Chuyển đến nội dung
  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
VN Đại PhongVN Đại Phong
  • Hotline
    0909.249.001
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
Bảng Giá Máy Biến Áp

CẬP NHẬT BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP THIBIDI MỚI NHẤT

Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất

VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của thương hiệu máy biến áp Thibidi. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mẫu mã sản phẩm với chất lượng và chiết khấu tốt nhất. Dưới đây là toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi vừa được công ty cập nhật để Quý khách có thể tham khảo.

Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất

Chọn nhanh mục cần xem
  1. Download bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất
  2. Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất
    1. Bảng giá máy biến áp dầu THIBIDI 
    2. Bảng giá máy biến áp THIBIDI Ecotrans 
    3. Bảng giá máy biến áp THIBIDI  Amorphous
    4. Bảng giá máy biến áp THIBIDI Amorphous Ecotrans 
    5. Bảng giá máy biến áp khô THIBIDI 
  3. Thông số kỹ thuật máy biến áp THIBIDI
    1. Thông số kỹ thuật
    2. Catalogue máy biến áp THIBIDI
  4. Đặc điểm máy biến áp THIBIDI
  5. VN Đại Phong phân phối máy biến áp THIBIDI chính hãng

Download bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất

VN Đại Phong gửi đến Quý khách bảng giá máy biến áp Thibidi mới nhất. Quý khách vui lòng nhấn vào nút DOWNLOAD để xem và tải bảng đầy đủ về máy.

Doawload bảng giá máy biến áp Thibidi cập nhật mới nhất:

Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất

Bảng giá máy biến áp dầu THIBIDI 

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp dầu Thibidi mới nhất

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Phân loại Sản phẩm Thương hiệu Giá List
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic áp dụng theo TCKT: 2608/QĐ
1 Máy biến áp dầu 1 pha – Tole Silic MBA 15kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 82.759.000
2 MBA 25kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 28.052.000
3 MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 35.930.000
4 MBA 50kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 44.811.000
5 MBA 75kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 52.885.000
6 MBA 100kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 69.843.000
7 Máy biến áp dầu 3 pha – Tole Silic MBA 100kVA 22/0.4kV THIBIDI 126.266.000
8 MBA 160kVA 22/0.4kV THIBIDI 145.117.000
9 MBA 180kVA 22/0.4kV THIBIDI 163.268.000
10 MBA 250kVA 22/0.4kV THIBIDI 208.529.000
11 MBA 320kVA 22/0.4kV THIBIDI 251.655.000
12 MBA 400kVA 22/0.4kV THIBIDI 293.931.000
13 MBA 560kVA 22/0.4kV THIBIDI 336.875.000
14 MBA 630kVA 22/0.4kV THIBIDI 348.347.000
15 MBA 750kVA 22/0.4kV THIBIDI 370.118.000
16 MBA 800kVA 22/0.4kV THIBIDI 394.823.000
17 MBA 1000kVA 22/0.4kV THIBIDI 472.787.000
18 MBA 1250kVA 22/0.4kV THIBIDI 557.891.000
19 MBA 1500kVA 22/0.4kV THIBIDI 647.877.000
20 MBA 1600kVA 22/0.4kV THIBIDI 655.242.000
21 MBA 2000kVA 22/0.4kV THIBIDI 784.925.000
22 MBA 2500kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001
23 MBA 5000kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Phân loại Sản phẩm Thương hiệu Giá List
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic áp dụng theo TCKT: 3370/QĐ
1 Máy biến áp dầu 1 pha – Tole Silic MBA 15kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 28.052.000
2 MBA 25kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 35.930.000
3 MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 44.811.000
4 MBA 50kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 52.885.000
5 MBA 75kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 69.843.000
6 MBA 100kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 82.759.000
7 Máy biến áp dầu 3 pha – Tole Silic MBA 50kVA 22/0.4kV THIBIDI 100.597.000
8 MBA 75kVA 22/0.4kV THIBIDI 117.152.000
9 MBA 100kVA 22/0.4kV THIBIDI 126.266.000
10 MBA 160kVA 22/0.4kV THIBIDI 145.117.000
11 MBA 180kVA 22/0.4kV THIBIDI 163.268.000
12 MBA 250kVA 22/0.4kV THIBIDI 208.529.000
13 MBA 320kVA 22/0.4kV THIBIDI 251.655.000
14 MBA 400kVA 22/0.4kV THIBIDI 293.931.000
15 MBA 560kVA 22/0.4kV THIBIDI 336.875.000
16 MBA 630kVA 22/0.4kV THIBIDI 348.347.000
17 MBA 750kVA 22/0.4kV THIBIDI 370.118.000
18 MBA 800kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001
19 MBA 1000kVA 22/0.4kV THIBIDI 472.787.000
20 MBA 1250kVA 22/0.4kV THIBIDI 557.891.000
21 MBA 1500kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001
22 MBA 1600kVA 22/0.4kV THIBIDI 655.242.000
23 MBA 2000kVA 22/0.4kV THIBIDI 784.925.000
24 MBA 2500kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Phân loại Sản phẩm Thương hiệu Giá List
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic áp dụng theo TCKT: 62/QĐ
1 Máy biến áp dầu 1 pha – Tole Silic MBA 15kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 28.052.000
2 MBA 25kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 35.930.000
3 MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 44.811.000
4 MBA 50kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 52.885.000
5 MBA 75kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 69.843.000
6 MBA 100kVA 12.7/0.23kV THIBIDI 82.759.000
7 Máy biến áp dầu 3 pha – Tole Silic MBA 50kVA 22/0.4kV THIBIDI 100.597.000
8 MBA 75kVA 22/0.4kV THIBIDI 117.152.000
9 MBA 100kVA 22/0.4kV THIBIDI 126.266.000
10 MBA 160kVA 22/0.4kV THIBIDI 145.117.000
11 MBA 180kVA 22/0.4kV THIBIDI 163.269.000
12 MBA 250kVA 22/0.4kV THIBIDI 208.529.000
13 MBA 320kVA 22/0.4kV THIBIDI 251.655.000
14 MBA 400kVA 22/0.4kV THIBIDI 293.931.000
15 MBA 560kVA 22/0.4kV THIBIDI 336.875.000
16 MBA 630kVA 22/0.4kV THIBIDI 348.347.000
17 MBA 750kVA 22/0.4kV THIBIDI 370.118.000
18 MBA 1000kVA 22/0.4kV THIBIDI 472.787.000
19 MBA 1250kVA 22/0.4kV THIBIDI 557.891.000
20 MBA 1600kVA 22/0.4kV THIBIDI 655.242.000
21 MBA 2000kVA 22/0.4kV THIBIDI 784.925.000
22 MBA 2500kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001
23 MBA 3200kVA 22/0.4kV THIBIDI LH 0909.249.001

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp THIBIDI Ecotrans 

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi Ecotrans mới nhất

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Tên hàng Thương hiệu ĐVT Giá List (VNĐ)
Máy biến áp THIBIDI ECOTRAN SILIC
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam
1 Máy biến áp dầu 3 Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   108,228,000
2 Máy biến áp dầu 3 Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   124,386,000
3 Máy biến áp dầu 3 Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   139,945,000
4 Máy biến áp dầu 3 Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   178,739,000
5 Máy biến áp dầu 3 Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   215,704,000
6 Máy biến áp dầu 3 Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   251,941,000
7 Máy biến áp dầu 3 Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   288,750,000
8 Máy biến áp dầu 3 Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   298,583,000
9 Máy biến áp dầu 3 Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   317,244,000
10 Máy biến áp dầu 3 Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   318,512,000
11 Máy biến áp dầu 3 Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   405,246,000
12 Máy biến áp dầu 3 Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   478,193,000
13 Máy biến áp dầu 3 Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   522,657,000
14 Máy biến áp dầu 3 Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   561,636,000
15 Máy biến áp dầu 3 Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   672,793,000
Tiêu chuẩn 62 – Miền Trung
1 Máy biến áp dầu 1 Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     22,630,000
2 Máy biến áp dầu 1 Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     28,986,000
3 Máy biến áp dầu 1 Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     36,150,000
4 Máy biến áp dầu 1 Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     42,644,000
5 Máy biến áp dầu 1 Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     56,344,000
6 Máy biến áp dầu 1 Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     66,763,000
7 Máy biến áp dầu 3 Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   101,861,000
8 Máy biến áp dầu 3 Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   117,070,000
9 Máy biến áp dầu 3 Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   131,713,000
10 Máy biến áp dầu 3 Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   168,225,000
11 Máy biến áp dầu 3 Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   203,015,000
12 Máy biến áp dầu 3 Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   237,120,000
13 Máy biến áp dầu 3 Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   271,674,000
14 Máy biến áp dầu 3 Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   281,019,000
15 Máy biến áp dầu 3 Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   298,582,000
16 Máy biến áp dầu 3 Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   381,048,000
17 Máy biến áp dầu 3 Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   450,063,000
18 Máy biến áp dầu 3 Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   528,599,000
19 Máy biến áp dầu 3 Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   633,218,000
Tiêu chuẩn 6945 – Miền Trung
1 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     22,630,000
2 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     28,986,000
3 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     36,150,000
4 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     42,644,000
5 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     56,344,000
6 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     66,763,000
7 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   101,861,000
8 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   117,070,000
9 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   131,713,000
10 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   168,225,000
11 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   203,015,000
12 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   237,120,000
13 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   271,674,000
14 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   281,019,000
15 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   298,582,000
16 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   318,512,000
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   381,048,000
18 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   450,063,000
19 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVNCPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   522,657,000
20 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   528,599,000
21 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   633,218,000
Tiêu chuẩn 3370 – Hồ Chí Minh
1 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     28,986,000
2 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     36,150,000
3 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     42,664,000
4 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     56,344,000
5 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     66,763,000
16 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   101,861,000
17 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   117,070,000
18 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   131,713,000
19 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   168,225,000
20 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   203,015,000
21 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   237,120,000
22 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   271,674,000
23 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   281,019,000
24 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   298,582,000
25 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   381,048,000
26 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   450,063,000
27 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   528,599,000
28 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   633,218,000
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN AMORPHOUSE
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam
1 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     27,945,000
2 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     35,164,000
3 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     43,462,000
4 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     49,413,000
5 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     65,258,000
6 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     77,326,000
7 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   118,159,000
8 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   135,706,000
9 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   152,787,000
10 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   195,006,000
11 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   235,335,000
12 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   275,060,000
13 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   315,247,000
14 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   325,756,000
15 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   346,117,000
16 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   369,475,000
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   442,129,000
18 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   522,482,000
19 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   606,282,000
20 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   612,752,000
21 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   753,172,000
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung
22 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     27,945,000
23 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     35,164,000
24 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     43,462,000
25 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     49,413,000
26 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     65,258,000
27 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     77,326,000
28 Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     94,139,000
29 Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   109,631,000
30 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   118,159,000
31 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   135,706,000
32 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   152,787,000
33 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   195,006,000
34 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   235,335,000
35 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   275,060,000
36 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   315,247,000
37 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   325,756,000
38 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   346,117,000
39 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   442,129,000
40 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   522,482,000
41 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   612,752,000
42 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 62/QĐ EVN

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   753,172,000
Tiêu chuẩn 6945 -Miền Trung
1 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     28,947,000
2 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     36,084,000
3 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     45,004,000
4 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     53,109,000
5 Máy biến áp dầu 1Pha 70KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     67,800,000
6 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     80,340,000
7 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   118,159,000
8 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   135,706,000
9 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   152,787,000
10 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   195,006,000
11 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   235,335,000
12 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   275,060,000
13 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   315,247,000
14 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   325,756,000
15 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   346,117,000
16 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   369,475,000
17 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   442,129,000
18 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   522,482,000
19 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   606,282,000
20 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   612,752,000
21 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans

TCKT: 6945/QĐ EVN CPC

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   753,172,000
Tiêu chuẩn 3370 – Hồ Chí Minh
14 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     35,164,000
15 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     43,462,000
16 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     49,413,000
17 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     65,258,000
18 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy     77,326,000
19 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   118,159,000
20 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   135,706,000
21 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   152,787,000
22 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   195,006,000
23 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   235,335,000
24 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   275,060,000
25 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   315,247,000
26 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   325,756,000
27 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   346,117,000
28 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   442,129,000
29 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   522,482,000
30 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   612,752,000
31 Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans

TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT

Máy Biến Áp THIBIDI Máy   753,172,000

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp THIBIDI  Amorphous

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi Amorphous mới nhất

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT MÃ SP TÊN HÀNG HÓA ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN HÃNG SX
1 TBD1PE152608 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       22,631,000       22,631,000 THIBIDI
2 TBD1PE252608 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       28,986,000       28,986,000 THIBIDI
3 TBD1PE37.52608 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       36,149,000       36,149,000 THIBIDI
4 TBD1PE502608 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       42,664,000       42,664,000 THIBIDI
5 TBD1PE752608 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       56,344,000       56,344,000 THIBIDI
6 TBD1PE1002608 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       66,764,000       66,764,000 THIBIDI
7 TBD3PE1002608 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     101,861,000     101,861,000 THIBIDI
8 TBD3PE1602608 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     117,069,000     117,069,000 THIBIDI
9 ‘TBD3PE1802608 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     131,713,000     131,713,000 THIBIDI
10 TBD3PE2502608 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     168,225,000     168,225,000 THIBIDI
11 TBD3PE3202608 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     203,015,000     203,015,000 THIBIDI
12 TBD3PE4002608 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     237,120,000     237,120,000 THIBIDI
13 ‘TBD3PE5602608 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     271,765,000     271,765,000 THIBIDI
14 TBD3PE6302608 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     281,019,000     281,019,000 THIBIDI
15 ‘TBD3PE7502608 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     298,582,000     298,582,000 THIBIDI
16 TBD3PE8002608 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     318,513,000     318,513,000 THIBIDI
17 TBD3PE10002608 Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     381,408,000     381,408,000 THIBIDI
18 TBD3PE12502608 Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     450,064,000     450,064,000 THIBIDI
19 TBD3PE15002608 Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     522,658,000     522,658,000 THIBIDI
20 TBD3PE16002608 Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     528,599,000     528,599,000 THIBIDI

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp THIBIDI Amorphous Ecotrans 

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp Thibidi Amorphous Ecotrans – TC 62,3370,6945 mới nhất

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT MÃ SP TÊN HÀNG HÓA ĐVT SL ĐƠN GIÁ HÃNG SX
1 TBD1PE152608 Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       22,631,000 THIBIDI
2 TBD1PE252608 Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       28,986,000 THIBIDI
3 TBD1PE37.52608 Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       36,149,000 THIBIDI
4 TBD1PE502608 Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       42,664,000 THIBIDI
5 TBD1PE752608 Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       56,344,000 THIBIDI
6 TBD1PE1002608 Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1       66,764,000 THIBIDI
7 TBD3PE1002608 Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     101,861,000 THIBIDI
8 TBD3PE1602608 Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     117,069,000 THIBIDI
9 ‘TBD3PE1802608 Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     131,713,000 THIBIDI
10 TBD3PE2502608 Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     168,225,000 THIBIDI
11 TBD3PE3202608 Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     203,015,000 THIBIDI
12 TBD3PE4002608 Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     237,120,000 THIBIDI
13 ‘TBD3PE5602608 Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     271,765,000 THIBIDI
14 TBD3PE6302608 Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     281,019,000 THIBIDI
15 ‘TBD3PE7502608 Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     298,582,000 THIBIDI
16 TBD3PE8002608 Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS

TCKT: 2608/QĐ EVN SPC-TBD

Máy 1     318,513,000 THIBIDI

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Bảng giá máy biến áp khô THIBIDI 

Cập nhật toàn bộ bảng giá máy biến áp khô Thibidi mới nhất

Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá máy biến áp Thibidi mới.

Đơn vị tính: đồng/máy

STT Sản phẩm Thương hiệu Giá List
1 Máy biến áp khô 250kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
2 Máy biến áp khô 320kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
3 Máy biến áp khô 400kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
4 Máy biến áp khô 500kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
5 Máy biến áp khô 560kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
6 Máy biến áp khô 630kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
7 Máy biến áp khô 800kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
8 Máy biến áp khô 1000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
9 Máy biến áp khô 1250kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
10 Máy biến áp khô 1600kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
11 Máy biến áp khô 2000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
12 Máy biến áp khô 2500kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
13 Máy biến áp khô 3000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
14 Máy biến áp khô 3200kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
15 Máy biến áp khô 3500kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001
16 Máy biến áp khô 4000kVA 22/0.4kV Al/Al (gồm quạt + đồng hồ đo nhiệt) THIBIDI LH 0909.249.001

Lưu ý: Bảng giá máy biến áp Thibidi trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001

Thông số kỹ thuật máy biến áp THIBIDI

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của máy biến áp thibidi

  • Tổn hao không tải Po (W): 1700
  • Dòng điện không tải Io (%): 1.5
  • Tổn hao ngắn mạch ở 75 độ C Pk(W): 12000
  • Điện áp ngắn mạch Uk (%): 6

Kích thước máy biến áp thibidi

  • L: 1810
  • W: 1150
  • H: 1760
  • A: 820

Trọng lượng máy biến áp thibidi

  • Dầu: 649
  • Ruột máy: 1493
  • Tổng: 2955

Catalogue máy biến áp THIBIDI

Tham khảo ngay Catalogue của máy biến áp Thibidi để hiểu rõ hơn về thông tin sản phẩm:

Doawload Catalogue máy biến áp Thibidi cập nhật mới nhất: CATALOGUE

Đặc điểm máy biến áp THIBIDI

  • Phù hợp với điều kiện vận hành trên lưới điện Việt Nam
  • Có tính đặc thù sử dụng riêng
  • Bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng
  • Giảm 75% tổn hao không tải và giảm lượng khí thải CO2
  • Có điểm chớp cháy cao (3300C)
  • Có chế độ làm mát tự nhiên
  • Có thể đặt trong nhà và ngoài trời

VN Đại Phong phân phối máy biến áp THIBIDI chính hãng

VN Đại Phong là đại lý cấp 1 của Thibidi chuyên phân phối các dòng sản phẩm máy biến áp trên toàn quốc, cam kết cung cấp đa dạng sản phẩm cùng những trải nghiệm dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp. Chúng tôi tự tin mang đến:

  • Sản phẩm chính hãng 100%, an toàn, chất lượng, bền bỉ
  • Chính sách chiết khấu cao tốt nhất thị trường
  • Chính sách hậu mãi hấp dẫn
  • Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm
  • Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng đúng hẹn, tận công trình

Tham khảo ngay các sản phẩm tại VN Đại Phong để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết nhất: 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thiết bị đo lường điện
Thiết bị đo lường điện – Khái niệm, cấu tạo, vai trò

Thiết bị đo lường điện là công cụ không thể thiếu trong hệ thống điện...

01
Th10
Tủ điện hạ thế
Tủ điện hạ thế là gì – Cấu tạo, phân loại, công dụng

Tủ điện hạ thế là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện dân...

01
Th10
Cáp điện cadivi
Ứng dụng dây cáp điện Cavidi trong cuộc sống

Cáp điện Cadivi từ lâu đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực...

23
Th9
Cấu tạo máy biến áp
Tìm hiểu chi tiết cấu tạo máy biến áp, nguyên lý hoạt động

Cấu tạo máy biến áp gồm các bộ phận chính như lõi thép, cuộn dây,...

23
Th9
Rò điện là gì? Nguyên nhân của tình trạng rò điện và cách khắc phục
Rò điện là gì? Nguyên nhân của tình trạng rò điện và cách khắc phục

Rò điện là sự cố nguy hiểm trong hệ thống điện, dễ dẫn đến chập...

11
Th4
Máy biến áp kiểu kín là gì? Ưu và nhược điểm
Máy biến áp kiểu kín là gì? Ưu và nhược điểm

Máy biến áp là một thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện, đóng...

02
Th4

Liên hệ hỗ trợ ngay !

  • 0909.249.001 - 0909.718.783
  • dientrungthevndp@gmail.com
  • 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Download Bảng Giá

Cập nhật bảng giá theo từng quý, đây là bản cập nhật mới nhất, bảng giá bao gồm thiết bị điện, máy biến áp,...

Liên hệ Tải báo giá

CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG

MST: 0312084735

Địa chi: 54/6E Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

0909 249 001

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Facebook: fb.com/vndaiphong

Zalo: 0909.249.001

Youtube: VN Đại Phong TV

Về chúng tôi

Trang chủ
Về chúng tôi
Tuyển dụng
Liên hệ
Bản đồ

Thông tin

Bảng giá
Catalogue
Dự án
Tin tức

Chính sách

Chính sách giao hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách bảo mật
Hướng dẫn thanh toán

Copyright © 2024 - CÔNG TY TNHH VN ĐẠI PHONG
GPĐKKD số số 0312.084.735 do Sở Kế hoạch và Đầu Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 11/12/2013.
Người đại diện: TRẦN KIM PHONG

  • NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy biến áp
      • THIBIDI
      • SHIHLIN
      • SANAKY
      • MBT
      • HBT
      • ABB
      • EMC
      • HEM
      • HITACHI
      • KP
      • EMIC
      • LIOA
      • VINTEC
      • SANAKY
    • DÂY CÁP ĐIỆN
      • CADIVI
      • THỊNH PHÁT
      • LS VINA
      • TÀI TRƯỜNG THÀNH
      • TAYA
      • CADISUN
      • VIỆT THÁI
      • DAPHACO
      • SANGJIN
      • LION
      • COMMSCOPE
      • THĂNG LONG
      • BENKA
      • IMATEK
      • TACA
      • SAICOM
      • ĐẠI LONG
    • TỦ TRUNG THẾ
      • SCHNEIDER
      • ABB
      • SEL
      • SIEMENS
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT BẢO VỆ TRUNG THẾ
      • ENTECH
      • SCHNEIDER
      • LS
      • MITSUBISHI
      • SIBA
      • ETI
      • SHINSUNG
      • ROJA
      • SIRIN
      • TUẤN ÂN
    • THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ
      • EMIC
      • YOUHGHWA
      • EDMC
      • ELSTER
      • ĐÔNG ANH
    • ĐẦU CÁP – HỘP NỐI
      • 3M
      • ABB
      • RAYCHEM
      • CELLPACK
      • REPL
    • TỦ HẠ THẾ, TRỤ ĐỠ, HỘP CHE, VỎ TỦ
      • TRỤ ĐỠ MBA
      • HỘP BẢO VỆ
      • HỘP CHE, NẮP CHE MBA
      • TỦ ĐIỆN
      • TỦ HẠ THẾ
      • TỦ KIOS
      • VỎ TỦ
    • PHỤ KIỆN, VẬT TƯ TRẠM VÀ ĐƯỜNG DÂY
    • THIẾT BỊ HẠ THẾ
      • CÔNG TẮC – Ổ CẤM
      • Ống nhựa xoắn Ba An – Santo
      • Thiết bị điện AC & Comet
      • Tủ điện hạ thế Mitsubisi
      • Vật tư hạ thế
    • PHỤ KIỆN VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
    • MUA BÁN – SỬA CHỮA THIẾT BỊ CŨ
  • Bảng Giá
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện
    • Bảng Giá Máy Biến Áp
    • Bảng Giá Phụ Kiện
  • Catalogue
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Hotline
    0909.718.783
  • Hotline
    0909.249.001
Phone
0909249001

Đặt hàng ngay






    • Đặt hàng
    • Chat Zalo 1
    • Gọi điện
    • Chat Zalo 2
    • Messenger

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?