VN Đại Phong chuyên phân phối các dòng tủ trung thế chất lượng, chính hãng của nhiều thương hiệu nổi tiếng trên toàn quốc. Trong đó có tủ trung thế của hãng Schneider. Thấu hiểu được những quan tâm của khách hàng khi mua sản phẩm, chúng tôi vừa cập nhật bảng giá tủ trung thế Schneider mới nhất để Quý khách có thể tham khảo ngay.
Catalogue Tủ trung thế Schneider
VN Đại Phong xin gửi đến Quý khách catalogue tủ trung thế Schneider để Quý khách có thể tham khảo thêm thông tin về sản phẩm:
Download Catalogue tủ trung thế RMU Schneider RM6 mới nhất: CATALOGUE
Download Catalogue tủ trung thế Schneider SM6 mới nhất: CATALOGUE
Bảng giá tủ trung thế Schneider
Bảng giá tủ trung thế RMU Schneider RM6
Cập nhật toàn bộ bảng giá tủ trung thế RMU Schneider RM6 mới nhất:
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá Schneider mới.
Đơn vị tính: 1000 đồng/máy
| STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Hãng |
| 01 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-QI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 226.600.000 | Schneider |
| 02 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-QI 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 249.700.000 | Schneider |
| 03 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 266.200.000 | Schneider |
| 04 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQI 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 291.137.000 | Schneider |
| 05 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 361.900.000 | Schneider |
| 06 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 393.800.000 | Schneider |
| 07 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 484.000.000 | Schneider |
| 08 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-QIQI 24kV | cái | 1 | 454.000.000 | Schneider |
| 09 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-III 24kV 20kA/s | cái | 1 | 249.920.000 | Schneider |
| 10 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIII 24kV 20kA/s | cái | 1 | 354.200.000 | Schneider |
| 11 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-DI 24kV | cái | 1 | 206.600.000 | Schneider |
| 12 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IDI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 362.560.000 | Schneider |
| 13 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIDI 24kV | cái | 1 | 374.200.000 | Schneider |
| 14 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-DIDI 24kV | cái | 1 | 364.200.000 | Schneider |
| 15 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-III 24kV | cái | 1 | 374.800.000 | Schneider |
| 16 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-DIDI 24kV | cái | 1 | 511.500.000 | Schneider |
| 17 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQQ 24kV | cái | 1 | 342.560.000 | Schneider |
| 18 | Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-I 24kV | cái | 1 | 182.560.000 | Schneider |
| 19 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-II 24kV | cái | 1 | 226.600.000 | Schneider |
| 20 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 RE-II 24kV | cái | 1 | 206.800.000 | Schneider |
| 21 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIII 24kV | cái | 1 | 344.200.000 | Schneider |
| 22 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-III 24kV | cái | 1 | 292.560.000 | Schneider |
| 23 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIII 24kV | cái | 1 | 334.200.000 | Schneider |
| 24 | Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-B 24kV | cái | 1 | 172.360.000 | Schneider |
| 25 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-BI 24kV | cái | 1 | 216.400.000 | Schneider |
| 26 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IBI 24kV | cái | 1 | 302.560.000 | Schneider |
| 27 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIBI 24kV | cái | 1 | 324.200.000 | Schneider |
| 28 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-BIBI 24kV | cái | 1 | 377.200.000 | Schneider |
| 29 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-BIBI 24kV | cái | 1 | 367.200.000 | Schneider |
| 30 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIBI 24kV | cái | 1 | 347.200.000 | Schneider |
| 31 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-BIBI 24kV | cái | 1 | 356.100.000 | Schneider |
| 32 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IBI 24kV | cái | 1 | 396.300.000 | Schneider |
| 33 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IBI 24kV | cái | 1 | 366.200.000 | Schneider |
| 34 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIBI 24kV | cái | 1 | 386.100.000 | Schneider |
| 35 | Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-D 24kV | cái | 1 | 177.900.000 | Schneider |
| 36 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-IDI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 365.000.000 | Schneider |
| 37 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIDI 24kV | cái | 1 | 394.350.000 | Schneider |
| 38 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IDI 24kV | cái | 1 | 345.200.000 | Schneider |
| 39 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIDI 24kV | cái | 1 | 390.160.000 | Schneider |
| 40 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-IQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 314.600.000 | Schneider |
| 41 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 393.800.000 | Schneider |
| 42 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-QIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 486.200.000 | Schneider |
| 43 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IQI 24kV | cái | 1 | 386.200.000 | Schneider |
| 44 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIQI 24kV | cái | 1 | 426.200.000 | Schneider |
| 45 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn RM6 NE-IQIQI 24kV | cái | 1 | 523.360.000 | Schneider |
| 46 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn RM6 DE-DD 24kV 20kA/s | cái | 1 | 503.360.000 | Schneider |
Lưu ý: Bảng giá tủ trung thế Schneider trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
Bảng giá tủ trung thế Schneider SM6
Cập nhật toàn bộ bảng giá tủ trung thế Schneider SM6 mới nhất:
Ghi chú: Bảng giá này áp dụng từ bây giờ và có giá trị cho đến khi có bảng giá Schneider mới.
Đơn vị tính: 1000 đồng/máy
| STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Hãng |
| 01 | Tủ Trung Thế SM6 IM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 149.600.000 | Schneider |
| 02 | Tủ Trung Thế SM6 IMC 24kV 20kA/s | cái | 1 | 198.000.000 | Schneider |
| 03 | Tủ Trung Thế SM6 IMB 24kV 20kA/s | cái | 1 | 179.300.000 | Schneider |
| 04 | Tủ Trung Thế SM6 IMM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 188.200.000 | Schneider |
| 05 | Tủ Trung Thế SM6 NSM-Cables 24kV 20kA/s | cái | 1 | 200.600.000 | Schneider |
| 06 | Tủ Trung Thế SM6 NSM-Busbars 24kV 20kA/s | cái | 1 | 210.400.000 | Schneider |
| 07 | Tủ Trung Thế SM6 QM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 310.400.000 | Schneider |
| 08 | Tủ Trung Thế SM6 QMC 24kV 20kA/s | cái | 1 | 395.900.000 | Schneider |
| 09 | Tủ Trung Thế SM6 QMB 24kV 20kA/s | cái | 1 | 385.700.000 | Schneider |
| 10 | Tủ Trung Thế SM6 PM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 295.200.000 | Schneider |
| 11 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 705.350.000 | Schneider |
| 12 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-D 24kV 20kA/s | cái | 1 | 715.400.000 | Schneider |
| 13 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-M 24kV 20kA/s | cái | 1 | 710.600.000 | Schneider |
| 14 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-W 24kV 20kA/s | cái | 1 | 726.000.000 | Schneider |
| 15 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-S 24kV 20kA/s | cái | 1 | 730.700.000 | Schneider |
| 16 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-Z 24kV 20kA/s | cái | 1 | 750.350.000 | Schneider |
| 17 | Tủ Trung Thế SM6 DM2 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.400.000 | Schneider |
| 18 | Tủ Trung Thế SM6 DMV-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 740.220.000 | Schneider |
| 19 | Tủ Trung Thế SM6 DMV-D 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.800.000 | Schneider |
| 20 | Tủ Trung Thế SM6 DMVL-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.800.000 | Schneider |
| 21 | Tủ Trung Thế SM6 DMVL-D 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.800.000 | Schneider |
| 22 | Tủ Trung Thế SM6 CVM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 630.360.000 | Schneider |
| 23 | Tủ Trung Thế SM6 CVM-Fuse 24kV 20kA/s | cái | 1 | 610.760.000 | Schneider |
| 24 | Tủ Trung Thế SM6 CM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 628.600.000 | Schneider |
| 25 | Tủ Trung Thế SM6 CM2 24kV 20kA/s | cái | 1 | 620.760.000 | Schneider |
| 26 | Tủ Trung Thế SM6 GBC-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 501.963.000 | Schneider |
| 27 | Tủ Trung Thế SM6 GBC-B 24kV 20kA/s | cái | 1 | 501.963.000 | Schneider |
| 28 | Tủ Trung Thế SM6 GBM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 500.350.000 | Schneider |
| 29 | Tủ Trung Thế SM6 GEM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 520.750.000 | Schneider |
| 30 | Tủ Trung Thế SM6 GIM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 525.150.000 | Schneider |
| 31 | Tủ Trung Thế SM6 GAM2 24kV 20kA/s | cái | 1 | 525.150.000 | Schneider |
| 32 | Tủ Trung Thế SM6 GAM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 530.400.000 | Schneider |
| 33 | Tủ Trung Thế SM6 GFM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 545.500.000 | Schneider |
| 34 | Tủ Trung Thế SM6 GMM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 520.500.000 | Schneider |
| 35 | Tủ Trung Thế SM6 GUM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 510.200.000 | Schneider |
| 36 | Tủ Trung Thế SM6 SM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 410.200.000 | Schneider |
| 37 | Tủ Trung Thế SM6 TM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 390.200.000 | Schneider |
| 38 | Tủ Trung Thế SM6 EMB 24kV 20kA/s | cái | 1 | 450.200.000 | Schneider |
Lưu ý: Bảng giá tủ trung thế Schneider trên chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ được thay đổi thường theo thời gian và theo giá trị đơn hàng. Để cập nhật chính xác bảng giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE: 0909.249.001
VN Đại Phong cung cấp tủ trung thế Schneider chính hãng
VN Đại Phong là đại lý cấp 1 Schneider chuyên cung cấp các dòng sản phẩm tủ trung thế chất lượng cho các công trình trên cả nước. Với hơn 10 năm đồng hành cùng nhiều dự án lớn nhỏ, chúng tôi cam kết mang đến:
- Sản phẩm chính hãng, có bảo hành đầy đủ
- Hỗ trợ tư vấn tận tình 24/7
- Vận chuyển nhanh chóng đến tận công trình
- Hệ thống kho bãi lớn, đủ hàng giao ngay
Quý khách quan tâm xin vui lòng gọi trực tiếp đến Hotline để nhận được giá chiết khấu tốt nhất:
[CẬP NHẬT] BẢNG GIÁ TỦ TRUNG THẾ MỚI NHẤT
- Bảng giá tủ trung thế ABB
- Bảng giá tủ trung thế Schneider


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Dây Điện Chịu Nhiệt Là Gì? Cấu Tạo Và Ứng Dụng Thực Tế
Dây điện chịu nhiệt là gì luôn là thắc mắc quen thuộc khi quý khách...
Th12
Hiệu Quả Khi Sử Dụng Dây Cáp Điện Nhiều Lõi Cho Công Trình
Sử dụng dây cáp điện nhiều lõi đang trở thành xu hướng được ưu tiên...
Th12
Lỗi Thường Gặp Của Máy Biến Áp Khô Và Cách Xử Lý Hiệu Quả
Những lỗi thường gặp của máy biến áp khô luôn là mối quan tâm của...
Th12
Nguyên Lý Hoạt Động Máy Biến Áp 3 Pha Trong Hệ Thống Điện
Nguyên lý hoạt động máy biến áp 3 pha là chủ đề được nhiều khách...
Th12
Hướng Dẫn Cách Chọn Máy Biến Áp 1 Pha Phù Hợp
Việc lựa chọn máy biến áp 1 pha phù hợp đóng vai trò đặc biệt...
Th12
Bí Quyết Chọn Mua Máy Biến Áp THIBIDI Phù Hợp Nhu Cầu
Chọn mua máy biến áp THIBIDI chưa bao giờ dễ dàng hơn với những hướng...
Th11