Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Thiết Bị Điện VN Đại PhongThiết Bị Điện VN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • ELSTER
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Máy Biến Áp

CẬP NHẬT BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP EMC MỚI NHẤT

Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất

VN Đại Phong hiện đang là nhà phân phối máy biến áp EMC chất lượng với giá chiết khấu cực hấp dẫn cho công trình. Quý khách đang quan tâm đến bảng giá máy biến áp EMC mới nhất thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây.

Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá máy biến áp EMC mới nhất
  2. Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất
    1. Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic
    2. Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous
    3. Bảng giá máy biến áp dầu EMC 
    4. Bảng giá máy biến áp khô EMC 
    5. Bảng giá máy biến áp EMC 3079 miền trung
    6. Bảng giá máy biến áp EMC 651 Điện lực Khánh Hoà
    7. Bảng giá máy biến áp EMC 5511 tiêu chuẩn Hồ Chí Minh
    8. Bảng giá máy biến áp EMC Amorphouse 2068
    9. Bảng giá máy biến áp EMC Silic 2068
  3. Thông số kỹ thuật máy biến áp EMC
    1. Thông số kỹ thuật
    2. Catalogue máy biến áp EMC
  4. Đặc điểm máy biến áp EMC
  5. VN Đại Phong phân phối máy biến áp EMC chính hãng

Download bảng giá máy biến áp EMC mới nhất

VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách bảng giá máy biến áp EMC vừa được cập nhật mới nhất. Quý khách có thể xem và DOWNLOAD file bảng giá đầy đủ về máy.

Tải bảng giá máy biến áp EMC cập nhật mới nhất:

Download bảng giá

Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic 62/QĐ-EVN  

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
12.7/0.23kV 22/0.23 kV 35(22)/0,4kV
Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 31,5 87 515 không xác định 96,940,000 95,620,000 107,450,000
50 120 715 123,140,000 119,280,000 131,710,000
75 165 985 144,510,000 139,070,000 154,770,000
100 205 1,250 154,640,000 147,400,000 168,170,000
160 280 1,940 177,580,000 169,380,000 187,360,000
180 295 2,090 203,420,000 190,620,000 246,510,000
250 340 2,600 252,790,000 243,370,000 276,330,000
320 385 3,170 308,200,000 293,700,000 347,070,000
400 433 3,820 359,620,000 343,080,000 379,540,000
560 580 4,810 414,790,000 393,170,000 439,170,000
630 780 5,570 427,580,000 406,570,000 451,360,000
750 845 6,540 453,540,000 432,050,000 543,460,000
1000 980 8,550 582,340,000 551,910,000 637,380,000
1250 1,115 10,690 687,940,000 651,150,000 725,260,000
1600 1,305 13,680 804,940,000 764,850,000 909,830,000
2000 1,500 17,100 949,430,000 916,240,000 1,012,210,000
2500 1,850 21,000 1,126,270,000 1,081,610,000 1,234,560,000
3000 2,340 24,460 1,475,360,000 1,472,720,000 1,559,760,000

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCM-KT 

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
12.7/0.23kV 22/0.23 kV
Máy biến thế phân phối 1 pha 15 52 213 2 28,910,000 30,070,000
25 67 333 37,030,000 38,420,000
37,5 92 420 46,180,000 47,910,000
50 108 570 54,500,000 56,550,00
75 148 933 71,990,000 74,680,000
100 192 1,305 85,290,000 88,480,000

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
22/0,4kV
Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 50 120 715 4 – 6 103,680,000
75 165 985 120,740,000
100 205 1,250 130,130,000
160 280 1,940 149,550,000
180 295 2,090 168,260,000
250 340 2,600 214,900,000
320 385 3,170 259,350,000
400 433 3,820 302,910,000
560 580 4,810 347,170,000
630 780 5,570 358,990,000
750 845 6,540 381,420,000
1000 980 8,550 487,230,000
1250 1,115 10,690 574,920,000
1600 1,305 13,680 675,240,000
2000 1,500 17,100 808,880,000

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Silic 2608/QĐ-EVN SPC

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
12.7/0.23kV
Máy biến thế phân phối 1 pha 15 52 213 2 – 2,4 28,910,000
25 67 333 37,030,000
37.5 92 420 46,180,000
50 108 570 54,500,000
75 148 933 71,990,000
100 192 1305 85,290,000

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
22/0.4kV
Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 100 205 1,258 4-6 130,130,000
160 280 1,940 149,550,000
180 315 2,185 168,260,000
250 340 2,600 214,900,000
320 390 3,330 259,350,000
400 433 3,818 302,910,000
560 580 4,810 347,170,000
630 787 5,570 358,990,000
750 855 6,725 381,420,000
800 880 6,920 406,880,000
1000 980 8,550 487,230,000
1250 1,020 10,690 574,920,000
1500 1,223 12,825 667,650,000
1600 1,305 13,680 675,240,000
2000 1,500 17,100 808,880,000

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous 2608/QĐ-EVN SPC 

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
12.7/0.23kV
Máy biến thế phân phối 1 pha 15 17 213 2 – 2,4 35,710,000
25 22 333 44,930,000
37.5 31 420 55,530,000
50 36 570 63,130,000
75 49 933 83,370,000
100 64 1,305 98,780,000

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
22/0.4kV
Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 100 75 1,258 4-6 150,940,000
160 95 1,940 173,360,000
180 115 2,185 195,180,000
250 125 2,600 249,110,000
320 145 3,330 300,630,000
400 165 3,818 351,370,000
560 220 4,810 402,700,000
630 270 5,570 416,140,000
750 290 6,725 442,140,000
800 310 6,920 471,980,000
1000 350 8,550 564,790,000
1250 420 10,690 667,430,000
1500 470 12,825 774,740,000
1600 490 13,680 782,740,000
2000 580 17,100 962,120,000

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC Tole Amorphous 62/QĐ-EVN, 7691/QĐ-EVN CPC, 3370/EVNHCM-KT

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ năm 2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
12.7/0.23kV 22/0,23kV
Máy biến thế phân phối 1 pha 15 17 213 2 – 2,4 35,710,000 36,990,000
25 22 333 44,930,000 43,110,000
37.5 31 420 55,530,000 57,490,000
50 36 570 63,130,000 67,850,000
75 49 933 83,370,000 86,610,000
100 64 1,305 98,780,000 102,630,000

Đơn vị tính: đồng/máy

LOẠI MÁY CÔNG SUẤT

(kVA)

Po (W)

(<=)

Pk (W)

(<=)

Uk (%)

(>=)

Cấp Điện Áp
22/0.4kV
Máy biến thế phân phối 3 pha; Tổ đấu dây Dyn11 50 56 715 4-6 120,260,000
75 68 985 140,050,000
100 75 1,250 150,940,000
160 95 1,940 173,360,000
180 115 2,090 195,180,000
250 125 2,600 249,110,000
320 145 3,170 300,630,000
400 165 3,820 351,370,000
460 220 4,810 402,700,000
630 270 5,570 416,140,000
750 290 6,540 442,140,000
1000 350 8,550 564,790,000
1250 420 10,690 667,740,000
1600 490 13,680 782,740,000
2000 580 17,100 962,120,000

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp dầu EMC 

Cập nhật bảng giá máy biến áp dầu EMC mới nhất

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Máy biến áp 1 pha 15kVA (12.7/0,23kV) – EMC 35.710
2 Máy biến áp 1 pha 25kVA (12.7/0,23kV) – EMC 44.930
3 Máy biến áp 1 pha 37,5kVA (12.7/0,23kV) – EMC 55.530
4 Máy biến áp 1 pha 50kVA (12.7/0,23kV) – EMC 63.130
5 Máy biến áp 1 pha 75kVA (12.7/0,23kV) – EMC 83.370
6 Máy biến áp 1 pha 100kVA (12.7/0,23kV) – EMC 98.780

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Máy biến áp 3 pha 50kVA (22/0,4kV) – EMC 150.940
2 Máy biến áp 3 pha 75kVA (22/0,4kV) – EMC 173.360
3 Máy biến áp 3 pha 100kVA (22/0,4kV) – EMC 195.180
4 Máy biến áp 3 pha 160kVA (22/0,4kV) – EMC 249.110
5 Máy biến áp 3 pha 180kVA (22/0,4kV) – EMC 300.630
6 Máy biến áp 3 pha 250kVA (22/0,4kV) – EMC 351.370
7 Máy biến áp 3 pha 320kVA (22/0,4kV) – EMC 402.700
8 Máy biến áp 3 pha 400kVA (22/0,4kV) – EMC 416.140
9 Máy biến áp 3 pha 560kVA (22/0,4kV) – EMC 442.140
10 Máy biến áp 3 pha 630kVA (22/0,4kV) – EMC 471.980
11 Máy biến áp 3 pha 750kVA (22/0,4kV) – EMC 564.790
12 Máy biến áp 3 pha 1000kVA (22/0,4kV) – EMC 667.430
13 Máy biến áp 3 pha 1250kVA (22/0,4kV) – EMC 774.480
14 Máy biến áp 3 pha 1600kVA (22/0,4kV) – EMC 782.740
15 Máy biến áp 3 pha 2000kVA (22/0,4kV) – EMC 962.120
1 Máy biến áp 3 pha 50kVA (22/0,4kV) – EMC 150.940

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp khô EMC 

Bảng giá máy biến áp khô dây đồng EMC

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp khô 250kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   304,000,000 EMC
2 Máy biến áp khô 320kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   338,000,000 EMC
3 Máy biến áp khô 400kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   375,000,000 EMC
4 Máy biến áp khô 500kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   449,000,000 EMC
5 Máy biến áp khô 560kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   449,000,000 EMC
6 Máy biến áp khô 630kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   495,000,000 EMC
7 Máy biến áp khô 800kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   634,000,000 EMC
8 Máy biến áp khô 1000kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   719,000,000 EMC
9 Máy biến áp khô 1250kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   758,000,000 EMC
10 Máy biến áp khô 1600kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   903,000,000 EMC
11 Máy biến áp khô 2000kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,123,000,000 EMC
12 Máy biến áp khô 2500kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,265,000,000 EMC
13 Máy biến áp khô 3000kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,411,000,000 EMC
14 Máy biến áp khô 3200kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,499,000,000 EMC
15 Máy biến áp khô 3500kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,593,000,000 EMC
16 Máy biến áp khô 4000kVA 22/04kV Cu/Cu

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,771,000,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp khô dây nhôm EMC

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp khô 250kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   258,000,000 EMC
2 Máy biến áp khô 320kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 4   281,000,000 EMC
3 Máy biến áp khô 400kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   310,000,000 EMC
4 Máy biến áp khô 500kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   345,000,000 EMC
5 Máy biến áp khô 560kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   345,000,000 EMC
6 Máy biến áp khô 630kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   363,000,000 EMC
7 Máy biến áp khô 800kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   409,000,000 EMC
8 Máy biến áp khô 1000kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   498,000,000 EMC
9 Máy biến áp khô 1250kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   552,000,000 EMC
10 Máy biến áp khô 1600kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   621,000,000 EMC
11 Máy biến áp khô 2000kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   771,000,000 EMC
12 Máy biến áp khô 2500kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   863,000,000 EMC
13 Máy biến áp khô 3000kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,018,000,000 EMC
14 Máy biến áp khô 3200kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,055,000,000 EMC
15 Máy biến áp khô 3500kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,152,000,000 EMC
16 Máy biến áp khô 4000kVA 22/04kV Al/Al

TCKT:2608/QD-EVN SPC

Máy 1   1,272,000,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC 3079 miền trung

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC 3079 miền Trung mới nhất.

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp dầu 3Pha 30KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1     76,361,000 EMC
2 Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 4     95,807,000 EMC
3 Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   111,573,000 EMC
4 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   120,253,000 EMC
5 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   138,207,000 EMC
6 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   155,494,000 EMC
7 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   198,599,000 EMC
8 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   239,671,000 EMC
9 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   279,934,000 EMC
10 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   320,833,000 EMC
11 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   331,759,000 EMC
12 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   352,493,000 EMC
13 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   376,022,000 EMC
14 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   450,273,000 EMC
15 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   531,325,000 EMC
16 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   617,026,000 EMC
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   624,040,000 EMC
18 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV

TCKT: 3079/QĐ EVN CPC

Máy 1   747,548,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC 651 Điện lực Khánh Hoà

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC 651 Điện lực Khánh Hoà mới nhất.

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     27,784,000 EMC
2 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     35,498,000 EMC
3 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     44,274,000 EMC
4 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     52,248,000 EMC
5 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     69,001,000 EMC
6 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     81,764,000 EMC
7 Máy biến áp dầu 3Pha 30KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     76,361,000 EMC
8 Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     95,807,000 EMC
9 Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   111,573,000 EMC
10 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   120,253,000 EMC
11 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   138,207,000 EMC
12 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   155,494,000 EMC
13 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   198,599,000 EMC
14 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   239,671,000 EMC
15 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   279,934,000 EMC
16 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   320,833,000 EMC
17 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   331,759,000 EMC
18 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1   352,493,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC 5511 tiêu chuẩn Hồ Chí Minh

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC 5511 tiêu chuẩn Hồ Chí Minh mới nhất.

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1     39,352,000 EMC
2 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1     49,079,000 EMC
3 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1     57,921,000 EMC
4 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1     76,494,000 EMC
5 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1     90,640,000 EMC
6 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.2-0.4KV

TCKT: 561/QĐ EVN SPC

Máy 1     27,784,000 EMC
7 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   174,709,000 EMC
8 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   228,388,000 EMC
9 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   275,621,000 EMC
10 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   278,533,000 EMC
11 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   378,583,000 EMC
12 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   381,521,000 EMC
13 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   405,367,000 EMC
14 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   432,424,000 EMC
15 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   517,815,000 EMC
16 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   611,924,000 EMC
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   615,305,000 EMC
18 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   717,645,000 EMC
19 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   882,105,000 EMC
20 Máy biến áp dầu 3Pha 2500KVA 22/0.4KV

TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC

Máy 1   968,149,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC Amorphouse 2068

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC Amorphouse mới nhất.

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     32,991,000 EMC
2 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     41,513,000 EMC
3 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     51,310,000 EMC
4 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     58,335,000 EMC
5 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     77,040,000 EMC
6 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     91,288,000 EMC
7 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   139,493,000 EMC
8 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   160,209,000 EMC
9 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   180,373,000 EMC
10 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   230,215,000 EMC
11 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   277,826,000 EMC
12 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   324,723,000 EMC
13 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   372,166,000 EMC
14 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   384,573,000 EMC
15 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   408,610,000 EMC
16 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   436,186,000 EMC
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   521,958,000 EMC
18 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   616,819,000 EMC
19 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   715,750,000 EMC
20 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   723,387,000 EMC
21 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   889,161,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp EMC Silic 2068

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp EMC Silic 2068 mới nhất.

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp EMC mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Đơn giá Thương hiệu
1 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     26,716,000 EMC
2 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     34,219,000 EMC
3 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     42,677,000 EMC
4 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     50,367,000 EMC
5 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     66,517,000 EMC
6 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1     78,818,000 EMC
7 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   120,253,000 EMC
8 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   138,207,000 EMC
9 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   155,494,000 EMC
10 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   198,599,000 EMC
11 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   239,671,000 EMC
12 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   279,934,000 EMC
13 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   320,833,000 EMC
14 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   331,759,000 EMC
15 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   352,493,000 EMC
16 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   376,022,000 EMC
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   450,273,000 EMC
18 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   531,325,000 EMC
19 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   617,026,000 EMC
20 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   624,040,000 EMC
21 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   747,548,000 EMC
22 Máy biến áp dầu 3Pha 2500KVA 22/0.4KV

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy 1   821,180,000 EMC

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp EMC trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường xuyên theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Thông số kỹ thuật máy biến áp EMC

Thông số kỹ thuật

  • Tiêu chuẩn áp dụng: 2608/EVN
  • Vị trí lắp đặt: trong nhà và ngoài trời
  • Chế độ làm việc liên tục
  • Dạng: ONAN
  • Điện áp: 22 ± 2 x 2,5%/ 0,4 kV
  • Dòng điện: 15.15/1443.3A
  • Tần số: 50Hz
  • Tổ đấu dây: Dyn-11
  • Nhiệt độ cuộn dây: 55 độ C
  • Nhiệt độ lớp dầu trên mặt: 60 độ C
  • Điện áp chịu đựng xung: 1,2/50 μs
  • Tổn thất không tải: 980W
  • Tổn thất ngắn mạch ở 75 độ C: 8550W’
  • Dòng điện không tải: <2%

Catalogue máy biến áp EMC

Tham khảo ngay Catalogue của máy biến áp EMC để hiểu rõ hơn về thông tin sản phẩm:

Tải Catalogue máy biến áp EMC mới nhất: CATALOGUE

Đặc điểm máy biến áp EMC

  • Sử dụng mạng truyền thông công nghệ kết nối với toàn bộ hệ thống.
  • Thiết kế nhỏ gọn nên có thể lắp đặt ở bất cứ vị trí nào mà vẫn đảm bảo được tính năng của sản phẩm.
  • Sử dụng công nghệ hiện đại, vi điều khiển nên giá thành của máy biến áp giảm nhiều lần so với các loại máy biến áp và các thiết bị điện khác.
  • Đảm bảo được chất lượng và độ bền cao.
  • Sở hữu giao diện giám sát và điều khiển trực quan nên dễ dàng trong việc sử dụng.
  • Hệ thống hoạt động đa dạng, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Có khả năng điều khiển tại chỗ bằng tay, có chế độ đóng cắt điện theo đúng lộ trình đã được cài đặt lựa chọn.

VN Đại Phong phân phối máy biến áp EMC chính hãng

VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của máy biến áp EMC trên toàn quốc. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho Quý Khách:

  • Sản phẩm đa dạng mẫu mã, xuất xứ rõ ràng.
  • Tối ưu chi phí với giá đại lý và chiết khấu tốt nhất.
  • Chính sách bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
  • Tư vấn nhiệt tình, giao hàng đúng hẹn.
  • Có sẵn hàng số lượng lớn, đặt là giao ngay.

Gọi ngay VN Đại Phong để biết thêm thông tin chi tiết và lựa chọn máy biến áp phù hợp:
Liên hệ ngay: 0909 249 001

[CẬP NHẬT] BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP MỚI NHẤT 

  • Bảng giá máy biến áp Thibidi
  • Bảng giá máy biến áp Shihlin
  • Bảng giá máy biến áp EMC
  • Bảng giá máy biến áp HEM
  • Bảng giá máy biến áp ABB
  • Bảng giá máy biến áp HBT
  • Bảng giá máy biến áp MBT

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tìm đại lý cáp điện Cadivi tại Đà Nẵng chất lượng cao
Tìm Đại Lý Cáp Điện Cadivi Tại Đà Nẵng Chất Lượng Cao

Đại lý cáp điện Cadivi tại Đà Nẵng luôn là lựa chọn hàng đầu cho...

21
Th11
Hướng dẫn dây điện 3 lõi dây nào là dây mát chuẩn kỹ thuật
Hướng Dẫn Dây Điện 3 Lõi Dây Nào Là Dây Mát Chuẩn Kỹ Thuật

Dây điện 3 lõi dây nào là dây mát luôn là câu hỏi được nhiều người...

20
Th11
Dây cáp điện 3 lõi là gì? Công dụng và ứng dụng chi tiết
Dây Cáp Điện 3 Lõi Là Gì? Công Dụng Và Ứng Dụng Chi Tiết

Trong hệ thống điện hiện đại, việc lựa chọn loại dây cáp phù hợp không...

19
Th11
Hướng dẫn cách nối dây điện 2 lõi bị đứt đúng kỹ thuật
Hướng Dẫn Cách Nối Dây Điện 2 Lõi Bị Đứt Đúng Kỹ Thuật

Cách nối dây điện 2 lõi bị đứt là kỹ năng quan trọng mà bất...

18
Th11
Hướng dẫn cách nối dây điện 2 lõi chuẩn kỹ thuật, an toàn
Hướng Dẫn Cách Nối Dây Điện 2 Lõi Chuẩn Kỹ Thuật, An Toàn

Cách nối dây điện 2 lõi là một kỹ thuật cơ bản nhưng cực kỳ...

17
Th11
Hướng dẫn kiểm tra mức dầu máy biến áp đúng chuẩn kỹ thuật
Hướng Dẫn Kiểm Tra Mức Dầu Máy Biến Áp Đúng Chuẩn Kỹ Thuật

Kiểm tra mức dầu máy biến áp là công việc quan trọng giúp đảm bảo...

14
Th11

LIÊN HỆ HỖ TRỢ NGAY!

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

TẢI BẢNG GIÁ

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá Tải Catalogue

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/Dienvndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • ELSTER
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?