VN Đại Phong tự hào là đại lý cấp 1 của cáp điện LIOA – thương hiệu cáp điện bán chạy trên toàn quốc. Với tiêu chí dẫn đầu về chất lượng và uy tín, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho Quý khách những sản phẩm chính hãng cùng những trải nghiệm dịch vụ bán hàng tốt nhất. Dưới đây là toàn bộ bảng giá dây cáp điện LIOA chi tiết và mới nhất.
Bảng giá dây cáp điện LiOA mới nhất
Download bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dây cáp điện LIOA. Quý khách có thể tải về và xem tất cả giá bán chi tiết tại đây.
Doawload bảng giá dây cáp điện LIOA cập nhật mới nhất:
Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC- 300/500V, 450/750V-TCVN 6610-3/JIS C 3307
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC- 300/500V, 450/750V-TCVN 6610-3/JIS C 3307
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3 | |||
1 | VC-1.5(F 1.38) – 450/750V | 4.500 | LIOA |
2 | VC-2.5(F 1.77) – 450/750V | 7.300 | LIOA |
3 | VC-4(F 2.24) – 450/750V | 11.400 | LIOA |
4 | VC-6(F 2.74) – 450/750V | 16.900 | LIOA |
5 | VC-10(F 3.56) – 450/750V | 28.500 | LIOA |
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC – 300/500V-TCVN 6610-3 | |||
6 | VC-0.5(F 0.8) – 300/500V | 1.650 | LIOA |
7 | VC-0.75(F 0.97) – 300/500V | 2.350 | LIOA |
8 | VC-1(F 1.13) – 300/500V | 3.100 | LIOA |
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V, THEO JIS C 3307) | |||
9 | VC-2(F 1.6) – 600V | 6.000 | LIOA |
10 | VC-3(F 2.0) – 600V | 9.300 | LIOA |
11 | VC-8(F 3.2) – 600V | 23.300 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VCm, Vcmo, VCmd, VCmt theo TCVN 6610-3/TCVN 6610-5
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VCm, Vcmo, VCmd, VCmt theo TCVN 6610-3/TCVN 6610-5
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V-TCVN 6610-3 | |||
1 | VCm-0.3-(1×12/0.18)-300/500V | 1.050 | LIOA |
2 | VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V | 1.600 | LIOA |
3 | VCm-0,7 (1×16/0.24 ) -300/500V | 2.150 | LIOA |
4 | VCm-0,75 (1×24/0.2 ) -300/500V | 2.400 | LIOA |
5 | VCm-1,0 (1×32/0.2 ) -300/500V | 3.150 | LIOA |
Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3 | |||
6 | VCm-1,5-(1×30/0.25)-450/750V | 4.400 | LIOA |
7 | VCm-2,5-(1×50/0.25)-450/750V | 7.200 | LIOA |
8 | VCm-4-(1×56/0.30)-450/750V | 11.500 | LIOA |
9 | VCm-6-(1x 84/0.3)-450/750V | 16.900 | LIOA |
Dây điện bọc nhựa PVC-0.6/1kV – Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | |||
10 | VCm-10 (1×77/0.4) – 0.6/1kV | 28.300 | LIOA |
11 | VCm-16 (1×126/0.4) – 0.6/1kV | 44.900 | LIOA |
12 | VCm-25 (1×196/0.4) – 0.6/1kV | 69.200 | LIOA |
13 | VCm-35 (1×273/0.4) – 0.6/1kV | 96.900 | LIOA |
14 | VCm-50 (1×380/0.4) -0.6/1kV | 138.300 | LIOA |
15 | VCm-70 (1×361/0.5) – 0.6/1kV | 186.900 | LIOA |
16 | VCm-95 (1×475/0.5) – 0.6/1kV | 256.500 | LIOA |
17 | VCm-120 (1×608/0.5) – 0.6/1kV | 320.200 | LIOA |
18 | VCm-150 (1×740/0.5) – 0.6/1kV | 402.800 | LIOA |
19 | VCm-185 (1×925/0.5) – 0.6/1kV | 498.000 | LIOA |
20 | VCm-240 (1×1184/0.5) – 0.6/1kV | 648.600 | LIOA |
21 | VCm-300 (1×1525/0.5) – 0.6/1kV | 809.900 | LIOA |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610- 5 | |||
22 | VCmo-2×0.5-(2×16/0.2)-300/500V | 3.650 | LIOA |
23 | VCmo-2×0.7-(2×16/0.24)-300/500V | 5.000 | LIOA |
24 | VCmo-2×0,75-(2×24/0,2) -300/500V | 5.400 | LIOA |
25 | VCmo-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V | 6.600 | LIOA |
26 | VCmo-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V | 9.400 | LIOA |
27 | VCmo-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V | 15.400 | LIOA |
28 | VCmo-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V | 23.900 | LIOA |
29 | VCmo-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V | 34.900 | LIOA |
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmd 0.6/1kV- AS/NZS 5000.1 | |||
30 | VCmd-2×0,5-(2×16/0,2) – 0,6/1 KV | 3.300 | LIOA |
31 | VCmd-2×0,75-(2×24/0,2) – 0,6/1 kV | 4.800 | LIOA |
32 | VCmd-2×1-(2×32/0,2) – 0,6/1 kV | 6.200 | LIOA |
33 | VCmd-2×1,5-(2×30/0,25) – 0.6//1 kV | 8.600 | LIOA |
34 | VCmd-2×2,5-(2×50/0,25) – 0,6/1 KV | 14.100 | LIOA |
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmt, 2 lõi 300/500V – TCVN 6610-5 | |||
35 | VCmt-2×0,75-(2×24/0,2) – 300/500V | 6.200 | LIOA |
36 | VCmt-2×1,0-(2×32/0,2) – 300/500V | 7.800 | LIOA |
37 | VCmt-2×1,5-(2×30/0,25) – 300/500V | 10.600 | LIOA |
38 | VCmt-2×2,5-(2×50/0,25) – 300/500V | 17.200 | LIOA |
39 | VCmt-2×4-(2×56/0,3) – 300/500V | 26.700 | LIOA |
40 | VCmt-2×6-(2×84/0,30) – 300/500V | 38.500 | LIOA |
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmt, 3 lõi 300/500V – TCVN 6610-5 | |||
41 | VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) – 300/500V | 8.500 | LIOA |
42 | VCmt-3×1,0-(3×32/0,2) – 300/500V | 10.800 | LIOA |
43 | VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) – 300/500V | 15.100 | LIOA |
44 | VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) – 300/500V | 24.400 | LIOA |
45 | VCmt-3×4-(3×56/0,3) – 300/500V | 38.000 | LIOA |
46 | VCmt-3×6-(3×84/0,30) – 300/500V | 55.500 | LIOA |
Dây điện bọc nhựa PVC- VCmt, 4 lõi 300/500V – TCVN 6610-5 | |||
47 | VCmt-4×0,75-(4×24/0,2) – 300/500V | 10.900 | LIOA |
48 | VCmt-4×1,0-(4×32/0,2) – 300/500V | 14.100 | LIOA |
49 | VCmt-4×1,5-(4×30/0,25) – 300/500V | 19.600 | LIOA |
50 | VCmt-4×2,5-(4×50/0,25) – 300/500V | 31.800 | LIOA |
51 | VCmt-4×4-(4×56/0,3) – 300/500V | 49.600 | LIOA |
52 | VCmt-4×6-(4×84/0,30) – 300/500V | 72.600 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng bọc nhựa PVC: VC theo TCAS/NZS 5000.1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA dây điện ruột đồng bọc nhựa PVC: VC theo TCAS/NZS 5000.1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Dây điện lực hạ thế – 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | |||
1 | CV-1 – 0,6/1 KV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER | 3.300 | LIOA |
2 | CV-1,5 – 0,6/1 kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER | 4.550 | LIOA |
3 | CV-2,5 – 0,6/1 kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER | 7.200 | LIOA |
Dây điện lực hạ thế – 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | |||
4 | CV-1 – 0,6/1 KV | 3.300 | LIOA |
5 | CV-1 – 0,6/1 KV | 4.550 | LIOA |
6 | CV-1,5 – 0,6/1 KV | 7.200 | LIOA |
7 | CV-2,5 – 0,6/1 kV | 11.600 | LIOA |
8 | CV-4 – 0,6/1 KV | 17.100 | LIOA |
9 | CV-6 – 0,6/1 KV | 28.700 | LIOA |
10 | CV-10 – 0,6/1 kV | 44.700 | LIOA |
11 | CV-16 – 0,6/1 kV | 68.500 | LIOA |
12 | CV-25 – 0,6/1 kV | 96.700 | LIOA |
13 | CV-35 – 0,6/1 kV | 131.800 | LIOA |
14 | CV-50 – 0,6/1 kV | 189.400 | LIOA |
15 | CV-70 – 0,6/1 kV | 255.000 | LIOA |
16 | CV-95 – 0,6/1 kV | 329.000 | LIOA |
17 | CV-120 – 0,6/1 kV | 406.900 | LIOA |
18 | CV-150 – 0,6/1 kV | 504.000 | LIOA |
19 | CV-185- 0,6/1 kV | 651.200 | LIOA |
20 | CV-240 – 0,6/1 kV | 816.700 | LIOA |
21 | CV-300 – 0,6/1 kV | 1.061.900 | LIOA |
22 | CV-400 – 0,6/1 kV | 1.331.900 | LIOA |
23 | CV-500 – 0,6/1 kV | 1.700.200 | LIOA |
Dây điện lực hạ thế – 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307 | |||
24 | CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 3.800 | LIOA |
25 | CV-2 (7/0,6) – 600V | 6.000 | LIOA |
26 | CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 10.400 | LIOA |
27 | CV-5,5 (7/1 ) – 600V | 16.200 | LIOA |
28 | CV-8 (7/1,2) – 600V | 23.500 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1/JIS C 3342:2000
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1/JIS C 3342:2000
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 300/500V – TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | CVV-2×1,5 -300/500V | 12.500 | LIOA |
2 | CVV-2×2,5 -300/500V | 18.700 | LIOA |
3 | CVV-2×4 -300/500V | 27.700 | LIOA |
4 | CVV-2×6 -300/500V | 39.400 | LIOA |
5 | CVV-2×10 -300/500V | 64.000 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế-300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
6 | CVV-3×1,5 – 300/500V | 17.000 | LIOA |
7 | CVV-3×2,5 – 300/500V | 26.000 | LIOA |
8 | CVV-3×4 – 300/500V | 39.200 | LIOA |
9 | CVV-3×6 – 300/500V | 56.400 | LIOA |
10 | CVV-3×10 – 300/500V | 92.700 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế-300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
11 | CVV-4×1,5 – 300/500V | 21.900 | LIOA |
12 | CVV-4×2,5 – 300/500V | 33.600 | LIOA |
13 | CVV-4×4 – 300/500V | 51.200 | LIOA |
14 | CVV-4×6 – 300/500V | 73.800 | LIOA |
15 | CVV-4×10 – 300/500V | 121.900 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
16 | CVV-1 – 0.6//1 kV | 4.600 | LIOA |
17 | CVV-1,5 – 0,6//1 kV | 5.800 | LIOA |
18 | CVV-2,5 – 0,6//1 kV | 8.600 | LIOA |
19 | CVV-4 – 0,6//1kV | 13.200 | LIOA |
20 | CVV-6 – 0.6//1 kV | 18.800 | LIOA |
21 | CVV-10 – 0,6//1 kV | 30.400 | LIOA |
22 | CVV-16 – 0.6//1 kV | 46.800 | LIOA |
23 | CVV-25 – 0.6//1 kV | 71.300 | LIOA |
24 | CVV-35 – 0.6//1 kV | 99.600 | LIOA |
25 | CVV-50 – 0.6//1 kV | 135.200 | LIOA |
26 | CVV-70 – 0.6//1 kV | 193.400 | LIOA |
27 | CVV-95 – 0.6//1 kV | 259.900 | LIOA |
28 | CVV-120 – 0.6//1 kV | 334.200 | LIOA |
29 | CVV-150 – 0.6//1 kV | 412.600 | LIOA |
30 | CVV-185-0.6/1kV | 511.200 | LIOA |
31 | CVV-240-0.6/1kV | 660.000 | LIOA |
32 | CVV-300-0.6/1kV | 827.300 | LIOA |
33 | CVV-400-0.6/1kV | 1.074.300 | LIOA |
34 | CVV-500-0.6/1kV | 1.346.200 | LIOA |
35 | CVV-630-0.6/1kV | 1.716.600 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 ( lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC | |||
36 | CVV-2×16-0,6/1kV | 97.700 | LIOA |
37 | CVV-2×25-0,6/1kV | 148.100 | LIOA |
38 | CVV-2×35-0,6/1kV | 206.300 | LIOA |
39 | CVV-2×50-0,6/1kV | 279.600 | LIOA |
40 | CVV-2×70-0,6/1kV | 399.800 | LIOA |
41 | CVV-2×95-0,6/1kV | 536.700 | LIOA |
42 | CVV-2×120-0,6/1kV | 689.600 | LIOA |
43 | CVV-2×150-0,6/1kV | 851.100 | LIOA |
44 | CVV-2×185-0,6/1kV | 1.052.700 | LIOA |
45 | CVV-2×240-0,6/lkV | 1.357.100 | LIOA |
46 | CVV-2×300-0,6/1kV | 1.699.600 | LIOA |
47 | CVV-2×400-0,6/1kV | 2.206.400 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
48 | CVV-3×16-0,6/1kV | 142.700 | LIOA |
49 | CVV-3×25-0 6/1kV | 217.300 | LIOA |
50 | CVV-3×35-0,6/1kV | 303.600 | LIOA |
51 | CVV-3×50-0,6/1kV | 412.600 | LIOA |
52 | CVV-3×70-0,6/1kV | 591.100 | LIOA |
53 | CVV-3×95-0 6/1kV | 794.500 | LIOA |
54 | CVV-3×120-0,6/1kV | 1.021.800 | LIOA |
55 | CVV-3×150-0,6/1kV | 1.260.000 | LIOA |
56 | CVV-3×185-0,6/1kV | 1.560.900 | LIOA |
57 | CVV-3×240-0,6/1kV | 2.014.100 | LIOA |
58 | CVV-3×300-0,6/1kV | 2.522.900 | LIOA |
59 | CVV-3×400-0,6/1kV | 3.278.000 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
60 | CVV-4×16-0,6/1kV | 188.100 | LIOA |
61 | CVV-4×25-0,6/1kV | 287.500 | LIOA |
62 | CVV-4×35-0,6/l kv | 402.400 | LIOA |
63 | CVV-4×50-0,6/1kV | 547.500 | LIOA |
64 | CVV-4×70-0,6/1kV | 784.100 | LIOA |
65 | CVV-4×95-0,6/1kV | 1.054.700 | LIOA |
66 | CVV-4×120-0,6/1kV | 1.355.600 | LIOA |
67 | CVV-4×150-0,6/1kV | 1.674.600 | LIOA |
68 | CVV-4×185-0,6/1kV | 2.073.200 | LIOA |
69 | CVV-4×240-0,6/1kV | 2.678.200 | LIOA |
70 | CVV-4×300-0,6/1kV | 3.356.000 | LIOA |
71 | CVV-4×400-0,6/1kV | 4.357.300 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
72 | CVV-2 – 600V | 8.000 | LIOA |
73 | CVV-3,5 – 600V | 12.600 | LIOA |
74 | CVV-5,5 – 600V | 18.500 | LIOA |
75 | CVV-8 – 600V | 26.400 | LIOA |
76 | CVV-14 – 600V | 42.900 | LIOA |
77 | CVV-22 – 600V | 65.700 | LIOA |
78 | CVV-38 – 600V | 110.700 | LIOA |
79 | CVV-60 – 600V | 172.100 | LIOA |
80 | CVV-100 – 600V | 287.000 | LIOA |
81 | CVV-200 – 600V | 561.600 | LIOA |
82 | CVV-250 – 600V | 698.300 | LIOA |
83 | CVV-325 – 600V | 905.700 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
84 | CVV-2×2 – 600V | 16.200 | LIOA |
85 | CVV-2×3,5 – 600V | 26.000 | LIOA |
86 | CVV-2×5,5 – 600V | 38.200 | LIOA |
87 | CVV-2×8 – 600V | 54.800 | LIOA |
88 | CVV-2×14 – 600V | 89.400 | LIOA |
89 | CVV-2×22 – 600V | 136.800 | LIOA |
90 | CVV-2×38 – 600V | 230.300 | LIOA |
91 | CVV-2×60 – 600V | 358.200 | LIOA |
92 | CVV-2×100 – 600V | 588.000 | LIOA |
93 | CVV-2×200 – 600V | 1.163.500 | LIOA |
94 | CVV-2×250 – 600V | 1.444.000 | LIOA |
95 | CVV-2×325 – 600V | 1.870.700 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
96 | CVV-3×2 – 600V | 22.500 | LIOA |
97 | CVV-3×3,5 – 600V | 36.700 | LIOA |
98 | CVV-3×5,5 – 600V | 54.600 | LIOA |
99 | CVV-3×8 – 600V | 78.700 | LIOA |
100 | CVV-3×14 – 600V | 129.700 | LIOA |
101 | CVV-3×22 – 600V | 199.700 | LIOA |
102 | CVV-3×38 – 600V | 338.100 | LIOA |
103 | CVV-3×60 – 600V | 527.600 | LIOA |
104 | CVV-3×100 – 600V | 868.200 | LIOA |
105 | CVV-3×200 – 600V | 1.720.500 | LIOA |
106 | CVV-3×250 – 600V | 2.137.900 | LIOA |
107 | CVV-3×325 – 600V | 2.773.300 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế- 600V. Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
108 | CVV-4×2 – 600V | 29.100 | LIOA |
109 | CVV-4×3,5 – 600V | 47.800 | LIOA |
110 | CVV-4×5,5 – 600V | 71.500 | LIOA |
111 | CVV-4×8 – 600V | 103.100 | LIOA |
112 | CVV-4×14 – 600V | 170.800 | LIOA |
113 | CVV-4×22 – 600V | 264.000 | LIOA |
114 | CVV-4×38 – 600V | 447.800 | LIOA |
115 | CVV-4×60 – 600V | 698.800 | LIOA |
116 | CVV-4×100 – 600V | 1.150.500 | LIOA |
117 | CVV-4×200 – 600V | 2.284.200 | LIOA |
118 | CVV-4×250 – 600V | 2.842.000 | LIOA |
119 | CVV-4×325 – 600V | 3.685.900 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: CVV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | CVV-3×16+1×10 – 0.6//1 kV | 171.900 | LIOA |
2 | CVV-3×25+1×16 – 0.6//1 kV | 262.900 | LIOA |
3 | CVV-3×35+1×16 – 0.6//1 kV | 349.500 | LIOA |
4 | CVV-3×35+1 x25 – 0.6//1 kV | 374.300 | LIOA |
5 | CVV-3×50+1×25 – 0.6//1 kV | 483.700 | LIOA |
6 | CVV-3×50+1×35 – 0,6//1kV | 512.500 | LIOA |
7 | CVV-3×70+1×35 – 0.6//1 kV | 690.300 | LIOA |
8 | CVV-3×70+1×50 – 0.6//1 kV | 725.700 | LIOA |
9 | CVV-3×95+1×50 – 0,6//1kV | 929.300 | LIOA |
10 | CVV-3×95+1×70 – 0.6//1 kV | 988.300 | LIOA |
11 | CVV-3×120+1×70 – 0.6//1 kV | 1.216.300 | LIOA |
12 | CVV-3×120+1×95 – 0,6//1kV | 1.281.300 | LIOA |
13 | CVV-3×150+1×70 – 0.6//1 kV | 1.455.400 | LIOA |
14 | CVV-3×150+1×95 – 0.6//1 kV | 1.522.100 | LIOA |
15 | CVV-3×185+1×95 – 0.6//1 kV | 1.822.700 | LIOA |
16 | CVV-3×185+1×120 – 0.6//1 kV | 1.896.900 | LIOA |
17 | CVV-3×240+1×120 – 0.6//1 kV | 2.349.900 | LIOA |
18 | CVV-3×240+1×150 – 0.6//1 kV | 2.429.000 | LIOA |
19 | CVV-3×240+1×185 – 0.6//1 kV | 2.527.400 | LIOA |
20 | CVV-3×300+1×150 – 0,6//1kV | 2.938.800 | LIOA |
21 | CVV-3×300+1×185 – 0,6//1kV | 3.039.500 | LIOA |
22 | CVV-3×400+1×185 – 0,6//1 kV | 3.793.500 | LIOA |
23 | CVV-3×400+1×240 – 0,6//1 kV | 3.942.500 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DATA/CVV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DATA/CVV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1:
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | CVV/DATA-70-0,6/1kV | 214.200 | LIOA |
2 | CVV/DATA-95-0,6/1kV | 283.100 | LIOA |
3 | CVV/DATA-120-0,6/1kV | 359.200 | LIOA |
4 | CVV/DATA-150-0,6/1kV | 440.400 | LIOA |
5 | CVV/DATA-185-0,6/1kV | 541.300 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
6 | CVV/DSTA-2×4-0,6/1kV | 35.800 | LIOA |
7 | CVV/DSTA-2×6-0,6/1kV | 48.100 | LIOA |
8 | CVV/DSTA-2×10-0,6/1kV | 72.900 | LIOA |
9 | CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV | 107.300 | LIOA |
10 | CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV | 159.500 | LIOA |
11 | CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV | 218.800 | LIOA |
12 | CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV | 294.500 | LIOA |
13 | CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV | 416.800 | LIOA |
14 | CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV | 567.700 | LIOA |
15 | CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV | 723.000 | LIOA |
16 | CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV | 886.800 | LIOA |
17 | CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV | 1.093.800 | LIOA |
18 | CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV | 1.405.000 | LIOA |
19 | CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV | 1.754.200 | LIOA |
20 | CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV | 2.271.400 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
21 | CVV/DSTA-3×6-0,6/1kV | 65.700 | LIOA |
22 | CVV/DSTA-3×10-0,6/1kV | 102.300 | LIOA |
23 | CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV | 153.200 | LIOA |
24 | CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV | 229.700 | LIOA |
25 | CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV | 317.400 | LIOA |
26 | CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV | 428.700 | LIOA |
27 | CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV | 608.700 | LIOA |
28 | CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV | 826.700 | LIOA |
29 | CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV | 1.056.200 | LIOA |
30 | CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV | 1.299.700 | LIOA |
31 | CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV | 1.604.600 | LIOA |
32 | CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV | 2.065.700 | LIOA |
33 | CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV | 2.582.900 | LIOA |
34 | CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV | 3.344.800 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
35 | CVV/DSTA-4×2.5-0,6/1kV | 40.400 | LIOA |
36 | CVV/DSTA-4×4-0,6/1kV | 60.300 | LIOA |
37 | CVV/DSTA-4×6-0,6/1kV | 83.800 | LIOA |
38 | CVV/DSTA-4×10-0,6/1kV | 131.800 | LIOA |
39 | CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV | 199.600 | LIOA |
40 | CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV | 300.600 | LIOA |
41 | CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV | 417.100 | LIOA |
42 | CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV | 564.300 | LIOA |
43 | CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV | 815.700 | LIOA |
44 | CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV | 1.088.700 | LIOA |
45 | CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV | 1.395.000 | LIOA |
46 | CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV | 1.717.500 | LIOA |
47 | CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV | 2.122.800 | LIOA |
48 | CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV | 2.735.700 | LIOA |
49 | CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV | 3.422.300 | LIOA |
50 | CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV | 4.461.100 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng báo giá dây cáp điện lioa, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CVV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1:
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | CVV/DSTA- 3×4+1×2,5-0,6/1kV | 55.600 | LIOA |
2 | CVV/DSTA- 3×6+1×4-0,6/1kV | 78.200 | LIOA |
3 | CVV/DSTA- 3×10+1×6-0,6/1kV | 120.100 | LIOA |
4 | CVV/DSTA- 3×16+1×10 -0,6/1kV | 182.500 | LIOA |
5 | CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV | 275.700 | LIOA |
6 | CVV/DSTA- 3×35+1×16-0,6/1kV | 363.300 | LIOA |
7 | CVV/DSTA- 3×35+1×25-0,6/1kV | 388.700 | LIOA |
8 | CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV | 499.700 | LIOA |
9 | CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV | 528.400 | LIOA |
10 | CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV | 719.400 | LIOA |
11 | CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV | 756.100 | LIOA |
12 | CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV | 961.400 | LIOA |
13 | CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV | 1.021.000 | LIOA |
14 | CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV | 1.251.400 | LIOA |
15 | CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV | 1.319.300 | LIOA |
16 | CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV | 1.494.600 | LIOA |
17 | CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV | 1.563.200 | LIOA |
18 | CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV | 1.867.800 | LIOA |
19 | CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV | 1.942.800 | LIOA |
20 | CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV | 2.404.100 | LIOA |
21 | CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV | 2.483.200 | LIOA |
22 | CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV | 2.583.200 | LIOA |
23 | CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV | 3.000.300 | LIOA |
24 | CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV | 3.100.200 | LIOA |
25 | CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV | 3.862.300 | LIOA |
26 | CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV | 4.013.600 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1 | CXV-1-0,6/1kV | 4.500 | LIOA |
2 | CXV-1.5-0,6/1kV | 5.750 | LIOA |
3 | CXV-2.5-0,6/1kV | 8.500 | LIOA |
4 | CXV-4-0,6/1kV | 12.900 | LIOA |
5 | CXV-6-0,6/1kV | 18.500 | LIOA |
6 | CXV-10-0,6/1kV | 30.000 | LIOA |
7 | CXV-16-0,6/1kV | 46.300 | LIOA |
8 | CXV-25-0,6/1kV | 70.700 | LIOA |
9 | CXV-35-0,6/1kV | 98.900 | LIOA |
10 | CXV-50-0,6/1kV | 134.300 | LIOA |
11 | CXV-70-0,6/1kV | 192.600 | LIOA |
12 | CXV-95-0,6/1kV | 258.500 | LIOA |
13 | CXV-120-0,6/1kV | 333.100 | LIOA |
14 | CXV-150-0,6/1kV | 411.300 | LIOA |
15 | CXV-185-0,6/1kV | 509.400 | LIOA |
16 | CXV-240-0,6/1kV | 657.500 | LIOA |
17 | CXV-300-0,6/1kV | 824.100 | LIOA |
18 | CXV-400-0,6/1kV | 1.070.700 | LIOA |
19 | CXV-500-0,6/1kV | 1.342.200 | LIOA |
20 | CXV-630-0,6/1kV | 1.714.200 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế -0,6/1kV-TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
21 | CXV-2×1-0,6/1kV | 9.800 | LIOA |
22 | CXV-2×1.5-0,6/1kV | 12.500 | LIOA |
23 | CXV-2×2.5-0,6/1kV | 18.400 | LIOA |
24 | CXV-2×4-0,6/1kV | 27.300 | LIOA |
25 | CXV-2×6-0,6/1kV | 38.900 | LIOA |
26 | CXV-2×10-0,6/1kV | 62.800 | LIOA |
27 | CXV-2×16-0,6/1kV | 96.500 | LIOA |
28 | CXV-2×25-0,6/1kV | 146.900 | LIOA |
29 | CXV-2×35-0,6/1kV | 204.700 | LIOA |
30 | CXV-2×50-0,6/1kV | 277.300 | LIOA |
31 | CXV-2×70-0,6/1kV | 397.300 | LIOA |
32 | CXV-2×95-0,6/1kV | 532.200 | LIOA |
33 | CXV-2×120-0,6/1kV | 685.800 | LIOA |
34 | CXV-2×150-0,6/1kV | 847.400 | LIOA |
35 | CXV-2×185-0,6/1kV | 1.047.700 | LIOA |
36 | CXV-2×240-0,6/1kV | 1.351.500 | LIOA |
37 | CXV-2×300-0,6/1kV | 1.691.100 | LIOA |
38 | CXV-2×400-0,6/1kV | 2.196.800 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế -0,6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
39 | CXV-3×1-0,6/1kV | 13.100 | LIOA |
40 | CXV-3×1.5-0,6/1kV | 17.000 | LIOA |
41 | CXV-3×2.5-0,6/1kV | 25.500 | LIOA |
42 | CXV-3×4-0,6/1kV | 38.900 | LIOA |
43 | CXV-3×6-0,6/1kV | 56.000 | LIOA |
44 | CXV-3×10-0,6/1kV | 91.300 | LIOA |
45 | CXV-3×16-0,6/1kV | 141.200 | LIOA |
46 | CXV-3×25-0,6/1kV | 215.500 | LIOA |
47 | CXV-3×35-0,6/1kV | 301.600 | LIOA |
48 | CXV-3×50-0,6/1kV | 409.400 | LIOA |
49 | CXV-3×70-0,6/1kV | 588.500 | LIOA |
50 | CXV-3×95-0,6/1kV | 789.200 | LIOA |
51 | CXV-3×120-0,6/1kV | 1.016.600 | LIOA |
52 | CXV-3×150-0,6/1kV | 1.255.400 | LIOA |
53 | CXV-3×185-0,6/1kV | 1.555.000 | LIOA |
54 | CXV-3×240-0,6/1kV | 2.006.100 | LIOA |
55 | CXV-3×300-0,6/1kV | 2.513.000 | LIOA |
56 | CXV-3×400-0,6/1kV | 3.266.100 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế -0,6/1kV-TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
57 | CXV-4×1-0,6/1kV | 16.600 | LIOA |
58 | CXV-4×1.5-0,6/1kV | 21.900 | LIOA |
59 | CXV-4×2.5-0,6/1kV | 33.000 | LIOA |
60 | CXV-4×4-0,6/1kV | 50.700 | LIOA |
61 | CXV-4×6-0,6/1kV | 73.400 | LIOA |
62 | CXV-4×10-0,6/1kV | 120.200 | LIOA |
63 | CXV-4×16-0,6/1kV | 186.600 | LIOA |
64 | CXV-4×25-0,6/1kV | 285.200 | LIOA |
65 | CXV-4×35-0,6/1kV | 399.800 | LIOA |
66 | CXV-4×50-0,6/1kV | 543.600 | LIOA |
67 | CXV-4×70-0,6/1kV | 780.800 | LIOA |
68 | CXV-4×95-0,6/1kV | 1.047.800 | LIOA |
69 | CXV-4×120-0,6/1kV | 1.350.200 | LIOA |
70 | CXV-4×150-0,6/1kV | 1.667.700 | LIOA |
71 | CXV-4×185-0,6/1kV | 2.067.000 | LIOA |
72 | CXV-4×240-0,6/1kV | 2.667.100 | LIOA |
73 | CXV-4×300-0,6/1kV | 3.342.600 | LIOA |
74 | CXV-4×400-0,6/1kV | 4.343.100 | LIOA |
Cáp điện lực: CXV -1R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
75 | CXV-2 – 600V | 7.900 | LIOA |
76 | CXV-3,5 – 600V | 12.600 | LIOA |
77 | CXV-5,5 – 600V | 18.800 | LIOA |
78 | CXV-8 – 600V | 26.000 | LIOA |
79 | CXV-14 – 600V | 42.200 | LIOA |
80 | CXV-22 – 600V | 64.800 | LIOA |
81 | CXV-38 – 600V | 109.200 | LIOA |
82 | CXV-60 – 600V | 171.300 | LIOA |
83 | CXV-100 – 600V | 286.700 | LIOA |
84 | CXV-200 – 600V | 561.900 | LIOA |
85 | CXV-250 – 600V | 698.600 | LIOA |
86 | CXV-325 – 600V | 905.100 | LIOA |
Cáp điện lực: CXV -2R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
87 | CXV-2×2 – 600V | 16.600 | LIOA |
88 | CXV-2×3,5 – 600V | 26.000 | LIOA |
89 | CXV-2×5,5 – 600V | 38.900 | LIOA |
90 | CXV-2×8 – 600V | 53.600 | LIOA |
91 | CXV-2×14 – 600V | 87.400 | LIOA |
92 | CXV-2×22 – 600V | 134.500 | LIOA |
93 | CXV-2×38 – 600V | 225.800 | LIOA |
94 | CXV-2×60 – 600V | 355.100 | LIOA |
95 | CXV-2×100 – 600V | 587.000 | LIOA |
96 | CXV-2×200 – 600V | 1.162.300 | LIOA |
97 | CXV-2×250 – 600V | 1.442.800 | LIOA |
98 | CXV-2×325 – 600V | 1.867.300 | LIOA |
Cáp điện lực: CXV -3R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
99 | CXV-3×2 – 600V | 22.700 | LIOA |
100 | CXV-3×3,5 – 600V | 36.700 | LIOA |
101 | CXV-3×5,5 – 600V | 55.600 | LIOA |
102 | CXV-3×8 – 600V | 77.200 | LIOA |
103 | CXV-3×14 – 600V | 127.300 | LIOA |
104 | CXV-3×22 – 600V | 196.300 | LIOA |
105 | CXV-3×38 – 600V | 332.400 | LIOA |
106 | CXV-3×60 – 600V | 523.800 | LIOA |
107 | CXV-3×100 – 600V | 866.900 | LIOA |
108 | CXV-3×200 – 600V | 1.720.100 | LIOA |
109 | CXV-3×250 – 600V | 2.137.900 | LIOA |
110 | CXV-3×325 – 600V | 2.768.200 | LIOA |
Cáp điện lực: CXV -4R-600V, Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 | |||
111 | CXV-4×2 – 600V | 29.300 | LIOA |
112 | CXV-4×3,5 – 600V | 49.700 | LIOA |
113 | CXV-4×5,5 – 600V | 73.000 | LIOA |
114 | CXV-4×8 – 600V | 101.300 | LIOA |
115 | CXV-4×14 – 600V | 167.700 | LIOA |
116 | CXV-4×22 – 600V | 259.800 | LIOA |
117 | CXV-4×38 – 600V | 440.700 | LIOA |
118 | CXV-4×60 – 600V | 694.100 | LIOA |
119 | CXV-4×100 – 600V | 1.149.100 | LIOA |
120 | CXV-4×200 – 600V | 2.284.200 | LIOA |
121 | CXV-4×250 – 600V | 2.840.600 | LIOA |
122 | CXV-4×325 – 600V | 3.679.200 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC: CXV (3+1) ruột theo TCVN 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1 | CXV-3×4+1×2,5-0,6/1kV | 47.000 | LIOA |
2 | CXV-3×6+1×4-0,6/1kV | 68.900 | LIOA |
3 | CXV-3×10+1×6-0,6/1kV | 110.100 | LIOA |
4 | CXV-3×16+1×10 -0,6/1kV | 169.800 | LIOA |
5 | CXV-3×25+1×16 -0,6/1kV | 260.800 | LIOA |
6 | CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV | 347.200 | LIOA |
7 | CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV | 371.600 | LIOA |
8 | CXV-3×50+1×25 -0,6/1kV | 479.700 | LIOA |
9 | CXV-3×50+1×35 -0,6/1kV | 508.000 | LIOA |
10 | CXV-3×70+1×35 -0,6/1kV | 686.700 | LIOA |
11 | CXV-3×70+1×50 -0,6/1kV | 722.300 | LIOA |
12 | CXV-3×95+1×50 -0,6/1kV | 923.500 | LIOA |
13 | CXV-3×95+1×70 -0,6/1kV | 982.000 | LIOA |
14 | CXV-3×120+1×70 -0,6/1kV | 1.210.400 | LIOA |
15 | CXV-3×120+1×95 -0,6/1kV | 1.276.200 | LIOA |
16 | CXV-3×150+1×70 -0,6/1kV | 1.448.800 | LIOA |
17 | CXV-3×150+1×95 -0,6/1kV | 1.514.500 | LIOA |
18 | CXV-3×185+1×95 -0,6/1kV | 1.814.900 | LIOA |
19 | CXV-3×185+1×120 -0,6/1kV | 1.889.400 | LIOA |
20 | CXV-3×240+1×120 -0,6/1kV | 2.340.400 | LIOA |
21 | CXV-3×240+1×150 -0,6/1kV | 2.419.300 | LIOA |
22 | CXV-3×240+1×185 -0,6/1kV | 2.517.900 | LIOA |
23 | CXV-3×300+1×150 -0,6/1kV | 2.926.700 | LIOA |
24 | CXV-3×300+1×185 -0,6/1kV | 3.026.200 | LIOA |
25 | CXV-3×400+1×185 -0,6/1kV | 3.779.500 | LIOA |
26 | CXV-3×400+1×240 -0,6/1kV | 3.928.300 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DATA/CXV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DATA/CXV/DSTA 1;2;3;4 ruột theo TC 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới..
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | CXV/DATA-70-0,6/1kV | 213.100 | LIOA |
2 | CXV/DATA-95-0,6/1kV | 280.600 | LIOA |
3 | CXV/DATA-120-0,6/1kV | 357.300 | LIOA |
4 | CXV/DATA-150-0,6/1kV | 438.100 | LIOA |
5 | CXV/DATA-185-0,6/1kV | 539.100 | LIOA |
6 | CXV/DATA-240-0,6/1kV | 690.300 | LIOA |
7 | CXV/DATA-300-0,6/1kV | 859.900 | LIOA |
8 | CXV/DATA-400-0,6/1kV | 1.111.200 | LIOA |
9 | CXV/DATA-500-0,6/1kV | 1.387.000 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
10 | CXV/DSTA-2×2.5-0,6/1kV | 24.400 | LIOA |
11 | CXV/DSTA-2×4-0,6/1kV | 34.200 | LIOA |
12 | CXV/DSTA-2×6-0,6/1kV | 46.400 | LIOA |
13 | CXV/DSTA-2×10-0,6/1kV | 71.200 | LIOA |
14 | CXV/DSTA-2×16-0,6/1kV | 106.000 | LIOA |
15 | CXV/DSTA-2×25-0,6/1kV | 157.600 | LIOA |
16 | CXV/DSTA-2×35-0,6/1kV | 216.800 | LIOA |
17 | CXV/DSTA-2×50-0,6/1kV | 291.000 | LIOA |
18 | CXV/DSTA-2×70-0,6/1kV | 413.000 | LIOA |
19 | CXV/DSTA-2×95-0,6/1kV | 549.900 | LIOA |
20 | CXV/DSTA-2×120-0,6/1kV | 716.400 | LIOA |
21 | CXV/DSTA-2×150-0,6/1kV | 880.400 | LIOA |
22 | CXV/DSTA-2×185-0,6/1kV | 1.085.900 | LIOA |
23 | CXV/DSTA-2×240-0,6/1kV | 1.394.900 | LIOA |
24 | CXV/DSTA-2×300-0,6/1kV | 1.740.900 | LIOA |
25 | CXV/DSTA-2×400-0,6/1kV | 2.258.000 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
26 | CXV/DSTA-3×2.5-0,6/1kV | 31.800 | LIOA |
27 | CXV/DSTA-3×4-0,6/1kV | 46.100 | LIOA |
28 | CXV/DSTA-3×6-0,6/1kV | 63.900 | LIOA |
29 | CXV/DSTA-3×10-0,6/1kV | 100.300 | LIOA |
30 | CXV/DSTA-3×16-0,6/1kV | 151.000 | LIOA |
31 | CXV/DSTA-3×25-0,6/1kV | 227.300 | LIOA |
32 | CXV/DSTA-3×35-0,6/1kV | 314.700 | LIOA |
33 | CXV/DSTA-3×50-0,6/1kV | 424.700 | LIOA |
34 | CXV/DSTA-3×70-0,6/1kV | 605.600 | LIOA |
35 | CXV/DSTA-3×95-0,6/1kV | 819.800 | LIOA |
36 | CXV/DSTA-3×120-0,6/1kV | 1.049.500 | LIOA |
37 | CXV/DSTA-3×150-0,6/1kV | 1.292.400 | LIOA |
38 | CXV/DSTA-3×185-0,6/1kV | 1.597.900 | LIOA |
39 | CXV/DSTA-3×240-0,6/1kV | 2.055.200 | LIOA |
40 | CXV/DSTA-3×300-0,6/1kV | 2.568.100 | LIOA |
41 | CXV/DSTA-3×400-0,6/1kV | 3.329.700 | LIOA |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
42 | CXV/DSTA-4×2.5-0,6/1kV | 39.700 | LIOA |
43 | CXV/DSTA-4×4-0,6/1kV | 58.300 | LIOA |
44 | CXV/DSTA-4×6-0,6/1kV | 81.700 | LIOA |
45 | CXV/DSTA-4×10-0,6/1kV | 129.700 | LIOA |
46 | CXV/DSTA-4×16-0,6/1kV | 196.900 | LIOA |
47 | CXV/DSTA-4×25-0,6/1kV | 297.600 | LIOA |
48 | CXV/DSTA-4×35-0,6/1kV | 413.700 | LIOA |
49 | CXV/DSTA-4×50-0,6/1kV | 559.600 | LIOA |
50 | CXV/DSTA-4×70-0,6/1kV | 810.200 | LIOA |
51 | CXV/DSTA-4×95-0,6/1kV | 1.079.800 | LIOA |
52 | CXV/DSTA-4×120-0,6/1kV | 1.386.600 | LIOA |
53 | CXV/DSTA-4×150-0,6/1kV | 1.709.600 | LIOA |
54 | CXV/DSTA-4×185-0,6/1kV | 2.114.200 | LIOA |
55 | CXV/DSTA-4×240-0,6/1kV | 2.721.300 | LIOA |
56 | CXV/DSTA-4×300-0,6/1kV | 3.404.800 | LIOA |
57 | CXV/DSTA-4×400-0,6/1kV | 4.414.700 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện lực ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 02 lớp băng CXV/DSTA (3+1) ruột theo TC 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2.5-0,6/1kV | 53.900 | LIOA |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4-0,6/1kV | 76.100 | LIOA |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6-0,6/1kV | 118.200 | LIOA |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10-0,6/1kV | 180.000 | LIOA |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16-0,6/1kV | 272.900 | LIOA |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16-0,6/1kV | 360.400 | LIOA |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25-0,6/1kV | 385.100 | LIOA |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25-0,6/1kV | 495.200 | LIOA |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35-0,6/1kV | 523.700 | LIOA |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35-0,6/1kV | 704.300 | LIOA |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50-0,6/1kV | 740.300 | LIOA |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50-0,6/1kV | 954.300 | LIOA |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70-0,6/1kV | 1.013.700 | LIOA |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70-0,6/1kV | 1.244.200 | LIOA |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95-0,6/1kV | 1.311.400 | LIOA |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70-0,6/1kV | 1.487.200 | LIOA |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95-0,6/1kV | 1.554.400 | LIOA |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95-0,6/1kV | 1.857.900 | LIOA |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120-0,6/1kV | 1.934.600 | LIOA |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120-0,6/1kV | 2.390.800 | LIOA |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150-0,6/1kV | 2.471.400 | LIOA |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185-0,6/1kV | 2.571.000 | LIOA |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150-0,6/1kV | 2.985.000 | LIOA |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185-0,6/1kV | 3.085.200 | LIOA |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185-0,6/1kV | 3.847.600 | LIOA |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240-0,6/1kV | 3.995.800 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện kế ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC – 0.6/1kV CVV/ATA TCVN 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điện kế ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC – 0.6/1kV CVV/ATA TCVN 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | DK-CVV-2×4 – 0.6//1 kV | 35.900 | LIOA |
2 | DK-CVV 2×6 – 0.6//1 Kv | 48.300 | LIOA |
3 | DK-CVV-2×10 – 0.6//1 kV | 73.300 | LIOA |
4 | DK-CVV-2×16 – 0.6//1 kV | 107.800 | LIOA |
5 | DK-CVV-2×25 – 0.6//1 kV | 160.100 | LIOA |
6 | DK-CVV-2×35 – 0,6//1kV | 219.500 | LIOA |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
7 | DK-CVV-3×4 – 0.6//1 kV | 48.100 | LIOA |
8 | DK-CVV-3×6 – 0.6//1 kV | 66.000 | LIOA |
9 | DK-CVV-3×10 – 0.6//1 kV | 102.600 | LIOA |
10 | DK-CVV-3×16 – 0.6//1 kv | 153.700 | LIOA |
11 | DK-CVV-3×25 – 0,6//1kV | 230.400 | LIOA |
12 | DK-CVV-3×35 – 0.6//1 kV | 317.900 | LIOA |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
13 | DK-CVV-4×4 – 0,6//1 kV | 61.100 | LIOA |
14 | DK-CVV-4×6 – 0.6//1 kV | 85.200 | LIOA |
15 | DK-CVV-4×10 – 0.6//1 kV | 132.000 | LIOA |
16 | DK-CVV-4×16 – 0.6//1 kV | 200.000 | LIOA |
17 | DK-CVV-4×25 – 0.6//1 kV | 301.200 | LIOA |
18 | DK-CVV-4×35 – 0.6//1 kV | 418.300 | LIOA |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
19 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6//1kV | 121.000 | LIOA |
20 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6//1kV | 183.400 | LIOA |
21 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6//1kV | 276.700 | LIOA |
22 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0.6//1 kV | 364.500 | LIOA |
23 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0.6//1 kV | 389.400 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | DVV-2×0,5 – 0.6//1 kV | 6.800 | LIOA |
2 | DVV-2×0,75 – 0.6//1 kV | 8.200 | LIOA |
3 | DVV-2×1 – 0.6//1 kV | 10.000 | LIOA |
4 | DVV-2×1,5 – 0.6//1 kV | 12.800 | LIOA |
5 | DVV-2×2,5 – 0.6//1 kV | 18.700 | LIOA |
6 | DVV-2×4 – 0.6//1 kV | 28.400 | LIOA |
7 | DVV-2×6 – 0.6//1 kV | 40.000 | LIOA |
8 | DVV-2×10 – 0.6//1 kV | 63.900 | LIOA |
9 | DVV-2×16 – 0.6//1 kV | 97.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
10 | DVV-3×0,5 – 0.6//1 kV | 8.700 | LIOA |
11 | DVV-3×0,75 – 0.6//1 kV | 10.800 | LIOA |
12 | DVV-3×1 – 0.6//1 kV | 13.300 | LIOA |
13 | DVV-3×1,5 – 0.6//1 kV | 17.400 | LIOA |
14 | DVV-3×2,5 – 0.6//1 kV | 25.900 | LIOA |
15 | DVV-3×4 – 0.6//1 kV | 40.000 | LIOA |
16 | DVV-3×6 – 0.6//1 kV | 57.200 | LIOA |
17 | DVV-3×10 – 0.6//1 kV | 92.600 | LIOA |
18 | DVV-3×16 – 0.6//1 kV | 142.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển -0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
19 | DVV-4×0,5 – 0.6//1 kV | 10.800 | LIOA |
20 | DVV-4×0,75 – 0.6//1 kV | 13.500 | LIOA |
21 | DVV-4×1 – 0.6//1 kV | 16.800 | LIOA |
22 | DVV-4×1,5 – 0.6//1 kV | 22.200 | LIOA |
23 | DVV-4×2,5 – 0.6//1 kV | 33.400 | LIOA |
24 | DVV-4×4 – 0.6//1 kV | 52.300 | LIOA |
25 | DVV-4×6 – 0.6//1 kV | 75.000 | LIOA |
26 | DVV-4×10 – 0.6//1 kV | 121.800 | LIOA |
27 | DVV-4×16 – 0.6//1 kV | 188.500 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển -0.6/1kV-TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
28 | DVV-5×0,5 – 0.6//1 kV | 13.100 | LIOA |
29 | DVV-5×0,75 – 0.6//1 kV | 16.600 | LIOA |
30 | DVV-5×1 – 0.6//1KV | 20.700 | LIOA |
31 | DVV-5×1,5 – 0.6//1 kV | 27.500 | LIOA |
32 | DVV-5×2,5 – 0.6//1 kV | 42.300 | LIOA |
33 | DVV-5×4 – 0.6//1 kv | 65.200 | LIOA |
34 | DVV-5×6 – 0.6//1 kV | 93.600 | LIOA |
35 | DVV-5×10 – 0.6//1 kV | 152.300 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
36 | DVV-7×0,5 – 0.6//1 kV | 17.700 | LIOA |
37 | DVV-7×0,75 – 0.6//1 kV | 22.600 | LIOA |
38 | DVV-7×1 – 0.6//1 kV | 28.000 | LIOA |
39 | DVV-7×1,5 – 0.6//1 kV | 37.200 | LIOA |
40 | DVV-7×2,5 – 0.6//1 kV | 56.400 | LIOA |
41 | DVV-7×4 – 0.6//1 kV | 88.900 | LIOA |
42 | DVV-7×6 – 0.6//1 kV | 128.200 | LIOA |
43 | DVV-7×10 – 0.6//1 kV | 209.800 | LIOA |
44 | DVV-7×16 – 0.6//1 kV | 326.100 | LIOA |
45 | DVV-8×0,5 – 0.6//1 kV | 20.200 | LIOA |
46 | DVV-8×0,75 – 0.6//1 kV | 25.700 | LIOA |
47 | DVV-8×1 – 0.6//1 kV | 32.100 | LIOA |
48 | DVV-8×1,5 – 0.6//1 kV | 42.500 | LIOA |
49 | DVV-8×2,5 – 0.6//1 kV | 64.600 | LIOA |
50 | DVV-8×4 – 0.6//1 kV | 102.000 | LIOA |
51 | DVV-8×6 – 0.6//1 kV | 146.800 | LIOA |
52 | DVV-8×10 – 0.6//1 kV | 240.400 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
53 | DVV-10×0,5 – 0.6//1 kV | 24.600 | LIOA |
54 | DVV-10×0,75 – 0.6//1 kV | 31.300 | LIOA |
55 | DVV-10×1 – 0.6//1 kV | 39.300 | LIOA |
56 | DVV-10×1,5 – 0.6//1 kV | 52.400 | LIOA |
57 | DVV-10×2,5 – 0.6//1 kV | 79.800 | LIOA |
58 | DVV-10×4 – 0.6//1 kv | 126.500 | LIOA |
59 | DVV-10×6 – 0.6//1 kV | 182.800 | LIOA |
60 | DVV-10×10 – 0.6//1 kV | 300.000 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
61 | DVV-12×0,5 – 0.6//1 kV | 28.300 | LIOA |
62 | DVV-12×0,75 – 0.6//1 kv | 36.500 | LIOA |
63 | DVV-12×1 – 0,6//1 kV | 46.000 | LIOA |
64 | DVV-12×1,5 – 0.6//1 kV | 61.500 | LIOA |
65 | DVV-12×2,5 – 0.6//1 kV | 94.300 | LIOA |
66 | DVV-12×4 – 0,6//1 kV | 149.900 | LIOA |
67 | DVV-12×6 – 0,6//1 kV | 217.200 | LIOA |
68 | DVV-12×10 – 0,6//1 kV | 357.400 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
69 | DVV-14×0,5 – 0.6//1 kV | 32.400 | LIOA |
70 | DVV-14×0,75 – 0.6//1 kV | 41.800 | LIOA |
71 | DVV-14×1 – 0.6//1 kV | 52.800 | LIOA |
72 | DVV-14×1,5 – 0.6//1 kV | 71.100 | LIOA |
73 | DVV-14×2,5 – 0.6//1 kV | 109.200 | LIOA |
74 | DVV-14×4 – 0.6//1 kV | 173.600 | LIOA |
75 | DVV-14×6 – 0.6//1 kV | 252.100 | LIOA |
76 | DVV-14×10 – 0.6//1 kV | 416.100 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
77 | DVV-16×0,5 – 0.6//1 kV | 36.400 | LIOA |
78 | DVV-16×0,75 – 0.6//1 kV | 47.200 | LIOA |
79 | DVV-16×1 – 0.6//1 kV | 59.700 | LIOA |
80 | DVV-16×1,5 – 0,6//1 kV | 80.700 | LIOA |
81 | DVV-16×2,5 – 0,6//1 kV | 124.200 | LIOA |
82 | DVV-16×4 – 0.6//1 kv | 197.700 | LIOA |
83 | DVV-16×6 – 0.6//1 kV | 287.100 | LIOA |
84 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 474.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0,6/1kV-TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
85 | DVV-19×0,5 – 0.6//1 kV | 42.300 | LIOA |
86 | DVV-19×0,75 – 0.6//1 kV | 55.100 | LIOA |
87 | DVV-19×1 – 0.6//1 kV | 70.000 | LIOA |
88 | DVV-19×1,5 – 0.6//1 kV | 94.600 | LIOA |
89 | DVV-19×2,5 – 0.6//1 kV | 145.900 | LIOA |
90 | DVV-19×4 – 0.6//1 kV | 233.200 | LIOA |
91 | DVV-19×6 – 0.6//1 kV | 339.300 | LIOA |
92 | DVV-19×10 – 0.6//1 kV | 562.100 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
93 | DVV-24×0,5 – 0.6//1 kV | 52.800 | LIOA |
94 | DVV-24×0,75 – 0,6//1kV | 69.100 | LIOA |
95 | DVV-24×1 – 0.6//1 kV | 87.500 | LIOA |
96 | DVV-24×1,5 – 0.6//1 kV | 118.600 | LIOA |
97 | DVV-24×2,5 – 0.6//1 kV | 183.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
98 | DVV-27×0,5 – 0.6//1 kV | 58.500 | LIOA |
99 | DVV-27×0,75 – 0.6//1 kV | 76.600 | LIOA |
100 | DVV-27×1 – 0.6//1 kV | 97.300 | LIOA |
101 | DVV-27×1,5 – 0.6//1 kV | 132.300 | LIOA |
102 | DVV-27×2,5 – 0.6//1 kV | 205.400 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
103 | DVV-30×0,5 – 0.6//1 kV | 64.500 | LIOA |
104 | DVV-30×0,75 – 0.6//1 kV | 84.400 | LIOA |
105 | DVV-30×1 – 0.6//1 kV | 107.700 | LIOA |
106 | DVV-30×1,5 – 0.6//1 kV | 146.400 | LIOA |
107 | DVV-30×2,5 – 0.6//1 kV | 227.500 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển – 0.6/1kV-TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
108 | DVV-37×0,5 – 0.6//1 kV | 78.100 | LIOA |
109 | DVV-37×0,75 – 0,6//1kV | 102.700 | LIOA |
110 | DVV-37X1 – 0.6//1 kV | 131.400 | LIOA |
111 | DVV-37×1,5 – 0.6//1 kV | 179.200 | LIOA |
112 | DVV-37×2,5 – 0.6//1 kV | 279.100 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
113 | DVV/Sc-2×0,5 – 0.6//1 kV | 10.900 | LIOA |
114 | DVV/Sc-2xO,75 – 0.6//1 kV | 12.600 | LIOA |
115 | DVV/Sc-2×1 -0.6//1KV | 14.700 | LIOA |
116 | DVV/Sc-2×1,5 – 0.6//1 kV | 17.600 | LIOA |
117 | DVV/Sc-2×2,5 – 0,6//1 kV | 24.000 | LIOA |
118 | DVV/Sc-2×4 – 0.6//1 kV | 35.900 | LIOA |
119 | DVV/Sc-2×6 – 0,6//1kV | 48.200 | LIOA |
120 | DVV/Sc-2×10 – 0.6//1 kV | 73.800 | LIOA |
121 | DVV/Sc-2×16 – 0.6//1 kV | 109.100 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
122 | DVV/Sc-3×0,5 – 0.6//1 kV | 13.200 | LIOA |
123 | DVV/Sc-3×0,75 – 0.6//1 kV | 15.700 | LIOA |
124 | DVV/Sc-3×1 – 0.6//1 kV | 18.400 | LIOA |
125 | DVV/Sc-3×1,5 – 0.6//1 kV | 22.800 | LIOA |
126 | DVV/Sc-3×2,5 – 0.6//1 kV | 31.800 | LIOA |
127 | DVV/Sc-3×4 – 0.6//1 kV | 48.000 | LIOA |
128 | DVV/Sc-3×6 – 0.6//1 kV | 66.200 | LIOA |
129 | DVV/Sc-3×10 – 0.6//1 kV | 103.200 | LIOA |
130 | DVV/Sc-3×16 – 0.6//1 kV | 155.000 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
131 | DVV/Sc-4×0,5 – 0.6//1 kV | 15.900 | LIOA |
132 | DVV/Sc-4×0,75 – 0,6//1kV | 18.900 | LIOA |
133 | DVV/Sc-4×1 – 0.6//1 kV | 22.500 | LIOA |
134 | DVV/Sc-4×1,5 – 0.6//1 kV | 28.200 | LIOA |
135 | DVV/Sc-4×2,5 – 0.6//1 kV | 40.100 | LIOA |
136 | DVV/Sc-4×4 – 0.6//1 kV | 61.200 | LIOA |
137 | DVV/Sc-4×6 – 0.6//1 kV | 85.000 | LIOA |
138 | DVV/Sc-4×10 – 0.6//1 kV | 133.700 | LIOA |
139 | DVV/Sc-4×16 – 0.6//1 kV | 202.200 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
140 | DVV/Sc-5×0,5 – 0.6//1 kV | 18.800 | LIOA |
141 | DVV/Sc-5×0,75 – 0,6//1kV | 22.600 | LIOA |
142 | DVV/SC-5×1 – 0.6//1 kV | 27.000 | LIOA |
143 | DVV/SC-5×1,5 – 0.6//1 kV | 34.100 | LIOA |
144 | DVV/Sc-5×2,5 – 0.6//1 kV | 49.600 | LIOA |
145 | DVV/Sc-5×4 – 0.6//1 kV | 75.300 | LIOA |
146 | DVV/Sc-5×6 – 0.6//1 kV | 104.200 | LIOA |
147 | DVV/Sc-5×10 – 0.6//1 kV | 165.400 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
148 | DVV/Sc-7×0,5 – 0.6//1 kV | 24.100 | LIOA |
149 | DVV/Sc-7×0,75 – 0.6//1 kV | 29.400 | LIOA |
150 | DVV/Sc-7×1 – 0.6//1 kV | 35.400 | LIOA |
151 | DVV/Sc-7×1,5 – 0.6//1 kV | 44.900 | LIOA |
152 | DVV/Sc-7×2,5 – 0.6//1 kV | 65.000 | LIOA |
153 | DVV/Sc-7×4 – 0.6//1 kV | 100.100 | LIOA |
154 | DVV/Sc-7×6 – 0.6//1 kV | 141.000 | LIOA |
155 | DVV/Sc-7×10 – 0.6//1 kV | 224.300 | LIOA |
156 | DVV/Sc-7×16 – 0.6//1 kV | 343.100 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
157 | DVV/Sc-8×0,5 – 0.6//1 kV | 27.400 | LIOA |
158 | DVV/Sc-8×0,75 – 0.6//1 kV | 33.500 | LIOA |
159 | DVV/Sc-8×1 – 0.6//1 kV | 40.400 | LIOA |
160 | DVV/Sc-8×1,5 – 0.6//1 kV | 51.700 | LIOA |
161 | DVV/Sc-8×2,5 – 0.6//1 kV | 74.500 | LIOA |
162 | DVV/Sc-8×4 – 0.6//1 kV | 114.800 | LIOA |
163 | DVV/Sc-8×6 – 0.6//1 kV | 161.300 | LIOA |
164 | DVV/Sc-8×10 – 0,6//1 kV | 257.000 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
165 | DVV/Sc-10×0,5 – 0.6//1 kV | 32.900 | LIOA |
166 | DVV/Sc-10×0,75 – 0.6//1 kV | 40.300 | LIOA |
167 | DVV/Sc-10×1 – 0.6//1 Kv | 48.900 | LIOA |
168 | DVV/Sc-10×1,5 – 0.6//1 kV | 62.900 | LIOA |
169 | DVV/Sc-10×2,5 – 0.6//1 kV | 91.700 | LIOA |
170 | DVV/Sc-10×4 – 0,6//1kV | 141.200 | LIOA |
171 | DVV/Sc-10×6 – 0.6//1 kV | 199.400 | LIOA |
172 | DVV/Sc-10×10 – 0.6//1 kV | 319.000 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
173 | DVV/Sc-12×0,5 – 0.6//1 kV | 36.900 | LIOA |
174 | DVV/Sc-12×0,75 – 0,6//1kV | 45.700 | LIOA |
175 | DVV/Sc-12×1 – 0.6//1 kV | 55.900 | LIOA |
176 | DVV/Sc-12×1,5 – 0.6//1 kV | 72.600 | LIOA |
177 | DVV/Sc-12×2,5 – 0.6//1 kV | 106.600 | LIOA |
178 | DVV/Sc-12×4 – 0.6//1 kV | 165.200 | LIOA |
179 | DVV/Sc-12×6 – 0.6//1 kV | 234.500 | LIOA |
180 | DVV/Sc-12×10 – 0.6//1 kV | 377.200 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
181 | DVV/Sc-14×0,5 – 0.6//1 kV | 41.500 | LIOA |
182 | DVV/Sc-14×0,75 – 0.6//1 kV | 51.700 | LIOA |
183 | DVV/Sc-14×1 – 0.6//1 kV | 63.300 | LIOA |
184 | DVV/Sc-14×1,5 – 0.6//1 kV | 82.600 | LIOA |
185 | DVV/Sc-14×2,5 – 0.6//1 kV | 122.100 | LIOA |
186 | DVV/Sc-14×4 – 0.6//1 kV | 189.800 | LIOA |
187 | DVV/Sc-14×6 – 0.6//1 kV | 270.400 | LIOA |
188 | DVV/Sc-14×10 – 0.6//1 kV | 437.200 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
189 | DVV/Sc-16×0,5 – 0.6//1 kV | 46.200 | LIOA |
190 | DVV/Sc-16×0,75 – 0.6//1 kV | 57.600 | LIOA |
191 | DVV/Sc-16×1 -0,6//1kV | 71.200 | LIOA |
192 | DVV/Sc-16×1,5 – 0.6//1 Kv | 92.900 | LIOA |
193 | DVV/Sc-16×2,5 – 0.6//1 kV | 138.000 | LIOA |
194 | DVV/Sc-16×4 – 0.6//1 kV | 215.000 | LIOA |
195 | DVV/Sc-16×6 – 0.6//1 kV | 306.700 | LIOA |
196 | DVV/Sc-16×10 – 0.6//1 kV | 498.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
197 | DVV/Sc-19×0,5 – 0,6//1 kV | 53.000 | LIOA |
198 | DVV/Sc-19×0,75 – 0,6//1kV | 66.500 | LIOA |
199 | DVV/Sc-19×1 – 0,6//1 kV | 82.200 | LIOA |
200 | DVV/Sc-19×1,5 – 0.6//1 kV | 107.700 | LIOA |
201 | DVV/Sc-19×2,5 – 0.6//1 kV | 160.400 | LIOA |
202 | DVV/Sc-19×4 – 0.6//1 kV | 251.600 | LIOA |
203 | DVV/Sc-19×6 – 0.6//1 kV | 360.300 | LIOA |
204 | DVV/Sc-19×10 – 0.6//1 kV | 585.900 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
205 | DVV/Sc-24×0,5 – 0,6//1kV | 65.400 | LIOA |
206 | DVV/Sc-24×0,75 – 0.6//1 kV | 82.500 | LIOA |
207 | DVV/Sc-24×1 – 0.6//1 kV | 101.800 | LIOA |
208 | DVV/Sc-24×1,5 – 0.6//1 kV | 134.200 | LIOA |
209 | DVV/Sc-24×2,5 – 0.6//1 kV | 200.800 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
210 | DVV/Sc-27×0,5 – 0.6//1 kV | 71.500 | LIOA |
211 | DVV/Sc-27×0,75 – 0.6//1 kV | 90.500 | LIOA |
212 | DVV/Sc-27×1 – 0.6//1 kV | 112.200 | LIOA |
213 | DVV/Sc-27×1,5 – 0.6//1 kV | 148.200 | LIOA |
214 | DVV/Sc-27×2,5 – 0,6//1kV | 223.200 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/1kV-TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
215 | DVV/Sc-30×0,5 – 0.6//1 kV | 78.100 | LIOA |
216 | DVV/Sc-30×0,75 – 0.6//1 kV | 99.000 | LIOA |
217 | DVV/Sc-30×1 – 0.6//1 kV | 123.300 | LIOA |
218 | DVV/Sc-30×1,5 – 0.6//1 kV | 163.000 | LIOA |
219 | DVV/Sc-30×2,5 – 0.6//1 kV | 246.200 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0.6/lkV-TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
220 | DVV/Sc-37×0,5 – 0.6//1 kV | 92.900 | LIOA |
221 | DVV/Sc-37×0,75 – 0.6//1 kV | 118.600 | LIOA |
222 | DVV/Sc-37×1 – 0,6//1kV | 148.500 | LIOA |
223 | DVV/Sc-37×1,5 – 0.6//1 kV | 197.200 | LIOA |
224 | DVV/Sc-37×2,5 – 0,6//1kV | 299.400 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp trung thế ruột đồng không chống thấm: CXV, CX1V, CX1V/WBC, CXV/S, CXV/SE, CXV/SC/DATA, CXV/SE/DSTA, CXV/S/AWA, CXV/SE/SWA 12/20(24)kv
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp trung thế ruột đồng không chống thấm: CXV, CX1V, CX1V/WBC, CXV/S, CXV/SE, CXV/SC/DATA, CXV/SE/DSTA, CXV/S/AWA, CXV/SE/SWA 12/20(24)kv
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Cáp trung thế treo – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1 ( ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC | |||
1 | CXV-25-12/20(24) kV | 88.100 | LIOA |
2 | CXV-35-12/20(24) kV | 117.300 | LIOA |
3 | CXV-50-12/20(24) kV | 153.600 | LIOA |
4 | CXV-70-12/20(24) kV | 213.600 | LIOA |
5 | CXV-95-12/20(24) kV | 280.900 | LIOA |
6 | CXV-120-12/20(24) kV | 356.700 | LIOA |
7 | CXV-150-12/20(24) kV | 435.700 | LIOA |
8 | CXV-185-12/20(24) kV | 534.800 | LIOA |
9 | CXV-240-12/20(24) kV | 684.600 | LIOA |
10 | CXV-300-12/20(24) kV | 852.600 | LIOA |
11 | CXV-400-12/20(24) kV | 1.100.500 | LIOA |
12 | CXV-500-12/20(24) kV | 1.373.700 | LIOA |
Cáp điện kế – 0.6/1kV, TCVN 5935-1 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
13 | CX1V-25-12/20(24) kV | 91.600 | LIOA |
14 | CX1V-35-12/20(24) kV | 121.100 | LIOA |
15 | CX1V-50-12/20(24) kV | 157.700 | LIOA |
16 | CX1V-70-12/20(24) kV | 218.200 | LIOA |
17 | CX1V-95-12/20(24) kV | 286.600 | LIOA |
18 | CX1V-120-12/20(24) kV | 362.500 | LIOA |
19 | CX1V-150-12/20(24) kV | 442.200 | LIOA |
20 | CX1V-185-12/20(24) kV | 541.800 | LIOA |
21 | CX1V-240-12/20(24) kV | 692.300 | LIOA |
22 | CX1V-300-12/20(24) kV | 861.000 | LIOA |
23 | CX1V-400-12/20(24) kV | 1.109.900 | LIOA |
24 | CX1V-500-12/20(24) kV | 1.382.900 | LIOA |
Cáp trung thế treo – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1 ( ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC- WT | |||
25 | CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | 92.100 | LIOA |
26 | CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | 121.700 | LIOA |
27 | CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | 158.300 | LIOA |
28 | CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | 218.900 | LIOA |
29 | CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | 287.500 | LIOA |
30 | CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | 363.500 | LIOA |
31 | CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | 443.300 | LIOA |
32 | CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | 543.400 | LIOA |
33 | CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | 694.400 | LIOA |
34 | CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | 863.200 | LIOA |
35 | CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | 1.112.900 | LIOA |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC, băng đồng 0.127mm | |||
36 | CXV/S-25-12/20(24) kV | 128.900 | LIOA |
37 | CXV/S-35-12/20(24) kV | 160.300 | LIOA |
38 | CXV/S-50-12/20(24) kV | 198.900 | LIOA |
39 | CXV/S-70-12/20(24) kV | 263.000 | LIOA |
40 | CXV/S-95-12/20(24) kV | 334.300 | LIOA |
41 | CXV/S-120-12/20(24) kV | 413.500 | LIOA |
42 | CXV/S-150-12/20(24) kV | 495.200 | LIOA |
43 | CXV/S-185-12/20(24) kV | 599.100 | LIOA |
44 | CXV/S-240-12/20(24) kV | 754.400 | LIOA |
45 | CXV/S-300-12/20(24) kV | 926.400 | LIOA |
46 | CXV/S-400-12/20(24) kV | 1.180.600 | LIOA |
47 | CXV/S-500-12/20(24) kV | 1.461.000 | LIOA |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC, băng đồng 0.127mm | |||
48 | CXV/SE-3×25-12/20(24) kV | 399.300 | LIOA |
49 | CXV/SE-3×35-12/20(24) kV | 495.900 | LIOA |
50 | CXV/SE-3×50-12/20(24) kV | 615.200 | LIOA |
51 | CXV/SE-3×70-12/20(24) kV | 811.000 | LIOA |
52 | CXV/SE-3×95-12/20(24) kV | 1.029.600 | LIOA |
53 | CXV/SE-3×120-12/20(24) kV | 1.272.100 | LIOA |
54 | CXV/SE-3×150-12/20(24) kV | 1.523.000 | LIOA |
55 | CXV/SE-3×185-12/20(24) kV | 1.839.500 | LIOA |
56 | CXV/SE-3×240-12/20(24) kV | 2.312.700 | LIOA |
57 | CXV/SE-3×300-12/20(24) kV | 2.839.500 | LIOA |
58 | CXV/SE-3×400-12/20(24) kV | 3.619.000 | LIOA |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC, băng đồng 0.127mm | |||
59 | CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | 157.200 | LIOA |
60 | CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 189.800 | LIOA |
61 | CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 230.400 | LIOA |
62 | CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 295.800 | LIOA |
63 | CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 369.600 | LIOA |
64 | CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 450.000 | LIOA |
65 | CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 533.900 | LIOA |
66 | CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 639.300 | LIOA |
67 | CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 797.000 | LIOA |
68 | CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 972.800 | LIOA |
69 | CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1.231.800 | LIOA |
70 | CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | 1.516.100 | LIOA |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, băng đồng 0.127mm | |||
71 | CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV | 440.100 | LIOA |
72 | CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV | 541.500 | LIOA |
73 | CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV | 665.800 | LIOA |
74 | CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV | 864.500 | LIOA |
75 | CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV | 1.084.500 | LIOA |
76 | CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV | 1.335.300 | LIOA |
77 | CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV | 1.589.400 | LIOA |
78 | CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV | 1.907.200 | LIOA |
79 | CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kv | 2.420.600 | LIOA |
80 | CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV | 2.954.100 | LIOA |
81 | CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV | 3.735.600 | LIOA |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC, băng đồng 0.127mm | |||
82 | CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | 165.600 | LIOA |
83 | CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 199.100 | LIOA |
84 | CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 248.800 | LIOA |
85 | CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 314.800 | LIOA |
86 | CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 390.100 | LIOA |
87 | CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 471.600 | LIOA |
88 | CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 556.600 | LIOA |
89 | CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 662.200 | LIOA |
90 | CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 837.800 | LIOA |
91 | CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1.015.500 | LIOA |
92 | CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1.276.200 | LIOA |
93 | CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | 1.563.700 | LIOA |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ – 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC, băng đồng 0.127mm | |||
94 | CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV | 490.600 | LIOA |
95 | CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV | 591.300 | LIOA |
96 | CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV | 718.900 | LIOA |
97 | CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV | 923.400 | LIOA |
98 | CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV | 1.164.100 | LIOA |
99 | CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV | 1.411.800 | LIOA |
100 | CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV | 1.685.200 | LIOA |
101 | CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV | 2.016.500 | LIOA |
102 | CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV | 2.501.400 | LIOA |
103 | CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV | 3.038.900 | LIOA |
104 | CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV | 3.832.000 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp nhôm các loại: cáp hạ thế AV, cáp nhôm vặn xoắn ABC
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA cáp nhôm các loại: cáp hạ thế AV, cáp nhôm vặn xoắn ABC
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Bảng giá dây cáp điện LIOA dây điện lực (AV) -0.6/1kV – AS/NZS 5000.1 | |||
1 | AV-16-0,6/1kV | 9.000 | LIOA |
2 | AV-25-0,6/1kV | 13.400 | LIOA |
3 | AV-35-0,6/1kV | 18.800 | LIOA |
4 | AV-50-0,6/1kV | 25.400 | LIOA |
5 | AV-70-0,6/1kV | 34.600 | LIOA |
6 | AV-95-0,6/1kV | 46.000 | LIOA |
7 | AV-120-0,6/1kV | 56.900 | LIOA |
8 | AV-150-0,6/1kV | 70.700 | LIOA |
9 | AV-185-0,6/1kV | 87.300 | LIOA |
10 | AV-240-0,6/1kV | 111.200 | LIOA |
11 | AV-300-0,6/1kV | 138.700 | LIOA |
12 | AV-400-0,6/1kV | 183.600 | LIOA |
13 | AV-500-0,6/1kV | 228.600 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 -1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
14 | LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV | 15.600 | LIOA |
15 | LV-ABC-2×16 – 0.6//1 kV | 20.700 | LIOA |
16 | LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV | 29.300 | LIOA |
17 | LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV | 39.000 | LIOA |
18 | LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV | 54.100 | LIOA |
19 | LV-ABC-2×70 – 0.6//1 kV | 73.100 | LIOA |
20 | LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV | 97.900 | LIOA |
21 | LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV | 121.000 | LIOA |
22 | LV-ABC-2×150 – 0.6//1 kV | 148.300 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
23 | LV-ABC-3×16 – 0.6//1 kV | 30.400 | LIOA |
24 | LV-ABC-3×25 – 0,6//1 kV | 43.100 | LIOA |
25 | LV-ABC-3×35 – 0.6//1 kV | 57.100 | LIOA |
26 | LV-ABC-3×50 – 0.6//1KV | 80.100 | LIOA |
27 | LV-ABC-3×70 – 0.6//1 kV | 108.500 | LIOA |
28 | LV-ABC-3×95 – 0.6//1 kV | 144.500 | LIOA |
29 | LV-ABC-3×120 – 0.6//1 kV | 179.300 | LIOA |
30 | LV-ABC-3×150 – 0.6//1 kV | 219.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
31 | LV-ABC-4×16 – 0.6//1 kV | 40.300 | LIOA |
32 | LV-ABC-4×25 – 0.6//1 kV | 56.900 | LIOA |
33 | LV-ABC-4×35 – 0.6//1 kV | 75.600 | LIOA |
34 | LV-ABC-4×50 – 0.6//1 kV | 106.300 | LIOA |
35 | LV-ABC-4×70 – 0.6//1 kV | 144.000 | LIOA |
36 | LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV | 192.000 | LIOA |
37 | LV-ABC-4×120 – 0.6//1 kV | 238.100 | LIOA |
38 | LV-ABC-4×150 – 0.6//1 kV | 290.000 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá dây cáp điện LIOA ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC: AXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1
Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá dây cáp điện LIOA ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC: AXV 1;2;3;4 ruột theo TCVN 5935-1
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá dây cáp điện LIOA mới.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
Bảng giá dây cáp điện LIOA dây điện lực (AV) -0.6/1kV – AS/NZS 5000.1 | |||
1 | AV-16-0,6/1kV | 9.000 | LIOA |
2 | AV-25-0,6/1kV | 13.400 | LIOA |
3 | AV-35-0,6/1kV | 18.800 | LIOA |
4 | AV-50-0,6/1kV | 25.400 | LIOA |
5 | AV-70-0,6/1kV | 34.600 | LIOA |
6 | AV-95-0,6/1kV | 46.000 | LIOA |
7 | AV-120-0,6/1kV | 56.900 | LIOA |
8 | AV-150-0,6/1kV | 70.700 | LIOA |
9 | AV-185-0,6/1kV | 87.300 | LIOA |
10 | AV-240-0,6/1kV | 111.200 | LIOA |
11 | AV-300-0,6/1kV | 138.700 | LIOA |
12 | AV-400-0,6/1kV | 183.600 | LIOA |
13 | AV-500-0,6/1kV | 228.600 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 -1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
14 | LV-ABC-2×10 – 0,6//1kV | 15.600 | LIOA |
15 | LV-ABC-2×16 – 0.6//1 kV | 20.700 | LIOA |
16 | LV-ABC-2×25 – 0,6//1kV | 29.300 | LIOA |
17 | LV-ABC-2×35 – 0,6//1kV | 39.000 | LIOA |
18 | LV-ABC-2×50 – 0,6//1kV | 54.100 | LIOA |
19 | LV-ABC-2×70 – 0.6//1 kV | 73.100 | LIOA |
20 | LV-ABC-2×95 – 0,6//1kV | 97.900 | LIOA |
21 | LV-ABC-2×120 – 0,6//1kV | 121.000 | LIOA |
22 | LV-ABC-2×150 – 0.6//1 kV | 148.300 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
23 | LV-ABC-3×16 – 0.6//1 kV | 30.400 | LIOA |
24 | LV-ABC-3×25 – 0,6//1 kV | 43.100 | LIOA |
25 | LV-ABC-3×35 – 0.6//1 kV | 57.100 | LIOA |
26 | LV-ABC-3×50 – 0.6//1KV | 80.100 | LIOA |
27 | LV-ABC-3×70 – 0.6//1 kV | 108.500 | LIOA |
28 | LV-ABC-3×95 – 0.6//1 kV | 144.500 | LIOA |
29 | LV-ABC-3×120 – 0.6//1 kV | 179.300 | LIOA |
30 | LV-ABC-3×150 – 0.6//1 kV | 219.700 | LIOA |
Bảng giá dây cáp điện LIOA cáp vặn xoắn hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) | |||
31 | LV-ABC-4×16 – 0.6//1 kV | 40.300 | LIOA |
32 | LV-ABC-4×25 – 0.6//1 kV | 56.900 | LIOA |
33 | LV-ABC-4×35 – 0.6//1 kV | 75.600 | LIOA |
34 | LV-ABC-4×50 – 0.6//1 kV | 106.300 | LIOA |
35 | LV-ABC-4×70 – 0.6//1 kV | 144.000 | LIOA |
36 | LV-ABC-4×95 – 0,6//1kV | 192.000 | LIOA |
37 | LV-ABC-4×120 – 0.6//1 kV | 238.100 | LIOA |
38 | LV-ABC-4×150 – 0.6//1 kV | 290.000 | LIOA |
Lưu ý: Bảng giá dây cáp điện LIOA trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để biết được chính xác bảng giá dây cáp điện LIOA, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Ưu điểm dây cáp điện LIOA
Dù mới gia nhập ngành dây cáp điện không lâu nhưng cáp điện LIOA đã chiếm được sự tin tưởng và ưa chuộng của nhiều khách hàng. Lý do chính là bởi vì những ưu điểm nổi bật sau:
- Dẫn điện tốt: được sản xuất với 100% nguyên liệu đồng 99,99% do LIOA tự sản xuất nên luôn kiểm soát được chất lượng, không bị oxy hóa sau một thời gian sử dụng.
- Độ dẻo dai và cách điện tốt: do được sản xuất từ các hạt nhựa chất lượng cao (nhựa PVC đạt chuẩn hạn chế cháy lan IEC 60227-3) nên cáp điện Lioa đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế về độ dẻo dai, chống cháy, cách điện…
- Độ bền, tuổi thọ cao: mọi thông số kỹ thuật của các cáp điện LIOA đều đáp ứng yêu cầu của Tiêu chuẩn Việt Nam và Tiêu chuẩn châu Âu nên đảm bảo độ bền sản phẩm lên đến 25 năm.
- Mẫu mã đa dạng: cáp hạ thế, cáp trung thế, dây điện dây dụng, cáp chống cháy – cáp chậm cháy, cáp điện kế, cáp điều khiển, cáp vặn xoắn hạ thế,…
VN Đại Phong phân phối dây cáp điện LIOA chính hãng
Hiện dây cáp điện LIOA đã và đang được VN Đại Phong phân phối trên toàn quốc với mức chiết khấu cao cùng dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp đảm bảo phục vụ tốt nhu cầu của mọi khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến:
- Sản phẩm chính hãng 100%, an toàn, chất lượng
- Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng tận công trình
- Kho hàng đầy đủ, luôn có sẵn hàng
- Hỗ trợ tư vấn sản phẩm phù hợp, báo giá chi tiết
- Chính sách giá đại lý, giá sỉ hấp dẫn
Gọi trực tiếp đến VN Đại Phong nếu như Quý khách đang có nhu cầu mua dây cáp điện LIOA chính hãng:
Quý khách có thể tham khảo một số bảng giá dây cáp điện mới nhất:
- Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Việt Thái mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Daphaco mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện LIOA mới nhất
- Bảng giá dây cáp điện Tài Trường Thành mới nhất