Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
VN Đại PhongVN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Thông Tin
    • Kiến Thức Thiết Bị Điện
    • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Dây Cáp Điện

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC DAPHACO MỚI NHẤT

Bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất

VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của thương hiệu Daphaco chuyên cung cấp cáp điện lực uy tín và chính hãng trên toàn quốc. Các sản phẩm tại VN Đại Phong đều được bảo hành lâu dài, đổi trả khi phát hiện bị lỗi. Nếu Quý khách đang có nhu cầu tham khảo bảng giá cáp điện lực Daphaco thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!

Bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất

Bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất
Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất
  2. Bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất 
    1. Bảng giá cáp điện lực CV (Cu/PVC)
    2. Bảng giá cáp điện lực CVV (Cu/PVC/PVC)
    3. Bảng giá cáp điện lực Daphaco CXV (Cu/XLPE/PVC)
  3. Ưu điểm cáp điện lực Daphaco
  4. VN Đại Phong phân phối cáp điện lực Daphaco chính hãng

Chọn nhanh mục cần xem

Toggle
  • Download bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất
  • Bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất 
    • Bảng giá cáp điện lực CV (Cu/PVC)
    • Bảng giá cáp điện lực CVV (Cu/PVC/PVC)
    • Bảng giá cáp điện lực Daphaco CXV (Cu/XLPE/PVC)
  • Ưu điểm cáp điện lực Daphaco
  • VN Đại Phong phân phối cáp điện lực Daphaco chính hãng

Download bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất

VN Đại phong xin gửi đến Quý khách bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất vừa được cập nhật. Quý khách quan tâm có thể tải bảng giá cáp điện lực Daphaco đầy đủ bằng cách click vào nút DOWNLOAD ở phía dưới.

LINK DOWNLOAD: BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC DAPHACO

Bảng giá cáp điện lực Daphaco mới nhất 

Bảng giá cáp điện lực CV (Cu/PVC)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực hạ thế, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC 450/750V TCVN 6610 (Cu/PVC)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CV 1,5 (7/0,52) 4.200 DAPHACO
2 CV 2,5 (7/0,67) 6.900 DAPHACO
3 CV 4,0 (7/0,85) 10.460 DAPHACO
4 CV 6,0 (7/1,04) 15.360 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực hạ thế, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC 450/750V (hoặc) 0.6/1kV TCVN 6610 (hoặc) AS/NZS 5000.1 (Cu/PVC)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CV 10 (7/0,52) 25.320 DAPHACO
2 CV 16 38.600 DAPHACO
3 CV 25 60.510 DAPHACO
4 CV 35 83.680 DAPHACO
5 CV 50 114.440 DAPHACO
6 CV 70 163.260 DAPHACO
7 CV 95 225.820 DAPHACO
8 CV 120 294.170 DAPHACO
9 CV 150 351.510 DAPHACO
10 CV 185 438.930 DAPHACO
11 CV 240 575.170 DAPHACO
12 CV 300 721.520 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực hạ thế, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC – 600V – JIS C 3307 và 0.6/1kV AS/NZS 5000.1)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CV 1,0 (7×0,42) 3.030 DAPHACO
2 CV 2,0 (7×0,60) 5.400 DAPHACO
3 CV 3,5 (7×0,80) 9.150 DAPHACO
4 CV 5,5 (7×1,00) 14.170 DAPHACO
5 CV 8,0 (7×1,20) 20.290 DAPHACO
6 CV 14 (7×1,60) 35.420 DAPHACO
7 CV 22 54.840 DAPHACO
8 CV 38 91.620 DAPHACO
9 CV 60 146.800 DAPHACO
10 CV 100 245.460 DAPHACO
11 CV 200 479.120 DAPHACO
12 CV 250 617.300 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá cáp điện lực CVV (Cu/PVC/PVC)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Daphaco 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC – 300/500V – TCVN 6610)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV 2 x 1,5 (2×7/0,52) 13.390 DAPHACO
2 CVV 2 x 2,5 (2×7/0,67) 19.650 DAPHACO
3 CVV 2 x 4,0 (2×7/0,85) 28.430 DAPHACO
4 CVV 2 x 6,0 (2×7/1,04) 39.260 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Daphaco 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV – TCVN 5935)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV 2 x 10 (2×7/1,35) 63.810 DAPHACO
2 CVV 2 x 16 98.890 DAPHACO
3 CVV 2 x 25 143.400 DAPHACO
4 CVV 2 x 35 191.080 DAPHACO
5 CVV 2 x 50 254.550 DAPHACO
6 CVV 2 x 70 355.710 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Daphaco 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC – 300/500V – TCVN 6610)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV 3 x 1,5 (2×7/0,52) 17.680 DAPHACO
2 CVV 3 x 2,5 (2×7/0,67) 26.170 DAPHACO
3 CVV 3 x 4,0 (2×7/0,85) 38.350 DAPHACO
4 CVV 3 x 6,0 (2×7/1,04) 54.600 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Daphaco 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC – 300/500V – TCVN 6610)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV 4 x 1,5 (2×7/0,52) 22.450 DAPHACO
2 CVV 4 x 2,5 (2×7/0,67) 33.280 DAPHACO
3 CVV 4 x 4,0 (2×7/0,85) 50.080 DAPHACO
4 CVV 4 x 6,0 (2×7/1,04) 71.740 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Daphaco 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV – TCVN 5935)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV 4 x 10 (4×7/1,35) 115.470 DAPHACO
2 CVV 4 x 16 175.750 DAPHACO
3 CVV 4 x 25 265.900 DAPHACO
4 CVV 4 x 35 359.450 DAPHACO
5 CVV 4 x 50 486.050 DAPHACO
6 CVV 4 x 70 687.120 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Dapahco 4 lõi (3+1 nối đất), ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV – TCVN 5935)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV 3×2,5+1×1,5 30.620 DAPHACO
2 CVV 3×4,0+1×2,5 47.910 DAPHACO
3 CVV 3×6,0+1×4,0 69.660 DAPHACO
4 CVV 3×10+1×6,0 106.990 DAPHACO
5 CVV 3×16+1×10 165.190 DAPHACO
6 CVV 3×25+1×10 234.750 DAPHACO
7 CVV 3×25+1×16 243.310 DAPHACO
8 CVV 3×35+1×16 315.070 DAPHACO
9 CVV 3×35+1×25 336.070 DAPHACO
10 CVV 3×50+1×25 432.570 DAPHACO
11 CVV 3×50+1×35 455.850 DAPHACO
12 CVV 3×70+1×35 606.400 DAPHACO
13 CVV 3×70+1×50 636.600 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá cáp điện lực Daphaco CXV (Cu/XLPE/PVC)

Cập nhật toàn bộ thông tin bảng giá cáp điện lực Daphaco CXV (Cu/XLPE/PVC – 0,6/1kV – TCVN 5935)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
Cáp điện lực 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC 
1 CXV 1,5 (7/0,52) 5.790 DAPHACO
2 CXV 2,5 (7/0,67) 8.660 DAPHACO
3 CXV 4,0 (7/0,85) 12.330 DAPHACO
4 CXV 6,0 (7/1,04) 17.380 DAPHACO
5 CXV 10 (7/1,35) 27.700 DAPHACO
6 CXV 16 41.550 DAPHACO
7 CXV 25 64.380 DAPHACO
8 CXV 35 88.220 DAPHACO
9 CXV 50 119.780 DAPHACO
10 CXV 70 169.850 DAPHACO
11 CXV 95 233.430 DAPHACO
12 CXV 120 304.390 DAPHACO
13 CXV 150 363.200 DAPHACO
14 CXV 185 452.330 DAPHACO
15 CXV 240 591.640 DAPHACO
16 CXV 300 728.670 DAPHACO
Cáp điện lực 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC 
1 CXV 2 x 1,5 (7/0,52) 15.560 DAPHACO
2 CXV 2 x 2,5 (7/0,67) 21.380 DAPHACO
3 CXV 2 x 4,0 (7/0,85) 30.460 DAPHACO
4 CXV 2x 6,0 (7/1,04) 41.400 DAPHACO
5 CXV 2 x 10 (7/1,35) 63.920 DAPHACO
6 CXV 2 x 16 95.600 DAPHACO
7 CXV 2 x 25 143.280 DAPHACO
8 CXV 2 x 35 192.330 DAPHACO
9 CXV 2 x 50 256.140 DAPHACO
10 CXV 2 x 70 357.980 DAPHACO
Cáp điện lực 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC 
1 CXV 2 x 1,5 (7/0,52) 15.560 DAPHACO
2 CXV 2 x 2,5 (7/0,67) 21.380 DAPHACO
3 CXV 2 x 4,0 (7/0,85) 30.460 DAPHACO
4 CXV 2x 6,0 (7/1,04) 41.400 DAPHACO
5 CXV 2 x 10 (7/1,35) 63.920 DAPHACO
6 CXV 2 x 16 95.600 DAPHACO
7 CXV 2 x 25 143.280 DAPHACO
8 CXV 2 x 35 192.330 DAPHACO
9 CXV 2 x 50 256.140 DAPHACO
10 CXV 2 x 70 357.980 DAPHACO
Cáp điện lực 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC 
1 CXV 3 x 1,5 (7/0,52) 19.930 DAPHACO
2 CXV 3 x 2,5 (7/0,67) 28.200 DAPHACO
3 CXV 3 x 4,0 (7/0,85) 40.720 DAPHACO
4 CXV 3x 6,0 (7/1,04) 56.740 DAPHACO
5 CXV 3 x 10 (7/1,35) 89.130 DAPHACO
6 CXV 3 x 16 134.590 DAPHACO
7 CXV 3 x 25 204.710 DAPHACO
8 CXV 3 x 35 276.690 DAPHACO
9 CXV 3 x 50 371.490 DAPHACO
10 CXV 3 x 70 523.510 DAPHACO
Cáp điện lực 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC 
1 CXV 4 x 1,5 (7/0,52) 24.930 DAPHACO
2 CXV 4 x 2,5 (7/0,67) 35.530 DAPHACO
3 CXV 4 x 4,0 (7/0,85) 52.230 DAPHACO
4 CXV 4 x 6,0 (7/1,04) 73.430 DAPHACO
5 CXV 4 x 10 (7/1,35) 116.150 DAPHACO
6 CXV 4 x 16 174.960 DAPHACO
7 CXV 4 x 25 273.740 DAPHACO
8 CXV 4 x 35 370.690 DAPHACO
9 CXV 4 x 50 489.790 DAPHACO
10 CXV 4 x 70 711.080 DAPHACO
Cáp điện lực 4 lõi (3+1 lõi đất), ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC 
1 CXV 3×2,5+1×1,5 31.950 DAPHACO
2 CXV 3×4,0+1×2,5 48.510 DAPHACO
3 CXV 3×6,0+1×4,0 68.400 DAPHACO
4 CXV 3×10+1×6,0 105.820 DAPHACO
5 CXV 3×16+1×10 162.950 DAPHACO
6 CXV 3×25+1×10 232.480 DAPHACO
7 CXV 3×25+1×16 244.100 DAPHACO
8 CXV 3×35+1×16 315.270 DAPHACO
9 CXV 3×35+1×25 338.790 DAPHACO
10 CXV 3×50+1×25 435.640 DAPHACO
11 CXV 3×50+1×35 459.140 DAPHACO
12 CXV 3×70+1×35 611.500 DAPHACO
13 CXV 3×70+1×50 642.390 DAPHACO

Lưu ý: Bảng giá cáp điện lực Daphaco trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Ưu điểm cáp điện lực Daphaco

Cáp điện lực Daphaco có những ưu điểm vượt trội sau:

  • Dẫn điện tốt: lõi dẫn được làm từ chất liệu đồng nguyên chất nên dòng điện sẽ được dẫn truyền nhanh, an toàn, không bị tiêu hao trong quá trình truyền tải mạnh.
  • Cách điện an toàn: được làm từ nhựa PVC cao cấp nên đảm bảo được an toàn trong quá trình sử dụng.
  • Công nghệ sản xuất hiện đại: các sản phẩm luôn được sản xuất và thử nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia TCVN và Quốc tế như IEC, BS EN, JIS, AS/NZS, UL…
  • Bền bỉ: sử dụng các vật liệu tốt nhất cộng với quy trình sản xuất hiện đại, nghiêm ngặt nên sản phẩm có được sức chịu đựng cao và không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.

VN Đại Phong phân phối cáp điện lực Daphaco chính hãng

VN Đại Phong hiện đang là nhà phân phối cáp điện lực Daphaco uy tín và chất lượng trên toàn quốc. Chúng tôi luôn coi sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu để phấn đấu. Đến với VN Đại Phong, Quý khách sẽ được hỗ trợ hết mình cùng với những trải nghiệm tốt nhất khi mua cáp điện lực Daphaco. Công ty cam kết mang đến:

  • Sản phẩm chính hãng 100%, an toàn và chất lượng
  • Vận chuyển nhanh chóng, giao tận công trình
  • Giá chiết khấu cao, tốt nhất thị trường
  • Đổi trả sản phẩm khi bị lỗi
  • Tư vấn miễn phí, báo giá chính xác

Hãy liên hệ ngay cho VN Đại Phong ngay hôm nay để nhận được bảng giá cáp điện lực Daphaco đầy đủ nhất nhé! Thông tin liên hệ:

  • Số điện thoại: 0909.249.001
  • Email: dientrungthevndp@gmail.com

 

Liên hệ hỗ trợ ngay !

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Download Bảng Giá

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/vndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Thông Tin
    • Kiến Thức Thiết Bị Điện
    • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?