – 0.6//1 kV 1.522.100 LIOA
15 CVV-3×185+1×95 – 0.6//1 kV 1.822.700 LIOA
16 CVV-3×185+1×120 – 0.6//1 kV 1.896.900 LIOA
17 CVV-3×240+1×120 – 0.6//1 kV 2.349.900 LIOA
18 CVV-3×240+1×150 – 0.6//1 kV 2.429.000 LIOA
19 CVV-3×240+1×185 – 0.6//1 kV 2.527.400 LIOA
20 CVV-3×300+1×150 – 0,6//1kV 2.938.800 LIOA
21 CVV-3×300+1×185 – 0,6//1kV 3.039.500 LIOA
22 CVV-3×400+1×185 – 0,6//1 kV 3.793.500 LIOA
23 CVV-3×400+1×240 – 0,6//1 kV 3.942.500 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DATA/CVV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DATA/CVV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1:

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
1 CVV/DATA-70-0,6/1kV 214.200 LIOA
2 CVV/DATA-95-0,6/1kV 283.100 LIOA
3 CVV/DATA-120-0,6/1kV 359.200 LIOA
4 CVV/DATA-150-0,6/1kV 440.400 LIOA
5 CVV/DATA-185-0,6/1kV 541.300 LIOA
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
6 CVV/DSTA-2×4-0,6/1kV 35.800 LIOA
7 CVV/DSTA-2×6-0,6/1kV 48.100 LIOA
8 CVV/DSTA-2×10-0,6/1kV 72.900 LIOA
9 CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV 107.300 LIOA
10 CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV 159.500 LIOA
11 CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV 218.800 LIOA
12 CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV 294.500 LIOA
13 CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV 416.800 LIOA
14 CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV 567.700 LIOA
15 CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV 723.000 LIOA
16 CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV 886.800 LIOA
17 CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV 1.093.800 LIOA
18 CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV 1.405.000 LIOA
19 CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV 1.754.200 LIOA
20 CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV 2.271.400 LIOA
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
21 CVV/DSTA-3×6-0,6/1kV 65.700 LIOA
22 CVV/DSTA-3×10-0,6/1kV 102.300 LIOA
23 CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV 153.200 LIOA
24 CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV 229.700 LIOA
25 CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV 317.400 LIOA
26 CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV 428.700 LIOA
27 CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV 608.700 LIOA
28 CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV 826.700 LIOA
29 CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV 1.056.200 LIOA
30 CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV 1.299.700 LIOA
31 CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV 1.604.600 LIOA
32 CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV 2.065.700 LIOA
33 CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV 2.582.900 LIOA
34 CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV 3.344.800 LIOA
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
35 CVV/DSTA-4×2.5-0,6/1kV 40.400 LIOA
36 CVV/DSTA-4×4-0,6/1kV 60.300 LIOA
37 CVV/DSTA-4×6-0,6/1kV 83.800 LIOA
38 CVV/DSTA-4×10-0,6/1kV 131.800 LIOA
39 CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV 199.600 LIOA
40 CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV 300.600 LIOA
41 CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV 417.100 LIOA
42 CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV 564.300 LIOA
43 CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV 815.700 LIOA
44 CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV 1.088.700 LIOA
45 CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV 1.395.000 LIOA
46 CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV 1.717.500 LIOA
47 CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV 2.122.800 LIOA
48 CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV 2.735.700 LIOA
49 CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV 3.422.300 LIOA
50 CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV 4.461.100 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện lioa, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1:

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
1 CVV/DSTA- 3×4+1×2,5-0,6/1kV 55.600 LIOA
2 CVV/DSTA- 3×6+1×4-0,6/1kV 78.200 LIOA
3 CVV/DSTA- 3×10+1×6-0,6/1kV 120.100 LIOA
4 CVV/DSTA- 3×16+1×10 -0,6/1kV 182.500 LIOA
5 CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV 275.700 LIOA
6 CVV/DSTA- 3×35+1×16-0,6/1kV 363.300 LIOA
7 CVV/DSTA- 3×35+1×25-0,6/1kV 388.700 LIOA
8 CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV 499.700 LIOA
9 CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV 528.400 LIOA
10 CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV 719.400 LIOA
11 CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV 756.100 LIOA
12 CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV 961.400 LIOA
13 CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV 1.021.000 LIOA
14 CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV 1.251.400 LIOA
15 CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV 1.319.300 LIOA
16 CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV 1.494.600 LIOA
17 CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV 1.563.200 LIOA
18 CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV 1.867.800 LIOA
19 CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV 1.942.800 LIOA
20 CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV 2.404.100 LIOA
21 CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV 2.483.200 LIOA
22 CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV 2.583.200 LIOA
23 CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV 3.000.300 LIOA
24 CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV 3.100.200 LIOA
25 CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV 3.862.300 LIOA
26 CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV 4.013.600 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1 CXV-1-0,6/1kV 4.500 LIOA
2 CXV-1.5-0,6/1kV 5.750 LIOA
3 CXV-2.5-0,6/1kV 8.500 LIOA
4 CXV-4-0,6/1kV 12.900 LIOA
5 CXV-6-0,6/1kV 18.500 LIOA
6 CXV-10-0,6/1kV 30.000 LIOA
7 CXV-16-0,6/1kV 46.300 LIOA
8 CXV-25-0,6/1kV 70.700 LIOA
9 CXV-35-0,6/1kV 98.900 LIOA
10 CXV-50-0,6/1kV 134.300 LIOA
11 CXV-70-0,6/1kV 192.600 LIOA
12 CXV-95-0,6/1kV 258.500 LIOA
13 CXV-120-0,6/1kV 333.100 LIOA
14 CXV-150-0,6/1kV 411.300 LIOA
15 CXV-185-0,6/1kV 509.400 LIOA
16 CXV-240-0,6/1kV 657.500 LIOA
17 CXV-300-0,6/1kV 824.100 LIOA
18 CXV-400-0,6/1kV 1.070.700 LIOA
19 CXV-500-0,6/1kV 1.342.200 LIOA
20 CXV-630-0,6/1kV 1.714.200 LIOA
Cáp điện lực hạ thế -0,6/1kV-TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
21 CXV-2×1-0,6/1kV 9.800 LIOA
22 CXV-2×1.5-0,6/1kV 12.500 LIOA
23 CXV-2×2.5-0,6/1kV 18.400 LIOA
24 CXV-2×4-0,6/1kV 27.300 LIOA
25 CXV-2×6-0,6/1kV 38.900 LIOA
26 CXV-2×10-0,6/1kV 62.800 LIOA
27 CXV-2×16-0,6/1kV 96.500 LIOA
28 CXV-2×25-0,6/1kV 146.900 LIOA
29 CXV-2×35-0,6/1kV 204.700 LIOA
30 CXV-2×50-0,6/1kV 277.300 LIOA
31 CXV-2×70-0,6/1kV 397.300 LIOA
32 CXV-2×95-0,6/1kV 532.200 LIOA
33 CXV-2×120-0,6/1kV 685.800 LIOA
34 CXV-2×150-0,6/1kV 847.400 LIOA
35 CXV-2×185-0,6/1kV 1.047.700 LIOA
36 CXV-2×240-0,6/1kV 1.351.500 LIOA
37 CXV-2×300-0,6/1kV 1.691.100 LIOA
38 CXV-2×400-0,6/1kV 2.196.800 LIOA
Cáp điện lực hạ thế -0,6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
39 CXV-3×1-0,6/1kV 13.100 LIOA
40 CXV-3×1.5-0,6/1kV 17.000 LIOA
41 CXV-3×2.5-0,6/1kV 25.500 LIOA
42 CXV-3×4-0,6/1kV 38.900 LIOA
43 CXV-3×6-0,6/1kV 56.000 LIOA
44 CXV-3×10-0,6/1kV 91.300 LIOA
45 CXV-3×16-0,6/1kV 141.200 LIOA
46 CXV-3×25-0,6/1kV 215.500 LIOA
47 CXV-3×35-0,6/1kV 301.600 LIOA
48 CXV-3×50-0,6/1kV 409.400 LIOA
49 CXV-3×70-0,6/1kV 588.500 LIOA
50 CXV-3×95-0,6/1kV 789.200 LIOA
51 CXV-3×120-0,6/1kV 1.016.600 LIOA
52 CXV-3×150-0,6/1kV 1.255.400 LIOA
53 CXV-3×185-0,6/1kV 1.555.000 LIOA
54 CXV-3×240-0,6/1kV 2.006.100 LIOA
55 CXV-3×300-0,6/1kV 2.513.000 LIOA
56 CXV-3×400-0,6/1kV 3.266.100 LIOA
Cáp điện lực hạ thế -0,6/1kV-TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
57 CXV-4×1-0,6/1kV 16.600 LIOA
58 CXV-4×1.5-0,6/1kV 21.900 LIOA
59 CXV-4×2.5-0,6/1kV 33.000 LIOA
60 CXV-4×4-0,6/1kV 50.700 LIOA
61 CXV-4×6-0,6/1kV 73.400 LIOA
62 CXV-4×10-0,6/1kV 120.200 LIOA
63 CXV-4×16-0,6/1kV 186.600 LIOA
64 CXV-4×25-0,6/1kV 285.200 LIOA
65 CXV-4×35-0,6/1kV 399.800 LIOA
66 CXV-4×50-0,6/1kV 543.600 LIOA
67 CXV-4×70-0,6/1kV 780.800 LIOA
68 CXV-4×95-0,6/1kV 1.047.800 LIOA
69 CXV-4×120-0,6/1kV 1.350.200 LIOA
70 CXV-4×150-0,6/1kV 1.667.700 LIOA
71 CXV-4×185-0,6/1kV 2.067.000 LIOA
72 CXV-4×240-0,6/1kV 2.667.100 LIOA
73 CXV-4×300-0,6/1kV 3.342.600 LIOA
74 CXV-4×400-0,6/1kV 4.343.100 LIOA
Cáp điện lực: CXV -1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
75 CXV-2 – 600V 7.900 LIOA
76 CXV-3,5 – 600V 12.600 LIOA
77 CXV-5,5 – 600V 18.800 LIOA
78 CXV-8 – 600V 26.000 LIOA
79 CXV-14 – 600V 42.200 LIOA
80 CXV-22 – 600V 64.800 LIOA
81 CXV-38 – 600V 109.200 LIOA
82 CXV-60 – 600V 171.300 LIOA
83 CXV-100 – 600V 286.700 LIOA
84 CXV-200 – 600V 561.900 LIOA
85 CXV-250 – 600V 698.600 LIOA
86 CXV-325 – 600V 905.100 LIOA
Cáp điện lực: CXV -2R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
87 CXV-2×2 – 600V 16.600 LIOA
88 CXV-2×3,5 – 600V 26.000 LIOA
89 CXV-2×5,5 – 600V 38.900 LIOA
90 CXV-2×8 – 600V 53.600 LIOA
91 CXV-2×14 – 600V 87.400 LIOA
92 CXV-2×22 – 600V 134.500 LIOA
93 CXV-2×38 – 600V 225.800 LIOA
94 CXV-2×60 – 600V 355.100 LIOA
95 CXV-2×100 – 600V 587.000 LIOA
96 CXV-2×200 – 600V 1.162.300 LIOA
97 CXV-2×250 – 600V 1.442.800 LIOA
98 CXV-2×325 – 600V 1.867.300 LIOA
Cáp điện lực: CXV -3R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
99 CXV-3×2 – 600V 22.700 LIOA
100 CXV-3×3,5 – 600V 36.700 LIOA
101 CXV-3×5,5 – 600V 55.600 LIOA
102 CXV-3×8 – 600V 77.200 LIOA
103 CXV-3×14 – 600V 127.300 LIOA
104 CXV-3×22 – 600V 196.300 LIOA
105 CXV-3×38 – 600V 332.400 LIOA
106 CXV-3×60 – 600V 523.800 LIOA
107 CXV-3×100 – 600V 866.900 LIOA
108 CXV-3×200 – 600V 1.720.100 LIOA
109 CXV-3×250 – 600V 2.137.900 LIOA
110 CXV-3×325 – 600V 2.768.200 LIOA
Cáp điện lực: CXV -4R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
111 CXV-4×2 – 600V 29.300 LIOA
112 CXV-4×3,5 – 600V 49.700 LIOA
113 CXV-4×5,5 – 600V 73.000 LIOA
114 CXV-4×8 – 600V 101.300 LIOA
115 CXV-4×14 – 600V 167.700 LIOA
116 CXV-4×22 – 600V 259.800 LIOA
117 CXV-4×38 – 600V 440.700 LIOA
118 CXV-4×60 – 600V 694.100 LIOA
119 CXV-4×100 – 600V 1.149.100 LIOA
120 CXV-4×200 – 600V 2.284.200 LIOA
121 CXV-4×250 – 600V 2.840.600 LIOA
122 CXV-4×325 – 600V 3.679.200 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1 CXV-3×4+1×2,5-0,6/1kV 47.000 LIOA
2 CXV-3×6+1×4-0,6/1kV 68.900 LIOA
3 CXV-3×10+1×6-0,6/1kV 110.100 LIOA
4 CXV-3×16+1×10 -0,6/1kV 169.800 LIOA
5 CXV-3×25+1×16 -0,6/1kV 260.800 LIOA
6 CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV 347.200 LIOA
7 CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV 371.600 LIOA
8 CXV-3×50+1×25 -0,6/1kV 479.700 LIOA
9 CXV-3×50+1×35 -0,6/1kV 508.000 LIOA
10 CXV-3×70+1×35 -0,6/1kV 686.700 LIOA
11 CXV-3×70+1×50 -0,6/1kV 722.300 LIOA
12 CXV-3×95+1×50 -0,6/1kV 923.500 LIOA
13 CXV-3×95+1×70 -0,6/1kV 982.000 LIOA
14 CXV-3×120+1×70 -0,6/1kV 1.210.400 LIOA
15 CXV-3×120+1×95 -0,6/1kV 1.276.200 LIOA
16 CXV-3×150+1×70 -0,6/1kV 1.448.800 LIOA
17 CXV-3×150+1×95 -0,6/1kV 1.514.500 LIOA
18 CXV-3×185+1×95 -0,6/1kV 1.814.900 LIOA
19 CXV-3×185+1×120 -0,6/1kV 1.889.400 LIOA
20 CXV-3×240+1×120 -0,6/1kV 2.340.400 LIOA
21 CXV-3×240+1×150 -0,6/1kV 2.419.300 LIOA
22 CXV-3×240+1×185 -0,6/1kV 2.517.900 LIOA
23 CXV-3×300+1×150 -0,6/1kV 2.926.700 LIOA
24 CXV-3×300+1×185 -0,6/1kV 3.026.200 LIOA
25 CXV-3×400+1×185 -0,6/1kV 3.779.500 LIOA
26 CXV-3×400+1×240 -0,6/1kV 3.928.300 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DATA/CXV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1  

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DATA/CXV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới..

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
1 CXV/DATA-70-0,6/1kV 213.100 LIOA
2 CXV/DATA-95-0,6/1kV 280.600 LIOA
3 CXV/DATA-120-0,6/1kV 357.300 LIOA
4 CXV/DATA-150-0,6/1kV 438.100 LIOA
5 CXV/DATA-185-0,6/1kV 539.100 LIOA
6 CXV/DATA-240-0,6/1kV 690.300 LIOA
7 CXV/DATA-300-0,6/1kV 859.900 LIOA
8 CXV/DATA-400-0,6/1kV 1.111.200 LIOA
9 CXV/DATA-500-0,6/1kV 1.387.000 LIOA
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
10 CXV/DSTA-2×2.5-0,6/1kV 24.400 LIOA
11 CXV/DSTA-2×4-0,6/1kV 34.200 LIOA
12 CXV/DSTA-2×6-0,6/1kV 46.400 LIOA
13 CXV/DSTA-2×10-0,6/1kV 71.200 LIOA
14 CXV/DSTA-2×16-0,6/1kV 106.000 LIOA
15 CXV/DSTA-2×25-0,6/1kV 157.600 LIOA
16 CXV/DSTA-2×35-0,6/1kV 216.800 LIOA
17 CXV/DSTA-2×50-0,6/1kV 291.000 LIOA
18 CXV/DSTA-2×70-0,6/1kV 413.000 LIOA
19 CXV/DSTA-2×95-0,6/1kV 549.900 LIOA
20 CXV/DSTA-2×120-0,6/1kV 716.400 LIOA
21 CXV/DSTA-2×150-0,6/1kV 880.400 LIOA
22 CXV/DSTA-2×185-0,6/1kV 1.085.900 LIOA
23 CXV/DSTA-2×240-0,6/1kV 1.394.900 LIOA
24 CXV/DSTA-2×300-0,6/1kV 1.740.900 LIOA
25 CXV/DSTA-2×400-0,6/1kV 2.258.000 LIOA
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
26 CXV/DSTA-3×2.5-0,6/1kV 31.800 LIOA
27 CXV/DSTA-3×4-0,6/1kV 46.100 LIOA
28 CXV/DSTA-3×6-0,6/1kV 63.900 LIOA
29 CXV/DSTA-3×10-0,6/1kV 100.300 LIOA
30 CXV/DSTA-3×16-0,6/1kV 151.000 LIOA
31 CXV/DSTA-3×25-0,6/1kV 227.300 LIOA
32 CXV/DSTA-3×35-0,6/1kV 314.700 LIOA
33 CXV/DSTA-3×50-0,6/1kV 424.700 LIOA
34 CXV/DSTA-3×70-0,6/1kV 605.600 LIOA
35 CXV/DSTA-3×95-0,6/1kV 819.800 LIOA
36 CXV/DSTA-3×120-0,6/1kV 1.049.500 LIOA
37 CXV/DSTA-3×150-0,6/1kV 1.292.400 LIOA
38 CXV/DSTA-3×185-0,6/1kV 1.597.900 LIOA
39 CXV/DSTA-3×240-0,6/1kV 2.055.200 LIOA
40 CXV/DSTA-3×300-0,6/1kV 2.568.100 LIOA
41 CXV/DSTA-3×400-0,6/1kV 3.329.700 LIOA
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
42 CXV/DSTA-4×2.5-0,6/1kV 39.700 LIOA
43 CXV/DSTA-4×4-0,6/1kV 58.300 LIOA
44 CXV/DSTA-4×6-0,6/1kV 81.700 LIOA
45 CXV/DSTA-4×10-0,6/1kV 129.700 LIOA
46 CXV/DSTA-4×16-0,6/1kV 196.900 LIOA
47 CXV/DSTA-4×25-0,6/1kV 297.600 LIOA
48 CXV/DSTA-4×35-0,6/1kV 413.700 LIOA
49 CXV/DSTA-4×50-0,6/1kV 559.600 LIOA
50 CXV/DSTA-4×70-0,6/1kV 810.200 LIOA
51 CXV/DSTA-4×95-0,6/1kV 1.079.800 LIOA
52 CXV/DSTA-4×120-0,6/1kV 1.386.600 LIOA
53 CXV/DSTA-4×150-0,6/1kV 1.709.600 LIOA
54 CXV/DSTA-4×185-0,6/1kV 2.114.200 LIOA
55 CXV/DSTA-4×240-0,6/1kV 2.721.300 LIOA
56 CXV/DSTA-4×300-0,6/1kV 3.404.800 LIOA
57 CXV/DSTA-4×400-0,6/1kV 4.414.700 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1  

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện lực ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
1 CXV/DSTA-3×4+1×2.5-0,6/1kV 53.900 LIOA
2 CXV/DSTA-3×6+1×4-0,6/1kV 76.100 LIOA
3 CXV/DSTA-3×10+1×6-0,6/1kV 118.200 LIOA
4 CXV/DSTA-3×16+1×10-0,6/1kV 180.000 LIOA
5 CXV/DSTA-3×25+1×16-0,6/1kV 272.900 LIOA
6 CXV/DSTA-3×35+1×16-0,6/1kV 360.400 LIOA
7 CXV/DSTA-3×35+1×25-0,6/1kV 385.100 LIOA
8 CXV/DSTA-3×50+1×25-0,6/1kV 495.200 LIOA
9 CXV/DSTA-3×50+1×35-0,6/1kV 523.700 LIOA
10 CXV/DSTA-3×70+1×35-0,6/1kV 704.300 LIOA
11 CXV/DSTA-3×70+1×50-0,6/1kV 740.300 LIOA
12 CXV/DSTA-3×95+1×50-0,6/1kV 954.300 LIOA
13 CXV/DSTA-3×95+1×70-0,6/1kV 1.013.700 LIOA
14 CXV/DSTA-3×120+1×70-0,6/1kV 1.244.200 LIOA
15 CXV/DSTA-3×120+1×95-0,6/1kV 1.311.400 LIOA
16 CXV/DSTA-3×150+1×70-0,6/1kV 1.487.200 LIOA
17 CXV/DSTA-3×150+1×95-0,6/1kV 1.554.400 LIOA
18 CXV/DSTA-3×185+1×95-0,6/1kV 1.857.900 LIOA
19 CXV/DSTA-3×185+1×120-0,6/1kV 1.934.600 LIOA
20 CXV/DSTA-3×240+1×120-0,6/1kV 2.390.800 LIOA
21 CXV/DSTA-3×240+1×150-0,6/1kV 2.471.400 LIOA
22 CXV/DSTA-3×240+1×185-0,6/1kV 2.571.000 LIOA
23 CXV/DSTA-3×300+1×150-0,6/1kV 2.985.000 LIOA
24 CXV/DSTA-3×300+1×185-0,6/1kV 3.085.200 LIOA
25 CXV/DSTA-3×400+1×185-0,6/1kV 3.847.600 LIOA
26 CXV/DSTA-3×400+1×240-0,6/1kV 3.995.800 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện kế ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC – 0.6/1kV CVV/ATA TCVN 5935-1  

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện kế ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC – 0.6/1kV CVV/ATA TCVN 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 DK-CVV-2×4 – 0.6//1 kV 35.900 LIOA
2 DK-CVV 2×6 – 0.6//1 Kv 48.300 LIOA
3 DK-CVV-2×10 – 0.6//1 kV 73.300 LIOA
4 DK-CVV-2×16 – 0.6//1 kV 107.800 LIOA
5 DK-CVV-2×25 – 0.6//1 kV 160.100 LIOA
6 DK-CVV-2×35 – 0,6//1kV 219.500 LIOA
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
7 DK-CVV-3×4 – 0.6//1 kV 48.100 LIOA
8 DK-CVV-3×6 – 0.6//1 kV 66.000 LIOA
9 DK-CVV-3×10 – 0.6//1 kV 102.600 LIOA
10 DK-CVV-3×16 – 0.6//1 kv 153.700 LIOA
11 DK-CVV-3×25 – 0,6//1kV 230.400 LIOA
12 DK-CVV-3×35 – 0.6//1 kV 317.900 LIOA
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
13 DK-CVV-4×4 – 0,6//1 kV 61.100 LIOA
14 DK-CVV-4×6 – 0.6//1 kV 85.200 LIOA
15 DK-CVV-4×10 – 0.6//1 kV 132.000 LIOA
16 DK-CVV-4×16 – 0.6//1 kV 200.000 LIOA
17 DK-CVV-4×25 – 0.6//1 kV 301.200 LIOA
18 DK-CVV-4×35 – 0.6//1 kV 418.300 LIOA
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
19 DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6//1kV 121.000 LIOA
20 DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV 183.400 LIOA
21 DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV 276.700 LIOA
22 DK-CVV-3×35+1×16 – 0.6//1 kV 364.500 LIOA
23 DK-CVV-3×35+1×25 – 0.6//1 kV 389.400 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1  

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 DVV-2×0,5 – 0.6//1 kV 6.800 LIOA
2 DVV-2×0,75 – 0.6//1 kV 8.200 LIOA
3 DVV-2×1 – 0.6//1 kV 10.000 LIOA
4 DVV-2×1,5 – 0.6//1 kV 12.800 LIOA
5 DVV-2×2,5 – 0.6//1 kV 18.700 LIOA
6 DVV-2×4 – 0.6//1 kV 28.400 LIOA
7 DVV-2×6 – 0.6//1 kV 40.000 LIOA
8 DVV-2×10 – 0.6//1 kV 63.900 LIOA
9 DVV-2×16 – 0.6//1 kV 97.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
10 DVV-3×0,5 – 0.6//1 kV 8.700 LIOA
11 DVV-3×0,75 – 0.6//1 kV 10.800 LIOA
12 DVV-3×1 – 0.6//1 kV 13.300 LIOA
13 DVV-3×1,5 – 0.6//1 kV 17.400 LIOA
14 DVV-3×2,5 – 0.6//1 kV 25.900 LIOA
15 DVV-3×4 – 0.6//1 kV 40.000 LIOA
16 DVV-3×6 – 0.6//1 kV 57.200 LIOA
17 DVV-3×10 – 0.6//1 kV 92.600 LIOA
18 DVV-3×16 – 0.6//1 kV 142.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển -0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
19 DVV-4×0,5 – 0.6//1 kV 10.800 LIOA
20 DVV-4×0,75 – 0.6//1 kV 13.500 LIOA
21 DVV-4×1 – 0.6//1 kV 16.800 LIOA
22 DVV-4×1,5 – 0.6//1 kV 22.200 LIOA
23 DVV-4×2,5 – 0.6//1 kV 33.400 LIOA
24 DVV-4×4 – 0.6//1 kV 52.300 LIOA
25 DVV-4×6 – 0.6//1 kV 75.000 LIOA
26 DVV-4×10 – 0.6//1 kV 121.800 LIOA
27 DVV-4×16 – 0.6//1 kV 188.500 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển -0.6/1kV-TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
28 DVV-5×0,5 – 0.6//1 kV 13.100 LIOA
29 DVV-5×0,75 – 0.6//1 kV 16.600 LIOA
30 DVV-5×1 – 0.6//1KV 20.700 LIOA
31 DVV-5×1,5 – 0.6//1 kV 27.500 LIOA
32 DVV-5×2,5 – 0.6//1 kV 42.300 LIOA
33 DVV-5×4 – 0.6//1 kv 65.200 LIOA
34 DVV-5×6 – 0.6//1 kV 93.600 LIOA
35 DVV-5×10 – 0.6//1 kV 152.300 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
36 DVV-7×0,5 – 0.6//1 kV 17.700 LIOA
37 DVV-7×0,75 – 0.6//1 kV 22.600 LIOA
38 DVV-7×1 – 0.6//1 kV 28.000 LIOA
39 DVV-7×1,5 – 0.6//1 kV 37.200 LIOA
40 DVV-7×2,5 – 0.6//1 kV 56.400 LIOA
41 DVV-7×4 – 0.6//1 kV 88.900 LIOA
42 DVV-7×6 – 0.6//1 kV 128.200 LIOA
43 DVV-7×10 – 0.6//1 kV 209.800 LIOA
44 DVV-7×16 – 0.6//1 kV 326.100 LIOA
45 DVV-8×0,5 – 0.6//1 kV 20.200 LIOA
46 DVV-8×0,75 – 0.6//1 kV 25.700 LIOA
47 DVV-8×1 – 0.6//1 kV 32.100 LIOA
48 DVV-8×1,5 – 0.6//1 kV 42.500 LIOA
49 DVV-8×2,5 – 0.6//1 kV 64.600 LIOA
50 DVV-8×4 – 0.6//1 kV 102.000 LIOA
51 DVV-8×6 – 0.6//1 kV 146.800 LIOA
52 DVV-8×10 – 0.6//1 kV 240.400 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
53 DVV-10×0,5 – 0.6//1 kV 24.600 LIOA
54 DVV-10×0,75 – 0.6//1 kV 31.300 LIOA
55 DVV-10×1 – 0.6//1 kV 39.300 LIOA
56 DVV-10×1,5 – 0.6//1 kV 52.400 LIOA
57 DVV-10×2,5 – 0.6//1 kV 79.800 LIOA
58 DVV-10×4 – 0.6//1 kv 126.500 LIOA
59 DVV-10×6 – 0.6//1 kV 182.800 LIOA
60 DVV-10×10 – 0.6//1 kV 300.000 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
61 DVV-12×0,5 – 0.6//1 kV 28.300 LIOA
62 DVV-12×0,75 – 0.6//1 kv 36.500 LIOA
63 DVV-12×1 – 0,6//1 kV 46.000 LIOA
64 DVV-12×1,5 – 0.6//1 kV 61.500 LIOA
65 DVV-12×2,5 – 0.6//1 kV 94.300 LIOA
66 DVV-12×4 – 0,6//1 kV 149.900 LIOA
67 DVV-12×6 – 0,6//1 kV 217.200 LIOA
68 DVV-12×10 – 0,6//1 kV 357.400 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
69 DVV-14×0,5 – 0.6//1 kV 32.400 LIOA
70 DVV-14×0,75 – 0.6//1 kV 41.800 LIOA
71 DVV-14×1 – 0.6//1 kV 52.800 LIOA
72 DVV-14×1,5 – 0.6//1 kV 71.100 LIOA
73 DVV-14×2,5 – 0.6//1 kV 109.200 LIOA
74 DVV-14×4 – 0.6//1 kV 173.600 LIOA
75 DVV-14×6 – 0.6//1 kV 252.100 LIOA
76 DVV-14×10 – 0.6//1 kV 416.100 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
77 DVV-16×0,5 – 0.6//1 kV 36.400 LIOA
78 DVV-16×0,75 – 0.6//1 kV 47.200 LIOA
79 DVV-16×1 – 0.6//1 kV 59.700 LIOA
80 DVV-16×1,5 – 0,6//1 kV 80.700 LIOA
81 DVV-16×2,5 – 0,6//1 kV 124.200 LIOA
82 DVV-16×4 – 0.6//1 kv 197.700 LIOA
83 DVV-16×6 – 0.6//1 kV 287.100 LIOA
84 DVV-16×10 – 0,6/1kV 474.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
85 DVV-19×0,5 – 0.6//1 kV 42.300 LIOA
86 DVV-19×0,75 – 0.6//1 kV 55.100 LIOA
87 DVV-19×1 – 0.6//1 kV 70.000 LIOA
88 DVV-19×1,5 – 0.6//1 kV 94.600 LIOA
89 DVV-19×2,5 – 0.6//1 kV 145.900 LIOA
90 DVV-19×4 – 0.6//1 kV 233.200 LIOA
91 DVV-19×6 – 0.6//1 kV 339.300 LIOA
92 DVV-19×10 – 0.6//1 kV 562.100 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
93 DVV-24×0,5 – 0.6//1 kV 52.800 LIOA
94 DVV-24×0,75 – 0,6//1kV 69.100 LIOA
95 DVV-24×1 – 0.6//1 kV 87.500 LIOA
96 DVV-24×1,5 – 0.6//1 kV 118.600 LIOA
97 DVV-24×2,5 – 0.6//1 kV 183.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
98 DVV-27×0,5 – 0.6//1 kV 58.500 LIOA
99 DVV-27×0,75 – 0.6//1 kV 76.600 LIOA
100 DVV-27×1 – 0.6//1 kV 97.300 LIOA
101 DVV-27×1,5 – 0.6//1 kV 132.300 LIOA
102 DVV-27×2,5 – 0.6//1 kV 205.400 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
103 DVV-30×0,5 – 0.6//1 kV 64.500 LIOA
104 DVV-30×0,75 – 0.6//1 kV 84.400 LIOA
105 DVV-30×1 – 0.6//1 kV 107.700 LIOA
106 DVV-30×1,5 – 0.6//1 kV 146.400 LIOA
107 DVV-30×2,5 – 0.6//1 kV 227.500 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
108 DVV-37×0,5 – 0.6//1 kV 78.100 LIOA
109 DVV-37×0,75 – 0,6//1kV 102.700 LIOA
110 DVV-37X1 – 0.6//1 kV 131.400 LIOA
111 DVV-37×1,5 – 0.6//1 kV 179.200 LIOA
112 DVV-37×2,5 – 0.6//1 kV 279.100 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
113 DVV/Sc-2×0,5 – 0.6//1 kV 10.900 LIOA
114 DVV/Sc-2xO,75 – 0.6//1 kV 12.600 LIOA
115 DVV/Sc-2×1 -0.6//1KV 14.700 LIOA
116 DVV/Sc-2×1,5 – 0.6//1 kV 17.600 LIOA
117 DVV/Sc-2×2,5 – 0,6//1 kV 24.000 LIOA
118 DVV/Sc-2×4 – 0.6//1 kV 35.900 LIOA
119 DVV/Sc-2×6 – 0,6//1kV 48.200 LIOA
120 DVV/Sc-2×10 – 0.6//1 kV 73.800 LIOA
121 DVV/Sc-2×16 – 0.6//1 kV 109.100 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
122 DVV/Sc-3×0,5 – 0.6//1 kV 13.200 LIOA
123 DVV/Sc-3×0,75 – 0.6//1 kV 15.700 LIOA
124 DVV/Sc-3×1 – 0.6//1 kV 18.400 LIOA
125 DVV/Sc-3×1,5 – 0.6//1 kV 22.800 LIOA
126 DVV/Sc-3×2,5 – 0.6//1 kV 31.800 LIOA
127 DVV/Sc-3×4 – 0.6//1 kV 48.000 LIOA
128 DVV/Sc-3×6 – 0.6//1 kV 66.200 LIOA
129 DVV/Sc-3×10 – 0.6//1 kV 103.200 LIOA
130 DVV/Sc-3×16 – 0.6//1 kV 155.000 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
131 DVV/Sc-4×0,5 – 0.6//1 kV 15.900 LIOA
132 DVV/Sc-4×0,75 – 0,6//1kV 18.900 LIOA
133 DVV/Sc-4×1 – 0.6//1 kV 22.500 LIOA
134 DVV/Sc-4×1,5 – 0.6//1 kV 28.200 LIOA
135 DVV/Sc-4×2,5 – 0.6//1 kV 40.100 LIOA
136 DVV/Sc-4×4 – 0.6//1 kV 61.200 LIOA
137 DVV/Sc-4×6 – 0.6//1 kV 85.000 LIOA
138 DVV/Sc-4×10 – 0.6//1 kV 133.700 LIOA
139 DVV/Sc-4×16 – 0.6//1 kV 202.200 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
140 DVV/Sc-5×0,5 – 0.6//1 kV 18.800 LIOA
141 DVV/Sc-5×0,75 – 0,6//1kV 22.600 LIOA
142 DVV/SC-5×1 – 0.6//1 kV 27.000 LIOA
143 DVV/SC-5×1,5 – 0.6//1 kV 34.100 LIOA
144 DVV/Sc-5×2,5 – 0.6//1 kV 49.600 LIOA
145 DVV/Sc-5×4 – 0.6//1 kV 75.300 LIOA
146 DVV/Sc-5×6 – 0.6//1 kV 104.200 LIOA
147 DVV/Sc-5×10 – 0.6//1 kV 165.400 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
148 DVV/Sc-7×0,5 – 0.6//1 kV 24.100 LIOA
149 DVV/Sc-7×0,75 – 0.6//1 kV 29.400 LIOA
150 DVV/Sc-7×1 – 0.6//1 kV 35.400 LIOA
151 DVV/Sc-7×1,5 – 0.6//1 kV 44.900 LIOA
152 DVV/Sc-7×2,5 – 0.6//1 kV 65.000 LIOA
153 DVV/Sc-7×4 – 0.6//1 kV 100.100 LIOA
154 DVV/Sc-7×6 – 0.6//1 kV 141.000 LIOA
155 DVV/Sc-7×10 – 0.6//1 kV 224.300 LIOA
156 DVV/Sc-7×16 – 0.6//1 kV 343.100 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
157 DVV/Sc-8×0,5 – 0.6//1 kV 27.400 LIOA
158 DVV/Sc-8×0,75 – 0.6//1 kV 33.500 LIOA
159 DVV/Sc-8×1 – 0.6//1 kV 40.400 LIOA
160 DVV/Sc-8×1,5 – 0.6//1 kV 51.700 LIOA
161 DVV/Sc-8×2,5 – 0.6//1 kV 74.500 LIOA
162 DVV/Sc-8×4 – 0.6//1 kV 114.800 LIOA
163 DVV/Sc-8×6 – 0.6//1 kV 161.300 LIOA
164 DVV/Sc-8×10 – 0,6//1 kV 257.000 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
165 DVV/Sc-10×0,5 – 0.6//1 kV 32.900 LIOA
166 DVV/Sc-10×0,75 – 0.6//1 kV 40.300 LIOA
167 DVV/Sc-10×1 – 0.6//1 Kv 48.900 LIOA
168 DVV/Sc-10×1,5 – 0.6//1 kV 62.900 LIOA
169 DVV/Sc-10×2,5 – 0.6//1 kV 91.700 LIOA
170 DVV/Sc-10×4 – 0,6//1kV 141.200 LIOA
171 DVV/Sc-10×6 – 0.6//1 kV 199.400 LIOA
172 DVV/Sc-10×10 – 0.6//1 kV 319.000 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
173 DVV/Sc-12×0,5 – 0.6//1 kV 36.900 LIOA
174 DVV/Sc-12×0,75 – 0,6//1kV 45.700 LIOA
175 DVV/Sc-12×1 – 0.6//1 kV 55.900 LIOA
176 DVV/Sc-12×1,5 – 0.6//1 kV 72.600 LIOA
177 DVV/Sc-12×2,5 – 0.6//1 kV 106.600 LIOA
178 DVV/Sc-12×4 – 0.6//1 kV 165.200 LIOA
179 DVV/Sc-12×6 – 0.6//1 kV 234.500 LIOA
180 DVV/Sc-12×10 – 0.6//1 kV 377.200 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
181 DVV/Sc-14×0,5 – 0.6//1 kV 41.500 LIOA
182 DVV/Sc-14×0,75 – 0.6//1 kV 51.700 LIOA
183 DVV/Sc-14×1 – 0.6//1 kV 63.300 LIOA
184 DVV/Sc-14×1,5 – 0.6//1 kV 82.600 LIOA
185 DVV/Sc-14×2,5 – 0.6//1 kV 122.100 LIOA
186 DVV/Sc-14×4 – 0.6//1 kV 189.800 LIOA
187 DVV/Sc-14×6 – 0.6//1 kV 270.400 LIOA
188 DVV/Sc-14×10 – 0.6//1 kV 437.200 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
189 DVV/Sc-16×0,5 – 0.6//1 kV 46.200 LIOA
190 DVV/Sc-16×0,75 – 0.6//1 kV 57.600 LIOA
191 DVV/Sc-16×1 -0,6//1kV 71.200 LIOA
192 DVV/Sc-16×1,5 – 0.6//1 Kv 92.900 LIOA
193 DVV/Sc-16×2,5 – 0.6//1 kV 138.000 LIOA
194 DVV/Sc-16×4 – 0.6//1 kV 215.000 LIOA
195 DVV/Sc-16×6 – 0.6//1 kV 306.700 LIOA
196 DVV/Sc-16×10 – 0.6//1 kV 498.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
197 DVV/Sc-19×0,5 – 0,6//1 kV 53.000 LIOA
198 DVV/Sc-19×0,75 – 0,6//1kV 66.500 LIOA
199 DVV/Sc-19×1 – 0,6//1 kV 82.200 LIOA
200 DVV/Sc-19×1,5 – 0.6//1 kV 107.700 LIOA
201 DVV/Sc-19×2,5 – 0.6//1 kV 160.400 LIOA
202 DVV/Sc-19×4 – 0.6//1 kV 251.600 LIOA
203 DVV/Sc-19×6 – 0.6//1 kV 360.300 LIOA
204 DVV/Sc-19×10 – 0.6//1 kV 585.900 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
205 DVV/Sc-24×0,5 – 0,6//1kV 65.400 LIOA
206 DVV/Sc-24×0,75 – 0.6//1 kV 82.500 LIOA
207 DVV/Sc-24×1 – 0.6//1 kV 101.800 LIOA
208 DVV/Sc-24×1,5 – 0.6//1 kV 134.200 LIOA
209 DVV/Sc-24×2,5 – 0.6//1 kV 200.800 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
210 DVV/Sc-27×0,5 – 0.6//1 kV 71.500 LIOA
211 DVV/Sc-27×0,75 – 0.6//1 kV 90.500 LIOA
212 DVV/Sc-27×1 – 0.6//1 kV 112.200 LIOA
213 DVV/Sc-27×1,5 – 0.6//1 kV 148.200 LIOA
214 DVV/Sc-27×2,5 – 0,6//1kV 223.200 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
215 DVV/Sc-30×0,5 – 0.6//1 kV 78.100 LIOA
216 DVV/Sc-30×0,75 – 0.6//1 kV 99.000 LIOA
217 DVV/Sc-30×1 – 0.6//1 kV 123.300 LIOA
218 DVV/Sc-30×1,5 – 0.6//1 kV 163.000 LIOA
219 DVV/Sc-30×2,5 – 0.6//1 kV 246.200 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/lkV-TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
220 DVV/Sc-37×0,5 – 0.6//1 kV 92.900 LIOA
221 DVV/Sc-37×0,75 – 0.6//1 kV 118.600 LIOA
222 DVV/Sc-37×1 – 0,6//1kV 148.500 LIOA
223 DVV/Sc-37×1,5 – 0.6//1 kV 197.200 LIOA
224 DVV/Sc-37×2,5 – 0,6//1kV 299.400 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp trung thế ruột đồng không chống thấm: CXV, CX1V, CX1V/WBC, CXV/S, CXV/SE, CXV/SC/DATA, CXV/SE/DSTA, CXV/S/AWA, CXV/SE/SWA 12/20(24)kv  

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp trung thế ruột đồng không chống thấm: CXV, CX1V, CX1V/WBC, CXV/S, CXV/SE, CXV/SC/DATA, CXV/SE/DSTA, CXV/S/AWA, CXV/SE/SWA 12/20(24)kv

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp trung thế treo – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1 ( ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC
1 CXV-25-12/20(24) kV 88.100 LIOA
2 CXV-35-12/20(24) kV 117.300 LIOA
3 CXV-50-12/20(24) kV 153.600 LIOA
4 CXV-70-12/20(24) kV 213.600 LIOA
5 CXV-95-12/20(24) kV 280.900 LIOA
6 CXV-120-12/20(24) kV 356.700 LIOA
7 CXV-150-12/20(24) kV 435.700 LIOA
8 CXV-185-12/20(24) kV 534.800 LIOA
9 CXV-240-12/20(24) kV 684.600 LIOA
10 CXV-300-12/20(24) kV 852.600 LIOA
11 CXV-400-12/20(24) kV 1.100.500 LIOA
12 CXV-500-12/20(24) kV 1.373.700 LIOA
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
13 CX1V-25-12/20(24) kV 91.600 LIOA
14 CX1V-35-12/20(24) kV 121.100 LIOA
15 CX1V-50-12/20(24) kV 157.700 LIOA
16 CX1V-70-12/20(24) kV 218.200 LIOA
17 CX1V-95-12/20(24) kV 286.600 LIOA
18 CX1V-120-12/20(24) kV 362.500 LIOA
19 CX1V-150-12/20(24) kV 442.200 LIOA
20 CX1V-185-12/20(24) kV 541.800 LIOA
21 CX1V-240-12/20(24) kV 692.300 LIOA
22 CX1V-300-12/20(24) kV 861.000 LIOA
23 CX1V-400-12/20(24) kV 1.109.900 LIOA
24 CX1V-500-12/20(24) kV 1.382.900 LIOA
Cáp trung thế treo – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1 ( ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC- WT
25 CX1V/WBC-25-12/20(24) kV 92.100 LIOA
26 CX1V/WBC-35-12/20(24) kV 121.700 LIOA
27 CX1V/WBC-50-12/20(24) kV 158.300 LIOA
28 CX1V/WBC-70-12/20(24) kV 218.900 LIOA
29 CX1V/WBC-95-12/20(24) kV 287.500 LIOA
30 CX1V/WBC-120-12/20(24) kV 363.500 LIOA
31 CX1V/WBC-150-12/20(24) kV 443.300 LIOA
32 CX1V/WBC-185-12/20(24) kV 543.400 LIOA
33 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV 694.400 LIOA
34 CX1V/WBC-300-12/20(24) kV 863.200 LIOA
35 CX1V/WBC-400-12/20(24) kV 1.112.900 LIOA
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC, băng đồng 0.127mm
36 CXV/S-25-12/20(24) kV 128.900 LIOA
37 CXV/S-35-12/20(24) kV 160.300 LIOA
38 CXV/S-50-12/20(24) kV 198.900 LIOA
39 CXV/S-70-12/20(24) kV 263.000 LIOA
40 CXV/S-95-12/20(24) kV 334.300 LIOA
41 CXV/S-120-12/20(24) kV 413.500 LIOA
42 CXV/S-150-12/20(24) kV 495.200 LIOA
43 CXV/S-185-12/20(24) kV 599.100 LIOA
44 CXV/S-240-12/20(24) kV 754.400 LIOA
45 CXV/S-300-12/20(24) kV 926.400 LIOA
46 CXV/S-400-12/20(24) kV 1.180.600 LIOA
47 CXV/S-500-12/20(24) kV 1.461.000 LIOA
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC, băng đồng 0.127mm
48 CXV/SE-3×25-12/20(24) kV 399.300 LIOA
49 CXV/SE-3×35-12/20(24) kV 495.900 LIOA
50 CXV/SE-3×50-12/20(24) kV 615.200 LIOA
51 CXV/SE-3×70-12/20(24) kV 811.000 LIOA
52 CXV/SE-3×95-12/20(24) kV 1.029.600 LIOA
53 CXV/SE-3×120-12/20(24) kV 1.272.100 LIOA
54 CXV/SE-3×150-12/20(24) kV 1.523.000 LIOA
55 CXV/SE-3×185-12/20(24) kV 1.839.500 LIOA
56 CXV/SE-3×240-12/20(24) kV 2.312.700 LIOA
57 CXV/SE-3×300-12/20(24) kV 2.839.500 LIOA
58 CXV/SE-3×400-12/20(24) kV 3.619.000 LIOA
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC, băng đồng 0.127mm
59 CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV 157.200 LIOA
60 CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV 189.800 LIOA
61 CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV 230.400 LIOA
62 CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV 295.800 LIOA
63 CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV 369.600 LIOA
64 CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV 450.000 LIOA
65 CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV 533.900 LIOA
66 CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV 639.300 LIOA
67 CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV 797.000 LIOA
68 CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV 972.800 LIOA
69 CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV 1.231.800 LIOA
70 CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV 1.516.100 LIOA
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, băng đồng 0.127mm
71 CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV 440.100 LIOA
72 CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV 541.500 LIOA
73 CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV 665.800 LIOA
74 CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV 864.500 LIOA
75 CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV 1.084.500 LIOA
76 CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV 1.335.300 LIOA
77 CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV 1.589.400 LIOA
78 CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV 1.907.200 LIOA
79 CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kv 2.420.600 LIOA
80 CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV 2.954.100 LIOA
81 CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV 3.735.600 LIOA
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC, băng đồng 0.127mm
82 CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV 165.600 LIOA
83 CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV 199.100 LIOA
84 CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV 248.800 LIOA
85 CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV 314.800 LIOA
86 CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV 390.100 LIOA
87 CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV 471.600 LIOA
88 CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV 556.600 LIOA
89 CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV 662.200 LIOA
90 CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV 837.800 LIOA
91 CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV 1.015.500 LIOA
92 CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV 1.276.200 LIOA
93 CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV 1.563.700 LIOA
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC, băng đồng 0.127mm
94 CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV 490.600 LIOA
95 CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV 591.300 LIOA
96 CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV 718.900 LIOA
97 CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV 923.400 LIOA
98 CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV 1.164.100 LIOA
99 CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV 1.411.800 LIOA
100 CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV 1.685.200 LIOA
101 CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV 2.016.500 LIOA
102 CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV 2.501.400 LIOA
103 CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV 3.038.900 LIOA
104 CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV 3.832.000 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp nhôm các loại: cáp hạ thế AV, cáp nhôm vặn xoắn ABC 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp nhôm các loại: cáp hạ thế AV, cáp nhôm vặn xoắn ABC

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Bảng giá dây cáp điện LIOA dây điện lực (AV) -0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
1 AV-16-0,6/1kV 9.000 LIOA
2 AV-25-0,6/1kV 13.400 LIOA
3 AV-35-0,6/1kV 18.800 LIOA
4 AV-50-0,6/1kV 25.400 LIOA
5 AV-70-0,6/1kV 34.600 LIOA
6 AV-95-0,6/1kV 46.000 LIOA
7 AV-120-0,6/1kV 56.900 LIOA
8 AV-150-0,6/1kV 70.700 LIOA
9 AV-185-0,6/1kV 87.300 LIOA
10 AV-240-0,6/1kV 111.200 LIOA
11 AV-300-0,6/1kV 138.700 LIOA
12 AV-400-0,6/1kV 183.600 LIOA
13 AV-500-0,6/1kV 228.600 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 -1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
14 LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV 15.600 LIOA
15 LV-ABC-2×16 – 0.6//1 kV 20.700 LIOA
16 LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV 29.300 LIOA
17 LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV 39.000 LIOA
18 LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV 54.100 LIOA
19 LV-ABC-2×70 – 0.6//1 kV 73.100 LIOA
20 LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV 97.900 LIOA
21 LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV 121.000 LIOA
22 LV-ABC-2×150 – 0.6//1 kV 148.300 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
23 LV-ABC-3×16 – 0.6//1 kV 30.400 LIOA
24 LV-ABC-3×25 – 0,6//1 kV 43.100 LIOA
25 LV-ABC-3×35 – 0.6//1 kV 57.100 LIOA
26 LV-ABC-3×50 – 0.6//1KV 80.100 LIOA
27 LV-ABC-3×70 – 0.6//1 kV 108.500 LIOA
28 LV-ABC-3×95 – 0.6//1 kV 144.500 LIOA
29 LV-ABC-3×120 – 0.6//1 kV 179.300 LIOA
30 LV-ABC-3×150 – 0.6//1 kV 219.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
31 LV-ABC-4×16 – 0.6//1 kV 40.300 LIOA
32 LV-ABC-4×25 – 0.6//1 kV 56.900 LIOA
33 LV-ABC-4×35 – 0.6//1 kV 75.600 LIOA
34 LV-ABC-4×50 – 0.6//1 kV 106.300 LIOA
35 LV-ABC-4×70 – 0.6//1 kV 144.000 LIOA
36 LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV 192.000 LIOA
37 LV-ABC-4×120 – 0.6//1 kV 238.100 LIOA
38 LV-ABC-4×150 – 0.6//1 kV 290.000 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC: AXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1 

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC: AXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Bảng giá dây cáp điện LIOA dây điện lực (AV) -0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
1 AV-16-0,6/1kV 9.000 LIOA
2 AV-25-0,6/1kV 13.400 LIOA
3 AV-35-0,6/1kV 18.800 LIOA
4 AV-50-0,6/1kV 25.400 LIOA
5 AV-70-0,6/1kV 34.600 LIOA
6 AV-95-0,6/1kV 46.000 LIOA
7 AV-120-0,6/1kV 56.900 LIOA
8 AV-150-0,6/1kV 70.700 LIOA
9 AV-185-0,6/1kV 87.300 LIOA
10 AV-240-0,6/1kV 111.200 LIOA
11 AV-300-0,6/1kV 138.700 LIOA
12 AV-400-0,6/1kV 183.600 LIOA
13 AV-500-0,6/1kV 228.600 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 -1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
14 LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV 15.600 LIOA
15 LV-ABC-2×16 – 0.6//1 kV 20.700 LIOA
16 LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV 29.300 LIOA
17 LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV 39.000 LIOA
18 LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV 54.100 LIOA
19 LV-ABC-2×70 – 0.6//1 kV 73.100 LIOA
20 LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV 97.900 LIOA
21 LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV 121.000 LIOA
22 LV-ABC-2×150 – 0.6//1 kV 148.300 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
23 LV-ABC-3×16 – 0.6//1 kV 30.400 LIOA
24 LV-ABC-3×25 – 0,6//1 kV 43.100 LIOA
25 LV-ABC-3×35 – 0.6//1 kV 57.100 LIOA
26 LV-ABC-3×50 – 0.6//1KV 80.100 LIOA
27 LV-ABC-3×70 – 0.6//1 kV 108.500 LIOA
28 LV-ABC-3×95 – 0.6//1 kV 144.500 LIOA
29 LV-ABC-3×120 – 0.6//1 kV 179.300 LIOA
30 LV-ABC-3×150 – 0.6//1 kV 219.700 LIOA
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)
31 LV-ABC-4×16 – 0.6//1 kV 40.300 LIOA
32 LV-ABC-4×25 – 0.6//1 kV 56.900 LIOA
33 LV-ABC-4×35 – 0.6//1 kV 75.600 LIOA
34 LV-ABC-4×50 – 0.6//1 kV 106.300 LIOA
35 LV-ABC-4×70 – 0.6//1 kV 144.000 LIOA
36 LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV 192.000 LIOA
37 LV-ABC-4×120 – 0.6//1 kV 238.100 LIOA
38 LV-ABC-4×150 – 0.6//1 kV 290.000 LIOA

Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Ưu điểm dây cáp điện LIOA

Dù mới gia nhập ngành dây cáp điện không lâu nhưng cáp điện LIOA đã chiếm được sự tin tưởng và ưa chuộng của nhiều khách hàng. Lý do chính là bởi vì những ưu điểm nổi bật sau:

  • Dẫn điện tốt: được sản xuất với 100% nguyên liệu đồng 99,99% do LIOA tự sản xuất nên luôn kiểm soát được chất lượng, không bị oxy hóa sau một thời gian sử dụng.
  • Độ dẻo dai và cách điện tốt: do được sản xuất từ các hạt nhựa chất lượng cao (nhựa PVC đạt chuẩn hạn chế cháy lan IEC 60227-3) nên cáp điện Lioa đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế về độ dẻo dai, chống cháy, cách điện…
  • Độ bền, tuổi thọ cao: mọi thông số kỹ thuật của các cáp điện LIOA đều đáp ứng yêu cầu của Tiêu chuẩn Việt Nam và Tiêu chuẩn châu Âu nên đảm bảo độ bền sản phẩm lên đến 25 năm.
  • Mẫu mã đa dạng: cáp hạ thế, cáp trung thế, dây điện dây dụng, cáp chống cháy – cáp chậm cháy, cáp điện kế, cáp điều khiển, cáp vặn xoắn hạ thế,…

VN Đại Phong phân phối dây cáp điện LIOA chính hãng 

Hiện dây cáp điện LIOA đã và đang được VN Đại Phong phân phối trên toàn quốc với mức chiết khấu cao cùng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp đảm bảo phục vụ tốt nhu cầu của mọi khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến:

  • Sản phẩm chính hãng 100%, an toàn, chất lượng
  • Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng tận công trình
  • Kho hàng đầy đủ, luôn có sẵn hàng
  • Hỗ trợ tư vấn sản phẩm phù hợp, báo giá chi tiết
  • Chính sách giá đại lý, giá sỉ hấp dẫn

Gọi trực tiếp đến VN Đại Phong nếu như Quý khách đang có nhu cầu mua dây cáp điện LIOA chính hãng:
Liên hệ ngay: 0909 249 001

Quý khách có thể tham khảo một số bảng giá dây cáp điện mới nhất:

  • Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Việt Thái mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Daphaco mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
  • Bảng giá dây cáp điện Tài Trường Thành mới nhất

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Bí Quyết Chọn Mua Máy Biến Áp THIBIDI Phù Hợp Nhu Cầu
Bí Quyết Chọn Mua Máy Biến Áp THIBIDI Phù Hợp Nhu Cầu

Chọn mua máy biến áp THIBIDI chưa bao giờ dễ dàng hơn với những hướng...

28
Th11
Dấu Hiệu Nhận Biết Máy Biến Áp THIBIDI Bị Quá Tải
Dấu Hiệu Nhận Biết Máy Biến Áp THIBIDI Bị Quá Tải

Máy biến áp THIBIDI bị quá tải là hiện tượng thường gặp trong nhiều hệ...

27
Th11
So Sánh Máy Biến Áp THIBIDI 1000kVA Dầu Và Máy Khô Đầy Đủ
So Sánh Máy Biến Áp THIBIDI 1000kVA Dầu Và Máy Khô Đầy Đủ

So sánh máy biến áp THIBIDI 1000kVA dầu và máy khô giúp người dùng lựa...

27
Th11
Bảng Thông Số Máy Biến Áp THIBIDI 1250kVA Chi Tiết Nhất
Bảng Thông Số Máy Biến Áp THIBIDI 1250kVA Chi Tiết Nhất

Thông số máy biến áp THIBIDI 1250kVA là yếu tố quan trọng giúp các doanh...

26
Th11
Hướng Dẫn Tra Bảng Công Suất Dây Cáp Điện Cadivi 10
Hướng Dẫn Tra Bảng Công Suất Dây Cáp Điện Cadivi 10

Dây cáp điện Cadivi 10 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình điện...

26
Th11
Tìm đại lý cáp điện Cadivi tại Đà Nẵng chất lượng cao
Tìm Đại Lý Cáp Điện Cadivi Tại Đà Nẵng Chất Lượng Cao

Đại lý cáp điện Cadivi tại Đà Nẵng luôn là lựa chọn hàng đầu cho...

21
Th11

LIÊN HỆ HỖ TRỢ NGAY!

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Thành Phố Hồ Chí Minh

TẢI BẢNG GIÁ

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá Tải Catalogue

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Thành Phố Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/Dienvndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • ELSTER
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?